Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 5: Global Warming - Global Success

3.3 K

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 5: Global Warming Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 5: Global Warming

I. GETTING STARTED

1. cause /kɔːz (n) nguyên nhân

Today 's lesson will start with Mai and Nam 's talk about some of the causes and consequences of global warming.

(Bài học hôm nay sẽ bắt đầu với cuộc nói chuyện của Mai và Nam về một số nguyên nhân và hậu quả của sự nóng lên toàn cầu.)

2. consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n) hậu quả, kết quả

Today 's lesson will start with Mai and Nam 's talk about some of the causes and consequences of global warming.

(Bài học hôm nay sẽ bắt đầu với cuộc nói chuyện của Mai và Nam về một số nguyên nhân và hậu quả của sự nóng lên toàn cầu.)

3. global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ (n) sự nóng lên toàn cầu

Today 's lesson will start with Mai and Nam 's talk about some of the causes and consequences of global warming.

(Bài học hôm nay sẽ bắt đầu với cuộc nói chuyện của Mai và Nam về một số nguyên nhân và hậu quả của sự nóng lên toàn cầu.)

4. remind /rɪˈmaɪnd/ (v) nhắc

First, let me remind you what global warming refers to - it's the increase in the earth's temperature because of certain gasses in the atmosphere.

(Trước tiên, hãy để tôi nhắc bạn rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu đề cập đến - đó là sự gia tăng nhiệt độ của trái đất do một số loại khí trong bầu khí quyển.)

5. increase /ˈɪŋkriːs/ (v) tăng lên

First, let me remind you what global warming refers to - it's the increase in the earth's temperature because of certain gasses in the atmosphere.

(Trước tiên, hãy để tôi nhắc bạn rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu đề cập đến - đó là sự gia tăng nhiệt độ của trái đất do một số loại khí trong bầu khí quyển.Trước tiên, hãy để tôi nhắc bạn rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu đề cập đến - đó là sự gia tăng nhiệt độ của trái đất do một số loại khí trong bầu khí quyển.)

6. temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n) nhiệt độ

First, let me remind you what global warming refers to - it's the increase in the earth's temperature because of certain gasses in the atmosphere.

(Trước tiên, hãy để tôi nhắc bạn rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu đề cập đến - đó là sự gia tăng nhiệt độ của trái đất do một số loại khí trong bầu khí quyển.)

7. atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n) khí quyển

For example, burnt for energy, fossil fuels release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere.

(Ví dụ, bị đốt cháy để lấy năng lượng, nhiên liệu hóa thạch giải phóng một lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển.)

8. impact /ˈɪmpækt/ (n) tác động

That's why these heat-trapping pollutants are known as greenhouse gasses, and their impact is called the greenhouse effect.

(Đó là lý do tại sao các chất ô nhiễm giữ nhiệt này được gọi là khí nhà kính, và tác động của chúng được gọi là hiệu ứng nhà kính.)

9. burn /bɜːn/ (v) đốt cháy

For example, burnt for energy, fossil fuels release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere.

(Ví dụ, bị đốt cháy để lấy năng lượng, nhiên liệu hóa thạch giải phóng một lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển.)

10. fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ (n) nhiên liệu hóa thạch

For example, burnt for energy, fossil fuels release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere.

(Ví dụ, bị đốt cháy để lấy năng lượng, nhiên liệu hóa thạch giải phóng một lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển.)

11. carbon dioxide (n) khí cacbonic (CO2)

For example, burnt for energy, fossil fuels release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere.

(Ví dụ, bị đốt cháy để lấy năng lượng, nhiên liệu hóa thạch giải phóng một lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển.)

12. greenhouse gas /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/(n) (n) khí nhà kính

That's why these heat-trapping pollutants are known as greenhouse gasses, and their impact is called the greenhouse effect.

(Đó là lý do tại sao các chất ô nhiễm giữ nhiệt này được gọi là khí nhà kính, và tác động của chúng được gọi là hiệu ứng nhà kính.)

13. heat-trapping /hiːt ‘træpɪŋ/ (adj) giữ nhiệt

That's why these heat-trapping pollutants are known as greenhouse gasses, and their impact is called the greenhouse effect.

