Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Kĩ thuật Công nghiệp ( Cơ sở Nam Định) qua các năm:
Ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
|||
Xét theo điểm thi THPT QG |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
|
14,25 |
15,25 |
17,5 |
17 |
18 |
17,50 |
19,50 |
|
14,25 |
15 |
16,5 |
17 |
18 |
17,50 |
19,50 |
|
15,50 |
16 |
18,5 |
17,25 |
18 |
17,50 |
19,50 |
|
14 |
16,5 |
18,5 |
18,75 |
19 |
19,0 |
20,80 |
|
14 |
15,5 |
18,5 |
18,25 |
18,50 |
18,50 |
20,50 |
|
14 |
15,5 |
18 |
17,25 |
18,50 |
17,50 |
19,50 |
|
14,25 |
16 |
17,5 |
16,75 |
18 |
17,50 |
19,50 |
|
14 |
15,5 |
18 |
16,75 |
18 |
17,50 |
19,50 |
|
14,25 |
16 |
18 |
17,75 |
18,50 |
18,50 |
20,50 |
|
14 |
16 |
17,5 |
17,25 |
18 |
17,50 |
19,50 |
|
14,25 |
17 |
18,5 |
17,75 |
18,50 |
18,50 |
20,50 |
|
14 |
15 |
16,5 |
16,75 |
18 |
17,50 |
19,50 |
|
14,25 |
16,5 |
17,5 |
16,75 |
18 |
18,50 |
20,50 |
|
14,25 |
16 |
17,5 |
17,25 |
18 |
17,50 |
19,50 |
|
Ngôn ngữ Anh |
|
15 |
16,5 |
17,25 |
18 |
19,0 |
20,80 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
17,25 |
18 |
17,50 |
19,50 |
|||
Quản trị dịch vụ du lịch và khách sạn |
17,25 |
18 |
17,50 |
19,50 |
|||
18,50 |
20,50 |
Tham khảo các bài viết khác về trường Đại học Kinh tế - Kĩ thuật công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Kinh tế - Kĩ thuật công nghiệp 3 năm gần nhất
Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Kinh tế - Kĩ thuật công nghiệp 2022 - 2023
Học phí Đại học Đại học Kinh tế - Kĩ thuật công nghiệp 3 năm gần nhất
Học phí Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) năm 2023 - 2024