Với giải sách bài tập Địa Lí 11 Bài 27: Kinh tế Trung Quốc sách Kết nối tri thức hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Địa Lí 11. Mời các bạn đón xem:
Sách bài tập Địa Lí 11 Bài 27: Kinh tế Trung Quốc
Câu 1 trang 83 SBT Địa Lí 11: Lựa chọn đáp án đúng.
1.1 trang 83 SBT Địa Lí 11: Quy mô GDP của Trung Quốc đứng thứ mấy trên thế giới năm 2020?
A. Thứ nhất.
B. Thứ hai.
C. Thứ ba.
D. Thứ tư.
Lời giải:
Đáp án đúng là: B
1.2 trang 83 SBT Địa Lí 11: Tốc độ tăng GDP của Trung Quốc có đặc điểm nào sau đây?
A. Có biến động song luôn ở mức cao.
B. Không biến động và luôn ở mức cao.
C. Có biến động và luôn ở mức thấp.
D. Không biến động và luôn ở mức thấp.
Lời giải:
Đáp án đúng là: A
A. Nguồn lực phát triển kinh tế đa dạng.
B. Các chính sách đúng đắn của nhà nước.
C. Chú trọng ứng dụng khoa học - công nghệ, chuyển đổi cơ cấu sản xuất.
D. Không chịu ảnh hưởng của thiên tai, dịch bệnh,...
Lời giải:
Đáp án đúng là: D
A. cây công nghiệp.
B. cây ăn quả.
C. cây lương thực.
D. cây thực phẩm.
Lời giải:
Đáp án đúng là:C
A. Kiểm soát chặt chẽ việc khai thác rừng tự nhiên.
B. Giới hạn sản lượng khai thác hằng năm.
C. Cấm triệt đề việc khai thác rừng.
D. Trồng rừng.
Lời giải:
Đáp án đúng là: C
1.6 trang 83 SBT Địa Lí 1: Ý nào sau đây không đúng về đặc điểm nền công nghiệp của Trung Quốc?
A. Quy mô lớn, cơ cấu đa dạng với nhiều sản phẩm có sản lượng đứng đầu thế giới.
B. Các ngành công nghiệp quan trọng là sản xuất điện, khai khoáng, sản xuất ô tô, luyện kim, điện tử - tin học,....
C. Đang chuyển dịch theo hướng hiện đại hoá, gia tăng các ngành có hàm lượng khoa học - công nghệ cao.
D. Ưu tiên các ngành công nghiệp nặng hoặc các ngành đòi hỏi nhiều lao động.
Lời giải:
Đáp án đúng là:D
1.7 trang 83 SBT Địa Lí 11: Các trung tâm công nghiệp của Trung Quốc tập trung chủ yếu ở
A. miền Tây.
B. vùng duyên hải.
C. phía nam.
D. trung tâm đất nước.
Lời giải:
Đáp án đúng là: B
1.8 trang 83 SBT Địa Lí 11: Ngoại thương của Trung Quốc có đặc điểm nào sau đây?
A. Trị giá xuất khẩu thường lớn hơn trị giá nhập khẩu.
B. Trị giá xuất khẩu tăng, trị giá nhập khẩu giảm.
C. Trị giá xuất khẩu thường bằng trị giá nhập khẩu.
D. Trị giá xuất khẩu thường nhỏ hơn trị giá nhập khẩu.
Lời giải:
Đáp án đúng là: A
a) Quy mô GDP của Trung Quốc liên tục tăng trong giai đoạn 1978 - 2020.
b) Tốc độ tăng GDP của Trung Quốc giai đoạn 1978 - 2020 có biến động qua các năm song luôn ở mức cao.
c) Trung Quốc là một trong các quốc gia có nền thương mại đứng đầu thế giới.
d) Trung Quốc là nước đầu tư ra nước ngoài lớn nhất thế giới (năm 2020).
Lời giải:
Câu d sai.
d) Trung Quốc là nước nhận đầu tư nước ngoài lớn nhất thế giới (năm 2020).
Câu 3 trang 85 SBT Địa lí 11: Dựa vào hình 27.2 trang 142 SGK, hãy cho biết
- Lúa mì được trồng chủ yếu ở các vùng nào.