(Đó là lý do tại sao các chất ô nhiễm giữ nhiệt này được gọi là khí nhà kính, và tác động của chúng được gọi là hiệu ứng nhà kính.)

14. escape /ɪˈskeɪp/ (v) thoát ra

Trapping too much of the sun's heat, they stop it from escaping back into space.

(Giữ lại quá nhiều sức nóng của mặt trời, chúng ngăn không cho nó thoát ra ngoài không gian.)

15. space /speɪs/ (n) không gian

Trapping too much of the sun's heat, they stop it from escaping back into space.

(Giữ lại quá nhiều sức nóng của mặt trời, chúng ngăn không cho nó thoát ra ngoài không gian.)

16. effect /ɪˈfekt/ (n) tác động

That's why these heat-trapping pollutants are known as greenhouse gasses, and their impact is called the greenhouse effect.

(Đó là lý do tại sao các chất ô nhiễm giữ nhiệt này được gọi là khí nhà kính, và tác động của chúng được gọi là hiệu ứng nhà kính.)

17. polar ice /ˈpəʊ.lər aɪs/ (n) băng

As temperatures rise, polar ice caps melt faster, adding more water to oceans.

(Khi nhiệt độ tăng, các chỏm băng ở hai cực tan nhanh hơn, bổ sung thêm nước vào các đại dương.)

18. human activity /ˈhjuː.mən ækˈtɪv.ə.ti/ hoạt động của con người

These gasses are mainly produced through human activities.

(Những khí này chủ yếu được sản xuất thông qua các hoạt động của con người.)

19. pollutant /pəˈluːtənt/ (n) chất gây ô nhiễm

That's why these heat-trapping pollutants are known as greenhouse gases, and their impact is called the greenhouse effect.

(Đó là lý do tại sao các chất ô nhiễm giữ nhiệt này được gọi là khí nhà kính, và tác động của chúng được gọi là hiệu ứng nhà kính.)

 

20. sea level / siː ˈlɛvl / (n) mực nước biển

Higher sea levels can also lead to floods.

(Mực nước biển cao hơn cũng có thể dẫn đến lũ lụt.)

 

21. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) môi trường

Each year, the consequences of global warming become more serious, and its negative impact on the environment and people gets stronger.

(Mỗi năm, hậu quả của sự nóng lên toàn cầu trở nên nghiêm trọng hơn và tác động tiêu cực của nó đối với môi trường và con người ngày càng mạnh mẽ hơn.)

II. LANGUAGE

22. coal /kəʊl/ (n) than đá

Burning coal is bad for our health.

(Đốt than có hại cho sức khỏe của chúng ta.)

23. farming /ˈfɑːmɪŋ/ (n) nghề nông

Why is farming a big source of greenhouse gases?

(Tại sao nông nghiệp là một nguồn khí nhà kính lớn?)

24. disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n) thảm họa

Some environmental disasters will become more frequent.

(Một số khí thải vào không khí thông qua các hoạt động của con người.)

25. release /rɪˈliːs/ (v) giải phóng

Some gases are released into the air through human activities.

(Một số khí thải vào không khí thông qua các hoạt động của con người.)

26. flood /flʌd/ (n) lũ lụt

The village was completely destroyed by floods.

(Ngôi làng đã bị phá hủy hoàn toàn bởi lũ lụt.)

27. deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n) phá rừng

Some farmers were worried about the consequences of deforestation, so they stopped burning trees to create farmland.

(Một số nông dân lo lắng về hậu quả của việc phá rừng, vì vậy họ ngừng đốt cây để tạo đất canh tác.)

28. farmland /ˈfɑːm.lænd/ (n) ruộng đất

Some farmers were worried about the consequences of deforestation, so they stopped burning trees to create farmland.

(Một số nông dân lo lắng về hậu quả của việc phá rừng, vì vậy họ ngừng đốt cây để tạo đất canh tác.)

29.  pick up /pɪk ʌp/ (v.phr) nhặt

Walking on the beach, they picked up litter.

(Đi bộ trên bãi biển, họ nhặt rác.)

30. litter /ˈlɪtə(r)/ (n) rác

Walking on the beach, they picked up litter.

