Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 3 năm gần đây

95

Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Hà Tĩnh năm 2023

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Hà Tĩnh năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học C04;C14;C20;D01 26.3  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C14;C20;D01 15  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;C14;C20;D01 15  
4 7340301 Kế toán A00;C14;C20;D01 15  
5 7380101 Luật A00;C00;C14;D01 15  
6 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;B03;D07 15  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A02;A09 15  
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;A02;A09 15  
9 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;B03;D07 15  
10 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;C14;C20;D01 15  
11 7640101 Thú y A00;A09;B00;D07 15  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 15  
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;C20;D01;D66 15  
14 7310201 Chính trị học A00;C00;C14;D01 15  
15 7810103 QTDV Du lịch và Lữ hành A00;C14;C20;D01 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học C04;C14;C20;D01 26.15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C14;C20;D01 15  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;C14;C20;D01 15  
4 7340301 Kế toán A00;C14;C20;D01 15  
5 7380101 Luật A00;C00;C14;D01 15  
6 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;B03;D07 15  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A02;A09 15  
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;A02;A09 15  
9 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;B03;D07 15  
10 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;C14;C20;D01 15  
11 7640101 Thú y A00;A09;B00;D07 15  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 15  
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;C20;D01;D66 15  
14 7310201 Chính trị học A00;C00;C14;D01 15  
15 7810103 QTDV Du lịch và Lữ hành A00;C14;C20;D01 15

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Hà Tĩnh năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;A09;B00 19  
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;C01 19  
3 7140212 Sư phạm Hóa học A00;C02;D07;B00 19  
4 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;A02;A09 19  
5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D15;D66;D14 19  
6 7140201 Giáo dục Mầm non M00;M01;M07;M09 19  
7 7140202 Giáo dục Tiểu học C20;C14;C04;D01 19  
8 7140205 Giáo dục Chính trị C00;A00;C14;D01 19  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C14;D01;C20 15  
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;C14;D01;C20 15  
11 7340301 Kế toán A00;C14;D01;C20 15  
12 7380101 Luật A00;C00;D01;C14 15  
13 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;D07;B03 15  
14 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A02;A09 15  
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;A02;A09 15  
16 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;D07;B03 15  
17 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;C14;D01;C20 15  
18 7640101 Thú у A00;B00;D07;A09 15  
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D15;D66;D14 15  
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D66;C00;C20 15  
21 7310201 Chính trị học C00;A00;C14;D01 15  
22 7810103 QTDV Du lịch và Lữ hành A00;C20;D01;C14 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;A09;B00 24 Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8)
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;C01 24 Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8)
3 7140212 Sư phạm Hóa học A00;C02;D07;B00 24 Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8)
4 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;A02;A09 24 Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8)
5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D15;D66;D14 24 Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8)
6 7140201 Giáo dục Mầm non M00;M01;M07;M09 24 Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8)
7 7140202 Giáo dục Tiểu học C20;C14;C04;D01 24 Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8)
8 7140205 Giáo dục Chính trị C00;A00;C14;D01 24 Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8)
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C14;D01;C20 15  
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;C14;D01;C20 15  
11 7340301 Kế toán A00;C14;D01;C20 15  
12 7380101 Luật A00;C00;D01;C14 15  
13 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;D07;B03 15  
14 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A02;A09 15  
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;A02;A09 15  
16 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;D07;B03 15  
17 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;C14;D01;C20 15  
18 7640101 Thú у A00;B00;D07;A09 15  
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D15;D66;D14 15  
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D66;C00;C20 15  
21 7310201 Chính trị học C00;A00;C14;D01 15  
22 7810103 QTDV Du lịch và Lữ hành A00;C20;D01;C14 15

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Hà Tĩnh năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; B00 18.5  
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D15; D66; D14 18.5  
3 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M07; M09 18.5  
4 7140202 Giáo dục Tiểu học C20; C14; C04; D01 18.5  
5 7140205 Giáo dục Chính trị C00; A00; C14; D01 18.5  
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C14; D01; C20 14  
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; C14; D01; C20 14  
8 7340301 Kế toán A00; C14; D01; C20 14  
9 7380101 Luật A00; C00; D01; C14 14  
10 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D07; B03 14  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; A09 14  
12 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; A09 14  
13 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; D07; B03 14  
14 7640101 Thú у A00; B00; D07; B03 14  
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D15; D66; D14 14  
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A10; C00; C20 14  
17 7310201 Chính trị học C00; A00; C14; D01 14  
18 7810103 QTDV Du lịch và Lữ hành A00; C20; D01; C14 14  
19 51140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M07; M09 16.5 Cao đẳng
Đánh giá

0

0 đánh giá