- Lúa gạo được trồng chủ yếu ở các vùng nào.
- Cây ăn quả được trồng nhiều ở vùng nào.
- Lợn, bò và gia cầm được nuôi nhiều ở các vùng nào.
- Cừu, dê được nuôi ở các vùng nào là chủ yếu. grun raib pneni rin lux sig
Lời giải:
Lúa mì |
Lúa mì chủ yếu được trồng ở vùng Bắc Trung Quốc, bao gồm các tỉnh như Hà Bắc, Hà Nam, Sơn Tây, và các khu vực phía Bắc khác. Vùng Bắc Trung Quốc thích hợp với khí hậu lạnh và mùa đông dài, là điều kiện tốt cho trồng lúa mì. |
Lúa gạo |
Lúa gạo được trồng chủ yếu ở vùng Nam Trung Quốc, bao gồm các tỉnh như Quảng Đông, Quảng Tây, và Vân Nam. Vùng Nam Trung Quốc có khí hậu ấm áp và nhiều sông ngòi, điều kiện lý tưởng cho trồng lúa gạo. |
Cây ăn quả |
Cây ăn quả được trồng nhiều ở vùng Nam Trung Quốc, nơi có khí hậu ấm áp và đất phù hợp cho cây trồng như cây cam, mận, và lựu. |
Lợn, bò và gia cầm |
Nuôi lợn, bò, và gia cầm diễn ra khắp nơi trong toàn Trung Quốc, nhưng các vùng nông thôn và miền núi thường có sự chuyên môn cao trong việc nuôi trồng gia súc. Các tỉnh như Sơn Đông và Hà Bắc là một số trong những nơi lớn về nuôi trồng gia súc. |
Cừu, dê |
Nuôi cừu và dê chủ yếu được tập trung ở các vùng miền núi và bán sa mạc, như vùng Tây Tạng và Xinjiang. Đây là các vùng có điều kiện địa lý và khí hậu thích hợp cho nuôi cừu và dê. |
Ngành công nghiệp |
Tình hình phát triển |
Sản xuất điện |
|
Khai thác |
|
Sản xuất ô tô |
|
Luyện kim |
|
Điện tử - tin học |
|
Lời giải:
Ngành công nghiệp |
Tình hình phát triển |
Sản xuất điện |
- Trung Quốc là nước sản xuất và tiêu thụ điện lớn nhất thế giới, sản xuất khoảng 29% sản lượng điện toàn thế giới (năm 2020). - Đa dạng hóa nguồn cung cấp điện thông qua việc phát triển năng lượng tái tạo và năng lượng hạt nhân. |
Khai thác |
- Trung Quốc là quốc gia khai thác than lớn nhất thế giới, thường chiếm hơn 50% sản lượng than toàn thế giới. - Cũng khai thác sắt, đồng, đất hiếm... với sản lượng lớn, cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác và xuất khẩu. |
Sản xuất ô tô |
- Công nghiệp sản xuất ô tô tăng nhanh, Trung Quốc sản xuất khoảng 30% lượng ô tô toàn thế giới (năm 2020). - Các thương hiệu ô tô quốc gia và ô tô điện của Trung Quốc ngày càng phổ biến trên toàn thế giới. |
Luyện kim |
- Trung Quốc là quốc gia sản xuất thép nhiều nhất thế giới, chiếm 56,5% sản lượng thép trên thế giới năm 2020. - Công nghiệp luyện kim được coi trọng và đầu tư phát triển. |
Điện tử - tin học |
- Công nghiệp điện tử - tin học đang phát triển nhanh và trở thành ngành mũi nhọn của nền kinh tế Trung Quốc. - Nhiều sản phẩm của ngành công nghiệp điện tử - tin học như máy tính, điện thoại di động, thiết bị điện tử, điện tử tiêu dùng... có sản lượng hàng đầu thế giới. |
Ngành dịch vụ |
Tình hình phát triển |
Thương mại |
|
Giao thông vận tải |
|
Du lịch |
|
Tài chính ngân hàng |
|
Lời giải:
Ngành dịch vụ |
Tình hình phát triển |
Thương mại |
- Trong nước: Thị trường nội địa lớn với doanh thu bán lẻ và cung ứng dịch vụ tăng nhanh, đóng góp lớn vào GDP (khoảng 5,400 tỷ USD năm 2020). - Ngoại thương: Trung Quốc là quốc gia xuất khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới, có mối quan hệ thương mại với hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ. Trung Quốc thường xuất siêu trong giao dịch thương mại quốc tế. |
