Điểm chuẩn Đại học Thái Bình 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn Đại học Thái Bình 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình năm 2023
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; B00; C14; D01 | 17.5 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; B00; C14; D01 | 17 | |
3 | 7340101 | Quản tri kinh doanh | A00; B00; C14; D01 | 19 | |
4 | 734020! | Tài chính ngân hàng | A00; B00; C14; D01 | 17 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; B00; C14; D01 | 16.5 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; B00; C14; D01 | 16.5 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; B00; C14; D01 | 16 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; C03; C14; D01 | 16.5 |
B. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00;B00;C14;D01 | 18.15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00;B00;C14;D01 | 17.55 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;B00;C14;D01 | 16.3 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;B00;C14;D01 | 17.25 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;B00;C14;D01 | 16 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;B00;C14;D01 | 15.95 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;B00;C14;D01 | 16.75 | |
8 | 7380101 | Luật | A00;C03;C14;D01 | 18.25 |
C. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00;B00;C14;D01 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00;B00;C14;D01 | 16.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;B00;C14;D01 | 20 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;B00;C14;D01 | 17.3 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;B00;C14;D01 | 15.5 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;B00;C14;D01 | 18 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;B00;C14;D01 | 18 | |
8 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00;B00;C14;D01 | 25.8 | |
9 | 7380101 | Luật | A00;C03;C14;D01 | 18.3 |
D. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00,B00,C14,D01 | 18.8 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00,B00,C14,D01 | 16.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,B00,C14,D01 | 17.2 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00,B00,C14,D01 | 16.95 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00,B00,C14,D01 | 16.45 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00,B00,C14,D01 | 16.9 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00,B00,C14,D01 | 17.1 | |
8 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00,B00,C14,D01 | 23.95 | |
9 | 7380101 | Luật | A00,C03,C14,D01 | 17.75 |
Xem thêm các bài viết khác về Đại học Thái Bình Dương:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Thái Bình Dương năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Thái Bình Dương năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Thái Bình Dương năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Thái Bình Dương năm 2022 cao nhất 15 điểm
Điểm chuẩn Đại học Thái Bình Dương năm 2021 cao nhất 20.5 điểm
Điểm chuẩn Đại học Thái Bình Dương 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Thái Bình Dương năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Thái Bình Dương năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí trường Đại học Thái Bình Dương năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Đại học Thái Bình Dương năm 2024 mới nhất