Với giải Câu hỏi 1 trang 134 Sinh học lớp 10 Kết nối tri thức chi tiết trong Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Sinh học 10. Mời các bạn đón xem:
Giải bài tập Sinh học lớp 10 Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật
Câu hỏi 1 trang 134 Sinh học 10: Việc ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn dựa trên những cơ sở khoa học nào?
Phương pháp giải:
Việc ứng dụng VSV trong thực tiễn dựa trên các đặc điểm sinh học của chúng như: kích thước hiển vi, sinh trưởng nhanh, phát triển mạnh, hình thức dinh dưỡng đa dạng, quá trình tổng hợp và phân giải các chất tạo ra các sản phẩm có giá trị dinh dưỡng hoặc có ý nghĩa lớn trong đời sống con người, đa dạng về di truyền, phổ sinh thái và dinh dưỡng rộng.
Lời giải:
Việc ứng dụng VSV trong thực tiễn dựa trên các đặc điểm sinh học của chúng như: kích thước hiển vi, sinh trưởng nhanh, phát triển mạnh, hình thức dinh dưỡng đa dạng, quá trình tổng hợp và phân giải các chất tạo ra các sản phẩm có giá trị dinh dưỡng hoặc có ý nghĩa lớn trong đời sống con người.
+ Kích thước hiển vi: VSV có kích thước rất nhỏ bé, dao động 0,2 µm tới hơn 700 µm và chỉ có thể quan sát được dưới kính hiển vi.
+ Sinh trưởng nhanh và phát triển mạnh: do kích thước nhỏ bé nên tỉ lệ diện tích/thể tích (S/V) của cơ thể sinh vật lớn, làm tăng tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng.
+ Tổng hợp và phân giải các chất nhanh chóng: sử dụng VSV trong công nghiệp và nghiên cứu có thể thu được sản lượng rất lớn trong một khoảng thời gian ngắn.
+ Đa dạng di truyền: tốc độ sinh sản nhanh, tốc độ đột biến lớn, khả năng tái tổ hợp di truyền và lịch sử tiến hóa lâu dài nên VSV có độ đa dnagj di truyền rất lớn.
+ Phổ sinh thái và dinh dưỡng rộng: VSV có thể được tìm thấy ở nhiều môi trường và đa dạng về hình thức dinh dưỡng.
Lý thuyết Ứng dụng của vi sinh vật
1. Cơ sở khoa học của việc ứng dụng vi sinh vật:
Dựa trên các đặc điểm sinh học của vi sinh vật như:
Kích thước hiển vi
Sinh trưởng nhanh, sinh sản mạnh
Tổng hợp và phân giải các chất nhanh
Đa dạng về di truyền
Phổ sinh thái và dinh dưỡng rộng
2. Ứng dụng:
a) Trong nông nghiệp:
Một số loại vi sinh vật có khả năng cố định N2 khí quyển thành NH3 giúp tăng đạm cho đất, giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng dễ dàng hơn.
Một số vi sinh vật tiết chất kích thích tăng trưởng, polysaccharide hay chất kháng sinh giúp cây sinh trưởng.
Một số vi sinh vật ức chế sự phát triển của sâu, bệnh gây hại cho cây trồng được sử dụng thay thuốc trừ sâu hóa học, không gây hại môi trường.
b) Trong chế biến thực phẩm:
Bia, bánh mì, rượu nhờ quá trình lên men của nấm, sữa chua là sản phẩm lên men của vi khuẩn lactic.
Sử dụng trong sản xuất chế phẩm sinh học, vaccine, amino acid, protein đơn bào, hormone, probiotics …
Ngoài ra, chúng còn được sử dụng trong chẩn đoán các bệnh hiểm nghèo, ung thư, COVID 19, …
d) Trong xử lí chất thải:
Dựa vào khả năng hấp thụ và phân giải nhiều hợp chất, kể cả chất thải, chất độc hại và kim loại nặng của vi sinh vật, con người ứng dụng vào việc xử lí ô nhiễm môi trường.
Xem thêm lời giải bài tập Sinh Học 10 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Xem thêm các bài giải SGK Sinh học lớp 10 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Bài 21: Trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật
Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật
Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus