Điểm chuẩn Đại học Xây dựng Miền Tây 3 năm gần đây

138

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Xây dựng Miền Tây 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Xây dựng Miền Tây 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Xây dựng Miền Tây năm 2023

Tài liệu VietJack

B. Điểm chuẩn Đại học Xây dựng Miền Tây năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;B00;D01 14  
2 7580101 Kiến trúc V00;V01;V02;V03 14 Điểm thi môn Vẽ mỹ thuật ³ 5.0
3 7580106 Quản lý đô thị và công trình V00;V01;A00;A01 14 Mã tổ hợp V00; V01 điểm thi môn Vẽ mỹ thuật ³ 5.0
4 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;B00;D01 14  
5 7520320 Kỹ thuật môi trường A00;A01;B00;D01 14  
6 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00;A01;B00;D01 14  
7 7340301 Kế toán A00;A01;D15;D14 14  
8 7480103 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 14

C. Điểm chuẩn Đại học Xây dựng Miền Tây năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00;V01;V02;V03 15.5  
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;B00;D01 14  
3 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00;A01;B00;D01 14  
4 7520320 Kỹ thuật môi trường A00;A01;B00;D01 17.5  
5 7580106 Quản lý đô thị và công trình V00;V01;A00;A01 14  
6 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;B00;D01 14.5  
7 7340301 Kế toán A00;A01;D14;D15 14  
8 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07 17

D. Điểm chuẩn Đại học Xây dựng Miền Tây năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc (Kiến trúc công trình; Kiến trúc nội thất; Kiến trúc đồ họa) V00, V01, V02, V03 16  
2 7580201 Kỹ thuật Xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng DD&CN) A00, A01, B00, D01 14  
3 7580106 Quản lý Đô thị và Công trình V00, V01, A00, A01 14  
4 7580205 Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông (Chuyên ngành xây dựng Cầu - Đường) A00, A01, B00, D01 14  
5 7580213 Kỹ thuật Cấp thoát nước A00, A01, B00, D01 16  
6 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D01 18  
7 7340301 Kế toán A00, A01, D15, D14 14.5
Đánh giá

0

0 đánh giá