Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Huệ (Sĩ quan Lục quân 2) 3 năm gần đây

249

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Nguyễn Huệ (Sĩ quan Lục quân 2) 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Huệ (Sĩ quan Lục quân 2) 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Huệ năm 2023

Xét điểm thi THPT

B. Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Huệ năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00;A01 24.8 Thí sinh nam quân khu 4
2 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00;A01 23.6 Thí sinh nam quân khu 5. Thí sinh mức 23.6 điểm xét điểm môn Toán >= 7.8
3 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00;A01 23.75 Thí sinh nam quân khu 7
4 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00;A01 24.5 Thí sinh nam quân khu 9

C. Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Huệ năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00;A01 20.65 Thí sinh nam quân khu 4, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT
2 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00;A01 23.9 Thí sinh nam quân khu 5, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 23.9 điểm xét điểm môn Toán >=8.4
3 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00;A01 20.75 Thí sinh nam quân khu 5, xét tuyển điểm học bạ THPT
4 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00;A01 23.55 Thí sinh nam quân khu 7, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT
5 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00;A01 24.56 Thí sinh nam quân khu 7, xét tuyển điểm học bạ THPT
6 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00;A01 24.35 Thí sinh nam quân khu 9, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 24.35 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 7.6), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8.25)
7 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00;A01 27.07 Thí sinh nam quân khu 9, xét tuyển từ điểm

D. Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Huệ năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) A00; A01 25.55  
2 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh Nam Quân khu 5 A00; A01 24.05  
3 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh Nam Quân khu 7 A00; A01 24.35 Thí sinh mức 24,35 điểm: Điểm môn toán >=8.6
4 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh Nam Quân khu 9 A00; A01 24.8 Thí sinh mức 24,80 điểm: Tiêu chí phụ 1: điểm môn toán >=8,8. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn lý >=7,75. Tiêu chí phụ 3: điểm môn hóa >=8
Đánh giá

0

0 đánh giá