Al2(SO4)3 + Ba(NO3)2 → Al(NO3)3 + BaSO4↓ | Al2(SO4)3 ra Al(NO3)3

720

Tailieumoi.vn xin giới thiệu phương trình Al2(SO4)3 + 3Ba(NO3)2 → 2Al(NO3)3 + 3BaSO4↓ gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Nhôm. Mời các bạn đón xem:

Phương trình Al2(SO4)3 + 3Ba(NO3)2 → 2Al(NO3)3 + 3BaSO4

1. Phương trình phản ứng hóa học:

    Al2(SO4)3 + 3Ba(NO3)2 → 2Al(NO3)3 + 3BaSO4

2. Hiện tượng nhận biết phản ứng

- Xuất hiện kết tủa trắng bari sunfat

3. Điều kiện phản ứng

- Nhiệt độ phòng

4. Tính chất hoá học

a. Tính chất hoá học của Al2(SO4)3

- Mang đầy đủ tính chất hóa học của muối

- Tác dụng với dung dịch bazo:

       Al2(SO4)3 + 6KOH(vừa đủ) → 3K2SO4 + 2Al(OH)3

- Tác dụng với dung dịch muối khác:

       Al2(SO4)3 + Ba(NO3)2 → 3BaSO4↓ + 2Al(NO3)3

- Phản ứng với kim loại mạnh hơn:

       3Mg + Al2(SO4)3 → 3MgSO4 + 2Al

b. Tính chất hoá học của Ba(NO3)2

- Mang tính chất hóa học của muối

Bị phân hủy bởi nhiệt:

Ba(NO3)2 → Ba(NO2)2 + O2

Tác dụng với muối

Ba(NO3)2 + CuSO4 → Cu(NO3)2 + BaSO4

Ba(NO3)2 + Na2CO3 → 2NaNO3 + BaCO3

Ba(NO3)2 + 2KHSO4 → 2HNO3 + K2SO4 + BaSO4

Tác dụng với dung dịch axit

Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HNO3

5. Cách thực hiện phản ứng

- Cho Al2(SO4)3 tác dụng với dung dịch Ba(NO3)2

6. Bạn có biết

Các muối sunfat tan đều có phản ứng tương tự tạo kết tủa BaSO4

7. Bài tập liên quan

Ví dụ 1: Một dung dịch chứa a mol AlCl3 tác dụng với một dung dịch chứa b mol NaOH. Điều kiện để thu được kết tủa là

A. b > 4a     

B. b < 4a

C. a + b = 1mol     

D. a – b = 1mol

Đáp án: B

Hướng dẫn giải

Ban đầu 1 mol AlCl3 tác dụng với 3 mol NaOH, thu được kết tủa Al(OH)3

Nếu kết tủa tiếp tục bị hòa tan mà vẫn thu được được kết tủa thì lượng NaOH còn dư sẽ phải nhỏ hơn lượng Al(OH)3 mới bị sinh ra hay: b - 3a < a

Hay b < 4a

Ví dụ 2: Tại sao miếng Al (đã cạo sạch màng bảo vệ Al2O3) khử H2O rất chậm và khó, nhưng lại khử H2O dễ dàng trong dung dịch kiềm mạnh

A. Vì Al có tính khử kém hơn kim loại kiềm, kiềm thổ

B. Vì Al là kim loại có thể tác dụng với dung dịch kiềm

C. Vì Al tạo lớp màng bảo vệ Al(OH)3. Lớp màng bị tan trong dung dịch kiềm mạnh

D. Vì Al là kim loại có hiđrôxit lưỡng tính.

Đáp án: C

Hướng dẫn giải

Al phản ứng với nước tạo ra màng bảo vệ là Al(OH)3, nó ngăn không cho Al tiếp xúc với nước.

Trong dung dịch kiềm mạnh (NaOH, KOH…) màng bảo vệ Al(OH)3 sinh ra liền bị phá huỷ, do đó Al khử H2O dễ dàng, giải phóng khí H2.

Ví dụ 3: Cho sơ đồ phản ứng : Al → X → Al2O3 → Al

X có thể là

A. AlCl3.     

B. NaAlO2.

C. Al(NO3)3.     

D. Al2(SO4)3.

Đáp án: C

8. Một số phương trình phản ứng hoá học khác của Nhôm (Al) và hợp chất:

Al2(SO4)3 + 3Pb(NO3)2 → 2Al(NO3)3 + 3PbSO4

Al2(SO4)3 + 3Mg → 2Al + 3MgSO4

Al2(SO4)3 + 6NaHCO3 → 2Al(OH)3↓ + 3Na2SO4 + 6CO2

Al2(SO4)3 + 6KHCO3 → 2Al(OH)3↓ + 3K2SO4 + 6CO2

Al2(SO4)3 + 3Ba(HCO3)2 → 2Al(OH)3↓ + 6CO2↑ + 3BaSO4

Al2(SO4)3 + 3Ca(HCO3)2 → 2Al(OH)3 + 6CO2↑ + 3CaSO4

Phản ứng nhiệt phân: 4Al(NO3)3 → 2Al2O3 + 12NO2↑ + 3O2

Đánh giá

0

0 đánh giá