Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 6: Artificial intelligence bộ sách Global Success (Kết nối tri thức) đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 6: Artificial intelligence
I. GETTING STARTED
1. excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj) hào hứng
I’m so excited as I’ve never met a talking robot before.
(Tôi rất phấn khích vì tôi chưa bao giờ gặp một robot biết nói trước đây.)
2. interact with /ˌɪn.təˈrækt wɪð/ (collocatio) tương tác với
Can we interact with them?
(Chúng ta có thể tương tác với họ không?)
3. capable /ˈkeɪpəbl/ (adj) có khả năng
They’re all capable of answering questions and translating from different languages.
(Tất cả họ đều có khả năng trả lời các câu hỏi và dịch từ các ngôn ngữ khác nhau.)
4. smart /smɑːt/ (adj) thông minh
You’re so smart, Robby.
(Bạn thật thông minh, Robby.)
5. facial /ˈfeɪ.ʃəl/ (adj) thuộc về khuôn mặt
I noticed a facial recognition screen at the entrance of the centre.
(Tôi nhận thấy một màn hình nhận dạng khuôn mặt ở lối vào trung tâm.)
6. recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ (n) nhận dạng
I noticed a facial recognition screen at the entrance of the centre.
(Tôi nhận thấy một màn hình nhận dạng khuôn mặt ở lối vào trung tâm.)
7. identity /aɪˈdentəti/ (n) danh tính
We have all visitors’ identity checked to ỉmprove the centre security.
(Chúng tôi đã kiểm tra danh tính của tất cả du khách để cải thiện an ninh của trung tâm.)
8. virtual assistant /ˌvɜː.tju.əl əˈsɪs.tənt/ (n.p) trợ lý ảo
AI has many practical applications such as facial recognition and virtual assistants.
(AI có nhiều ứng dụng thực tế như nhận dạng khuôn mặt và trợ lý ảo.)
9. explore /ɪkˈsplɔː(r)/ (v) khám phá
Here scientists and engineers explore and create new AI technologies.
(Tại đây các nhà khoa học và kỹ sư khám phá và tạo ra các công nghệ AI mới.)
10. scientist /ˈsaɪəntɪst/ (n) nhà khoa học
Here scientists and engineers explore and create new AI technologies.
(Tại đây các nhà khoa học và kỹ sư khám phá và tạo ra các công nghệ AI mới.)
11. engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ (n) kĩ sư
Here scientists and engineers explore and create new AI technologies.
(Tại đây các nhà khoa học và kỹ sư khám phá và tạo ra các công nghệ AI mới.)
II. LANGUAGE
12. repair /rɪˈpeə(r)/ (v) sửa chữa
My dad arranged for someone to repair our robot vacuum cleaner.
(Bố tôi đã sắp xếp cho người sửa chữa máy hút bụi robot của bạn.)
13. vacuum cleaner /ˈvækjʊəm ˈkliːnə/ (n.p) máy hút bụi
My dad arranged for someone to repair our robot vacuum cleaner.
(Bố tôi đã sắp xếp cho người sửa chữa máy hút bụi robot của bạn.)
14. arrange /əˈreɪndʒ/ (v) sắp xếp
My dad arranged for someone to repair our robot vacuum cleaner.
(Bố tôi đã sắp xếp cho người sửa chữa máy hút bụi robot của bạn.)
15. robot /ˈrəʊbɒt/ (n) người máy
The AI expert had the new robot activated.
(Chuyên gia AI đã kích hoạt robot mới.)
16. advanced / ədˈvɑːnst / (adj) tiên tiến
With its human-like appearance and ability to walk and talk, Sophia is considered the most advanced robot in the world.
(Với ngoại hình giống con người cùng khả năng đi lại và nói chuyện, Sophia được coi là robot tiên tiến nhất thế giới.)
17. analyse /ˈænəlaɪz/ (v) phân tích
This programmer uses student’s answers to analyse their language proficiency.
(Lập trình viên này sử dụng câu trả lời của học sinh để phân tích trình độ ngôn ngữ của họ.)
18. artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/ (n.p) trí tuệ nhân tạo
Artificial intelligence is now part of our everyday lives.
(Trí tuệ nhân tạo hiện là một phần trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
19. programme /ˈprəʊɡræm/ (v) lập trình
Robots must be programmed to perform human-like activities.
(Robot phải là người lập trình để thực hiện các hoạt động giống con người.)
20. proficiency /prə'fi∫nsi/ (n) sự thành thạo
This programmer uses student’s answers to analyse their language proficiency.
(Lập trình viên này sử dụng câu trả lời của học sinh để phân tích trình độ ngôn ngữ của họ.)