(Đi bộ trên bãi biển, họ nhặt rác.)

31. waste /weɪst/ (n) chất thải

Her grandpa is now suffering from ill health after many years of working in the waste industry.

(Ông của cô hiện đang bị bệnh sau nhiều năm làm việc trong ngành công nghiệp chất thải.)

32. protest /ˈprəʊtest/(n,v) (n) cuộc biểu tình

Worried about climate change, many young people joined the environmental protests.

(Lo lắng về biến đổi khí hậu, nhiều bạn trẻ tham gia biểu tình vì môi trường.)

III. READING

33. cut down / kʌt daʊn / (v.phr) cắt giảm

But when they are cut down or burnt, they release the carbon stored in the trees into the atmosphere as C02.

(Nhưng khi chúng bị đốn hạ hoặc đốt cháy, chúng giải phóng carbon được lưu trữ trong cây vào bầu khí quyển dưới dạng C02.)

34. methane /ˈmiː.θeɪn/ (n) mêtan

Methane is a greenhouse gas that is more powerful than C02 at warming the earth.

(Metan là khí nhà kính mạnh hơn C02 trong việc làm trái đất nóng lên.)

35. powerful /ˈpaʊəfl/ (adj) mạnh mẽ

Methane is a greenhouse gas that is more powerful than C02 at warming the earth.

(Metan là khí nhà kính mạnh hơn C02 trong việc làm trái đất nóng lên.)

36. responsible (for) /rɪˈspɒnsəbl/ (adj) chịu trách nhiệm

It is responsible for nearly one-third of current warming from human activities.

(Nó chịu trách nhiệm cho gần một phần ba sự nóng lên hiện nay từ các hoạt động của con người.)

37. landfill /ˈlændfɪl/ (n) bãi rác

Methane comes from farming activities and landfill waste.

(Khí mêtan đến từ các hoạt động nông nghiệp và chất thải chôn lấp.)

38. balance /ˈbæləns/ (n) sự cân bằng

This will require reducing global CO2 emissions by 50 per cent by 2030, and by 2050 achieving a balance between the greenhouse gases released into the atmosphere and those removed from it.

(Điều này sẽ yêu cầu giảm 50% lượng khí thải CO2 toàn cầu vào năm 2030 và đến năm 2050 đạt được sự cân bằng giữa khí nhà kính thải vào khí quyển và những khí thải ra khỏi khí quyển.)

39. emission /ɪˈmɪʃn/ (n) khí thải

This will require reducing global CO2 emissions by 50 per cent by 2030, and by 2050 achieving a balance between the greenhouse gases released into the atmosphere and those removed from it.

(Điều này sẽ yêu cầu giảm 50% lượng khí thải CO2 toàn cầu vào năm 2030 và đến năm 2050 đạt được sự cân bằng giữa khí nhà kính thải vào khí quyển và những khí thải ra khỏi khí quyển.)

40. store /stɔː(r)/ (v) lưu trữ

But when they are cut down or burnt, they release the carbon stored in the trees into the atmosphere as C02.

(Nhưng khi chúng bị đốn hạ hoặc đốt cháy, chúng giải phóng carbon được lưu trữ trong cây vào bầu khí quyển dưới dạng C02.)

IV. SPEAKING

41. combine /kəmˈbaɪn/ (v) kết hợp

Carbon from fossil fuels combines with oxygen in the air to form large amounts of CO2.

(Carbon từ nhiên liệu hóa thạch kết hợp với oxy trong không khí để tạo thành một lượng lớn CO2.)

V. LISTENING

42. soot /sʊt/ (n) bồ hóng

Farmers produce the largest amount of soot.

(Nông dân sản xuất lượng bồ hóng lớn nhất.

43. crop /krɒp/(n) (n) mùa vụ

Black carbon contributes to burning crop waste and wildfires.

(Carbon đen góp phần đốt chất thải cây trồng và cháy rừng.)

44. black carbon /blæk ˈkɑː.bən/ (n) cacbon đen

Black carbon contributes to burning crop waste and wildfires.

45. wildfire /ˈwaɪld.faɪər/ (n) cháy rừng

Black carbon contributes to burning crop waste and wildfires.

