Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 6: Preserving our heritage - Global Success

6.1 K

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Preserving our heritage Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 6: Preserving our heritage

I. GETTING STARTED

1. field /fiːld/ (n) thực địa

As part of our school cultural programme, we need to plan a field trip to a heritage site in Viet Nam.

(Là một phần của chương trình văn hóa trường học, chúng ta cần lên kế hoạch cho một chuyến đi thực địa đến một di sản ở Việt Nam.)

2. heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (n) di sản

As part of our school cultural programme, we need to plan a field trip to a heritage site in Viet Nam.

(Là một phần của chương trình văn hóa trường học, chúng ta cần lên kế hoạch cho một chuyến đi thực địa đến một di sản ở Việt Nam.)

3. landscape /ˈlændskeɪp/ (n) phong cảnh

I'd recommend Trang An Scenic Landscape Complex.

(Tôi muốn giới thiệu Quần thể danh thắng Tràng An.)

4. complex /ˈkɒmpleks/ (n) quần thể, tổ hợp

I'd recommend Trang An Scenic Landscape Complex.

(Tôi muốn giới thiệu Quần thể danh thắng Tràng An.)

5. boat /bəʊt/ (n) thuyền

Local artists perform don ca tai tu everywhere - at parties, in fruit gardens, even on the floating market boats.

(Các nghệ sĩ địa phương biểu diễn đờn ca tài tử ở khắp mọi nơi - tại các bữa tiệc, trong vườn trái cây, thậm chí trên thuyền chợ nổi.)

6. temple /ˈtempl/ (n) đền, miếu

Or you can visit the old temples and monuments to learn about Vietnamese history.

(Hoặc bạn có thể đến thăm những ngôi chùa, di tích lâu đời để tìm hiểu về lịch sử Việt Nam.)

7. monument /ˈmɒnjumənt/ (n) lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình kiến trúc

Or you can visit the old temples and monuments to learn about Vietnamese history.

(Hoặc bạn có thể đến thăm những ngôi chùa, di tích lâu đời để tìm hiểu về lịch sử Việt Nam.)

8. ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj) cổ kính

You can go to Hoi An Ancient Town in central Viet Nam.

(Bạn có thể đến Phố cổ Hội An ở miền trung Việt Nam.)

9. architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ (n) kiến trúc

You’ll learn about urban lifestyles and traditions from the 15th to the 19th century and will see examples of ancient architecture.

(Bạn sẽ tìm hiểu về lối sống và truyền thống đô thị từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 19 và sẽ thấy các ví dụ về kiến trúc cổ đại.)

 

10. original /əˈrɪdʒənl/ (adj) ban đầu

All buildings are kept in their original state.

(Tất cả các tòa nhà được giữ ở trạng thái ban đầu của họ.)

11. explore /ɪkˈsplɔː(r)/ (v) khám phá

It's a great place to explore.

(Đó là một nơi tuyệt vời để khám phá.)

12. floating /ˈfləʊ.tɪŋ/ (adj) nổi

Local artists perform don ca tai tu everywhere - at parties, in fruit gardens, even on the floating market boats.

(Các nghệ sĩ địa phương biểu diễn đờn ca tài tử ở khắp mọi nơi - tại các bữa tiệc, trong vườn trái cây, thậm chí trên thuyền chợ nổi.)

13. folk /fəʊk/ (adj) thuộc về dân gian

You can go to the Mekong River Delta to enjoy don ca tai tu, a form of traditional folk singing.

(Bạn có thể đến vùng đồng bằng sông Cửu Long để thưởng thức đờn ca tài tử, một hình thức ca hát dân gian truyền thống.)

II. LANGUAGE

14. rubbish /ˈrʌbɪʃ/ (n) rác

Put your rubbish in the bin!

(Bỏ rác của bạn vào thùng!)

15. bin /bɪn/ (n) thùng rác

Put your rubbish in the bin!

(Bỏ rác của bạn vào thùng!)

 

16. cave /keɪv (n) hang động

You can see beautiful caves, green valleys, and high mountains.

(Bạn có thể nhìn thấy những hang động tuyệt đẹp, thung lũng xanh và những ngọn núi cao.)

17. valley /ˈvæli/ (n) thung lũng

You can see beautiful caves, green valleys, and high mountains.