21. offer /ˈɒfə(r)/ (v) cung cấp
Many businesses use chatbot to offer real-time customer support.
(Nhiều doanh nghiệp sử dụng chatbot để cung cấp hỗ trợ khách hàng theo thời gian thực.)
22. dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (adj) nguy hiểm
People will have all dangerous jobs done by robots.
(Con người sẽ có tất cả những công việc nguy hiểm được thực hiện bởi robot.)
23. appearance /əˈpɪərəns/ (n) ngoại hình
With its human-like appearance and ability to walk and talk, Sophia is considered the most advanced robot in the world.
(Với ngoại hình giống con người cùng khả năng đi lại và nói chuyện, Sophia được coi là robot tiên tiến nhất thế giới.)
24. ability /əˈbɪləti/ (n) khả năng
With its human-like appearance and ability to walk and talk, Sophia is considered the most advanced robot in the world.
(Với ngoại hình giống con người cùng khả năng đi lại và nói chuyện, Sophia được coi là robot tiên tiến nhất thế giới.)
25. exploration /ˌekspləˈreɪʃn/ (n) sự khám phá
We have no idea about the future of AI in space exploration.
(Chúng tôi không biết gì về tương lai của AI trong việc khám phá không gian.)
26. delivery service /dɪˈlɪv.ər.i ˈsɜː.vɪs/ (n.p) dịch vụ giao hàng
People will have robots do all the delivery services for them.
(Mọi người sẽ có robot làm tất cả các dịch vụ giao hàng cho họ.)
27. improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải thiện
They will upgrade his computer to improve its performance.
(Họ sẽ nâng cấp máy tính của anh ấy để cải thiện hiệu suất của nó.)
28. worry about /ˈwʌri əˈbaʊt/ (collocation) lo ngại
These have been some worries about AI taking over the world.
(Đây là một số lo ngại về việc AI chiếm lĩnh thế giới.)
III. READING
29. impact on /ˈɪm.pækt/ (collocation) ảnh hưởng tới
Artificial intelligence has had a huge impact on education.
(Trí tuệ nhân tạo đã có tác động rất lớn đến giáo dục.)
30. effortlessly /ˈef.ət.ləs.li/ (adv) dễ dàng
Thanks to AI, they can now effortlessly do that online.
(Nhờ có AI, giờ đây họ có thể dễ dàng thực hiện điều đó trực tuyến.)
31. portfolio /ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/ (n) danh mục đầu tư
A team from two famous universities in Singapore has invented an AI digital portfolio.
(Một nhóm từ hai trường đại học nổi tiếng ở Singapore đã phát minh ra danh mục đầu tư kỹ thuật số AI.)
32. hands-on /ˌhændz ˈɒn/ (adj) thực hành
This new way of teaching helps students learn valuable skills, provides “hands on” experiences when studying history or geography, and limits potential dangers of chemistry or physics experiments.
(Cách dạy mới này giúp học sinh học được những kỹ năng quý giá, mang lại những trải nghiệm “thực tế” khi học lịch sử, địa lý và hạn chế những nguy cơ tiềm ẩn về hóa học của các thí nghiệm vật lý.)
33. limit /ˈlɪmɪt/ (v) giới hạn
This new way of teaching helps students learn valuable skills, provides “hands on” experiences when studying history or geography, and limits potential dangers of chemistry or physics experiments.
(Cách dạy mới này giúp học sinh học được những kỹ năng quý giá, mang lại những trải nghiệm “thực tế” khi học lịch sử, địa lý và hạn chế những nguy cơ tiềm ẩn về hóa học của các thí nghiệm vật lý.)
34. potential /pəˈtenʃl/ (adj) tiềm năng
This new way of teaching helps students learn valuable skills, provides “hands on” experiences when studying history or geography, and limits potential dangers of chemistry or physics experiments.
(Cách dạy mới này giúp học sinh học được những kỹ năng quý giá, mang lại những trải nghiệm “thực tế” khi học lịch sử, địa lý và hạn chế những nguy cơ tiềm ẩn về hóa học của các thí nghiệm vật lý.)
35. tropical forest /ˈtrɒp.ɪ.kəl ˈfɒr.ɪst/ (n.p) rừng nhiệt đới
Guided virtual tours transport students back in time to study the history of Hong Kong or take them to tropical forests to explore endangered species.
(Các chuyến tham quan ảo có hướng dẫn sẽ đưa học sinh quay ngược thời gian để nghiên cứu lịch sử Hồng Kông hoặc đưa họ đến các khu rừng nhiệt đới để khám phá các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
36. guided /ɡaɪd/ (adj) có người hướng dẫn
Guided virtual tours transport students back in time to study the history of Hong Kong or take them to tropical forests to explore endangered species.