Giao thông vận tải |
- Hệ thống giao thông đa dạng và phát triển, bao gồm đường sắt, đường cao tốc, đường biển, và hàng không. - Trung Quốc có một trong những mạng lưới đường sắt cao tốc lớn nhất thế giới với tốc độ tàu chạy trên 200 km/h. - Đường ô tô và đường cao tốc rộng lớn, hàng nghìn km, giúp kết nối các vùng trong nước. - Các cảng biển lớn như Thượng Hải và Thâm Quyến hỗ trợ xuất nhập khẩu. - Sân bay lớn như Bắc Kinh và Phổ Đông (Thượng Hải) phục vụ hàng triệu hành khách hàng năm. |
Du lịch |
- Trung Quốc là điểm đến hấp dẫn của nhiều khách du lịch quốc tế với nền văn minh lâu đời, danh lam thắng cảnh nổi tiếng, và cơ sở hạ tầng du lịch phát triển. - Năm 2019, Trung Quốc đứng thứ tư thế giới về số lượng khách du lịch quốc tế và thứ 11 về doanh thu du lịch quốc tế (khoảng 1,000 tỷ USD). |
Tài chính ngân hàng |
- Hoạt động tài chính ngân hàng ở Trung Quốc ngày càng phát triển, đóng góp lớn vào GDP. - Doanh thu từ hoạt động tài chính liên tục tăng qua các năm (1,071 tỷ USD năm 2020). - Nhiều ngân hàng nước ngoài tham gia thị trường vốn của Trung Quốc bằng cách thành lập công ty cổ phần hoặc 100% vốn nước ngoài. - Trung Quốc có nhiều trung tâm tài chính lớn như Thượng Hải, Thiên Tân, Thâm Quyến, và Hồng Kông. |
Câu 6 trang 86 SBT Địa lí 11: Dựa vào bảng 27.4 trang 146 SGK, hãy:
- Vẽ biểu đồ thể hiện trị giá xuất, nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ của Trung Quốc giai đoạn 1978 - 2020.
- Nhận xét sự thay đổi trị giá xuất, nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ của Trung Quốc giai đoạn 1978 - 2020.
Gợi ý:
- Vẽ biểu đồ cột ghép hoặc cột chồng.
- Nhận xét:
+ Trị giá xuất, nhập khẩu của Trung Quốc ngày càng tăng (dẫn chứng).
+ Trung Quốc thường là nước xuất siêu.
Lời giải:
Dựa vào bảng 27.4 trang 146 SGK về trị giá xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của Trung Quốc trong giai đoạn từ 1978 đến 2020, có một số điểm quan trọng có thể nhận xét:
*) Sự Tăng Trưởng Đáng Kể:
Trung Quốc đã trải qua một sự gia tăng đáng kể trong trị giá xuất khẩu và nhập khẩu từ năm 1978 đến 2020. Trong giai đoạn này, trị giá xuất khẩu đã tăng từ 6,8 tỷ USD năm 1978 lên đến hơn 2.723 tỷ USD năm 2020. Trong khi đó, trị giá nhập khẩu đã tăng từ 7,6 tỷ USD năm 1978 lên đến hơn 2.357 tỷ USD năm 2020.
*) Sự Cải Thiện Cán Cân Thương Mại:
Mặc dù cả xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng, xuất khẩu của Trung Quốc đã tăng nhanh hơn so với nhập khẩu. Điều này đã dẫn đến sự cải thiện của cán cân thương mại của Trung Quốc, trong đó Trung Quốc có xuất siêu thương mại (khái niệm này ám chỉ rằng giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu nhiều hơn giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu).
*) Sự Tăng Trưởng Đột Phá Từ Năm 2000 Trở Về Sau:
Sự tăng trưởng đáng kể trong trị giá xuất khẩu và nhập khẩu của Trung Quốc đã diễn ra chủ yếu sau năm 2000. Trong giai đoạn từ 2000 đến 2020, trị giá xuất khẩu tăng hơn 10 lần, trong khi trị giá nhập khẩu tăng gần 8 lần.
