H2O + CaH2 → Ca(OH)2 + H2↑ | CaH2 ra Ca(OH)2

474

Tailieumoi.vn xin giới thiệu phương trình 2H2O + CaH2 → Ca(OH)2 + 2H2↑ gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Canxi. Mời các bạn đón xem:

Phương trình 2H2O + CaH2 → Ca(OH)2 + 2H2

1. Phương trình phản ứng hóa học:

    2H2O + CaH2 → Ca(OH)2 + 2H2

2. Hiện tượng nhận biết phản ứng

- Canxi hiđrua phản ứng với nước tạo thành canxi hiđroxit và khí hiđro

3. Điều kiện phản ứng

- Không có

4. Tính chất hóa học

1. Chất hút ẩm
Kali hydrua là một chất hút ẩm tương đối nhẹ. Vì lý do này, việc sử dụng hợp chất này làm chất hút ẩm là an toàn hơn so với các chất phản ứng hơn, chẳng hạn như hợp kim kim loại natri-kali và natri. Phản ứng với nước như sau:

CaH2 + 2 H2O → Ca (OH) 2 + 2 H2

Các sản phẩm thủy phân của phản ứng này, hydro (khí) và Ca (OH) 2 (một hỗn hợp nước), có thể được tách ra khỏi dung môi hóa học sau một quá trình lọc, chưng cất hoặc gạn lọc.

Hợp chất hóa học này là chất hút ẩm hiệu quả cho nhiều dung môi cơ bản như amin và pyridine. Nó đôi khi được sử dụng để làm khô trước dung môi trước khi sử dụng các chất hút ẩm hoạt tính hơn.

2. Sản xuất hydro
Trong những năm 1940, hợp chất này có sẵn như một nguồn hydro với tên thương mại "Hydrolith".

Nó đã được sử dụng làm nguồn cung cấp hydro trong một thời gian dài. Nó vẫn được sử dụng để sản xuất hydro tinh khiết trong các phòng thí nghiệm cho các thí nghiệm khác nhau, tế bào nhiên liệu tiên tiến và các ứng dụng pin (American Elements, SF).

Hợp chất này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều thập kỷ như một phương tiện an toàn và tiện lợi để làm phồng bóng bay thời tiết.

Nó cũng thường xuyên được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để sản xuất một lượng nhỏ hydro tinh khiết cao cho các thí nghiệm. Độ ẩm của nhiên liệu diesel được tính toán từ hydro được tạo ra sau khi xử lý bằng CaH2.

3. Chât khử
Khi nung nóng từ 600 đến 1000 độ C., oxit zirconi, niobi, urani, crom, titan, vanadi và tantali có thể bị khử để điều chế bột của các kim loại này, vì vậy canxi hyđrua có thể được sử dụng trong luyện kim Bụi.

Phản ứng sau đây minh họa cách canxi hiđrua đóng vai trò là chất khử:

TiO + 2CaH2 → CaO + H2 + Ti

5. Cách thực hiện phản ứng

- Cho CaH2 tác dụng với nước

6. Bạn có biết

Tương tự như CaH2, NaH và KH cũng phản ứng với nước

7. Bài tập liên quan

Ví dụ 1: Khi cho kim loại Ca vào các chất dưới đây, trường hợp nào không có phản ứng của Ca với nước ?

A. dung dịch CuSO4 vừa đủ.      

B. dung dịch HCl vừa đủ.

C. dung dịch NaOH vừa đủ.      

D. H2O.

Hướng dẫn giải:

Đáp án B

- Khi cho Ca vào dung dịch HCl

Ca + 2HCl → CaCl2 + H2

→ Ca không phản ứng với H2O trong dung dịch HCl

Ví dụ 2: Kim loại Ca được điều chế bằng phương pháp điện phân

A. nóng chảy Ca(OH)2.      

B. dung dịch CaCl2.

C. nóng chảy CaO.      

D. nóng chảy CaCl2.

Hướng dẫn giải:

Đáp án D

Phương pháp cơ bản điều chế canxi cũng như các kim loại kiềm thổ khác là điện phân nóng chảy muối của chúng.

Ví dụ 3: Một hỗn hợp rắn gồm: Canxi và Canxicacbua. Cho hỗn hợp này tác dụng với nước dư nguời ta thu đuợc hỗn hợp khí

A. Khí H2      

B. Khí H2 và CH2

C. Khí C2H2 và H2      

D. Khí H2và CH4

Hướng dẫn giải:

Đáp án C

Ca + 2H2O → Ca(OH)2 + H2

CaC2 + 2H2O → Ca(OH)2 + C2H2

8. Một số phương trình phản ứng hoá học khác của Canxi và hợp chất:

2HCl + CaH2 → 2H2↑ + CaCl2

H2SO4 + CaH2 → 2H2↑ + CaSO4

Si + 2CaH2 → 2H2↑ + Ca2Si

2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2

CaOCl2 + 2HCl → Cl2 + H2O + CaCl2

2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCO3 + CaCl2 + 2HClO

CaOCl2 + 2HCl → Cl2 + H2O + CaCl2

Đánh giá

0

0 đánh giá