(Bạn có thể nhìn thấy những hang động tuyệt đẹp, thung lũng xanh và những ngọn núi cao.)

18. mountain /ˈmaʊntən/ (n) núi

You can see beautiful caves, green valleys, and high mountains.

(Bạn có thể nhìn thấy những hang động tuyệt đẹp, thung lũng xanh và những ngọn núi cao.)

19. pagoda /pəˈɡəʊdə/ (n) chùa

Cultural heritage may include temples, pagodas, and monuments.

(Di sản văn hóa có thể bao gồm đền, chùa, và di tích.)

20. turn on /tɜːn ɒn/ (v.phr) bật

Turn on the light. It's dark here.

(Bật đèn. Ở đây tối.)

21. museum /mjuˈziːəm/ (n) bảo tàng

My sister has opened a small shop behind the museum.

(Chị tôi đã mở một cửa hàng nhỏ phía sau viện bảo tàng.)

22. postcard /ˈpəʊstkɑːd/ (n) bưu thiếp

She wanted to sell postcards and souvenirs to tourists.

(Cô ấy muốn bán bưu thiếp và đồ lưu niệm cho khách du lịch.)

23. souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ (n) đồ lưu niệm

She wanted to sell postcards and souvenirs to tourists.

(Cô ấy muốn bán bưu thiếp và đồ lưu niệm cho khách du lịch.)

24. historical /hɪˈstɒrɪkl/ (adj) thuộc về lịch sử, mang tính lịch sử

Mary enjoys reading historical novels set in World War Two.

(Mary thích đọc tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh Thế chiến thứ hai.)

25. historic /hɪˈstɒrɪk/ (adj) quan trọng, có giá trị lịch sử

This meeting of world leaders was a truly historic event that is likely to be remembered in the future.

(Cuộc họp của các nhà lãnh đạo thế giới này là một sự kiện lịch sử thực sự có thể sẽ được ghi nhớ trong tương lai.)

26. local authority /ˌləʊ.kəl ɔːˈθɒr.ɪ.ti/ (n) chính quyền địa phương

The local authority plans to preserve the old monument which was damaged by the storm.

(Chính quyền địa phương có kế hoạch bảo tồn di tích cũ đã bị bão làm hư hại.)

27. preserve /prɪˈzɜːv/ (v) bảo tồn

The local authority plans to preserve the old monument which was damaged by the storm.

(Chính quyền địa phương có kế hoạch bảo tồn di tích cũ đã bị bão làm hư hại.)

28. restore /rɪˈstɔː(r)/ (v) khôi phục

We should increase efforts to restore ca tru because nowadays there are very few ca tru musicians left.

(Chúng ta nên tăng cường nỗ lực khôi phục ca trù vì hiện nay các nhạc công ca trù còn rất ít.)

29. joke /dʒəʊk/ (n) trò đùa

Ethan is usually the last person to understand the joke.

(Ethan thường là người cuối cùng hiểu trò đùa.)

30. scenery /ˈsiːnəri/ (n) phong cảnh

They go there to enjoy the beautiful scenery.

(Họ đến đó để thưởng thức cảnh đẹp.)

III. READING

31. appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v) đánh giá cao

To encourage young people to learn about and appreciate our cultural heritage, we organized an ideas competition.

(Để khuyến khích những người trẻ tuổi tìm hiểu và đánh giá cao di sản văn hóa của chúng tôi, chúng tôi đã tổ chức một cuộc thi ý tưởng.)

32. trend /trend/ (n) xu hướng

They also suggested creating trending topics or challenges on social media.

(Họ cũng đề xuất tạo các chủ đề hoặc thử thách theo xu hướng trên mạng xã hội.)

33. give voice to sth  (idiom) đưa ra tiếng nói

This way, they will be able to give voice to suggestions and solutions to problems they care about.

(Bằng cách này, họ sẽ có thể đưa ra tiếng nói về các đề xuất và giải pháp cho các vấn đề mà họ quan tâm.)

34. propose /prəˈpəʊz/ (v) đề xuất

To preserve heritage, such as traditional music and stories, a group of secondary school students proposed setting up folk clubs.

(Để bảo tồn di sản, chẳng hạn như âm nhạc và truyện truyền thống, một nhóm học sinh cấp hai đã đề xuất thành lập các câu lạc bộ dân ca.)