*) Sự Đóng Góp Của Thương Mại Quốc Tế:
Sự gia tăng đáng kể trong trị giá xuất khẩu của Trung Quốc cho thấy tầm quan trọng của quốc gia này trong thương mại quốc tế. Trung Quốc đã trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu hàng đầu trên thế giới và có vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
*) Ảnh Hưởng Của Sự Tăng Trưởng Kinh Tế:
Sự tăng trưởng kinh tế đáng kể của Trung Quốc trong giai đoạn này đã thúc đẩy cả xuất khẩu và nhập khẩu. Đây là một biểu đồ minh chứng cho sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế Trung Quốc trong thế kỷ 21.
- Vẽ biểu đồ cột hoặc biểu đồ đường.
- Nhận xét: Tốc độ tăng GDP của Trung Quốc có biến động song luôn ở mức cao.
Lời giải:
Trung Quốc đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng GDP vô cùng ấn tượng từ năm 1978 đến 2020.
Từ năm 1978 đến năm 2000, tốc độ tăng GDP của Trung Quốc duy trì ở mức khá cao, với tốc độ tăng trung bình là 11,3% mỗi năm. Đây là giai đoạn mà Trung Quốc đã thực hiện các chính sách đổi mới và mở cửa cửa khẩu, giúp thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển nền kinh tế.
Từ năm 2000 đến năm 2010, tốc độ tăng GDP tiếp tục duy trì ở mức cao, với tốc độ tăng trung bình là 10,6% mỗi năm. Đây là giai đoạn mà Trung Quốc đã trở thành "nhà máy của thế giới" và xuất khẩu hàng hóa rộng rãi.
Tuy nhiên, từ năm 2010 trở đi, tốc độ tăng GDP bắt đầu giảm dần. Trong giai đoạn từ 2010 đến 2020, tốc độ tăng GDP giảm xuống chỉ còn 6,0% và tiếp tục giảm xuống 2,2% vào năm 2020. Sự giảm tốc độ tăng trưởng này có thể là kết quả của sự chậm lại trong đầu tư và xuất khẩu, cùng với sự ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế và xã hội khác.
Mặc dù tốc độ tăng GDP đã giảm, quy mô GDP của Trung Quốc vẫn tiếp tục tăng lên và đạt mức 14,680 tỷ USD vào năm 2020, đóng góp lớn vào nền kinh tế thế giới.
Lời giải:
BÁO CÁO NGẮN VỀ NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CỦA TRUNG QUỐC
I. Giới thiệu
Ngành Công nghệ thông tin (CNTT) của Trung Quốc đã trở thành một trong những lĩnh vực quan trọng và phát triển nhanh chóng trong nền kinh tế của quốc gia này. Với sự đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, Trung Quốc đã xây dựng một ngành CNTT với quy mô lớn, sáng tạo và có tầm cỡ quốc tế.
II. Tình hình phát triển
1. Quy mô lớn:
Trung Quốc là quốc gia có quy mô ngành CNTT lớn nhất thế giới với hàng trăm ngàn doanh nghiệp trong lĩnh vực này. Các tập đoàn CNTT lớn như Alibaba, Tencent, Baidu và Huawei đóng vai trò quan trọng trong ngành.
2. Sáng tạo và Nghiên cứu:
Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển CNTT. Nước này sản xuất nhiều công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), máy học, và 5G.
3. Thị trường tiêu dùng:
Người dân Trung Quốc sử dụng CNTT hàng ngày, từ ứng dụng di động cho đến thanh toán trực tuyến và mua sắm trực tuyến. Điều này đã tạo ra một thị trường tiêu dùng lớn cho các công ty CNTT nội địa và quốc tế.
4. Chức năng quan trọng trong nền kinh tế:
Ngành CNTT không chỉ là nguồn tạo lập giá trị kinh tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hoá của Trung Quốc.
III. Thách thức
1. Cạnh tranh:
Sự cạnh tranh trong ngành CNTT rất khốc liệt, và các công ty nội địa phải cạnh tranh với các tên tuổi lớn toàn cầu như Apple, Google và Microsoft.
