25 câu Trắc nghiệm Địa Lí 9 Bài 8 (Cánh diều) có đáp án: Dịch vụ

136

Tailieumoi.vn xin giới thiệu Trắc nghiệm Địa Lí lớp 9 Bài 8: Dịch vụ sách Cánh diều. Bài viết gồm 25 câu hỏi trắc nghiệm với đầy đủ các mức độ và có hướng dẫn giải chi tiết sẽ giúp học sinh ôn luyện kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài trắc nghiệm Địa Lí 9. Ngoài ra, bài viết còn có phần tóm tắt nội dung chính lý thuyết Bài 8: Dịch vụ. Mời các bạn đón xem:

Trắc nghiệm Địa Lí 9 Bài 8: Dịch vụ

Phần 1. 25 câu trắc nghiệm Địa Lí 9 Bài 8: Dịch vụ

Câu 1. Loại hình bưu chính - viễn thông nào sau đây phát triển nhanh nhất hiện nay?

A. Viễn thông di động.

B. Gửi thư và bưu phẩm.

C. Truyền hình cáp.

D. Viễn thông cố định.

Chọn A

Dịch vụ viễn thông di động là loại hình bưu chính viễn thông phát triển nhanh nhất hiện nay. Sự gia tăng sử dụng điện thoại di động, đặc biệt là smartphone, cùng với sự mở rộng của mạng 4G và 5G đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ viễn thông di động.

Câu 2. Quốc lộ 1A là quốc lộ có đặc điểm nào sau đây?

A. Chạy từ Lạng Sơn đến Cần Thơ.

B. Chạy từ Lạng Sơn đến Cà Mau.

C. Chạy từ Hà Giang đến Cà Mau.

D. Chạy từ Hà Giang đến Hà Nội.

Chọn B

Quốc lộ 1A bắt đầu từ cửa khẩu Hữu Nghị ở tỉnh Lạng Sơn và kết thúc tại thị trấn Năm Căn, tỉnh Cà Mau. Quốc lộ 1A là tuyến đường giao thông huyết mạch quan trọng nhất của Việt Nam, chạy dọc theo chiều dài đất nước từ Bắc vào Nam. Đây là con đường nối liền các tỉnh, thành phố lớn và đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách, phát triển kinh tế và giao lưu văn hóa.

Câu 3. Trong các tài nguyên du lịch dưới đây, tài nguyên nào là tài nguyên du lịch thiên nhiên?

A. Văn hóa dân gian.

B. Các công trình kiến trúc.

C. Các lễ hội truyền thống.

D. Các bãi tắm và đảo.

Chọn D

Các bãi tắm và đảo thuộc loại tài nguyên du lịch thiên nhiên vì chúng là các đặc điểm tự nhiên của môi trường và không do con người tạo ra. Các tài nguyên du lịch như văn hóa dân gian, công trình kiến trúc và lễ hội truyền thống là tài nguyên du lịch nhân văn, được hình thành bởi hoạt động của con người và phản ánh các giá trị văn hóa, lịch sử.

Câu 4. Vùng nào sau đây ở nước ta không có cảng hàng không quốc tế?

A. Bắc Trung Bộ.

B. Tây Nguyên.

C. Đồng bằng sông Cửu Long.

D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.

Chọn D

Các vùng ở nước ta có cảng hàng không quốc tế là Đồng bằng sông Hồng (Nội Bài ở TP Hà Nội, Cát Bi ở TP Hải Phòng), Bắc Trung Bộ (Vinh ở Nghệ An, Thọ Xuân ở Thanh Hóa, Phú Bài ở Thừa Thiên Huế), Duyên hải Nam Trung Bộ (Đà Nẵng ở TP Đà Nẵng, Cam Ranh ở Khánh Hòa), Tây Nguyên (Liên Khương ở Lâm Đồng), Đông Nam Bộ (Tân Sơn Nhất ở TP Hồ Chí Minh) và Đồng bằng sông Cửu Long (Cần Thơ ở Cần Thơ, Phú Quốc ở Kiên Giang).

Câu 5. Vùng nào sau đây có các trung tâm thương mại lớn nhất cả nước?

A. Đồng bằng Sông Hồng.

B. Duyên hải Nam Trung Bộ.

C. Đồng bằng Sông Cửu Long.

D. Đông Nam Bộ.

Chọn D

Vùng Đông Nam Bộ có các trung tâm thương mại lớn nhất cả nước, đặc biệt là TP. Hồ Chí Minh, là trung tâm kinh tế, tài chính và thương mại lớn nhất của Việt Nam. Khu vực này tập trung nhiều trung tâm thương mại, khu mua sắm, và các cơ sở dịch vụ thương mại phát triển mạnh mẽ.

