Unit 5 Speaking lớp 12 trang 66 | Tiếng Anh 12 Global Success

125

Với giải Unit 5 Speaking lớp 12 trang 66 Tiếng Anh 12 Global Success chi tiết trong Unit 5: The world of work giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 12. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 12 Unit 5: The world of work

Unit 5 Speaking lớp 12 trang 66

Giving opinions about different jobs

(Cho ý kiến về những công việc khác nhau)

1. Read the descriptions of the following jobs. What do you think about each job? Write the adjectives that describe the nature of the job in the table. Use the words in the box to help you.

(Đọc mô tả các công việc sau. Bạn nghĩ gì về mỗi công việc? Viết các tính từ mô tả tính chất công việc vào bảng. Sử dụng các từ trong khung để giúp bạn.)

boring             challenging                 demanding                  exciting                       important            lonely              repetitive                     rewarding                    stressful                        tiring

 

Jobs

Main responsibilities

Adjectives

Teaching assistant

supervising classroom activities, supporting teachers, and checking attendance

rewarding, interesting, fun

Event volunteer

greeting and talking to guests, and sorting donations

 

Product reviewer

testing products and writing reviews of them

 

Shop assistant

welcoming customers, arranging window displays, and selling goods

 

Babysitter

looking after children while parents are away, playing with them, keeping them safe, and feeding them

 

Lời giải chi tiết:

Jobs

(Công việc)

Main responsibilities

(Trách nhiệm chính)

Adjectives

(Tính từ)

Teaching assistant

(Trợ giảng)

supervising classroom activities, supporting teachers, and checking attendance

(giám sát các hoạt động trong lớp, hỗ trợ giáo viên và điểm danh)

rewarding, interesting, fun

(bổ ích, thú vị, vui vẻ)

Event volunteer

(Tình nguyện viên sự kiện)

greeting and talking to guests, and sorting donations

(chào hỏi và trò chuyện với khách mời, phân loại quyên góp)

exciting, important, challenging

(thú vị, quan trọng, đầy thử thách)

Product reviewer

(Người đánh giá sản phẩm)

testing products and writing reviews of them

(thử nghiệm sản phẩm và viết đánh giá về chúng)

lonely, exciting, demanding

(cô đơn, thú vị, đòi hỏi khắt khe)

Shop assistant

(Nhân viên cửa hàng)

welcoming customers, arranging window displays, and selling goods

(chào đón khách hàng, sắp xếp cửa sổ trưng bày và bán hàng)

boring, tiring, rewarding

(nhàm chán, mệt mỏi, bổ ích)

Babysitter

(Người trông trẻ)

looking after children while parents are away, playing with them, keeping them safe, and feeding them

(trông trẻ khi bố mẹ đi vắng, chơi với trẻ, giữ an toàn cho trẻ và cho trẻ ăn)

repetitive, stressful, exciting

(lặp đi lặp lại, căng thẳng, thú vị)

 

2. Work in pairs. Talk about the jobs in 1 using the adjectives. Compare your answers and explain your opinions and feelings.

(Làm việc theo cặp. Nói về công việc ở bài 1 bằng cách sử dụng các tính từ. So sánh câu trả lời của bạn và giải thích ý kiến và cảm xúc của bạn.)

Example: (Ví dụ)

A: I think working as a teaching assistant is a very rewarding job. I can help students who have questions or need encouragement during the lesson.

(Tôi nghĩ làm trợ giảng là một công việc rất bổ ích. Tôi có thể giúp đỡ những học sinh có thắc mắc hoặc cần sự động viên trong giờ học.)

B: I agree, but it seems like a challenging job. You'll have to be patient and explain the same thing over and over again. It can get very repetitive. Personally, I'd rather be an event volunteer.

(Tôi đồng ý, nhưng có vẻ như đây là một công việc đầy thử thách. Bạn sẽ phải kiên nhẫn và giải thích đi giải thích lại cùng một điều. Nó có thể rất lặp đi lặp lại. Cá nhân tôi thích làm tình nguyện viên sự kiện hơn.)

