Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 4 Family and Friends bộ sách Chân trời sáng tạo đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Fluency Time 4
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Erupt |
v |
/ɪˈrʌpt/ |
Phun trào |
Hole |
n |
/həʊl/ |
Hố |
Inside |
prep |
/ˌɪnˈsaɪd/ |
Bên trong |
Lava |
n |
/ˈlɑː.və/ |
Dung nham |
Volcano |
n |
/vɒlˈkeɪ.nəʊ/ |
Núi lửa |
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Family and Friends hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 10: Do they like fishing?
Từ vựng Unit 11: How do we get to the hospital?
Từ vựng Unit 12: A smart baby!