Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: My week Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 3: My week
|
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
|
Monday (n) |
/ˈmʌndeɪ/ |
thứ Hai |
|
Tuesday (n) |
/ˈtjuːzdeɪ/ |
thứ Ba |
|
Wednesday (n) |
/ˈtjuːzdeɪ/ |
thứ Tư |
|
Thursday (n) |
/ˈθɜːzdeɪ/ |
thứ Năm |
|
Friday (n) |
/ˈfraɪdeɪ/ |
thứ Sáu |
|
Saturday (n) |
/ˈsætədeɪ/ |
thứ Bảy |
|
Sunday (n) |
/ˈsʌndeɪ/ |
Chủ nhật |
|
listen to music (v. phr) |
/ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/ |
nghe nhạc |
|
study at school |
/ˈstʌdi ət skuːl/ |
học, nghiên cứu ở trường |
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 2: Time and daily routines
Từ vựng Unit 4: My birthday party
Từ vựng Unit 5: Things we can do