Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì năm 2023
B. Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D14;D01;C00;A21 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | D14;D01;C00;A21 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;A21 | 15 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;A21 | 15 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;A21 | 15 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;A21 | 15 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;A21 | 15 | |
8 | 7440112 | Hóa học (Hóa phân tích) | A00;A01;D01;A21 | 15 | |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A01;D01;A21 | 15 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;A01;D01;A21 | 15 | |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00;A01;D01;A21 | 15 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;D01;A21 | 15 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;A01;K01 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D14;D01;C00;A21 | 18 | |
2 | 7340301 | Kế toán | D14;D01;C00;A21 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;A21 | 18 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;A21 | 18 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;A21 | 18 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;A21 | 18 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;A21 | 18 | |
8 | 7440112 | Hóa học (Hóa phân tích) | A00;A01;D01;A21 | 18 | |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A01;D01;A21 | 18 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;A01;D01;A21 | 18 | |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00;A01;D01;A21 | 18 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;D01;A21 | 18 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;A01;K01 | 18 |
C. Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C00;D01 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00;C00;D01 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;B00 | 15 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;B00 | 15 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;B00 | 15 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;B00 | 15 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;B00 | 15 | |
8 | 7440112 | Hoá học | A00;A01;B00 | 15 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00;A01;B00 | 15 | |
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00;A01;B00 | 15 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;B00 | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C00;D01 | 18 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00;C00;D01 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;B00 | 18 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;B00 | 18 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;B00 | 18 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;B00 | 18 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;B00 | 18 | |
8 | 7440112 | Hoá học | A00;A01;B00 | 18 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00;A01;B00 | 18 | |
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00;A01;B00 | 18 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;B00 | 18 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01 | 18 |
Xem thêm các bài viết khác về Đại học Công nghiệp Việt Trì:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Công nghiệp Việt Trì năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì năm 2022 cao nhất 15 điểm
Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Việt Trì năm 2021 cao nhất 15 điểm
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì 3 năm gần đây
Học phí Đại học Công nghiệp Việt Trì năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Công nghiệp Việt Trì năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Công nghiệp Việt Trì năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Đại học Công nghiệp Việt Trì năm 2024 mới nhất