Câu 6. Ở nước ta hiện nay, đã phát triển mấy loại hình giao thông vận tải?

A. 5 loại hình.

B. 8 loại hình.

C. 4 loại hình.

D. 7 loại hình.

Chọn A

Ở nước ta hiện nay, đã phát triển 5 loại hình giao thông vận tải. Đó là đường bộ, đường sắt, đường hàng không, đường biển và đường sông.

Câu 7. Đường sắt Thống Nhất nối liền các tỉnh/thành nào sau đây?

A. Hà Nội – Huế.

B. Hà Nội – Hải Phòng.

C. Hà Nội – TP. Hồ Chí Minh.

D. Hà Nội – Lào Cai.

Chọn C

Đường sắt Thống Nhất, còn được gọi là tuyến đường sắt Bắc - Nam, là tuyến đường sắt dài nhất và quan trọng nhất của Việt Nam, nối liền hai thành phố lớn là Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Tuyến đường sắt Thống Nhất chạy dọc theo chiều dài đất nước, kết nối các tỉnh và thành phố lớn, đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hành khách và hàng hóa giữa các vùng miền.

Câu 8. Các tuyến bay trong nước được khai thác trên cơ sở 3 đầu mối chủ yếu nào sau đây?

A. Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng.

B. Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Cần Thơ.

C. Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Vinh.

D. Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Huế.

Chọn A

Nhờ có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng, thuộc 3 miền khác nhau, có cơ sở vật chất kĩ thuật hiện đại; có mối liên kết chặt chẽ với các vùng nên các tuyến bay trong nước được khai thác trên cơ sở 3 đầu mối chủ yếu. Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng. Ba sân bay (Nội Bài, Đà Nẵng và Tân Sơn Nhất) đóng vai trò quan trọng là các trung tâm kết nối chính trong mạng lưới hàng không nội địa, phục vụ việc đi lại và vận chuyển hàng hóa giữa các vùng miền trong cả nước.

Câu 9. Các tuyến đường bộ xuất phát từ Thủ đô Hà Nội là

A. 1A, số 3, số 18, số 5, số 6, đường Hồ Chí Minh.

B. 1A, số 3, số 7, số 5, số 6, đường Hồ Chí Minh.

C. 1A, số 3, số 22, số 5, số 6, đường Hồ Chí Minh.

D. 1A, số 3, số 10, số 5, số 6, đường Hồ Chí Minh.

Chọn A

Các tuyến đường bộ xuất phát từ Thủ đô Hà Nội là đường quốc lộ 1A, số 3, số 18, số 5, số 6 và đường Hồ Chí Minh.

Câu 10. Tuyến đường nào sau đây đi qua 6/7 vùng kinh tế của nước ta?

A. Đường Hồ Chí Minh và quốc lộ 1A.

B. Đường sắt Thống Nhất và đường 279.

C. Quốc lộ 1A và Đường Hồ Chí Minh.

D. Đường sắt Thống Nhất và quốc lộ 1A.

Chọn D

Đường sắt Thống Nhất và quốc lộ 1A là hai tuyến đường giao thông huyết mạch ở nước ta đi qua 6/7 vùng kinh tế của đất nước (không qua vùng Tây Nguyên).

Câu 11. Trong các tài nguyên du lịch dưới đây, tài nguyên nào không phải là tài nguyên du lịch nhân văn?

A. Văn hóa dân gian.

B. Các công trình kiến trúc.

C. Các vườn quốc gia.

D. Các di tích lịch sử.

Chọn C

Các vườn quốc gia là tài nguyên du lịch thiên nhiên, không phải tài nguyên du lịch nhân văn. Chúng bao gồm các khu vực bảo tồn thiên nhiên với hệ sinh thái đa dạng, cảnh quan đẹp và động thực vật phong phú. Các tài nguyên du lịch nhân văn bao gồm văn hóa dân gian, các công trình kiến trúc và các di tích lịch sử, đều là sản phẩm của hoạt động và sáng tạo của con người.

Câu 12. Hai trung tâm thương mại, dịch vụ lớn của nước ta là

A. Cần Thơ, Đà Nẵng.

B. Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh.

C. Hà Nội, Hải Phòng.

D. TP. Hồ Chí Minh, cần Thơ.

Chọn B

Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh là hai trung tâm thương mại và dịch vụ lớn nhất của Việt Nam. Hà Nội, là thủ đô, đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động chính trị, kinh tế và văn hóa của cả nước, trong khi TP. Hồ Chí Minh là thành phố lớn nhất về dân số và kinh tế, là trung tâm thương mại, tài chính và dịch vụ hàng đầu của Việt Nam.

