Với giải Unit 6 Vocabulary and listening: Personality and experiences lớp 9 trang 62 Tiếng Anh 9 Friend Plus chi tiết trong Unit 6: The self giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 9 Unit 6: The self
Unit 6 Vocabulary and listening: Personality and experiences lớp 9 trang 62
THINK!
What are the most useful things you can do during the summer holiday?
(Những điều hữu ích nhất bạn có thể làm trong kỳ nghỉ hè là gì?)
Lời giải chi tiết:
Some of the most useful things I can do during the summer holiday include gaining work experience through internships or part-time jobs, volunteering in your community, pursuing hobbies or interests, traveling to new places, and spending quality time with friends and family.
(Một số điều hữu ích nhất tôi có thể làm trong kỳ nghỉ hè bao gồm tích lũy kinh nghiệm làm việc thông qua thực tập hoặc làm việc bán thời gian, tình nguyện trong cộng đồng của bạn, theo đuổi sở thích hoặc mối quan tâm, đi du lịch đến những địa điểm mới và dành thời gian quý giá cho bạn bè và gia đình.)
1. Read the text about summer courses and check the meaning of the words in blue. Then copy and complete the table with the words.
(Đọc đoạn văn về các khóa học mùa hè và kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh. Sau đó sao chép và hoàn thành bảng với các từ.)
Character-building courses for teens
Are you in the 15-18 age group? Do you want to do something different this summer? Here are some examples of summer courses where you can develop beneficial skills like teamwork, confidence and independence.
Tall Ships Adventures
If you’re an adventurous teen who wants a challenge, this might be for you. It’s suitable for people with different physical abilities, and previous sailing experience isn’t necessary. You’ll be in a small space with all kinds of people, so if you’re sociable and easy-going, you’ll love life on a tall ship.
Conservation Sites of Sea Turtles on Côn Đảo Island, Việt Nam
These volunteering trips to turtle conservation sites are rewarding for nature-lovers who want to help save sea turtles. You can visit these amazing sites to see mother turtles lay eggs, look after the hatchlings, then release them to the sea safely. You need to be hard-working and responsible because you’ll be doing important tasks alongside professional scientists.
Tạm dịch bài đọc:
Khóa học xây dựng tính cách cho thanh thiếu niên
Bạn có ở độ tuổi 15-18 không? Bạn có muốn làm điều gì đó khác biệt trong mùa hè này không? Dưới đây là một số ví dụ về các khóa học mùa hè nơi bạn có thể phát triển các kỹ năng có lợi như làm việc nhóm, sự tự tin và độc lập.
Cuộc phiêu lưu tại Tall Ships
Nếu bạn là một thiếu niên thích phiêu lưu và muốn thử thách thì đây có thể là dành cho bạn. Nó phù hợp với những người có khả năng thể chất khác nhau và không cần phải có kinh nghiệm đi thuyền trước đó. Bạn sẽ ở trong một không gian nhỏ với đủ kiểu người nên nếu là người hòa đồng và dễ gần, bạn sẽ yêu thích cuộc sống trên một con tàu cao.
Khu bảo tồn rùa biển trên Côn Đảo, Việt Nam
Những chuyến đi tình nguyện đến các khu bảo tồn rùa này rất bổ ích cho những người yêu thiên nhiên muốn giúp cứu rùa biển. Bạn có thể ghé thăm những địa điểm tuyệt vời này để xem rùa mẹ đẻ trứng, chăm sóc rùa con rồi thả chúng về biển an toàn. Bạn cần phải làm việc chăm chỉ và có trách nhiệm vì bạn sẽ thực hiện những nhiệm vụ quan trọng bên cạnh các nhà khoa học chuyên nghiệp.
Adjective (Tính từ) |
Noun / Verb (Danh từ / Động từ) |
(1) _____ (2) _____ challenging confident (5) _____ (6) _____ independent (8) _____ (9) _____ (10) _____ |
adventure (n) benefit (n / v) (3) _____ (n / v) (4) _____ (n)
(7) _____ (n) responsibility (n) reward (n / v) socialise (v) |
Lời giải chi tiết:
Adjective (Tính từ) |
Noun / Verb (Danh từ / Động từ) |
(1) adventurous (ưa phiêu lưu) (2) beneficial (có lợi) challenging (thách thức) confident (tự tin) (5) easy-going (dễ gần) (6) hard-working (chăm chỉ) independent (độc lập) (8) responsible (có trách nhiệm) (9) rewarding (bổ ích) (10) sociable (hoà đồng) |
adventure (n) (cuộc phiêu lưu) benefit (n / v) (lợi ích) (3) challenge (n / v) (thử thách) (4) confidence (n) (sự tự tin)
(7) independence (n) (sự độc lập) responsibility (n) (trách nhiệm) reward (n / v) (phần thưởng) socialise (v) (giao tiếp xã hội) |
2. Read the questions below. Then listen to the radio show. Choose the correct options.
(Đọc các câu hỏi dưới đây. Sau đó nghe chương trình radio. Chọn những lựa chọn đúng.)
