Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Hà Tĩnh năm 2023
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Hà Tĩnh năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04;C14;C20;D01 | 26.3 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C14;C20;D01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;C14;C20;D01 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00;C14;C20;D01 | 15 | |
5 | 7380101 | Luật | A00;C00;C14;D01 | 15 | |
6 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;B03;D07 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A02;A09 | 15 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A02;A09 | 15 | |
9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00;B03;D07 | 15 | |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;C14;C20;D01 | 15 | |
11 | 7640101 | Thú y | A00;A09;B00;D07 | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 15 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00;C20;D01;D66 | 15 | |
14 | 7310201 | Chính trị học | A00;C00;C14;D01 | 15 | |
15 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | A00;C14;C20;D01 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04;C14;C20;D01 | 26.15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C14;C20;D01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;C14;C20;D01 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00;C14;C20;D01 | 15 | |
5 | 7380101 | Luật | A00;C00;C14;D01 | 15 | |
6 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;B03;D07 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A02;A09 | 15 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A02;A09 | 15 | |
9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00;B03;D07 | 15 | |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;C14;C20;D01 | 15 | |
11 | 7640101 | Thú y | A00;A09;B00;D07 | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 15 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00;C20;D01;D66 | 15 | |
14 | 7310201 | Chính trị học | A00;C00;C14;D01 | 15 | |
15 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | A00;C14;C20;D01 | 15 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Hà Tĩnh năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;A09;B00 | 19 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;C01 | 19 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;C02;D07;B00 | 19 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;A02;A09 | 19 | |
5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D15;D66;D14 | 19 | |
6 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M01;M07;M09 | 19 | |
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C20;C14;C04;D01 | 19 | |
8 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;A00;C14;D01 | 19 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C14;D01;C20 | 15 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;C14;D01;C20 | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;C14;D01;C20 | 15 | |
12 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;C14 | 15 | |
13 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D07;B03 | 15 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A02;A09 | 15 | |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A02;A09 | 15 | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00;D07;B03 | 15 | |
17 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;C14;D01;C20 | 15 | |
18 | 7640101 | Thú у | A00;B00;D07;A09 | 15 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D15;D66;D14 | 15 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D66;C00;C20 | 15 | |
21 | 7310201 | Chính trị học | C00;A00;C14;D01 | 15 | |
22 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | A00;C20;D01;C14 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;A09;B00 | 24 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;C01 | 24 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;C02;D07;B00 | 24 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;A02;A09 | 24 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D15;D66;D14 | 24 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
6 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M01;M07;M09 | 24 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C20;C14;C04;D01 | 24 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
8 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;A00;C14;D01 | 24 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C14;D01;C20 | 15 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;C14;D01;C20 | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;C14;D01;C20 | 15 | |
12 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;C14 | 15 | |
13 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D07;B03 | 15 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A02;A09 | 15 | |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A02;A09 | 15 | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00;D07;B03 | 15 | |
17 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;C14;D01;C20 | 15 | |
18 | 7640101 | Thú у | A00;B00;D07;A09 | 15 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D15;D66;D14 | 15 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D66;C00;C20 | 15 | |
21 | 7310201 | Chính trị học | C00;A00;C14;D01 | 15 | |
22 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | A00;C20;D01;C14 | 15 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Hà Tĩnh năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00 | 18.5 | |
2 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D15; D66; D14 | 18.5 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M07; M09 | 18.5 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C20; C14; C04; D01 | 18.5 | |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; A00; C14; D01 | 18.5 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C14; D01; C20 | 14 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; C14; D01; C20 | 14 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; C14; D01; C20 | 14 | |
9 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 14 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; B03 | 14 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A09 | 14 | |
12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A09 | 14 | |
13 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; D07; B03 | 14 | |
14 | 7640101 | Thú у | A00; B00; D07; B03 | 14 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15; D66; D14 | 14 | |
16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A10; C00; C20 | 14 | |
17 | 7310201 | Chính trị học | C00; A00; C14; D01 | 14 | |
18 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | A00; C20; D01; C14 | 14 | |
19 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M07; M09 | 16.5 | Cao đẳng |
Xem thêm các bài viết khác về Đại học Hà Tĩnh
Phương án tuyển sinh trường Đại học Hà Tĩnh năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh năm 2021 cao nhất 19 điểm
Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh năm 2022 cao nhất 26.3
Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Hà Tĩnh năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Hà Tĩnh năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí trường Đại học Hà Tĩnh năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Đại học Hà Tĩnh năm 2024 mới nhất