2. An ninh mạng:
Với sự phát triển nhanh chóng của CNTT, cảnh báo về an ninh mạng cũng tăng lên. Trung Quốc phải đối mặt với các vấn đề liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân và an toàn mạng.
IV. Kết luận
Ngành CNTT của Trung Quốc đã phát triển đáng kể và đóng góp lớn vào nền kinh tế của quốc gia này. Với sự đầu tư và sáng tạo tiếp tục, Trung Quốc có tiềm năng để duy trì vai trò quan trọng trong ngành CNTT toàn cầu và thúc đẩy sự phát triển kinh tế và sáng tạo trong tương lai.
Xem thêm các bài giải SBT Địa lí lớp 11 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Bài 30: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Cộng hòa Nam Phi
Lý thuyết Địa lí 11 Bài 27: Kinh tế Trung Quốc
I. Đặc điểm chung
1. Thành tựu và vị thế của nền kinh tế Trung Quốc
♦ Vị thế: Những thành tựu về kinh tế trong công cuộc cải cách, mở cửa (từ năm 1978 đến nay) đã đưa Trung Quốc trở thành quốc gia có vị thế quan trọng đối với nền kinh tế thế giới.
- Trung Quốc là nền kinh tế có quy mô lớn thứ hai thế giới, đóng góp lớn cho tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Theo Ngân hàng Thế giới, mức đóng góp trung bình của Trung Quốc vào tăng trưởng kinh tế thế giới là hơn 30%.
- Xuất nhập khẩu, đầu tư nước ngoài của Trung Quốc có tác động ngày càng lớn và là động lực thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
♦ Thành tựu:
- Quy mô GDP tăng nhanh liên tục, đến năm 2010, Trung Quốc chính thức vượt qua Nhật Bản để trở thành nền kinh tế có quy mô GDP lớn thứ hai thế giới (sau Hoa Kỳ). Năm 2020, GDP của Trung Quốc chiếm 17,3% toàn thế giới.
- Tốc độ tăng GDP tuy có biến động qua các năm song luôn ở mức cao.
- Cơ cấu GDP có sự chuyển dịch theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá:
+ Tỉ trọng của các ngành công nghiệp và xây dựng, dịch vụ tăng;
+ Giảm tỉ trọng của ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản.
- Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu tăng nhanh là động lực cho tăng trưởng kinh tế.
+ Trung Quốc luôn là nước xuất siêu.
+ Năm 2020, tổng trị giá xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của Trung Quốc là 5080,4 tỉ USD, đứng đầu thế giới.
+ Từ năm 2017 đến năm 2021, Trung Quốc duy trì vị trí là quốc gia thương mại hàng đầu thế giới.
- Trung Quốc là một trong những nước nhận được vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn, năm 2020 là 163 tỉ USD (đứng đấu thế giới).
2. Nguyên nhân
- Nguồn lực tự nhiên đa dạng, phong phú là tiền đề để phát triển kinh tế;
- Nguồn lao động dồi dào, trình độ của người lao động ngày càng được nâng cao là nhân tố quyết định đến việc tiếp nhận công nghệ mới từ nước ngoài.
- Trung Quốc đã chú trọng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong nước, và thực hiện các chính sách thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao từ nước ngoài.
- Cơ sở hạ tầng phát triển, thị trường rộng lớn và năng động tạo động lực mạnh mẽ cho tăng trưởng kinh tế.
- Nhà nước có các chính sách, chiến lược phát triển kinh tế - xã hội năng động, điều chỉnh phương thức phát triển kịp thời qua các giai đoạn khác nhau. Sự thay đổi trong chính sách phát triển kinh tế, nhất là việc mở cửa thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ sau năm 1978 là chính sách quan trọng nhất; Trung Quốc đã thành lập các đặc khu kinh tế để thu hút FDI.
- Trung Quốc rất chú trọng ứng dụng khoa học - công nghệ, chuyển đổi cơ cấu sản xuất
II. Các ngành kinh tế
1. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
- Năm 2020, ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản đóng góp 7,7% GDP, giải quyết việc làm cho khoảng 22% lực lượng lao động của đất nước.