(Carbon đen góp phần đốt chất thải cây trồng và cháy rừng.)

VI. WRITING

46. reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj) đáng tin cậy

Renewable energy can replace fossil fuels because it is convenient and reliable.

(Năng lượng tái tạo có thể thay thế nhiên liệu hóa thạch vì nó tiện lợi và đáng tin cậy.)

47. renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj) năng lượng tái tạo

Renewable energy is clean, so it doesn't pollute the environment.

(Năng lượng tái tạo có thể thay thế nhiên liệu hóa thạch vì nó tiện lợi và đáng tin cậy.)

48. run out /ˈrʌnˈaʊt/ (v.phr) cạn kiệt

Fossil fuels will be used up in this century while renewable energy will never run out because it comes from natural source

49. leaflet /ˈliːflət/ (n) tờ rơi

One of the purposes of writing a leaflet is to persuade the readers to agree with you.

(Một trong những mục đích của việc viết tờ rơi là thuyết phục người đọc đồng ý với bạn.)

 

50. ban /bæn/ (v) cấm

Ban open waste burning!

(Cấm đốt rác lộ thiên!)

51. solid fuel /ˌsɒl.ɪd ˈfjʊəl/ (n) nhiên liệu rắn

Stop using solid fuels at home.

(Ngừng sử dụng nhiên liệu rắn ở nhà.)

52. organic /ɔːˈɡænɪk/ (adj) hữu cơ

The burning of organic waste produces nearly one-third of global black carbon emissions.

(Việc đốt chất thải hữu cơ tạo ra gần một phần ba lượng khí thải carbon đen toàn cầu.)

VII. COMMUNICATION & CULTURE

53. warn /wɔːn/ (v) cảnh báo

I must warn you.

(Tôi phải cảnh báo bạn.)

54. stove /stəʊv/ (n) lò

Is that a coal-burning stove?

(Đó có phải là một lò đốt than?)

55. expert /ˈekspɜːt/ (n) chuyên gia

The good news is that experts have already started thinking about how to reduce it.

(Tin tốt là các chuyên gia đã bắt đầu nghĩ về cách giảm nó.)

56. feed /fiːd/ (v) cho ăn

Cutting down or burning forests to create farm fields and land for feeding animals releases tonnes of carbon dioxide and other greenhouse gases into the atmosphere every year.

(Chặt phá hoặc đốt rừng để tạo ra các cánh đồng nông trại và đất để nuôi động vật thải ra hàng tấn carbon dioxide và các khí nhà kính khác vào bầu khí quyển mỗi năm.)

VIII. LOOKING BACK

57. root /ˈɪʃ.uː/ (n) rễ

Plants can store a lot of carbon in their roots, branches and leaves.

(Thực vật có thể lưu trữ rất nhiều carbon trong rễ, cành và lá của chúng.)

58. branch /brɑːntʃ/  (n) cành

Plants can store a lot of carbon in their roots, branches and leaves.

(Thực vật có thể lưu trữ rất nhiều carbon trong rễ, cành và lá của chúng.)

59. leave /liːv/ (n) lá

Plants can store a lot of carbon in their roots, branches and leaves.

(Thực vật có thể lưu trữ rất nhiều carbon trong rễ, cành và lá của chúng.)

60. firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ (n) lính cứu hỏa

My father was a firefighter, so he understood the dangers of open waste burning.

61. swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/  (n) bể bơi

The road was flooded with water after the heavy rain and turned into a big swimming pool.

(Con đường ngập trong nước sau trận mưa lớn và biến thành một bể bơi lớn.)

62. hide /haɪd/ (v) trốn

Many wild animals were frightened by the forest fires, so they ran away or hid under the rocks.

(Nhiều loài động vật hoang dã sợ hãi trước đám cháy rừng nên bỏ chạy hoặc trốn dưới những tảng đá.)

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 4: ASEAN and Viet Nam

Từ vựng Unit 5: Global Warming

Từ vựng Unit 6: Preserving our heritage

Từ vựng Unit 7: Education options for school-leavers

Từ vựng Unit 8: Becoming independent

Đánh giá

0

0 đánh giá