35. performing arts /pəˌfɔː.mɪŋ ˈɑːts/ (n) nghệ thuật biểu diễn

The clubs will hold events for young people to experience and learn about traditonal performing arts.

(Các câu lạc bộ sẽ tổ chức các sự kiện để các bạn trẻ trải nghiệm và tìm hiểu về nghệ thuật biểu diễn truyền thống.)

36. instrument /ˈɪnstrəmənt/ (n) nhạc cụ

The clubs will organize training for students who want to learn folk songs, a traditional musical instrument, or folk dancing.

(Các câu lạc bộ sẽ tổ chức đào tạo cho những học sinh muốn học các bài hát dân ca, một loại nhạc cụ truyền thống hoặc múa dân gian.)

37. set up /set ʌp/ (v.phr) thành lập

To preserve heritage, such as traditional music and stories, a group of secondary school students proposed setting up folk clubs.

(Để bảo tồn di sản, chẳng hạn như âm nhạc và truyện truyền thống, một nhóm học sinh cấp hai đã đề xuất thành lập các câu lạc bộ dân ca.)

38. entry /ˈentri/ (n) bài viết

We have received many interesting entries.

(Chúng tôi đã nhận được nhiều mục thú vị.)

IV. SPEAKING

39. fashionable /ˈfæʃnəbl/ (adj) sành điệu

Traditional arts are not fashionable.

(Nghệ thuật truyền thống không lỗi mốt.)

V. LISTENING

40. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) hệ sinh thái

The tour guide is talking about the ecosystem of Trang An and efforts to preserve it.

(Hướng dẫn viên đang nói về hệ sinh thái của Tràng An và những nỗ lực để bảo tồn nó.)

41. limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n) đá vôi

Beautiful limestone mountains, valleys, and rivers.

(Núi đá vôi đẹp, thung lũng và sông.)

 

VI. WRITING

42. eco-tour /ˈiːkəʊ-tʊə/ (n) du lịch sinh thái

Organizing eco-tours to natural heritage sites.

(Tổ chức các tour du lịch sinh thái đến các khu di sản thiên nhiên.)

43. habitat /ˈhæbɪtæt/ (n) môi trường sống

Creating a sustainable habitat suitable for local wildlife.

(Tạo môi trường sống bền vững phù hợp cho động vật hoang dã địa phương.)

44. mass /mæs/ (adj) đại chúng

Negative effects of mass tourism.

(Tác động tiêu cực của du lịch đại chúng.)

VII. COMMUNICATION & CULTURE

45. imperial /ɪmˈpɪəriəl/ (adj) hoàng gia

Excuse me, could you tell me the way to Thang Long Imperial Citadel?

(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Hoàng thành Thăng Long không?)

46. citadel /ˈsɪtədəl/ (n) thành lũy

Excuse me, could you tell me the way to Thang Long Imperial Citadel?

(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Hoàng thành Thăng Long không?)

47. crowdfunding /ˈkraʊd.fʌn.dɪŋ/ (n) huy động vốn từ cộng đồng

However, the country has found a new method of raising money for heritage projects from a large number of individuals and businesses – crowdfunding.

(Tuy nhiên, quốc gia này đã tìm ra một phương pháp mới để huy động tiền cho các dự án di sản từ một số lượng lớn các cá nhân và doanh nghiệp – huy động vốn từ cộng đồng.)

48. method /ˈmeθəd/ (n) phương pháp

However, the country has found a new method of raising money for heritage projects from a large number of individuals and businesses – crowdfunding.

(Tuy nhiên, quốc gia này đã tìm ra một phương pháp mới để huy động tiền cho các dự án di sản từ một số lượng lớn các cá nhân và doanh nghiệp – huy động vốn từ cộng đồng.)

49. non-profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/ (adj) phi lợi nhuận

For example, loveitaly, a non-profit organisation, uses its website to reach all the people around the world who love Italy, and collects donations from everyone who wants to help.

(Ví dụ: loveitaly, một tổ chức phi lợi nhuận, sử dụng trang web của mình để tiếp cận tất cả những người trên khắp thế giới yêu mến nước Ý và thu tiền quyên góp từ những người muốn giúp đỡ.)