- Vai trò:
+ Đáp ứng nhu cầu của hơn 1,4 tỉ dân trong nước và hướng ra xuất khẩu.
+ Cung cấp nguyên liệu có giá trị cho các ngành công nghiệp chế biến, góp phần tăng nguồn thu ngoại tệ cho Trung Quốc.
a) Nông nghiệp
- Trồng trọt:
+ Chiếm hơn 60% giá trị sản xuất nông nghiệp.
+ Trong cơ cấu ngành trồng trọt, cây lương thực giữ vị trí quan trọng. Ngoài ra, Trung Quốc còn trồng nhiều loại cây công nghiệp, cây thực phẩm và cây ăn quả.
+ Phát triển mạnh ở các đồng bằng (Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam).
- Ngành chăn nuôi được quan tâm phát triển. Lợn, bò và gia cầm được nuôi nhiều ở các vùng đồng bằng; cừu, dê được chăn thả ở các tỉnh thuộc vùng Đông Bắc, Hoa Bắc và ở các khu tự trị phía Tây.
b) Lâm nghiệp
- Sản lượng gỗ tròn khai thác đạt 350,6 triệu m3 năm 2020 (đứng thứ ba thế giới).
- Hiện nay, Trung Quốc đang hướng tới: bảo vệ rừng; kiểm soát chặt chẽ việc khai thác rừng tự nhiên; giới hạn sản lượng khai thác hằng năm và nỗ lực trồng rừng để tăng tỉ lệ che phủ rừng.
c) Thuỷ sản
- Sản lượng thuỷ sản khai thác và nuôi trồng đứng đấu thế giới.
- Các ngư trường khai thác quan trọng nằm ở biển Hoa Đông, Hoa Nam,...
- Nuôi trồng thuỷ sản tăng trưởng nhanh, các sản phẩm chủ yếu là: cá, tôm, trai lấy ngọc, rong biển....
2. Công nghiệp
♦ Tình hình phát triển
- Nền công nghiệp Trung Quốc có quy mô lớn, cơ cấu đa dạng, nhiều sản phẩm có sản lượng đứng đầu thế giới. Năm 2020, giá trị sản xuất công nghiệp và xây dựng đóng góp 37,8% vào GDP cả nước.
- Công nghiệp của Trung Quốc đang chuyển GDP dịch theo hướng hiện đại hoá: gia tăng các ngành có hàm lượng khoa học - công nghệ cao.
- Các ngành công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Trung Quốc là công nghiệp chế tạo, năng lượng, luyện kim, điện tử - tin học....
- Các trung tâm công nghiệp lớn nhất của Trung Quốc tập trung ở miền Đông, đặc biệt là vùng duyên hải. Các trung tâm công nghiệp lớn là Thượng Hải, Thâm Quyến, Bắc Kinh, Quảng Châu, Thiên Tân,...
♦ Một số ngành công nghiệp chính
- Ngành công nghiệp chế tạo:
+ Có tốc độ phát triển nhanh, đặc biệt là máy móc chính xác.
+ Một số sản phẩm chế tạo tiêu biểu là: máy nông nghiệp, ô tô, tàu biển, chỉ tiết máy của ngành hàng không - vũ trụ,...
+ Công nghiệp chế tạo ô tô tăng nhanh, năm 2020 Trung Quốc sản xuất khoảng 30% lượng ô tô toàn thế giới (đứng đầu thế giới).
- Công nghiệp năng lượng:
+ Là ngành cơ bản, được đầu tư phát triển nhằm cung cấp năng lượng cho nhu cầu của nền kinh tế.
+ Là nước khai thác than lớn nhất, thường chiếm hơn 50% sản lượng than toàn thế giới.
+ Là nước sản xuất và tiêu thụ điện lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 29% sản lượng điện toàn thế giới. Trung Quốc đang từng bước đa dạng hoá nguồn cung cấp điện thông qua việc phát triển năng lượng tái tạo và năng lượng hạt nhân.
- Công nghiệp luyện kim: được coi trọng và đầu tư phát triển. Trung Quốc là quốc gia sản xuất thép nhiều nhất thế giới, sản xuất 56,5% sản lượng thép trên thế giới (2020).
- Công nghiệp điện tử - tin học:
+ Đang phát triển nhanh và trở thành ngành mũi nhọn của nền kinh tế Trung Quốc.
