Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 9: My Favourite Food sách Wonderful World hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 9 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 9: My Favourite Food
Unit 9 Lesson 1 lớp 3 trang 113, 114
1 (trang 113 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
apple = quả táo
pear = quả lê
banana = quả chuối
tomato = cà chua
2 (trang 113 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and write (Nghe và viết)
Đáp án: tomato
Nội dung bài nghe:
Girl: Look! A lot of tomatoes!
Boy: Yes! There are many tomatoes! And look at that man over there. What’s he doing? Girl: He’s throwing a tomato!
Hướng dẫn dịch:
Cô gái: Nhìn kìa! Rất nhiều cà chua!
Chàng trai: Vâng! Có rất nhiều cà chua! Và hãy nhìn người đàn ông đó. Anh ấy đang làm gì vậy?
Cô gái: Anh ấy đang ném một quả cà chua!
3 (trang 113 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look at 1. Draw and guess. (Nhìn bài 1. Vẽ và đoán)
(Học sinh tự thực hành)
4 (trang 114 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
1. Có một số quả lê.
2. Có rất nhiều quả táo.
3. Có rất nhiều chuối.
5 (trang 114 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Circle and say (Khoanh tròn và nói)
Đáp án:
1. some |
2. some |
3. many |
4. a lot of |
Hướng dẫn dịch:
1. Có một số quả cà chua.
2. Có một số quả chuối.
3. Có rất nhiều quả lê.
4. Có rất nhiều quả táo.
6 (trang 114 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Let’s talk (Hãy nói)
(Học sinh tự thực hành)
Unit 9 Lesson 2 lớp 3 trang 115, 116, 117
1 (trang 115 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
bread = bánh mì
cheese = phô mai
chicken = thịt gà
juice = nước ép
milk = sữa
rice = cơm
2 (trang 115 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and tick (Nghe và tích)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
Let’s eat and drink around the world!
Look! Look! We’re in France. He can make cheese with milk. We can eat cheese with bread.
We’re in Singapore! We can eat chicken with rice. This is a Hainanese chicken rice.
Now we’re in the Caribbean. There are many fruits here. There’s great juice, too. Look! There’s some juice in the glass.
Hướng dẫn dịch:
Hãy ăn và uống trên khắp thế giới!
Nhìn này! Nhìn này! Chúng ta đang ở Pháp. Anh ấy có thể làm pho mát với sữa. Chúng ta có thể ăn phô mai với bánh mì.
Chúng ta đang ở Singapore! Chúng ta có thể ăn gà với cơm. Đây là cơm gà Hải Nam.
Bây giờ chúng ta đang ở Caribê. Ở đây có rất nhiều loại trái cây. Cũng có nước trái cây tuyệt vời. Nhìn! Có một ít nước trái cây trong ly.
3 (trang 115 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Say (Nói)
Hướng dẫn dịch:
Có rất nhiều bánh mì ở Pháp. Ở Việt Nam cũng có rất nhiều bánh mì.
4 (trang 116 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
1. Nước trái cây ở đâu? Nó ở trong bình.
2. Quả táo ở đâu? Nó ở dưới cái bàn.
3. Cái bình ở đâu? Nó ở trên bàn.
5 (trang 116 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say (Nhìn và nói)
Gợi ý:
1. Where’s the banana? - It’s on the table.
2. Where’s the rice? - It’s in the box.
3. Where’s the book? - It’s under the apple.
4. Where’s the milk? - It’s on the table.
5. Where’s the tomato? - It’s in the box.
Hướng dẫn dịch:
1. Đâu là chuối? - Nó ở trên bàn.
2. Cơm ở đâu? - Nó ở trong hộp.
3. Sách ở đâu? - Nó nằm dưới quả táo.
4. Sữa ở đâu? - Nó ở trên bàn.
5. Đâu là quả cà chua? - Nó ở trong hộp.
6 (trang 116 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Draw and write. Say (Vẽ và viết. Nói)
(Học sinh tự thực hành)
7 (trang 117 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Đáp án:
1. some |
2. many |
3. box |
4. under |
Nội dung bài nghe:
1. There are some tomatoes.
2. There are many apples.
3. The chicken is in the box.
4. The jug is under the table.
Hướng dẫn dịch:
1. Có một số quả cà chua.
2. Có rất nhiều quả táo.
3. Con gà ở trong hộp.
4. Cái bình ở dưới gầm bàn.
8 (trang 117 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say (Nhìn và nói)
Gợi ý:
1. Where’s the juice? It’s in the box.
2. Where’s the cheese? It’s on the table.
3. Where’s the chicken? It’s on the table.
4. Where’s the milk? It’s in the jug.
5. Where’s the rice? It’s under the chair.
6. Where’s the tomato? It’s on the chair.
Hướng dẫn dịch:
1. Nước ép ở đâu? Nó ở trong hộp.
2. Phô mai ở đâu? Nó ở trên bàn.
3. Thịt gà ở đâu? Nó ở trên bàn.
4. Sữa ở đâu? Nó ở trong bình.
5. Cơm ở đâu? Nó ở dưới cái ghế ấy.
6. Đâu là quả cà chua? Nó ở trên ghế.
