Heptan (C7H16): Tính chất vật lý, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế

3.4 K

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các kiến thức lý thuyết trọng tâm bao gồm định nghĩa, tính chất, ứng dụng và

cách điều chế của C7H16 (Heptan) trong bài viết dưới đây, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn

thành tốt các bài kiểm tra môn Hóa học. Mời các bạn đón xem:

1. Định nghĩa N-Heptane là gì?

- Định nghĩa: N-Heptane hay còn gọi là dipropyl methan, gettysolve-C hay heptyl hydrid là một hydrocacbon thuộc nhóm

ankan. Đây là một dung dịch không màu và có mùi giống xăng. Nó có vai trò như một dung môi không phân cực và là chất

chuyển hóa.

- Công thức phân tử: C̉7H16.

- Công thức cấu tạo:

C7H16 (Heptan): Tính chất vật lý, tính chất hóa học, ứng dụng và cách điều chế (ảnh 1)

2. Tính chất lý hóa của N-Heptane

Thuộc tính

Khối lượng mol

100,205 g/mol

Nhận dạng

Chất lỏng không màu

Tỷ trọng

0,6795 g/cm

Điểm nóng chảy

−90,549 ° C (−130,988 ° F; 182.601 K)

Điểm sôi

98.38 ° C (209.08 ° F; 371.53 K)

Độ hòa tan trong nước

0.0003% (20 ° C)

Áp suất hóa hơi

5,33 kPa (ở 20,0 ° C)

Khi đun nóng đến nhiệt độ bị phân hủy n-heptane phát ra khói chát và khói gây khó chịu.

Tan trong etanol, ete, clorofom, không tan trong nước. Khi reforming xúc tác sẽ chuyển thành toluen nhờ phản ứng

dehydro đóng vòng.

N-heptane có trong dầu mỏ dùng làm chất chuẩn để xác định chỉ số octan (Hydro có chỉ số octan bằng không), làm

dung môi, thuốc gây mê, dùng trong tổng hợp hữu cơ.

3. Quy trình sản xuất N-Heptane

Có hơn 57% n-heptan có trong quá trình reforming bạch kim (93-102 ° C). N-heptane là sản phẩm được tạo nên từ

việc hấp thụ pha hơi với các phân tử 5A, sau đó tiếp tục hấp thụ hơi nước để tách n-ankan và giảm xuống 0,1 g iốt /

100g hoặc ít hơn.

Trong quá trình trưng cất, sản phẩm n-heptan thu được với độ tinh khiết 99,9%. Tinh chế công nghiệp của n-heptane

cũng có thể được sử dụng để cô đặc axit sunfuric đậm đặc, metanol azeotropic chưng cất và các phương pháp

khác.

Hóa chất n-heptan được sản xuất chủ yếu từ các loại nguyên liệu dầu mỏ được điều chế bằng hydro cùng một số

chất xúc tác khác. Từ đó, có thể tạo ra dung môi thân thiện với môi trường, phù hợp với người dùng.

Mặt khác, có thể thu được n-heptan mạch thẳng từ dầu thông Jeffrey. Sáu đồng phân nhánh không có cacbon bậc

bốn có thể được điều chế bằng cách tạo ra rượu bậc ba phù hợp bằng phản ứng Grignard, chuyển nó thành anken

bằng khử nước và hydro hóa.

Đồng phân 2,2-dimetylpentan có thể được điều chế bằng cách cho tert-butyl clorua phản ứng với n-propyl magie

bromua. Đồng phân 3,3-dimetylpentan có thể được điều chế từ tert-amyl clorua và etyl magie bromua.

4. Ứng dụng của hóa chất N-Heptane

N- Heptane là loại hóa chất được biết đến với nhiều công dụng khác nhau, đặc biệt được ứng dụng rộng rãi trong

phòng thí nghiệm như một dung môi không phân cực. Cụ thể, với một số ứng dụng tiêu biểu như:

N-heptane thường được ứng dụng dùng làm dung môi ngành sơn, trong nghiên cứu và phát triển dược phẩm, một

lượng nhỏ của n-heptan thường được sử dụng trong xăng dầu.

N- Heptane còn được dùng trong nhiều ngành công nghiệp khác như: dùng làm dung môi pha loãng ngành mực in,

hóa chất tẩy ngành dệt, dung môi lý trích dầu thực vật,…

Đánh giá

0

0 đánh giá