Câu 13. Tuyến đường biển nào sau đây quan trọng nhất nước ta hiện nay?

A. Hải Phòng - Đà Nẵng.

B. Hải Phòng - Vũng Tàu.

C. Hải Phòng - TP. Hồ Chí Minh.

D. Hải Phòng - Cửa Lò.

Chọn C

Tuyến đường biển quan trọng nhất nước ta là tuyến Hải Phòng - TP. Hồ Chí Minh, có chiều dài khoảng 1500 km. Tuyến này kết nối hai cảng biển lớn và quan trọng nhất của Việt Nam:

- Cảng Hải Phòng: Là cảng biển chính ở miền Bắc, đóng vai trò quan trọng trong việc xuất nhập khẩu hàng hóa khu vực phía Bắc.

- Cảng Sài Gòn (TP. Hồ Chí Minh): Là cảng biển chính ở miền Nam, phục vụ các hoạt động kinh tế và giao thương của khu vực phía Nam.

-> Tuyến Hải Phòng - TP. Hồ Chí Minh là huyết mạch chính trong vận tải biển nội địa, đảm bảo sự lưu thông hàng hóa giữa hai trung tâm kinh tế lớn của cả nước.

Câu 14. Các hoạt động dịch vụ phát triển mạnh chủ yếu ở khu vực nào sau đây?

A. Trung du, cao nguyên.

B. Nông thôn, miền núi.

C. Đồng bằng, thành thị.

D. Các đảo, đồng bằng.

Chọn C

Sự phân bố dân cư và phát triển sản xuất có ảnh hưởng lớn đến các hoạt động dịch vụ. Dân cư tập trung đông ở các thành phố lớn, thị xã, khu công nghiệp -> Các khu vực này có hoạt động dịch vụ phát triển nhất, đặc biệt là ở các thành phố lớn.

Câu 15. Hoạt động dịch vụ còn nghèo nàn ở khu vực nào sau đây?

A. Thành phố.     

B. Thành thị.

C. Đồng bằng.   

D. Vùng núi.

Chọn D

Sự phân bố dân cư và phát triển sản xuất có ảnh hưởng lớn đến các hoạt động dịch vụ. Vì vậy, ở các vùng nông thôn, miền núi và hải đảo là nơi có dân cư thưa thớt, kinh tế kém phát triển -> Các hoạt động dịch vụ cũng nghèo nàn, đặc biệt là vùng sâu vùng xa.

Câu 16. Loại hình vận tải chiếm tỉ trọng lớn nhất về khối lượng vận chuyển hàng hoá ở nước ta là

A. đường sông.

B. đường biển.

C. đường bộ.

D. đường sắt.

Chọn C

Loại hình vận tải chiếm tỉ trọng lớn nhất về khối lượng vận chuyển hàng hóa ở nước ta là vận tải đường bộ (đường ô tô). Vận tải đường bộ ở Việt Nam phát triển mạnh mẽ và chiếm ưu thế do mạng lưới giao thông rộng lớn, khả năng tiếp cận linh hoạt và khả năng đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa từ các điểm sản xuất đến tiêu thụ.

Câu 17. Khối lượng vận chuyển hàng hoá bằng loại hình giao thông vận tải nào sau đây là nhiều nhất?

A. Đường sắt.

B. Đường bộ.

C. Đương sông.

D. Đường biển.

Chọn B

Khối lượng vận chuyển hàng hóa lớn nhất ở nước ta hiện nay thuộc về vận tải đường bộ (đường ô tô). Mạng lưới đường bộ rộng lớn, sự phát triển mạnh mẽ và những ưu điểm của ngành vận tải đường bộ đã giúp nó trở thành loại hình vận tải chiếm ưu thế về khối lượng hàng hóa vận chuyển.

Câu 18. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây phổ biến ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

A. Đường biển.

B. Đường sắt.

C. Đường sông.

D. Đường bộ.

Chọn D

Vận tải đường bộ (đường ô tô) là loại hình giao thông vận tải phổ biến ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ. Do địa hình miền núi và đặc điểm giao thông khu vực, đường bộ là phương tiện chính để vận chuyển hàng hóa và hành khách, giúp kết nối các khu vực từ các xã, huyện đến các trung tâm và các khu vực khác.

Câu 19. Ngành thông tin liên lạc gồm các hoạt động chính nào sau đây?

