Unit 5 Reading lớp 12 trang 64, 65 | Tiếng Anh 12 Global Success

499

Với giải Unit 5 Reading lớp 12 trang 64, 65 Tiếng Anh 12 Global Success chi tiết trong Unit 5: The world of work giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 12. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 12 Unit 5: The world of work

Unit 5 Reading lớp 12 trang 64, 65

Job advertisements

(Quảng cáo việc làm)

1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss what you know about the jobs.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và thảo luận những gì bạn biết về công việc.)

Giải SGK Tiếng anh 12 Unit 5: The world of work | Global Success (ảnh 1)

1.

Tech World Magazine Online is looking to fill two vacancies in its technology section.

We want people who understand electronic products and can communicate their opinions clearly.

We offer flexible working hours and a bonus based on the number of times people view, share, and comment on your reviews.

Contact us at info@techworldmagazine.com

2.

Heart-to-Heart Organisation is looking for four people to help at charity events.

You will be greeting and talking to guests, and sorting donations.

You need to be friendly, polite, and willing to work at weekends.

This is an unpaid role, but a great opportunity to develop new skills and make friends.

To apply, please call 09894653462 or email us at hearttoheart@webmail.com

3.

We are looking for hard-working people to join our team, welcoming customers and arranging window displays.

You will need to work from Mon - Fri, 9 a.m. - 6 p.m.

No experience is required. On-the-job training is given to all employees.

We offer an hourly wage plus additional benefits such as free meals and overtime pay.

Apply in person at TH Fashion, 32 Tran Hung Dao, Mon - Wed, 10 a.m. - 2 p.m. Ask for Mrs Lan.

4.

The English department at Ha Noi School currently has five part-time vacancies open. Main responsibilities:

• Supervising classroom activities

• Supporting teachers

• Checking attendance

Requirements:

• Excellent English skills

• Must be responsible, enthusiastic, and organised

Successful applicants will be required to work 20 hours per week.

If you're interested, send your application to recruiting@hnschool.com

5.

Are you looking for casual work? We need someone to take care of a two-year-old child every morning from Monday to Friday. The perfect candidate should be responsible, reliable, good with young children and preferably female.

To apply, call Ms Lam on 0989364731.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1.

Tạp chí Thế giới công nghệ trực tuyến đang tìm cách lấp đầy hai chỗ trống trong lĩnh vực công nghệ của mình.

Chúng tôi muốn những người hiểu rõ các sản phẩm điện tử và có thể truyền đạt ý kiến của họ một cách rõ ràng.

Chúng tôi cung cấp giờ làm việc linh hoạt và phần thưởng dựa trên số lần mọi người xem, chia sẻ và nhận xét về đánh giá của bạn.

Liên hệ với chúng tôi tại info@techworldmagazine.com

2.

Tổ chức Heart-to-Heart đang tìm kiếm bốn người để giúp đỡ trong các sự kiện từ thiện.

Bạn sẽ chào hỏi và nói chuyện với khách cũng như phân loại quyên góp.

Bạn cần phải thân thiện, lịch sự và sẵn sàng làm việc vào cuối tuần.

Đây là một công việc không được trả lương nhưng là cơ hội tuyệt vời để phát triển các kỹ năng mới và kết bạn.

Để đăng ký, vui lòng gọi 09894653462 hoặc gửi email cho chúng tôi theo địa chỉ hearttoheart@webmail.com

3.

Chúng tôi đang tìm kiếm những người làm việc chăm chỉ để tham gia vào nhóm của chúng tôi, chào đón khách hàng và sắp xếp cửa sổ bán hàng.

Bạn sẽ cần làm việc từ Thứ hai - Thứ sáu, 9 giờ sáng - 6 giờ chiều.

Không cần kinh nghiệm. Đào tạo tại chỗ được cung cấp cho tất cả nhân viên.

Chúng tôi đưa ra mức lương theo giờ cộng với các phúc lợi bổ sung như bữa ăn miễn phí và tiền làm thêm giờ.

Nộp hồ sơ trực tiếp tại TH Fashion, 32 Trần Hưng Đạo, Thứ hai - Thứ tư, 10 giờ sáng - 2 giờ chiều. Hãy gặp bà Lan.

4.

Khoa Tiếng Anh tại Trường THPT Hà Nội hiện đang tuyển dụng 5 vị trí bán thời gian. Trách nhiệm chính:

• Giám sát các hoạt động trong lớp

• Hỗ trợ giáo viên

• Kiểm tra điểm danh

Yêu cầu:

• Kỹ năng tiếng Anh xuất sắc

• Phải có trách nhiệm, nhiệt tình và có tổ chức

Những ứng viên thành công sẽ phải làm việc 20 giờ mỗi tuần.

Nếu bạn quan tâm, hãy gửi đơn đăng ký tới email recruiting@hnschool.com

5.

Bạn đang tìm kiếm một công việc bình thường? Chúng tôi cần người chăm sóc một đứa trẻ hai tuổi vào mỗi buổi sáng từ thứ hai đến thứ sáu. Ứng viên hoàn hảo phải có trách nhiệm, đáng tin cậy, tốt với trẻ nhỏ và ưu tiên là nữ.

Để đăng ký, hãy gọi cho Ms Lam theo số 0989364731.

Lời giải chi tiết:

Through the pictures, I can know where to work, who to work with, what to do in the jobs.

(Qua những bức tranh, tôi có thể biết nơi làm việc, đối tượng làm việc cùng và cần làm những gì với công việc này.)

2. Read the adverts and choose the correct meanings of the highlighted words and phrase.

(Đọc quảng cáo và chọn nghĩa chính xác của các từ và cụm từ được đánh dấu.)

1. vacancies

A. jobs which are available for someone to do

B. all the jobs in a company

2. flexible

A. able to change quickly according to the situation

B. able to stick to the chosen job

3. reviews

A. articles expressing opinions about new products, books, films, etc.

B. the act of reading materials to prepare for an exam

4. on-the-job training

A. the work experience you need to get a job

B. teaching employees how to do a job at their workplace

5. casual

A. not regular, for a short period of time

B. permanent, long-term

Lời giải chi tiết:

1. A

2. A

3. A

4. B

5. A

1. A

vacancies (vị trí tuyển dụng)

A. jobs which are available for someone to do (công việc có sẵn cho ai đó làm)

B. all the jobs in a company (tất cả các công việc trong một công ty)

2. A

flexible (linh hoạt)

A. able to change quickly according to the situation (có thể thay đổi nhanh chóng tùy theo tình huống)

B. able to stick to the chosen job (có khả năng bám sát công việc đã chọn)

3. A

reviews (bài đánh giá)

A. articles expressing opinions about new products, books, films, etc.

(bài viết bày tỏ quan điểm về sản phẩm mới, sách, phim, v.v.)

B. the act of reading materials to prepare for an exam

(hành động đọc tài liệu để chuẩn bị cho kỳ thi)

4. B

on-the-job training (đào tạo tại chỗ)

A. the work experience you need to get a job

(kinh nghiệm làm việc bạn cần để có được việc làm)

B. teaching employees how to do a job at their workplace

(dạy nhân viên cách thực hiện công việc tại nơi làm việc của họ)

5. A

casual (bình thường)

A. not regular, for a short period of time (không thường xuyên, trong một khoảng thời gian ngắn)

B. permanent, long-term (lâu dài)

3. Read the adverts again and choose the most suitable headline for each one.

(Đọc lại các quảng cáo và chọn tiêu đề phù hợp nhất cho mỗi quảng cáo.)

A. Shop assistants wanted

B. Volunteers needed

C. Job vacancies: Teaching assistants

D. Babysitter wanted

E. Want to be a product reviewer?

Lời giải chi tiết:

1 - E. Want to be a product reviewer? (Bạn muốn trở thành người đánh giá sản phẩm?)

2 - B. Volunteers needed (Tình nguyện viên cần thiết)

3 - A. Shop assistants wanted (Cần người phụ cửa hàng)

4 - C. Job vacancies: Teaching assistants (Vị trí tuyển dụng: Trợ giảng)

5 - D. Babysitter wanted (Cần người giữ trẻ)

4. Read the adverts again and decide which job is most suitable for the following people. Write 1, 2, 3, 4, or 5.

(Đọc lại quảng cáo và quyết định công việc nào phù hợp nhất với những người sau đây. Viết 1, 2, 3, 4 hoặc 5.)

 

Job

a. A person without any knowledge or skills for the job.

 

b. A woman who loves playing with kids and helping them grow.

 

c. A person who is available to do unpaid work on Saturdays and Sundays

 

d. A person who speaks English extremely well.

 

e. A person who is interested in technology and can express his/her opinions well

 

Lời giải chi tiết:

 

Job

(Công việc)

a. A person without any knowledge or skills for the job.

(Một người không có kiến thức hoặc kỹ năng cho công việc.)

3

b. A woman who loves playing with kids and helping them grow.

(Một người phụ nữ thích chơi với trẻ em và giúp chúng lớn lên.)

5

c. A person who is available to do unpaid work on Saturdays and Sundays

(Người sẵn sàng làm công việc không lương vào thứ Bảy và Chủ nhật)

2

d. A person who speaks English extremely well.

(Một người nói tiếng Anh cực kỳ giỏi.)

4

e. A person who is interested in technology and can express his/her opinions well.

(Là người quan tâm đến công nghệ và có thể bày tỏ ý kiến của mình tốt.)

1

5. Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

Which of the jobs in the adverts do you find the most interesting? Why?

(Bạn thấy công việc nào trong các quảng cáo thú vị nhất? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

For me, volunteering is the most interesting job because I can have a chance to contribute to charity events, develop new skills, and make friends. Moreover, I can join hands to help people in difficulty and create more value for the community.

(Đối với tôi, tình nguyện là công việc thú vị nhất vì tôi có thể có cơ hội đóng góp cho các sự kiện từ thiện, phát triển các kỹ năng mới và kết bạn. Hơn nữa, tôi có thể chung tay giúp đỡ những người gặp khó khăn và tạo ra nhiều giá trị hơn cho cộng đồng.)

Đánh giá

0

0 đánh giá