Unit 6 Project lớp 12 trang 87 | Tiếng Anh 12 Global Success

61

Với giải Unit 6 Project lớp 12 trang 87 Tiếng Anh 12 Global Success chi tiết trong Unit 6: Artificial intelligence giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 12. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 12 Unit 6: Artificial intelligence

Unit 6 Project lớp 12 trang 87

AI IN OUR DAILY LIVES

(TRÍ TUỆ NHÂN TẠO TRONG CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY CỦA CHÚNG TA)

Your class is organising a Technology Fair. The theme is 'AI in our daily lives'. Work in groups. Think of a way of using AI in your daily life. This can be an existing or a new application. Use these questions as cues.

(Lớp của bạn đang tổ chức Hội chợ Công nghệ. Chủ đề là 'AI trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta'. Làm việc nhóm. Hãy nghĩ cách sử dụng AI trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Đây có thể là một ứng dụng hiện có hoặc một ứng dụng mới. Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý.)

- What is the AI application? (If it's a new application, give it a name.)

(Ứng dụng AI là gì? (Nếu đó là một ứng dụng mới, hãy đặt tên cho nó.))

- What is its purpose?

(Công dụng của nó là gì?)

- How does it work?

(Nó hoạt động như thế nào?)

- How will it improve your life?

(Nó sẽ cải thiện cuộc sống của bạn như thế nào?)

Present your idea to the class in the form of an oral presentation, a poster, or a leaflet.

(Trình bày ý tưởng của bạn trước lớp dưới hình thức thuyết trình, áp phích hoặc tờ rơi.)

Giải SGK Tiếng anh 12 Unit 6: Artificial intelligence | Global Success (ảnh 2)

Lời giải chi tiết

AI Chef: It is a smartphone application that utilizes machine learning to create personalized meals and guide users through the cooking process.

(Đầu bếp AI: Đây là một ứng dụng điện thoại thông minh sử dụng học máy để tạo bữa ăn được cá nhân hóa và hướng dẫn người dùng trong quá trình nấu nướng.)

Purpose: (Mục đích)

- Simplify meal preparation, saving time.

(Đơn giản hóa việc chuẩn bị bữa ăn, tiết kiệm thời gian.)

- Offer a fun way to learn new recipes and cooking techniques.

(Cung cấp một cách thú vị để tìm hiểu các công thức nấu ăn và kỹ thuật nấu ăn mới.)

It works: (Nó hoạt động)

- Users create a profile by inputting dietary restrictions, preferred cuisine styles, skill level, and desired number of meals per week.

(Người dùng tạo hồ sơ bằng cách nhập các hạn chế về chế độ ăn uống, phong cách ẩm thực ưa thích, trình độ kỹ năng và số bữa ăn mong muốn mỗi tuần.)

- AI Chef analyzes user data and suggests recipes tailored to their preferences.

(AI Chef phân tích dữ liệu người dùng và đề xuất công thức nấu ăn phù hợp với sở thích của họ.)

- Once a recipe is chosen, AI Chef provides step-by-step instructions with video demonstrations and voice guidance.

(Sau khi chọn một công thức, AI Chef sẽ cung cấp hướng dẫn từng bước bằng video và hướng dẫn bằng giọng nói.)

It can improve our life:

(Nó cải thiện cuộc sống của chúng ta)

- Offers personalized recipe recommendations based on needs and preferences.

(Cung cấp các đề xuất công thức được cá nhân hóa dựa trên nhu cầu và sở thích.)

- Provides interactive guidance for cooks of all skill levels

(Cung cấp hướng dẫn tương tác cho các đầu bếp ở mọi cấp độ kỹ năng.)

- Makes cooking a more enjoyable and accessible experience

(Làm cho việc nấu ăn trở thành một trải nghiệm thú vị và dễ tiếp cận hơn.)

Đánh giá

0

0 đánh giá