A. Bưu chính và viễn thông.

B. Điện thoại và phi thoại.

C. Phi thoại và truyền dẫn.

D. Viễn thông và điện thoại.

Chọn A

Ngành thông tin liên lạc gồm 2 hoạt động chính, đó là bưu chính và viễn thông. Ngành thông tin liên lạc đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và trao đổi thông tin giữa các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 20. Loại nào sau đây không thuộc tài nguyên du lịch nhân văn?

A. Lễ hội truyền thống.

B. Công trình kiến trúc.

C. Hang động các-xtơ.

D. Làng nghề truyền thống.

Chọn C

Hang động các-xtơ là một dạng tài nguyên du lịch tự nhiên, không thuộc tài nguyên du lịch nhân văn. Các tài nguyên du lịch nhân văn bao gồm lễ hội truyền thống, công trình kiến trúc, và làng nghề truyền thống, đều là những yếu tố do con người tạo ra và có giá trị văn hóa, lịch sử.

Câu 21. Di sản thiên nhiên thế giới nào sau đây của nước ta được UNESCO công nhận?

A. Cam Ranh.

B. U Minh Hạ.

C. Vịnh Hạ Long.

D. Cúc Phương.

Chọn C

Vịnh Hạ Long là di sản thiên nhiên thế giới của Việt Nam được UNESCO công nhận. Vịnh Hạ Long nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, gồm hàng nghìn hòn đảo và hang động, và đã được công nhận là Di sản thiên nhiên thế giới bởi UNESCO vào năm 1994 và tái công nhận vào năm 2000.

Câu 22. Nước ta chủ yếu nhập khẩu các sản phẩm nào sau đây?

A. Máy móc thiết bị, nguyên liệu và nhiên liệu.

B. Hàng nông, lâm, thủy sản.

C. Hàng công nghiệp nặng và khoáng sản.

D. Lương thực thực phẩm và hàng tiêu dùng.

Chọn A

Việt Nam chủ yếu nhập khẩu các sản phẩm như máy móc thiết bị, nguyên liệu và nhiên liệu. Đây là các mặt hàng quan trọng phục vụ cho quá trình sản xuất và phát triển kinh tế trong nước.

Câu 23. Sự phân bố các trung tâm thương mại ít phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

A. Quy mô của dân số.

B. Chất lượng lao động.

C. Sức mua của người dân.

D. Các hoạt động kinh tế.

Chọn B

Sự phân bố các trung tâm thương mại thường phụ thuộc vào các yếu tố như quy mô dân số, sức mua của người dân và các hoạt động kinh tế, vì những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu và khả năng tiêu dùng của thị trường. Chất lượng lao động không phải là yếu tố quyết định chính trong việc phân bố các trung tâm thương mại.

Câu 24. Trong số các di sản thế giới được UNESCO công nhận, nhóm di sản nào sau đây thuộc Duyên hải Nam Trung Bộ?

A. Cồng chiêng Tây Nguyên, Phố cổ Hội An.

B. Phố cổ Hội An, Di tích Mỹ Sơn.

C. Phong Nha – Kẻ Bàng, Di tích Mỹ Sơn.

D. Hoàng Thành Thăng Long, Vịnh Hạ Long.

Chọn B

- Trong số các di sản thế giới được UNESCO công nhận, nhóm di sản thuộc vùng Duyên hải Nam Trung Bộ là phố cổ Hội An và di tích Mỹ Sơn. Phố cổ Hội An nổi bật với kiến trúc lịch sử và văn hóa của thương cảng xưa, trong khi di tích Mỹ Sơn là khu di tích của nền văn minh Chăm Pa cổ.

- Cố đô Huế (Thừa Thiên Huế), Phong Nha – Kẻ Bàng (Quảng Bình) nằm ở Bắc Trung Bộ; Hoàng Thành Thăng Long (TP Hà Nội) nằm ở Đồng bằng sông Hồng. Cồng chiêng Tây Nguyên nằm ở Tây Nguyên.

Câu 25. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển của ngành dịch vụ nước ta?

A. Sự phát triển kinh tế.

B. Nguồn lao động.

C. Khoa học công nghệ.

D. Điều kiện tự nhiên.

Chọn A

Sự phát triển kinh tế có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển của ngành dịch vụ. Kinh tế phát triển làm tăng quy mô, đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng ngành dịch vụ.

Phần 2. Lý thuyết Địa Lí 9 Bài 8: Dịch vụ

Đang cập nhật ...

Xem thêm các bài Trắc nghiệm Địa lí 9 Cánh diều hay, chi tiết khác:

Đánh giá

0

0 đánh giá