Các Ngành đào tạo Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2024 mới nhất

404

Các Ngành đào tạo Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Các Ngành đào tạ Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2024 mới nhất

A. Các Ngành đào tạo Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2024

Ngành học/Trình độ đào tạo (đại học)

Mã Ngành

Tổ hợp môn xét tuyển theo kết quả thi THPT

Tổ hợp môn xét tuyển theo học bạ

(1)

(2)

(3)

(4)

Kế toán

7340301

Toán, Vật lí, Hóa học

Toán, Địa lí, Giáo dục công dân

Ngữ văn, Toán, Hóa học

Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Toán, Vật lí, Hóa học

Toán, Địa lí, Giáo dục công dân

Ngữ văn, Toán, Hóa học

Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Quản trị Kinh doanh

7340101

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán, Sinh học, Ngữ văn

Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh

Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán, Sinh học, Ngữ văn

Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh

Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân

Tài chính - Ngân hàng

7340201

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân

Ngữ văn, Hóa học, Sinh học

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân

Ngữ văn, Hóa học, Sinh học

Luật Kinh tế

7380107

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Vật lí, Hóa học

Ngữ văn, Toán, Địa lí

Ngữ văn, Vật lí, Hóa học

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Vật lí, Hóa học

Ngữ văn, Toán, Địa lí

Ngữ văn, Vật lí, Hóa học

Công nghệ thông tin

7480201

Toán, Vật lí, Hóa học

Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Vật lí

Toán, Vật lí, Hóa học

Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Vật lí

Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng

7510103

Toán, Vật lí, Hóa học

Toán, Vật lí, Sinh học

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

Toán, Vật lí, Ngữ văn

Toán, Vật lí, Hóa học

Toán, Vật lí, Sinh học

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

Toán, Vật lí, Ngữ văn

Ngôn ngữ Anh

7220201

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

 

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

 

B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A09; C02; D10 15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A01; B03; C20; D13 15  
3 7340201 Tài chính- Ngân hàng A08; B00; C08; D07 15  
4 7380107 Luật Kinh tế A00; C00; C04; C05 15  
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; C01; C14; D08 15  
6 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00; A02; C01; D84 15  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D12; D15; D66 15  
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D15; D66; D84 17

2. Xét điểm Điểm thi ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán   550  
2 7340101 Quản trị kinh doanh   550  
3 7340201 Tài chính- Ngân hàng   550  
4 7380107 Luật Kinh tế   550  
5 7480201 Công nghệ thông tin   550  
6 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng   550  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh   550  
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   550

3. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A09; C02; D10 18  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A01; B03; C20; D13 18  
3 7340201 Tài chính- Ngân hàng A08; B00; C08; D07 18  
4 7380107 Luật Kinh tế A00; C00; C04; C05 18  
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; C01; C14; D08 18  
6 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00; A02; C01; D84 18  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D12; D15; D66 18  
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D15; D66; D84 18

 

Tham khảo các bài viết khác về Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An

Phương án tuyển sinh trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2022 mới nhất

Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An thông báo điểm chuẩn 2021

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An năm 2020

Học phí Đại học Kinh tế – Công nghiệp Long An năm 2022

Học phí Đại học Kinh tế – Công nghiệp Long An năm 2021

Học phí Đại học Kinh tế – Công nghiệp Long An năm 2020

Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An thông báo tuyển sinh các lớp ngắn hạn

Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An thông báo tuyển sinh nghiệp vụ ngắn hạn xử lý số liệu SPSS

Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An chiêu sinh lớp kế toán trưởng

Thông báo tuyển sinh Trung tâm đào tạo thường xuyên đợt 3 năm 2022

Đánh giá

0

0 đánh giá