A: Why? You won't even get paid for that.

(Tại sao? Bạn thậm chí sẽ không được trả tiền cho việc đó.)

B: I know, but I'll meet interesting people and learn important skills like communication and time management. Besides, volunteer experience can help me find a better job later on.

(Tôi biết, nhưng tôi sẽ gặp những người thú vị và học những kỹ năng quan trọng như giao tiếp và quản lý thời gian. Ngoài ra, kinh nghiệm tình nguyện có thể giúp tôi tìm được công việc tốt hơn sau này.)

A: Oh, I get it.

(Ồ, tôi hiểu rồi.)

Lời giải chi tiết:

A: I think product reviewer is an exciting job. I can experience many latest devices and write reviews of them. It is also demanding because if the information is misleading, I will receive negative feedback from readers.

B: I agree, but it seems like a lonely job. You need to give your own point of view. Personally, I’d rather be a shop assistant.

A: Why? I think it’s so boring and tiring because you always need to serve the customers.

B: I know, but I’ll improve my communication and selling skills. I think it’s rewarding.

A: How about being a babysitter? I think it’s stressful because the children are so noisy. And it’s a repetitive job. You have to do the chores and take care of children every day.

B: It’s true, but if you like children, you will think this job is exciting. Their smile can ease your mind.

A: Maybe.

Tạm dịch:

A: Tôi nghĩ đánh giá sản phẩm là một công việc thú vị. Tôi có thể trải nghiệm nhiều thiết bị mới nhất và viết đánh giá về chúng. Đó cũng là công việc khắt khe vì nếu thông tin sai lệch, tôi sẽ nhận được những phản hồi tiêu cực từ độc giả.

B: Tôi đồng ý, nhưng đó có vẻ là một công việc cô đơn. Bạn cần đưa ra quan điểm của chính mình. Cá nhân tôi thích làm nhân viên bán hàng hơn.

A: Tại sao? Tôi nghĩ việc đó thật nhàm chán và mệt mỏi vì bạn luôn phải phục vụ khách hàng.

B: Tôi biết, nhưng tôi sẽ cải thiện kỹ năng giao tiếp và kỹ năng bán hàng của mình. Tôi nghĩ nó rất bổ ích.

A: Còn về công việc người giữ trẻ thì sao? Tôi nghĩ thật căng thẳng vì bọn trẻ quá ồn ào. Và đó là một công việc lặp đi lặp lại. Bạn phải làm việc nhà và chăm sóc đứa trẻ mỗi ngày.

B: Đúng vậy, nhưng nếu bạn thích trẻ con, bạn sẽ nghĩ công việc này rất thú vị. Nụ cười của họ có thể làm dịu tâm trí của bạn.

A: Có thể.

3. Work in groups. Compare your answers in 1 and 2, and report to the whole class. Use the questions below as cues.

(Làm việc nhóm. So sánh câu trả lời của bạn ở bài 1 và 2 rồi báo cáo cho cả lớp. Sử dụng các câu hỏi dưới đây làm gợi ý.)

- Which is the most common adjective to describe each job in the table?

(Tính từ nào phổ biến nhất để mô tả từng công việc trong bảng?)

- Which job do most people in your group like/dislike?

(Công việc nào mà hầu hết mọi người trong nhóm bạn thích/không thích?)

- What are the most common reasons?

(Những lý do phổ biến nhất là gì?)

Lời giải chi tiết:

The most common adjective to describe each job in the table is “exciting”.

(Tính từ phổ biến nhất để mô tả từng công việc trong bảng là “thú vị”.)

- Most people in my group like to be product reviewers because this job is exciting and important.

(Hầu hết mọi người trong nhóm tôi đều thích làm người đánh giá sản phẩm vì công việc này rất thú vị và quan trọng.)

- Most people in my group like don’t like to be babysitters because this job is stressful and repetitive.

(Hầu hết mọi người trong nhóm tôi đều không thích làm người trông trẻ vì công việc này căng thẳng và lặp đi lặp lại.)

Đánh giá

0

0 đánh giá