9 (trang 117 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Let’s talk (Hãy nói)
(Học sinh tự thực hành)
Unit 9 Lesson 3 lớp 3 trang 118, 119, 120
1 (trang 118 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
biscuit = bánh quy
ice cream = kem
sweets = kẹo ngọt
chocolate = sô-cô-la
2 (trang 118 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and tick (Nghe và tích)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
Grandpa: Come on, Leo. Let’s go to the sweet shop!
Leo: Look, Grandpa. There are a lot of apple sweets, and there is a lot of chocolate, too.
Grandpa: Let’s get some sweets.
Leo: Are there biscuits?
Grandpa: Yes, they’re in the box. Let’s get some!
Hướng dẫn dịch:
Ông: Thôi nào, Leo. Hãy đi đến cửa hàng kẹo!
Leo: Nhìn kìa, ông nội. Có rất nhiều kẹo táo, và cũng có rất nhiều sô cô la.
Ông: Chúng ta hãy lấy một ít kẹo ngọt.
Leo: Có bánh quy không ạ?
Ông nội: Có, chúng đang ở trong hộp. Hãy lấy một ít!
3 (trang 118 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say (Nhìn và nói)
Gợi ý:
There are a lot of sweets in the box. Let’s get some!
Hướng dẫn dịch:
Có rất nhiều đồ ngọt trong hộp. Hãy lấy một ít!
4 (trang 119 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
5 (trang 119 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say (Nhìn và nói)
Gợi ý:
1. How many sweets are there? Fifteen.
2. How many bananas are there? Sixteen.
3. How many biscuits are there? Fourteen.
4. How many tomatoes are there? Thirteen.
5. How many sweets are there? Twelve.
6. How many pears are there? Eleven.
Hướng dẫn dịch:
1. Có bao nhiêu loại kẹo? Mười lăm.
2. Có bao nhiêu quả chuối? Mười sáu.
3. Có bao nhiêu cái bánh quy? Mười bốn.
4. Có bao nhiêu quả cà chua? Mười ba.
5. Có bao nhiêu loại kẹo? Mười hai.
6. Có bao nhiêu quả lê? Mười một.
6 (trang 119 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and chant (Nghe và hát)
Hướng dẫn dịch:
Có bao nhiêu quả táo?
Có bao nhiêu quả lê?
Hãy mua 12 quả táo và 15 quả lê!
Có bao nhiêu quả táo?
Có bao nhiêu quả lê?
Hãy mua 12 quả táo và 15 quả lê!
7 (trang 120 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
drink
bread
I’m drinking juice and eating bread.
Hướng dẫn dịch:
uống
bánh mì
Tôi đang uống nước trái cây và ăn bánh mì.
8 (trang 120 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and chant (Nghe và hát)
Hướng dẫn dịch:
Dr dr dr!
Uống, uống, uống!
Hãy uống nước trái cây!
Br br br!
Bánh mì, bánh mì, bánh mì!
Hãy ăn bánh mì!
Hãy uống nước trái cây và ăn bánh mì!
9 (trang 120 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Say it! (Nói nó)
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy đang vẽ một bức tranh.
2. Anh trai của bạn có thể chơi trống.
3. Anh trai tôi đang uống nước trái cây.
Unit 9 Fun time & Project lớp 3 trang 121
1 (trang 121 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Read and match (Đọc và nối)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Có một ít sữa.
2. Có một số gạo.
3. Có một số quả lê.
4. Có một quả cà chua.
5. Có rất nhiều chuối.
6. Có một ít sô cô la.
7. Có mười ba quả cà chua.
2 (trang 121 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Project: My favourite food (Dự án: Món ăn yêu thích của tôi)
Draw a picture of the food in your kitchen. Tell your class about it. (Vẽ một bức tranh về thực phẩm trong nhà bếp của bạn. Nói với lớp của bạn về nó.)
Xem thêm bài giải SGK Tiếng anh 3 Wonderful World hay, chi tiết khác: