Với giải Unit 5 CLIL lớp 7 trang 66 Tiếng Anh 7 Friend plus chi tiết trong Unit 5: Achieve giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 7. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh lớp 7 Unit 5: Achieve
Bài 1 trang 66 sgk Tiếng anh 7: Read the text and answer questions 1–4.
(Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi 1–4.)
In the 200m freestyle, swimmers must swim four lengths of the pool.The pool is 50m long. The table below shows the time that it took four swimmers to complete each length.
Length number |
1 |
2 |
3 |
4 |
Total number of seconds |
Name |
|||||
Fields |
40 |
41 |
39 |
41 |
161 |
Gomez |
40 |
37 |
36 |
39 |
152 |
Jones |
39 |
42 |
40 |
38 |
159 |
O’Hara |
38 |
37 |
39 |
37 |
151 |
1 Who had the fastest length?
2 Who had the slowest length?
3 Who finished first?
4 Who finished last?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ở nội dung 200m tự do, các vận động viên bơi lội phải bơi hết bốn chiều dài của bể bơi. Hồ bơi dài 50m. Bảng dưới đây cho thấy thời gian mà bốn vận động viên bơi lội để hoàn thành mỗi chiều dài.
Số chiều dài hồ bơi |
1 |
2 |
3 |
4 |
Tổng số giây |
Tên |
|||||
Fields |
40 |
41 |
39 |
41 |
161 |
Gomez |
40 |
37 |
36 |
39 |
152 |
Jones |
39 |
42 |
40 |
38 |
159 |
O’Hara |
38 |
37 |
39 |
37 |
151 |
1 Ai có chiều dài nhanh nhất?
2 Ai có chiều dài chậm nhất?
3 Ai về đích trước?
4 Ai hoàn thành cuối cùng?
Trả lời:
1 O’Hara had the fastest length.
(O’Hara có chiều dài nhanh nhất.)
2 Fields had the slowest length.
(Fields có chiều dài chậm nhất.)
3 O’Hara finished first.
(O’Hara về đích trước.)
4 Fields finished last.
(Fields hoàn thành cuối cùng.)
Bài 2 trang 66 sgk Tiếng anh 7: Check the meaning of the words in the box. Then read the equations and answer questions 1–2.
(Kiểm tra nghĩa của các từ trong hộp. Sau đó đọc các phương trình và trả lời các câu hỏi 1–2.)
distance time average speed |
The winner of the race is the person who hasthe fastest average speed.
To calculate average speed, you need the following equation:
distance = average speed
time
distance: the race was 200m.
time: Fields completed the 200m in 161seconds.
So, average speed:
200 = 1.24 metres a second (m/s)
161
To calculate average speed in kilometres anhour (km/h), use this equation:average speed in m/s × 3.6 = average speedin km/h.
1 Look again at the table in exercise 1. Calculate the average speed of Gomez, Jones and O’Hara in m/s.
2 Now calculate the average speed of all the swimmers in km/h.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
distance (cự ly) time (thời gian) average speed (tốc độ trung bình) calculate (tính) equation (phương trình) |
Người chiến thắng trong cuộc đua là người có tốc độ trung bình nhanh nhất.
Để tính tốc độ trung bình, bạn cần công thức sau:
cự ly = tốc độ trung bình
Thời gian
cự ly: cuộc đua là 200m.
Thời gian: Fields hoàn thành 200m trong 161 giây.
Vậy, tốc độ trung bình:
200 = 1.24 metres a second (m/s)
161
Để tính tốc độ trung bình tính bằng km một giờ (km / h), hãy sử dụng phương trình này: tốc độ trung bình tính bằng m / s × 3,6 = tốc độ trung bình tính bằng km / h.
1 Nhìn lại bảng ở bài tập 1. Tính tốc độ trung bình của Gomez, Jones và O’Hara theo m / s.
2 Bây giờ hãy tính tốc độ trung bình của tất cả những vận động viên bơi lội theo km / h.
Bài 3 trang 66 sgk Tiếng anh 7: USE IT! Read the sentences and find each average speed in km/h.
(THỰC HÀNH! Đọc các câu và tìm tốc độ trung bình theo km / h.)
1.In 2014 Dennis Kimetto completed the Berlin Marathon in 2 hours, 2 minutes and 57 seconds (2.05 hours). The marathon was 42.19 kilometres.
2.In 2014 Dame Sarah Storey completed the 3 kilometre para-cycling track race in 3 hours, 32 minutes and 5 seconds (3.54 hours).
3.In 2015, Lewis Hamilton drove one lap (5.3 kilometres) in the Australian Grand Prix in 1 minute, 30 seconds.
4.In 2014 Sarah Sjöström swam the 50m butterfly in 24.43 seconds.
Phương pháp giải:
1. Năm 2014, Dennis Kimetto đã hoàn thành cuộc thi Berlin Marathon trong 2 giờ 2 phút và 57 giây (2,05 giờ). Cuộc đua marathon là 42,19 km.
2. Năm 2014, Dame Sarah Storey đã hoàn thành cuộc đua xe đạp đường dài 3 km trong 3 giờ 32 phút và 5 giây (3,54 giờ).
3. Năm 2015, Lewis Hamilton đã lái một vòng (5,3 km) ở Australian Grand Prix trong 1 phút 30 giây.
4. Vào năm 2014, Sarah Sjöström đã bơi 50m bướm trong 24,43 giây.
distance/time = average speed
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 7 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:
Unit 5 Vocabulary lớp 7 trang 58, 59
Unit 5 Language focus lớp 7 trang 61
Unit 5 Vocabulary and Listening lớp 7 trang 62
Unit 5 Language focus lớp 7 trang 63
Unit 5 Speaking lớp 7 trang 64
Unit 5 Puzzles and games lớp 7 trang 67
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác: