Ancol propylic (CH3CH2CH2OH): Tính chất vật lý, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế

3.8 K

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các kiến thức lý thuyết trọng tâm bao gồm định nghĩa, tính chất, ứng dụng và

cách điều chế của CH3CH2CH2OH (Ancol propylic) trong bài viết dưới đây, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến

thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Hóa học. Mời các bạn đón xem:

1. Định nghĩa về CH3CH2CH2OH (Ancol propylic) là gì?

Ancol Propylic là một hợp chất hữu cơ mà phân tử có nhóm hydroxyl (OH) liên kết với nguyên tử cacbon no. Công

thức phân tử của Ancol Propylic là C3H7OH.

Hiện nay, hợp chất này được sử dụng làm dung môi để chế tạo nhựa tổng hợp, dược phẩm hay sản xuất este

xenluloza. Trong tự nhiên, Ancol Propylic được tìm thấy một lượng nhỏ bằng cách lên men.

Ancol được phân loại dựa theo cấu tạo gốc hidrocacbon và số lượng nhóm OH. Theo đó, Ancol Propylic được phân

loại như sau:

  • Theo gốc hidrocacbon: Hợp chất thuộc loại ancol no, bậc 1, mạch hở.
  • Theo gốc OH: Hợp chất thuộc loại ancol đơn chức.

Hợp chất này còn có một số tên gọi khác là Propan-1-ol, rượu Propylic, n-Propanol, Propanol.

Công thức cấu tạo của Ancol Propylic là CH3-CH2-CH2-OH
Công thức cấu tạo của Ancol Propylic là CH3-CH2-CH2-OH (Nguồn: Internet)

Công thức cấu tạo chung của ancol là CnH2n+1OH (trong đó, n>=1)

Công thức cấu tạo của Propan-1-ol: CH3-CH2-CH2-OH

2. Tính chất lý hoá của ancol propylic 

2.1. Tính chất vật lý của Ancol Propylic

Tương tự như ancol nói chung, Ancol Propylic có những tính chất vật lý sau:

  • Trạng thái tồn tại: Ở điều kiện thường, rượu Propylic là chất lỏng trong suốt.
  • Rượu Propylic có khả năng tan vô hạn trong nước. 
  • Nhiệt độ sôi của rượu Propylic là 97,1 độ C, thấp hơn nhiệt độ sôi của muối, axit và cao hơn nhiệt độ sôi của hidrocacbon, ete, este,…
  • Propan-1-ol là một hợp chất dễ cháy.

2.2. Tính chất hóa học của Ancol Propylic

 Phản ứng với Na: Ancol Propylic tác dụng với Na giải phóng khí H2.

CH3−CH2−CH2OH + Na → CH3−CH2−CH2−ONa + ½ H2​

- Phản ứng với O2: Ancol Propylic tác dụng với O2 sẽ tạo sản phẩm là khí CO2 và H2O:

C3H7OH + 9/2O2 (nhiệt độ) → 3CO2 + 4H2O

- Phản ứng với CuO: Ancol Propylic tác dụng với CuO điều kiện đun nóng sẽ tạo ra phản ứng oxi hóa không hoàn toàn:

CH3−CH2−CH2OH + CuO (nhiệt độ)  →​ CH3−CH2−CHO + Cu + H2O

- Phản ứng với HBr: 

CH3−CH2−CH2OH + HBr → CH3−CH2−CH2Br + H2O

- Phản ứng với CH3OH: Ancol Propylic có thể tác dụng với CH3OH trong điều có H2SO4 là chất xúc tác và ở nhiệt độ 140 độ C:

CH3−CH2−CH2OH+CH3OH (H2SO4 xúc tác, 140oC) → CH3−CH2−CH2−O−CH3 + H2O

- Phản ứng với axit axetic: Rượu Isopropyl khi tác dụng với axit axetic sẽ tạo thành sản phẩm là Propyl Fomiat và nước:

HCOOH+CH3CH2CH2OH→HCOOCH2CH2CH3 + H2O

3. Điều chế Ancol Propylic

Ancol Propylic không có sẵn trong tự nhiên mà phải được điều chế bằng nhiều cách khác nhau. Từ lâu, rượu

Propylic đã được tìm thấy khi chưng cất phân đoạn dầu rượu tạp. Ngoài ra, hợp chất này là sản phẩm phụ được tạo

thành khi lên men ngũ cốc hay khoai tây để sản xuất etanol.

Ancol Propylic cũng được sản xuất bằng cách hydro hóa propionandehit với chất xúc tác. Thông qua công nghệ

oxo, propionandehit được sản xuất bằng cách hydroformyl hóa etylen, có sử dụng cacbon monoxit và hidro cùng các

chất xúc tác như coban octacacbonyl hoặc phức chất rodi.

2=2++232=32=+2322

H2C=CH2 + CO + H2 → CH3CH2CH=O

CH3CH2CH=O + H2 → CH3CH2CH2OH

Trong phòng thí nghiệm, người ta cũng điều chế ancol propylic bằng cách xử lý 1-iotopropan với Ag2O ẩm

4. Ứng dụng của Ancol Propylic

Được sử dụng như là dung môi trong công nghiệp dược phẩm cũng như để chế tạo nhựa tổng hợp và các este

xenluloza.

Từ khóa :
Ancol
Đánh giá

0

0 đánh giá