Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các kiến thức lý thuyết trọng tâm bao gồm định nghĩa, tính chất, ứng dụng và
cách điều chế của C8H18 (octan) trong bài viết dưới đây, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn
thành tốt các bài kiểm tra môn Hóa học. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa hóa chất Octane là gì?
Octan (octane) là một hyđrocacbon thuộc nhóm ankan có công thức C8H18.
Ankan trong hóa hữu cơ là hydrocacbon no không tạo mạch vòng. Điều đó có nghĩa là chúng là các hydrocarbon
không tạo mạch vòng, trong đó mỗi phân tử chứa số nguyên tử hiđrô cực đại và không chứa các liên kết đôi. Công
thức tổng quát của ankan là CnH2n+2 (với n là số nguyên dương);
Những đồng phân của Hóa chất Octane?
Các nguyên tử cacbon trong các ankan (có chứa hơn 3 nguyên tử cacbon) có thể sắp xếp theo nhiều cách khác
nhau, tạo ra các đồng phân khác nhau. Ankan “thông thường” có cấu trúc thẳng, không phân nhánh. Số lượng các
đồng phân tăng nhanh theo số lượng nguyên tử cacbon; đối với các ankan có từ 1 đến 12 nguyên tử cacbon thì số
các đồng phân lần lượt là 1, 1, 1, 2, 3, 5, 9, 18, 35, 75, 159, 355.
Octane có 18 đồng phân, gồm:
CẤU TẠO PHÂN TỬ CỦA HOÁ CHẤT OCTANE
2. Tính chất vật lý của octan C8H18
Tổng quan | |
---|---|
IUPAC | n-Octan |
Công thức hóa học | C8H18 |
SMILES | CCCCCCCC |
Phân tử gam | 114,2285 g/mol |
Bề ngoài | chất lỏng không màu |
số CAS | [111-65-9] |
Thuộc tính | |
Tỷ trọng và pha | 0,703 g/ml, lỏng |
Độ hoà tan trong nước | không hoà tan |
Nhiệt độ nóng chảy | – 57 °C (216 K) |
Nhiệt độ sôi | 125,52 °C (398,7 K) |
Độ nhớt | 0,542 cP ở 20 °C |
Dữ liệu nhiệt động | |
Entanpy tạo thành ΔfHlỏng | – 250 kJ/mol |
Entanpy cháy ΔcHlỏng | – 5430 kJ/mol |
Entropy phân tử Slỏng | 360 J.K−1.mol−1 |
3. Ứng dụng của hoá chất octan C8H18
Có tính chống nổ kém. Không tan trong nước; có trong dầu mỏ. Đồng phân 2,2,4-trimetylpentan (isooctan) có trong
xăng, có tính chống nổ được dùng làm chất chuẩn để đánh giá tính chống nổ của xăng.