Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì 3 năm gần đây

46

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì năm 2023

B. Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh D14;D01;C00;A21 15  
2 7340301 Kế toán D14;D01;C00;A21 15  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;A21 15  
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;A21 15  
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;A21 15  
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;A21 15  
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;A21 15  
8 7440112 Hóa học (Hóa phân tích) A00;A01;D01;A21 15  
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;D01;A21 15  
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;A01;D01;A21 15  
11 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;A01;D01;A21 15  
12 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;D01;A21 15  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;A01;K01 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh D14;D01;C00;A21 18  
2 7340301 Kế toán D14;D01;C00;A21 18  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;A21 18  
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;A21 18  
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;A21 18  
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;A21 18  
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;A21 18  
8 7440112 Hóa học (Hóa phân tích) A00;A01;D01;A21 18  
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;D01;A21 18  
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;A01;D01;A21 18  
11 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;A01;D01;A21 18  
12 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;D01;A21 18  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;A01;K01 18

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;D01 15  
2 7340301 Kế toán A00;C00;D01 15  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;B00 15  
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;B00 15  
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;B00 15  
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;B00 15  
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;B00 15  
8 7440112 Hoá học A00;A01;B00 15  
9 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00;A01;B00 15  
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;A01;B00 15  
11 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;B00 15  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;D01 18  
2 7340301 Kế toán A00;C00;D01 18  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;B00 18  
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;B00 18  
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;B00 18  
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;B00 18  
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;B00 18  
8 7440112 Hoá học A00;A01;B00 18  
9 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00;A01;B00 18  
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;A01;B00 18  
11 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;B00 18  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01 18
Đánh giá

0

0 đánh giá