(Các chuyến tham quan ảo có hướng dẫn sẽ đưa học sinh quay ngược thời gian để nghiên cứu lịch sử Hồng Kông hoặc đưa họ đến các khu rừng nhiệt đới để khám phá các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
37. endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/ (adj) bị đe dọa
Guided virtual tours transport students back in time to study the history of Hong Kong or take them to tropical forests to explore endangered species.
(Các chuyến tham quan ảo có hướng dẫn sẽ đưa học sinh quay ngược thời gian để nghiên cứu lịch sử Hồng Kông hoặc đưa họ đến các khu rừng nhiệt đới để khám phá các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
38. interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (adj) tương tác
They can help keep students engaged in their learning by providing a more interactive experience.
(Họ có thể giúp học sinh hứng thú với việc học bằng cách cung cấp trải nghiệm tương tác nhiều hơn.)
39. engage in /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/ (phr.v) tham gia vào
They can help keep students engaged in their learning by providing a more interactive experience.
(Họ có thể giúp học sinh hứng thú với việc học bằng cách cung cấp trải nghiệm tương tác nhiều hơn.)
40. platform /ˈplætfɔːm/ (n) nền tảng
Experts in Israel have created a technology platform to support personalized learning.
(Các chuyên gia ở Israel đã tạo ra một nền tảng công nghệ để hỗ trợ việc học tập được cá nhân hóa.)
41. software /ˈsɒftweə(r)/ (n) phần mềm
There are also thousands of chemistry and biology students who benefit from this software.
(Ngoài ra còn có hàng nghìn sinh viên hóa học và sinh học được hưởng lợi từ phần mềm này.)
42. complex /ˈkɒmpleks/ (adj) phức tạp
Chatbots may not be able to answer complex questions that need making decisions.
(Chatbots có thể không trả lời được những câu hỏi phức tạp cần đưa ra quyết định.))
IV. SPEAKING
43. effective /ɪˈfektɪv/ (adj) hiệu quả
I think a chatbot app is an effective application because it can help students understand difficult concepts and provide instant and personalised support throughout the course.
(Tôi nghĩ ứng dụng chatbot là một ứng dụng hiệu quả vì nó có thể giúp học viên hiểu các khái niệm khó và cung cấp hỗ trợ tức thời và được cá nhân hóa trong suốt khóa học.)
44. personalized /ˈpɜː.sən.əl.aɪz/ (adj) cá nhân hóa
I think a chatbot app is an effective application because it can help students understand difficult concepts and provide instant and personalised support throughout the course.
(Tôi nghĩ ứng dụng chatbot là một ứng dụng hiệu quả vì nó có thể giúp học viên hiểu các khái niệm khó và cung cấp hỗ trợ tức thời và được cá nhân hóa trong suốt khóa học.)
45. clarify /ˈklær.ɪ.faɪ/ (v) làm rõ
If available, we can use it during and after classes to clarify points and get feedback on homework.
(Nếu có, chúng ta có thể sử dụng nó trong và sau giờ học để làm rõ các luận điểm và nhận phản hồi về bài tập về nhà.)
46. feedback /ˈfiːdbæk/ (n) phản hồi
If available, we can use it during and after classes to clarify points and get feedback on homework.
(Nếu có, chúng ta có thể sử dụng nó trong và sau giờ học để làm rõ các luận điểm và nhận phản hồi về bài tập về nhà.)
47. available /əˈveɪləbl/ (n) có sẵn
If available, we can use it during and after classes to clarify points and get feedback on homework.
(Nếu có, chúng ta có thể sử dụng nó trong và sau giờ học để làm rõ các luận điểm và nhận phản hồi về bài tập về nhà.)
48. instant /ˈɪnstənt/ (adj) tức thời
I think a chatbot app is an effective application because it can help students understand difficult concepts and provide instant and personalised support throughout the course.
(Tôi nghĩ ứng dụng chatbot là một ứng dụng hiệu quả vì nó có thể giúp học viên hiểu các khái niệm khó và cung cấp hỗ trợ tức thời và được cá nhân hóa trong suốt khóa học.)
V. LISTENING
49. battery /ˈbætri/ (n) pin
This robot runs on batteries.
(Robot này chạy bằng pin.)
VI. WRITING
50. depend on /dɪˈpend ɑːn/ (phr.v) phụ thuộc vào
Humans can become dependent on AI technologies.
(Con người có thể trở nên phụ thuộc vào công nghệ AI.)
VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL
51. forced labor /fɔːst ˈleɪ.bər / (n.p) lao động ép buộc
It comes from the Czech word “robota”, which means “forced labour” used in a play by Capek to describe artificial people.
