MgSO3 + H2SO4 → MgSO4 + SO2↑ + H2O | MgSO3 ra MgSO4

738

Tailieumoi.vn xin giới thiệu phương trình MgSO3 + H2SO4 → MgSO4 + SO2↑ + H2O gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Magie. Mời các bạn đón xem:

Phương trình MgSO3 + H2SO4 → MgSO4 + SO2↑ + H2O

1. Phương trình phản ứng hóa học:

    MgSO3 + H2SO4 → MgSO4 + SO2↑ + H2O

2. Hiện tượng nhận biết phản ứng

- MgSO3 tan dần, có khí không màu, mùi hắc thoát ra.

3. Điều kiện phản ứng

- điều kiện thường,

4. Cách thực hiện phản ứng

- Nhỏ H2SO4 vào ống nghiệm chứa MgSO3.

5. Bạn có biết

- MgSO3 phản ứng với các axit như HBr, HCl… đều giải phóng khí SO2.

6. Bài tập liên quan

Ví dụ 1: Nhỏ H2SO4 đặc vào ống nghiệm chứa MgSO3 thu được hiện tượng là

A. Có khí không màu thoát ra.

B. Có khí màu nâu đỏ thoát ra.

C. Có khí không màu, mùi hắc thoát ra.

D. Thoát ra khí không màu, hóa nâu trong không khí.

Hướng dẫn giải:

MgSO3 + H2SO4 → MgSO4 + SO2↑ + H2O

SO2: khí không màu, mùi hắc.

Đáp án A.

Ví dụ 2: Thể tích khí ở dktc thoát ra khi cho 5,2g MgSO3 phản ứng hoàn toàn với lượng dư H2SO4 

A. 1,12 lít.   

B. 2,24 lít.   

C. 3,36 lít.   

D. 4,48 lít.

Hướng dẫn giải:

MgSO3 + H2SO4 → MgSO4 + SO2↑ + H2O | Cân bằng phương trình hóa học

V = 0,05.22,4 = 1,12 lít.

Đáp án A.

Ví dụ 3: Cho 1,04g MgSO3 phản ứng hoàn toàn với lượng H2SO4, khối lượng muối có trong dung dịch thu được sau phản ứng là

A. 1,17 gam.   

B. 1,48 gam.   

C. 1,20 gam.   

D. 1,84 gam.

Hướng dẫn giải:

MgSO3 + H2SO4 → MgSO4 + SO2↑ + H2O | Cân bằng phương trình hóa học

khối lượng muối = 0,01.120= 1,20gam.

Đáp án C.

7. Một số phương trình phản ứng hoá học khác của Magie và hợp chất:

MgSO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Mg + SO2↑ + H2O

MgSO3 + 2HCOOH → (HCOO)2Mg + SO2↑ + H2O

MgSO3↓ + SO2 + H2O → Mg(HSO3)2 (dd)

MgSO4 + 2NaOH → Mg(OH)2 ↓ + Na2SO4

MgSO4 + 2KOH → Mg(OH)2 ↓ + K2SO4

MgSO4 + Ba(OH)2 → Mg(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓

MgSO4 + Ca(OH)2 → Mg(OH)2 ↓ + CaSO4 ↓

Đánh giá

0

0 đánh giá