Ca(HCO3)2 + KOH → CaCO3↓ + H2O + K2CO3 | Ca(HCO3)2 ra CaCO3

568

Tailieumoi.vn xin giới thiệu phương trình Ca(HCO3)2 + 2KOH → CaCO3↓ + 2H2O + K2CO3 gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Canxi. Mời các bạn đón xem:

Phương trình Ca(HCO3)2 + 2KOH → CaCO3↓ + 2H2O + K2CO3

1. Phương trình phản ứng hóa học:

    Ca(HCO3)2 + 2KOH → CaCO3↓ + 2H2O + K2CO3

2. Hiện tượng nhận biết phản ứng

- Canxi hiđrocacbonat phản ứng với kali hiđroxit tạo thành kết tủa trắng canxi cacbonat và muối kali cacbonat

3. Điều kiện phản ứng

- Không có

4. Tính chất hóa học

- Tác dụng với axit mạnh

Ca(HCO3)2 + H2SO4 → CaSO4 + 2H2O + 2CO2

- Tác dụng với dung dịch bazơ

Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2CaCO3 + 2H2O

Ca(HCO3)2 + 2NaOH → CaCO3 + Na2CO3 + 2H2O

- Bị phân hủy bởi nhiệt độ:

Ca(HCO3)2 -to→ CaCO3 + H2O + CO2

5. Cách thực hiện phản ứng

- Cho Ca(HCO3)2 tác dụng với KOH

6. Bài tập liên quan

Ví dụ 1: Để điều chế Ca từ CaCO3 cần thực hiện ít nhất mấy phản ứng ?

A. 2      

B. 3      

C. 4      

D. 5

Hướng dẫn giải:

Đáp án A

phản ứng (1): CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O

Phản ứng (2): CaCl2 → Ca + Cl2

Ví dụ 2: Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, kim loại Ca thuộc nhóm

A. IA.      

B. IIIA.      

C. IVA.      

D. IIA.

Hướng dẫn giải:

Đáp án D

Canxi là một kim loại kiềm thổ thuộc nhóm IIA

Ví dụ 3: Canxi có cấu tạo mạng tinh thể kiểu nào trong các kiểu mạng sau:

A. Lục phương.      

B. Lập phương tâm khối.

C. Lập phương tâm diện.      

D. Tứ diện đều.

Hướng dẫn giải:

Đáp án C

7. Một số phương trình phản ứng hoá học khác của Canxi và hợp chất:

Ca(HCO3)2 + KOH → CaCO3↓ + H2O + KHCO3

Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2CaCO3↓ + 2H2O

Ca(HCO3)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + 2CO2↑ + CaSO4

Ca(HCO3)2 + Na2CO3 → CaCO3↓ + 2NaHCO3

Al2(SO4)3 + 3Ca(HCO3)2 → 2Al(OH)3 + 6CO2↑ + 3CaSO4

Ca(HCO3)2 + 2C17H35COOH → 2H2O + 2CO2↑ + Ca(C17H35COO)2

Ca(HCO3)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + 2H2O + 2CO2

Đánh giá

0

0 đánh giá