1. The first two speakers are … (Hai diễn giả đầu tiên là …)
a. two presenters. (hai người thuyết trình.)
b. two experts. (hai chuyên gia.)
c. a presenter and an expert. (một người thuyết trình và một chuyên gia.)
2. The people who call in are … (Những người gọi đến là ...)
a. teens asking for advice. (thanh thiếu niên xin lời khuyên.)
b. teens talking about past experiences. (thanh thiếu niên nói về kinh nghiệm trong quá khứ.)
c. parents requesting advice for their children. (cha mẹ đang yêu cầu lời khuyên cho con cái của họ.)
3. Listen again and answer the questions.
(Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1. What type of student can benefit from a character-building course?
(Kiểu học sinh nào có thể được hưởng lợi từ khóa học xây dựng tính cách?)
2. What skills can these courses help to develop?
(Những khóa học này có thể giúp phát triển những kỹ năng gì?)
3. What is Andy worried about?
(Andy lo lắng về điều gì?)
4. What other activities do you have to do on the sailing course?
(Bạn phải làm những hoạt động nào khác trong khóa học đi thuyền?)
5. How does Claire describe herself?
(Claire mô tả bản thân như thế nào?)
6. What doesn’t she want to do?
(Cô ấy không muốn làm gì?)
4. USE IT! Discuss the questions with a partner. Explain your answers.
(Thực hành! Thảo luận các câu hỏi với bạn bên cạnh. Giải thích câu trả lời của bạn.)
1. Which experience would be more rewarding for you?
(Trải nghiệm nào sẽ bổ ích hơn cho bạn?)
2. What chores are you responsible for at home?
(Bạn chịu trách nhiệm làm những công việc gì ở nhà?)
3. What’s the most adventurous thing you’ve ever done?
(Điều mạo hiểm nhất bạn từng làm là gì?)
4. Do you like to try new challenges?
(Bạn có thích thử thách mới không?)
E.g.: I think the Tall Ships Adventures would be more rewarding for me, because I think it’d make me more confident.
(Tôi nghĩ Cuộc phiêu lưu tại Tall Ships sẽ bổ ích hơn cho tôi vì tôi nghĩ nó khiến tôi tự tin hơn.)
Lời giải chi tiết:
1. I think the Conservation Sites of Sea Turtles on Côn Đảo Island, Việt Nam would be more rewarding for me because it offers the opportunity to actively contribute to the preservation of a critically endangered species. Being able to witness mother turtles laying eggs, caring for hatchlings, and releasing them into the sea would be a truly meaningful and impactful experience.
2. I am responsible for cleaning, laundry, taking out the trash, gardening, and caring for pets.
3. The most adventurous thing I've ever done is trekking in the mountainous areas.
4. Yes, I do. Trying new challenges is a fantastic way to learn and grow. It pushes me out of my comfort zone and helps me develop new skills and knowledge. Plus, overcoming challenges can be incredibly rewarding and satisfying.
Tạm dịch:
1. Tôi nghĩ Khu bảo tồn Rùa biển trên đảo Côn Đảo, Việt Nam sẽ bổ ích hơn cho tôi vì nó mang đến cơ hội đóng góp tích cực vào việc bảo tồn một loài cực kỳ nguy cấp. Được chứng kiến rùa mẹ đẻ trứng, chăm sóc rùa con và thả chúng về biển thực sự là một trải nghiệm đầy ý nghĩa và ấn tượng.
2. Tôi chịu trách nhiệm dọn dẹp, giặt giũ, đổ rác, làm vườn và chăm sóc thú cưng.
3. Điều mạo hiểm nhất tôi từng làm là đi bộ leo núi ở vùng núi.
4. Có. Thử thách những thử thách mới là một cách tuyệt vời để học hỏi và phát triển. Nó đẩy tôi ra khỏi vùng an toàn của mình và giúp tôi phát triển những kỹ năng và kiến thức mới. Ngoài ra, việc vượt qua thử thách có thể mang lại cảm giác vô cùng bổ ích và thỏa mãn.
Xem thêm bài giải Tiếng anh lớp 9 Friend Plus hay, chi tiết khác:
Unit 6 Vocabulary: Types of people lớp 9 trang 58, 59
Unit 6 Reading: A poem lớp 9 trang 60
Unit 6 Language focus: Reflexive pronouns lớp 9 trang 61
Unit 6 Vocabulary and listening: Personality and experiences lớp 9 trang 62
Unit 6 Language focus: Defining and non-defining relative clauses lớp 9 trang 63
Unit 6 Speaking: An interview lớp 9 trang 64
Unit 6 Writing: A formal letter lớp 9 trang 65
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Friends Plus hay, chi tiết khác: