Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các kiến thức lý thuyết trọng tâm bao gồm định nghĩa, tính chất, ứng dụng và
cách điều chế của C3H4 (propin) trong bài viết dưới đây, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn
thành tốt các bài kiểm tra môn Hóa học. Mời các bạn đón xem:
- Định nghĩa: Propin là hiđrocacbon không no nằm trong dãy đồng đẳng của ankin. Propin là chất khí, không màu,
không mùi, ít tan trong nước và nhẹ hơn không khí.
- Công thức phân tử: C3H4
- Công thức cấu tạo:
- Danh pháp
+ Tên quốc tế: C3H4 được gọi là propin.
- Propin là chất khí, không màu, không mùi, ít tan trong nước và nhẹ hơn không khí.
- Nhận biết: Ankin có nối ba đầu mạch được nhận biết bằng phản ứng thế bằng ion kim loại khi sục vào dung dịch
AgNO3 trong amoniac.
3.1. Phản ứng cộng
- Cộng brom
- Dẫn propin qua dung dịch brom màu da cam.
+ Hiện tượng: Dung dịch brom bị mất màu.
+ Propin có phản ứng cộng với brom trong dung dịch.
+ Sản phẩm mới sinh ra có liên kết đôi trong phân tử nên có thể cộng tiếp với một phân tử brom nữa:
+ Trong điều kiện thích hợp, propin cũng có phản ứng cộng với hiđro và một số chất khác.
- Cộng hiđro
- Cộng hiđro clorua
+ Phản ứng cộng HX, H2O vào các ankin trong dãy đồng đẳng của axetilen cũng tuân theo quy tắc Mac-côp-nhi
côp như anken.
3.2. Phản ứng oxi hóa
- Propin là hiđrocacbon, vì vậy khi đốt, propin sẽ cháy tạo ra cacbon đioxit và nước, tương tự metan và etilen.
- Propin cháy trong không khí với ngọn lửa sáng, tỏa nhiều nhiệt.
3,3. Phản ứng thế bới kim loại
- Tính chất riêng của các ankin có nối ba đầu mạch
4. Điều chế propin C3H4
5. Ứng dụng propin C3H4