Tailieumoi.vn xin giới thiệu phương trình Ca(HCO3)2 + 2NaOH → CaCO3↓ + 2H2O + Na2CO3 gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Canxi. Mời các bạn đón xem:
Phương trình Ca(HCO3)2 + 2NaOH → CaCO3↓ + 2H2O + Na2CO3
1. Phương trình phản ứng hóa học:
Ca(HCO3)2 + 2NaOH → CaCO3↓ + 2H2O + Na2CO3
2. Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Canxi hiđrocacbonat phản ứng với natri hiđroxit tạo thành kết tủa trắng canxi cacbonat và muối natri cacbonat
3. Điều kiện phản ứng
- Không có
4. Tính chất hóa học
- Tác dụng với axit mạnh
Ca(HCO3)2 + H2SO4 → CaSO4 + 2H2O + 2CO2
- Tác dụng với dung dịch bazơ
Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2CaCO3 + 2H2O
Ca(HCO3)2 + 2NaOH → CaCO3 + Na2CO3 + 2H2O
- Bị phân hủy bởi nhiệt độ:
Ca(HCO3)2 -to→ CaCO3 + H2O + CO2
5. Cách thực hiện phản ứng
- Cho Ca(HCO3)2 tác dụng với NaOH
6. Bài tập liên quan
Ví dụ 1: Khi bị bỏng do vôi bột, người ta sẽ chọn phương án sau đây là tối ưu để sơ cứu:
A. Rửa sạch vôi bột bằng nước sạch rồi rửa lại bằng dung dịch NH4Cl 10%.
B. Lau khô sạch vôi bột rồi rửa bằng nước xà phòng loãng.
C. Lau khô sạch vôi bột rồi rửa lại bằng dung dịch NH4Cl 10%.
D. Rửa sạch vôi bột bằng nước sạch rồi lau khô.
Hướng dẫn giải:
Đáp án A
Rửa bằng nước để làm mát vết bỏng, sau đó rửa bằng dung dịch NH4Cl có tính axit yếu để trung hòa hết kiềm còn dư.
Ví dụ 2: Vôi sống sau khi sản xuất phải được bảo quản trong bao kín. Nếu để lâu ngày trong không khí, vôi sống sẽ “chết”. Hiện tượng này được giải thích bằng phản ứng nào dưới đây ?
A. Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O
B. CaO + CO2 → CaCO3
C. CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2
D. CaO + H2O → Ca(OH)2
Hướng dẫn giải:
Đáp án B
Nếu để vôi sống lâu ngày trong không khí thì vôi sống sẽ tác dụng với khí cacbonic có trong không khí để tạo thành kết tủa CaCO3, không tạo thành vôi tôi được nữa
7. Một số phương trình phản ứng hoá học khác của Canxi và hợp chất:
Ca(HCO3)2 + 2KOH → CaCO3↓ + 2H2O + K2CO3
Ca(HCO3)2 + KOH → CaCO3↓ + H2O + KHCO3
Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2CaCO3↓ + 2H2O
Ca(HCO3)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + 2CO2↑ + CaSO4↓
Ca(HCO3)2 + Na2CO3 → CaCO3↓ + 2NaHCO3
Al2(SO4)3 + 3Ca(HCO3)2 → 2Al(OH)3 + 6CO2↑ + 3CaSO4↓
Ca(HCO3)2 + 2C17H35COOH → 2H2O + 2CO2↑ + Ca(C17H35COO)2↓