(Nó xuất phát từ từ “robota” trong tiếng Séc, có nghĩa là “lao động ép buộc” được Capek sử dụng trong một vở kịch để mô tả con người nhân tạo.)
52. stimulus /ˈstɪm.jə.ləs/ (n) kích thích
In 1949, the British inventor William Grey Walter introduced the first machine which could slowly move in response to light stimulus.
(Năm 1949, nhà phát minh người Anh William Gray Walter đã giới thiệu chiếc máy đầu tiên có thể chuyển động chậm để đáp ứng với kích thích ánh sáng.)
53. evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n) sự tiến hóa
The evolution of robot.
(Sự phát triển của robot.)
54. milestone /mailstoun/ (n) cột mốc quan trọng
The late 1990s marked a milestone in the history of robots when Kismet, a robotic head designed to provoke and react to emotions, was created.
(Cuối những năm 1990, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử robot khi Kismet, một đầu robot được thiết kế để kích thích và phản ứng với cảm xúc, được tạo ra.)
55. slope /sləʊp/ (n) dốc
Twenty years later, a walking robot called Dante, which was capable of climbing steep slopes, was built to go into active volcanoes.
(Hai mươi năm sau, một robot biết đi tên là Dante, có khả năng leo dốc, được chế tạo để đi vào những ngọn núi lửa đang hoạt động.)
56. steep /stiːp/ (adj) dốc
Twenty years later, a walking robot called Dante, which was capable of climbing steep slopes, was built to go into active volcanoes.
(Hai mươi năm sau, một robot biết đi tên là Dante, có khả năng leo dốc, được chế tạo để đi vào những ngọn núi lửa đang hoạt động.)
57. provoke /prəˈvəʊk/ (v) khiêu khích
The late 1990s marked a milestone in the history of robots when Kismet, a robotic head designed to provoke and react to emotions, was created.
(Cuối những năm 1990, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử robot khi Kismet, một đầu robot được thiết kế để kích thích và phản ứng với cảm xúc, được tạo ra.)
58. active volcano /ˈæk.tɪv vɒlˈkeɪ.nəʊ/ (n.p) núi lửa đang hoạt động
Twenty years later, a walking robot called Dante, which was capable of climbing steep slopes, was built to go into active volcanoes.
(Hai mươi năm sau, một robot biết đi tên là Dante, có khả năng leo dốc, được chế tạo để đi vào những ngọn núi lửa đang hoạt động.)
59. accurate /ˈækjərət/ (adj) chính xác
In 2012, the AI expert Geoffrey Hinton and his team created the first accurate visual recognition system.
(Năm 2012, chuyên gia AI Geoffrey Hinton và nhóm của ông đã tạo ra hệ thống nhận dạng hình ảnh chính xác đầu tiên.)
60. interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ (v) làm gián đoạn
I’m sorry for interrupting.
(Xin lỗi vì đã ngắt lời/ làm gián đoạn.)
61. respond /rɪˈspɒnd/ (v) trả lời
Making complaints and responding to them.
(Phàn nàn và phản hồi lại lời phàn nàn.)
62. mistake /mɪˈsteɪk/ (n) sai lầm
We promise never to make the same mistake again.
(Chúng tôi hứa sẽ không bao giờ phạm sai lầm tương tự nữa.)
63. imitate /ˈɪmɪteɪt/ (v) bắt chước
Sophia can imitate human gestures and facial expressions and is able to answer certain questions án to make simple conversations.
(Sophia có thể bắt chước cử chỉ và nét mặt của con người và có thể trả lời một số câu hỏi nhất định để thực hiện những cuộc trò chuyện đơn giản.)
64. gesture /ˈdʒestʃə(r)/ (n) cử chỉ/ điệu bộ
Sophia can imitate human gestures and facial expressions and is able to answer certain questions án to make simple conversations.
(Sophia có thể bắt chước cử chỉ và nét mặt của con người và có thể trả lời một số câu hỏi nhất định để thực hiện những cuộc trò chuyện đơn giản.)
VIII. LOOKING BACK
65. activate /ˈæktɪveɪt/ (v) kích hoạt
It is quite simple to activate this robot and ask it to perform some tasks.
(Khá đơn giản để kích hoạt robot này và yêu cầu nó thực hiện một số nhiệm vụ.)
66. travel agent /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ (n.p) đại lý du lịch
Computer software is used by travel agents to create virtual destinations.
(Phần mềm máy tính được các đại lý du lịch sử dụng để tạo ra các điểm đến ảo.)
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Global Success hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 5: The world of work
Từ vựng Unit 6: Artificial intelligence
Từ vựng Unit 7: The world of mass media
Từ vựng Unit 8: Wildlife conservation
Từ vựng Unit 10: Lifelong learning