Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Vạn Xuân 3 năm gần đây

97

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Vạn Xuân 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Vạn Xuân 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2023

Đang cập nhật...

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A16;D90 15  
2 7420201 Công nghệ sinh học C08;B02;B00;D90 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A12;C01;D01;D90 15  
4 7810201 Quản trị khách sạn C00;D78;D96;C15 15  
5 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D90 15  
6 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D90 15  
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;D07;C01 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D90;D78;A01 15

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2021

STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1   Quản trị du lịch và khách sạn 7810201 A00, D01, D96, C00 15  
2   Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D07, C01 15  
3   Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D90, A16 15  
4   Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D90, A02 15  
5   Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D90 15  
6   Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D90 15  
7   Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D90 15

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A16, D90 15  
2 7420201 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, D90 15  
3 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D07, C01 15  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D90 15  
5 7810201 Quản trị du lịch và khách sạn A00, D01, D96, C00 15  
6 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D90 15  
7 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D90 15
Đánh giá

0

0 đánh giá