Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 Lesson five trang 20 | Family and Friends

1.1 K

Với giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 Lesson five trang 20 sách Family and Friends (Chân trời sáng tạo) giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh lớp 4 Unit 2. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 Lesson five trang 20

1 (trang 20 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Look. Does she work in an office? What do you see? (Nhìn. Cô ấy làm việc trong một văn phòng phải không? Bạn thấy gì?)

- No, she doesn't work in an office. (Không, cô ấy không làm việc trong văn phòng.) 

- I can see a lot of animals. (Tôi có thể thấy rất nhiều loài động vật.) 

2 (trang 20 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen and read (Nghe và đọc)

Bài nghe:

 

 

 

Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 Lesson 5 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Vy làm việc tại Thảo Cầm Viên Sài Gòn. Cô ấy chăm sóc những con vật lớn: voi, hươu cao cổ, sư tử và hổ. Chúng thích thấy cô ấy.

Vy bắt đầu làm việc từ sáng sớm. Cô ấy cho sư tử và hổ ăn. Sau đó, cô ấy cho hươu cao cổ và voi ăn. Chúng ăn tất cả thức ăn của mình. Vy nói: “Chiều tôi về nhà. Tôi luôn luôn vui vẻ."

3 (trang 20 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Read again and write T (true) or F (false) (Đọc lại và viết T (đúng) hoặc F (sai))

1. Vy works in a police station.

2. She doesn't take care of little animals.

3. She starts work in the afternoon.

4. The animals eat all their food.

5. She doesn't go home in the morning.

Hướng dẫn dịch:

1. Vy làm việc trong đồn cảnh sát.

2. Cô ấy không chăm sóc những con vật nhỏ.

3. Cô ấy bắt đầu làm việc vào buổi chiều.

4. Các con vật ăn hết thức ăn của chúng.

5. Cô ấy không về nhà vào buổi sáng.

Đáp án:

1. F

2. F

3. F

4. T

5. T

Giải thích:

1. Thông tin: Vy works at Saigon Zoo.

2. Thông tin: She takes care of the big animals …

3. Thông tin: “I go home in the afternoon …”

4. Thông tin: They eat all their food.

5. Thông tin: “I go home in the afternoon …”

4 (trang 20 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Think about a zoo animal. What does it eat? What doesn't it eat? (Hãy nghĩ về một con vật trong sở thú. Nó ăn gì? Nó không ăn gì?)

Gợi ý:

A rabbit eats carrots and it doesn't eat chocolate.

Hướng dẫn dịch:

Một con thỏ ăn cà rốt và nó không ăn sô-cô-la.

Đánh giá

0

0 đánh giá