+ Nhiều sản phẩm của ngành công nghiệp điện tử - tin học như: máy tính, thiết bị điện tử, điện tử tiêu dùng, thiết bị viễn thông có sản lượng hàng đầu thế giới.
3. Dịch vụ
- Ngành dịch vụ ngày càng có vai trò quan trọng với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc. Năm 2020, ngành dịch vụ đóng góp 54,5% vào GDP của Trung Quốc.
- Các loại hình dịch vụ: thương mại, giao thông vận tải, du lịch, tài chính ngân hàng phát triển nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế, đồng thời phục vụ nhu cầu ngày càng tăng của người dân.
- Một số trung tâm dịch vụ lớn của Trung Quốc là: Bắc Kinh, Thiên Tân, Thượng Hải, Thâm Quyến....
a) Thương mại
- Nội thương:
+ Thị trường nội địa là động lực quan trọng cho nền kinh tế đất nước, tiêu thụ phần lớn các sản phẩm do nền kinh tế Trung Quốc tạo ra.
+ Doanh thu bán lẻ và doanh thu từ cung ứng các dịch vụ tăng nhanh (khoảng 5 400 tỉ USD, năm 2020).
+ Các trung tâm thương mại lớn là: Bắc Kinh, Thượng Hải, Thiên Tân, Hồng Công, Thâm Quyến,...
- Ngoại thương:
+ Kim ngạch ngoại thương của Trung Quốc có mức tăng hằng năm cao. Năm 2020, tổng trị giá xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của Trung Quốc lớn nhất thế giới, chiếm 11,5% toàn thế giới.
+ Có quan hệ buôn bán với hơn 200 nước và vùng lãnh thổ trên thế giới. Những đối tác thương mại quan trọng là: Nhật Bản, Hoa Kỳ, EU, ASEAN, Hàn Quốc....
+ Trung Quốc thường là nước xuất siêu.
b) Giao thông vận tải
- Xây dựng được một mạng lưới giao thông hiện đại, các loại hình giao thông đều rất phát triển.
+ Hệ thống đường sắt dài hơn 130 nghìn km trong đó hơn 40 nghìn km đường sắt cao tốc có tốc độ tàu chạy trên 200 km/h.
+ Đường ô tô có khoảng 5 triệu km, trong đó có150 nghìn km đường cao tốc (đứng đầu thế giới).
+ Đường biển phát triển mạnh phục vụ việc xuất nhập khẩu với các cảng biển lớn như: Thượng Hải, Ninh Ba - Chu Sơn, Thâm Quyến,...
+ Đường hàng không cũng rất phát triển, các sân bay có lượng hành khách và hàng hóa luân chuyển lớn nhất là Bắc Kinh, Phố Đông (Thượng Hải),...
- Hiện nay, Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông khu vực miền Tây để mở rộng quy mô và hoàn thiện mạng lưới giao thông.
c) Du lịch
- Trung Quốc là điểm đến hấp dẫn của nhiều khách du lịch, do có nền văn minh lâu đời, nhiều danh lam thắng cảnh, công trình kiến trúc nổi tiếng; cùng với sự phát triển vượt bậc về cơ sở hạ tầng du lịch,.
- Năm 2019, Trung Quốc đứng thứ 4 trong 10 quốc gia trên thế giới có nhiều lượt khách du lịch quốc tế đến nhất và đứng thứ 11 về doanh thu du lịch quốc tế.
- Các điểm du lịch nổi tiếng ở Trung Quốc là: Vạn Lý Trường Thành, Tử Cấm Thành, Lăng mộ Tần Thủy Hoàng, bến Thượng Hải,...
d) Tài chính ngân hàng
- Hoạt động của ngành tài chính ngân hàng ngày càng phát triển. Doanh thu từ hoạt động tài chính liên tục tăng qua các năm, đạt 1071 tỉ USD năm 2020.
- Nhiều ngân hàng nước ngoài đã thành lập công ty cổ phần hoặc 100% vốn nước ngoài để gia nhập thị trường vốn của Trung Quốc.
- Có nhiều trung tâm tài chính lớn như: Thượng Hải, Thiên Tân, Thâm Quyến.