50. donation /dəʊˈneɪʃn/ (n) quyên góp

For example, loveitaly, a non-profit organization, uses its website to reach all the people around the world who love Italy, and collects donations from everyone who wants to help.

(Ví dụ: loveitaly, một tổ chức phi lợi nhuận, sử dụng trang web của mình để tiếp cận tất cả những người trên khắp thế giới yêu mến nước Ý và thu tiền quyên góp từ những người muốn giúp đỡ.)

51. prison /ˈprɪz.ən/ (n) nhà tù

In some cases, the fines are heavier, and people could even face time in prison.

(Trong một số trường hợp, tiền phạt nặng hơn và người ta thậm chí có thể phải ngồi tù.)

52. punishment /ˈpʌnɪʃmənt/ (n) hình phạt

The authorities hope the harsher punishments can stop people from destroying or damaging cultural sites and items, and prevent heritage crime.

(Các nhà chức trách hy vọng các hình phạt khắc nghiệt hơn có thể ngăn chặn mọi người phá hủy hoặc làm hư hại các địa điểm và vật phẩm văn hóa, đồng thời ngăn chặn tội phạm di sản.

53. unique /juˈniːk/ (adj) độc đáo

The unique architecture in Barcelona, home to nine UNESCO World Heritage Sites, and Santiago de Compostela’s Old Town, which is also on the world heritage list, are famous all over the world.

(Kiến trúc độc đáo ở Barcelona, nơi có 9 Di sản Thế giới được UNESCO công nhận và Phố cổ Santiago de Compostela, cũng nằm trong danh sách di sản thế giới, nổi tiếng khắp thế giới.)

54. harsh /hɑːʃ/ (adj) khắc nghiệt

The authorities hope the harsher punishments can stop people from destroying or damaging cultural sites and items, and prevent heritage crime.

(Các nhà chức trách hy vọng các hình phạt khắc nghiệt hơn có thể ngăn chặn mọi người phá hủy hoặc làm hư hại các địa điểm và vật phẩm văn hóa, đồng thời ngăn chặn tội phạm di sản.)

55. fine /faɪn/  (n) tiền phạt

In Australia, individuals and companies have to pay a fine of AU1,000toAU5,000 for any damage to heritage sites or objects, regardless of whether they can be repaired.

(Ở Úc, các cá nhân và công ty phải nộp phạt từ 1.000 đô la Úc đến 5.000 đô la Úc cho bất kỳ thiệt hại nào đối với các địa điểm hoặc đồ vật di sản, bất kể chúng có thể sửa chữa được hay không.)

56. damage /ˈdæmɪdʒ/ (v) gây thiệt hại

In Australia, individuals and companies have to pay a fine of AU1,000toAU5,000 for any damage to heritage sites or objects, regardless of whether they can be repaired.

(Ở Úc, các cá nhân và công ty phải nộp phạt từ 1.000 đô la Úc đến 5.000 đô la Úc cho bất kỳ thiệt hại nào đối với các địa điểm hoặc đồ vật di sản, bất kể chúng có thể sửa chữa được hay không.)

VIII. LOOKING BACK

57. air conditioner /eə/ /kənˈdɪʃənə/ (n) điều hòa

Turn off the air conditioner.

(Tắt điều hòa.)

58. base on /beɪs ɒn/ (v.phr) dựa vào

His historical novels are based on events that happened in the early 19th century.

(Tiểu thuyết lịch sử của ông dựa trên các sự kiện xảy ra vào đầu thế kỷ 19.)

59. electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/ (n) điện

It wastes too much electricity.

(Nó lãng phí quá nhiều điện.)

60. die out /ˈdaɪˈaʊt/ (v.phr) chết dần, tắt ngấm, lỗi thời

Older generations worry that folk music and dances will die out because young people only listen to pop music.

(Các thế hệ lớn tuổi lo lắng rằng âm nhạc dân gian và khiêu vũ sẽ bị mai một vì giới trẻ chỉ nghe nhạc pop.)

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 5: Global Warming

Từ vựng Unit 6: Preserving our heritage

Từ vựng Unit 7: Education options for school-leavers

Từ vựng Unit 8: Becoming independent

Từ vựng Unit 9: Social issues

Đánh giá

0

0 đánh giá