Unit 5 Communication and Culture lớp 12 trang 69, 70 | Tiếng Anh 12 Global Success

159

Với giải Unit 5 Communication and Culture lớp 12 trang 69, 70 Tiếng Anh 12 Global Success chi tiết trong Unit 5: The world of work giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 12. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 12 Unit 5: The world of work

Unit 5 Communication and Culture lớp 12 trang 69, 70

Expressing anxiety and responding to it

(Thể hiện sự lo lắng và phản hồi lại)

1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với những từ ngữ trong khung. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)

 

 

 

A. Don't worry. You'll be fine (Đừng lo lắng. Bạn sẽ ổn thôi)

B. I'm really nervous about it (Tôi thật sự lo lắng về nó)

C. stop worrying about it (ngừng lo lắng về nó đi)               

D. I'm so worried about (Tôi rất lo lắng về)

1.

Minh: I've got an interview for a part-time job tomorrow and (1) ________.

Nam: Oh, (2) ________. You'll be fine.

2.

Mai: (3) ________ the presentation on common part-time jobs for students. I haven't prepared enough.

Mark: (4) ________. I think you'll do it well.

Lời giải chi tiết:

1. B

2. C

3. D

4. A

1.

Minh: I've got an interview for a part-time job tomorrow and (1) I'm really nervous about it.

(Ngày mai tớ có một cuộc phỏng vấn cho công việc bán thời gian và tớ thực sự lo lắng về điều đó.)

Nam: Oh, (2) stop worrying about it. You'll be fine.

(Ồ, đừng lo lắng về chuyện đó nữa. Cậu sẽ ổn thôi.)

2.

Mai: (3) I'm so worried about the presentation on common part-time jobs for students. I haven't prepared enough.

(Tớ rất lo lắng về bài thuyết trình về việc làm thêm phổ biến dành cho sinh viên. Tớ chưa chuẩn bị đủ.)

Mark: (4) Don't worry. You'll be fine. I think you'll do it well.

(Đừng lo lắng. Cậu sẽ ổn thôi. Tớ nghĩ cậu sẽ làm tốt.)

Everyday English 2

2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu ở bài 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)

1. A is worrying about his/her first day at work as a teaching assistant. B is comforting him/her.

(A đang lo lắng về ngày đầu tiên đi làm trợ giảng. B đang an ủi anh ấy/cô ấy.)

2. B is a new part-time employee of a company. He/She is worrying about having sent the email to the wrong customer. A is his/her colleague. She is comforting him/her.

(B là nhân viên bán thời gian mới của một công ty. Anh ấy/cô ấy đang lo lắng về việc đã gửi email nhầm địa chỉ cho khách hàng. A là đồng nghiệp của anh ấy/cô ấy. Cô ấy đang an ủi anh ấy/cô ấy.)

Useful expressions

Expressing anxiety

(Thể hiện sự lo lắng)

Responding

(Phản hồi lại)

- I'm really worried/nervous about…

(Tôi thực sự lo lắng/lo lắng về…)

- I can't concentrate on anything.

(Tôi không thể tập trung vào bất cứ điều gì.)

- I couldn't sleep last night.

(Đêm qua tôi không thể ngủ được.)

- I can't help/stop thinking about it.

(Tôi không thể ngừng nghĩ về chuyện đó được.)

- I'm afraid that I'll make a mistake during…

(Tôi sợ mình sẽ phạm sai lầm trong quá trình…)

- Stop worrying/thinking about it.

(Đừng lo lắng/nghĩ về điều đó nữa.)

- You'll be fine.

(Bạn sẽ ổn thôi.)

- You've got nothing to worry about.

(Anh không có gì phải lo cả.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: I’m really worried about my first day at work as a teaching assistant.

(Tôi thực sự lo lắng về ngày đầu tiên đi làm trợ giảng.)

B: Oh, stop thinking about it. I believe you are doing well.

(Ồ, đừng nghĩ về chuyện đó nữa. Tôi tin rằng bạn đang làm tốt.)

2.

B: I have sent the email to the wrong customer. I can't stop thinking about it.

(Tôi đã gửi nhầm email cho khách hàng. Tôi không thể ngừng suy nghĩ về nó.)

A: You'll be fine. It’s just a small mistake.

(Bạn sẽ ổn thôi. Đó chỉ là một lỗi nhỏ.)

Culture 1

1. Read the texts and answer the questions.

(Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi.)

UNUSUAL JOBS

Around the world, there are some jobs that may seem quite strange and surprising to you.

Train pushers

In Japan, the railway system is huge and everyone there uses trains. This makes them overcrowded most of the time. During rush hour, railway station attendants called 'pushers' or 'oshiya' do the strangest job in the world - they push passengers into trains. They have to do this because of the large number of commuters who wish to arrive at their desired locations on time. That's why they must endure the pain in squeezing themselves inside the train.

Cleaners of the world's highest building

Have you ever wondered how the world's tallest building, Burj Khalifa, in Dubai, is cleaned? It takes a team of 36 window cleaners a total of three months to clean the tower's reflective windows. Working from the height of more than 800 metres, the cleaners face huge challenges especially during bad weather. They must be the bravest cleaners in the world.

Golf balls divers

Every year in the UK, millions of golf balls get lost in the water around golf courses. This gave rise to the demand for golf ball divers whose job is to dive deep into the lakes and ponds around golf courses to find the lost balls. Most of them are professional scuba divers, but they spend long hours crawling around in mud and carrying heavy buckets. On average, they find 5,000 balls per lake. After cleaning them, they resell or recycle the balls. Sounds dangerous, doesn't it?

Which job... (Công việc nào…)

1. requires bravery and no fear of heights?

(đòi hỏi sự dũng cảm và không sợ độ cao?)

2. helps people to be on time?

(giúp mọi người đến đúng giờ?)

3. requires good diving skills?

(yêu cầu kỹ năng lặn tốt?)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

CÔNG VIỆC BẤT THƯỜNG

Trên khắp thế giới, có một số công việc có vẻ khá lạ lùng và khiến bạn ngạc nhiên.

Người đẩy tàu

Ở Nhật Bản, hệ thống đường sắt rất lớn và mọi người ở đó đều sử dụng tàu hỏa. Điều này khiến chúng thường xuyên bị quá tải. Trong giờ cao điểm, các nhân viên nhà ga được gọi là 'người đẩy' hay 'oshiya' làm công việc kỳ lạ nhất trên thế giới - họ đẩy hành khách lên tàu. Họ phải làm điều này vì số lượng lớn hành khách muốn đến địa điểm mong muốn đúng giờ. Chính vì thế họ phải chịu đựng sự đau đớn khi ép mình vào trong tàu.

Người dọn dẹp tòa nhà cao nhất thế giới

Bạn có bao giờ thắc mắc tòa nhà cao nhất thế giới Burj Khalifa ở Dubai được làm sạch như thế nào không? Một đội gồm 36 người lau cửa sổ phải mất tổng cộng ba tháng để làm sạch các cửa sổ phản chiếu của tòa tháp. Làm việc từ độ cao hơn 800 mét, những người lao công phải đối mặt với những thách thức lớn, đặc biệt là khi thời tiết xấu. Họ chắc hẳn là những người dọn dẹp dũng cảm nhất thế giới.

Thợ lặn bóng golf

Hàng năm ở Anh, hàng triệu quả bóng golf bị rơi xuống nước xung quanh các sân golf. Điều này làm nảy sinh nhu cầu về thợ lặn bóng golf với công việc là lặn sâu xuống các hồ, ao xung quanh sân golf để tìm những quả bóng bị mất. Hầu hết họ đều là thợ lặn chuyên nghiệp, nhưng họ phải bò nhiều giờ trong bùn và mang theo những chiếc xô nặng. Trung bình mỗi hồ họ tìm được 5.000 quả bóng. Sau khi làm sạch chúng, họ bán lại hoặc tái chế những quả bóng. Nghe có vẻ nguy hiểm phải không?

Lời giải chi tiết:

1. Cleaners of the world's highest building requires bravery and no fear of heights.

(Người dọn dẹp tòa nhà cao nhất thế giới đòi hỏi sự dũng cảm và không sợ độ cao.)

2. Train pushers help people to be on time.

(Người đẩy tàu giúp mọi người đến đúng giờ.)

3. Golf balls divers require good diving skills.

(Thợ lặn bóng golf đòi hỏi kỹ năng lặn tốt.)

Culture 2

2. Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

Which job do you find most interesting and why? Do you know any other unusual jobs around the world?

(Bạn thấy công việc nào thú vị nhất và tại sao? Bạn có biết công việc bất thường nào khác trên khắp thế giới không?)

Lời giải chi tiết:

- I think the “train pushers” job is interesting because it provides insight into the challenges of overcrowded spaces and the innovative solutions that arise to address it.

(Tôi nghĩ công việc đẩy tàu rất thú vị vì nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thách thức của không gian quá đông đúc và các giải pháp sáng tạo nảy sinh để giải quyết nó.)

- Other unusual jobs:

(Các công việc bất thường khác)

Professional Sleeper: Some hotels hire individuals to test the comfort of beds and mattresses, essentially paying them to sleep.

(Người ngủ chuyên nghiệp: Một số khách sạn thuê người kiểm tra độ thoải mái của giường và nệm, về cơ bản là trả tiền cho họ để ngủ.)

Pet Food Taster: Quality control for pet food involves taste-testing to ensure it meets certain standards.

(Người thử thức ăn cho thú cưng: Kiểm soát chất lượng thức ăn cho thú cưng bao gồm việc kiểm tra mùi vị để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định.)

Đánh giá

0

0 đánh giá