Với giải Câu hỏi trang 117 Địa Lí 11 Kết nối tri thức chi tiết trong Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Địa lí 11. Mời các bạn đón xem:
Giải bài tập Địa Lí lớp 11 Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản
Câu hỏi trang 117 Địa Lí 11: Dựa vào thông tin mục II và hình 23.1, hãy: Phân tích ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên đến phát triển kinh tế - xã hội Nhật Bản.
Lời giải:
- Ảnh hưởng của địa hình và đất đai:
+ Nhiều đồi núi, địa hình cắt xẻ phức tạp nên khó khăn trong giao thông vận tải, cư trú.
+ Diện tích đồng bằng và đất thấp rất ít nên hạn chế trong phát triển nông nghiệp, canh tác.
- Ảnh hưởng của khí hậu:
+ Khí hậu ôn đới mang tính chất gió mùa thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt của người dân.
+ Sự phân hóa khí hậu ảnh hưởng đến sự đa dạng cơ cấu cây trồng, vật nuôi và mùa vụ, loại hình du lịch.
- Ảnh hưởng của sông, hồ:
+ Các sông có giá trị về thủy điện nhưng hạn chế về mặt giao thông.
+ Các hồ cung cấp nguồn nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất, có cảnh quan đẹp phục vụ khai thác du lịch.
- Ảnh hưởng của tài nguyên sinh vật: Tài nguyên rừng với thành phần loài đa dạng là cơ sở để phát triển ngành lâm nghiệp và công nghiệp chế biến gỗ.
- Ảnh hưởng của tài nguyên khoáng sản:
+ Nghèo khoáng sản nên Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn khoáng sản để phục vụ cho ngành công nghiệp.
+ Nhiều suối khoáng nóng tự nhiên phát triển du lịch, chữa bệnh.
- Ảnh hưởng của biển:
+ Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh thuận lợi xây dựng các cảng biển.
+ Vùng biển đa dạng sinh học cao, nhiều ngư trường lớn là điều kiện để phát triển ngành khai thác thủy sản.
Lý thuyết Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên
- Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của Nhật Bản không thực sự thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội.
1. Địa hình và đất
♦ Nhìn chung, Nhật Bản là một đất nước nhiều đồi núi, địa hình bị cắt xẻ phức tạp.
- Khu vực đồi núi:
+ Chiếm khoảng 4/5 diện tích, phần lớn là núi trẻ, độ cao trung bình từ 1500 - 2000 m.
+ Có nhiều núi lửa, chiếm khoảng 10% núi lửa đang hoạt động trên thế giới.
+ Đất pốt dôn, đất nâu... thích hợp cho phát triển rừng và chăn nuôi.
- Khu vực đồng bằng:
+ Đồng bằng nhỏ hẹp và phân bố ven biển.
+ Do diện tích đồng bằng và đất rất ít nên nhiều sườn đồi núi đã được khai thác để sử dụng vào việc canh tác.
2. Khí hậu
♦ Đặc điểm
- Nhật Bản nằm trong đới khí hậu ôn đới, mang tính chất gió mùa; phần lớn lãnh thổ có lượng mưa trên 1000 mm/năm.
- Khí hậu Nhật Bản phân hóa rõ rệt:
+ Theo chiều bắc - nam: Phía bắc có khí hậu ôn đới, mùa đông kéo dài, lạnh, thường xảy ra bão tuyết. Phía nam có khí hậu cận nhiệt, mùa đông ít lạnh, mùa hạ nóng, thường có mưa to và bão.
+ Theo chiều đông - tây: sự phân hóa thể hiện rõ ở đảo Hôn-su, phía đông đảo ấm, mưa nhiều vào mùa hạ, lạnh và khô ráo vào mùa đông; phía tây đảo có mùa đông lạnh hơn, nhiều tuyết.
+ Ở những khu vực địa hình núi cao, khí hậu có sự phân hóa theo độ cao.
♦ Ảnh hưởng
- Khí hậu thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt của người dân.
- Khí hậu phân hóa đa dạng ảnh hưởng đến cơ cấu cây trồng, vật nuôi và mùa vụ, loại hình du lịch.
3. Sông, hồ
- Đặc điểm
+ Mạng lưới sông ngòi khá dày, đa số các sông đều ngắn, dốc và có tốc độ chảy lớn. Sông dài nhất là sông Si-na-nô.
+ Có nhiều hồ, lớn nhất là hồ Bi-oa trên đảo Hôn-su. Đặc biệt, Nhật Bản có nhiều hồ núi lửa, như hồ Ku-sa-ra, Si-cốt-sư trên đảo Hô-cai-đô,…
♦ Ảnh hưởng
- Các sông có giá trị về thuỷ điện nhưng hạn chế về mặt giao thông.
- Nhiều hồ ở Nhật Bản có cảnh quan đẹp có thể khai thác để phục vụ du lịch.
4. Sinh vật
- Sinh vật khá phong phú, có các kiểu rừng: rừng lá kim, rừng lá rộng, rừng nhiệt đới.
+ Rừng lá kim phân bố chủ yếu ở đảo Hô-cai-đô;
+ Rừng lá rộng có ở đảo Hôn-su và Kiu-xiu.
- Rừng là tài nguyên quan trọng của Nhật Bản với thành phần loài rất đa dạng. Đây là cơ sở để phát triển ngành lâm nghiệp và công nghiệp chế biến gỗ.
5. Khoáng sản
- Nghèo tài nguyên khoáng sản. Các khoáng sản có trữ lượng lớn nhất là than đá (đảo Hô-cai-đô, Kiu-xiu) và đồng (đảo Hôn-su), các khoáng sản khác (vàng, chì - kẽm, dầu mỏ, khí tự nhiên,...) có trữ lượng không đáng kể. => Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn khoáng sản để phục vụ sản xuất công nghiệp.
- Nhật Bản có nhiều suối khoáng nóng tự nhiên để phát triển du lịch, nhất là du lịch nghỉ dưỡng, chữa bệnh như: Cư-xát-xư, Ha-cô-nê (đảo Hôn-su), Y-u-phu-in, Bép-pu (đảo Kiu-xiu),...
6. Biển
- Đường bờ biển dài khoảng 29000 km với vùng biển rộng, phần lớn biển không đóng băng, bờ biển bị chia cắt tạo thành nhiều vùng vịnh, là điều kiện thuận lợi để xây dựng các cảng biển.
- Vùng biển Nhật Bản có tính đa dạng sinh học cao, 25% số loài cá biển trên thế giới có mặt ở vùng biển này.
- Do nằm ở nơi giao nhau của dòng biển nóng Cư-rô-si-vô và dòng biển lạnh Ôi-a-si-vô nên Nhật Bản có nhiều ngư trường lớn với nguồn cá dồi dào, các loài cá có giá trị là cá ngừ, cá thu, cá trích, cá hồi.... Đây là điều kiện để Nhật Bản phát triển ngành khai thác thuỷ sản.
Video bài giảng Địa Lí 11 Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Kết nối tri thức
Xem thêm lời giải bài tập Địa Lí lớp 11 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Xem thêm các bài giải SGK Địa lí lớp 11 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác: