Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 1 trang 42, 43 - iLearn Smart Start

98

Với giải sách bài tập Tiếng anh lớp 4 Unit 5 Lesson 1 trang 42, 43 sách iLearn Smart Start hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Tiếng anh 4. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh lớp 4 Unit 5 Lesson 1 trang 42, 43

A (trang 42 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Find and circle. (Tìm và khoanh tròn.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Smart Start Unit 5 Lesson 1 trang 42, 43

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Smart Start Unit 5 Lesson 1 trang 42, 43

Hướng dẫn dịch:

1. turn right: rẽ phải

2. no parking: cấm đỗ xe

3. do not enter: cấm vào

4. turn left: rẽ trái

5. stop: dừng lại

B (trang 42 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Smart Start Unit 5 Lesson 1 trang 42, 43

Đáp án:

1. turn left

2. no parking

3. do not enter

4. stop

5. turn right

Hướng dẫn dịch:

1. turn left: rẽ trái

2. no parking: cấm đỗ xe

3. do not enter: cấm vào

4. stop: dừng lại

5. turn right: rẽ phải

C (trang 43 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Listen and fill in the blanks. (Nghe và điền vào chỗ trống.)

Bài nghe:

 

 

 

1. A: What does that sign mean?

B: It means “Turn left”.

2. A: What does that sign mean?

B: It means “________________”.

3. A: What does that sign mean?

B: It means “________________”.

4. A: What does that sign mean?

B: It means “________________”.

Đáp án:

2. Do not enter

3. Turn right

4. Stop

Hướng dẫn dịch:

1. A: Biển báo đó có nghĩa gì vậy?

B: Nó có nghĩa là "Rẽ trái".

2. A: Biển báo đó có nghĩa gì vậy?

B: Nó có nghĩa là "Cấm vào".

3. A: Biển báo đó có nghĩa gì vậy?

B: Nó có nghĩa là "Rẽ phải".

4. A: Biển báo đó có nghĩa gì vậy?

B: Nó có nghĩa là "Dừng lại".

Nội dung bài nghe:

1.

Ben: Hey, Lucy, what does that sign mean?

Lucy: It means "Turn left".

Ben: So we can turn left?

Lucy: That's right!

2.

Ben: Look, Tom. There's a sign. What does that sign mean?

Tom: Oh, it means "Do not enter".

Ben: Uh oh, but I want to go in there.

Tom: No, Ben.

Ben: OK.

3.

Sue: What does that sign mean, Lucy?

Lucy: It means "Turn right". We can turn right here.

Sue: All right!

4.

Sue: Hey, Tom, look at that red sign. What does that sign mean?

Tom: Hmm, it's too far. I can't see it. Can you see it, Lucy?

Lucy: Yeah, it means "Stop".

Sue: Oh, OK.

Hướng dẫn dịch:

1.

Ben: Này, Lucy, biển báo đó có nghĩa là gì?

Lucy: Nó có nghĩa là "Rẽ trái".

Ben: Vậy chúng ta rẽ trái được đúng không?

Lucy: Đúng vậy!

2.

Ben: Nhìn này, Tom. Có một biển báo. Biển báo đó có nghĩa là gì?

Tom: Ồ, nó có nghĩa là "Cấm vào".

Ben: Uh oh, nhưng tớ muốn vào đó.

Tom: Không, Ben.

Bin: Được thôi.

3.

Sue: Biển báo đó có nghĩa là gì vậy Lucy?

Lucy: Có nghĩa là "Rẽ phải". Chúng ta có thể rẽ phải ở đây.

Sue: Được rồi!

4.

Sue: Này, Tom, hãy nhìn biển báo màu đỏ kia đi. Biển báo đó có ý nghĩa gì?

Tom: Hmm, nó quá xa. Tớ không thể nhìn thấy nó. Bạn có thể nhìn thấy nó không, Lucy?

Lucy: Có, nó có nghĩa là "Dừng lại".

Sue: Ồ, được rồi.

D (trang 43 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Smart Start Unit 5 Lesson 1 trang 42, 43

Đáp án:

1.

A: What does that sign mean?

B: It means "Do not enter".

2.

A: What does that sign mean?

B: It means "Turn right".

3.

A: What does that sign mean?

B: It means "Turn left".

4.

A: What does that sign mean?

B: It means "Stop".

5.

A: What does that sign mean?

B: It means "No parking".

Hướng dẫn dịch:

1.

A: Biển báo đó có nghĩa là gì?

B: Nó có nghĩa là "Cấm vào".

2.

A: Biển báo đó có nghĩa là gì?

B: Nó có nghĩa là "Rẽ phải".

3.

A: Biển báo đó có nghĩa là gì?

B: Nó có nghĩa là "Rẽ trái".

4.

A: Biển báo đó có nghĩa là gì?

B: Nó có nghĩa là "Dừng lại".

5.

A: Biển báo đó có nghĩa là gì?

B: Nó có nghĩa là "Cấm đỗ xe".

Đánh giá

0

0 đánh giá