Unit 6 Vocabulary: Types of people lớp 9 trang 58, 59 | Tiếng Anh 9 Friend Plus

118

Với giải Unit 6 Vocabulary: Types of people lớp 9 trang 58, 59 Tiếng Anh 9 Friend Plus chi tiết trong Unit 6: The self giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 9 Unit 6: The self

Unit 6 Vocabulary: Types of people lớp 9 trang 58, 59

THINK!

Do you think people are born with a specific personality or is their personality shaped by their life experiences?

(Bạn có nghĩ con người sinh ra đã có một tính cách cụ thể hay tính cách của họ được hình thành bởi những trải nghiệm trong cuộc sống?)

Lời giải chi tiết:

It’s widely believed that both nature and nurture play roles in shaping a person’s personality. While individuals may be born with certain innate traits and tendencies, their personality is also influenced by their life experiences, upbringing, cultural background, and interactions with others. These experiences can shape their beliefs, values, attitudes, and behaviors over time. Therefore, it’s a combination of both genetic predispositions and environmental factors that contribute to the development of an individual’s personality.

(Người ta tin rằng cả bản chất và sự nuôi dưỡng đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách con người. Mặc dù các cá nhân có thể được sinh ra với những đặc điểm và khuynh hướng bẩm sinh nhất định, nhưng tính cách của họ cũng bị ảnh hưởng bởi kinh nghiệm sống, quá trình giáo dục, nền tảng văn hóa và sự tương tác với người khác. Những trải nghiệm này có thể định hình niềm tin, giá trị, thái độ và hành vi của họ theo thời gian. Do đó, sự kết hợp của cả yếu tố di truyền và yếu tố môi trường sẽ góp phần phát triển nhân cách của một cá nhân.)

1. Read the quiz and check the meaning of the words in blue. Then match five of the words with an opposite personality type in the box.

(Đọc câu đố và kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh. Sau đó nối 5 từ với kiểu tính cách trái ngược trong khung.)

1

Have you got your feet on the ground or your head in the clouds?

a. I’m a realist. I like facts. I don’t spend all day dreaming.

b. I love stories and using my imagination. The real world can be boring!

c. It depends. It’s nice to dream occasionally.

2

Hippies and punks didn’t conform with society. How do you see yourself?

a. A conformist, and that’s fine. Why fight against everything?

b. I really don’t like to conform. We need to change the world!

c. I have a rebellious side, but people don’t always see it.

3

What’s your outlook? Are you generally positive?

a. Yes, I’m definitely an optimist.

b. I worry quite a lot and often expect the worst.

c. It depends on my mood and if the sun is shining.

4

How do you see yourself in a group?

a. I’m a bit of an extrovert and usually like being at the centre of things.

b. I think it’s better to be a loner sometimes. Groups can get complicated.

c. I’m OK in groups of people, but I’m more of a follower than a leader.

5

Do you prefer chilling out at home or being out and about?

a. I’m a nature-lover. I prefer being by the ocean or in the mountains.

b. I’m a bit of a couch potato, to be honest. I prefer being at home.

c. I’m equally happy walking in the fresh air or relaxing on the sofa.

Tạm dịch bài đọc:

1

Bạn là người thực tế hay là người mơ mộng?

a. Tôi là một người thực tế. Tôi thích sự thật. Tôi không dành cả ngày để mơ mộng.

b. Tôi yêu thích những câu chuyện và sử dụng trí tưởng tượng của mình. Thế giới thực có thể khá nhàm chán!

c. Nó cũng còn tuỳ. Thật tốt khi thỉnh thoảng cũng mơ mộng một chút.

2

Hippies và punks không phù hợp với xã hội. Bạn thấy mình thế nào?

a. Một người tuân thủ, và điều đó tốt. Tại sao phải chống lại mọi thứ?

b. Tôi thực sự không thích tuân thủ. Chúng ta cần thay đổi thế giới!

c. Tôi có một mặt nổi loạn nhưng không phải lúc nào mọi người cũng nhìn thấy điều đó.

3

Triển vọng của bạn là gì? Nhìn chung bạn có tích cực không?

a. Có, tôi chắc chắn là một người lạc quan.

b. Tôi lo lắng khá nhiều và thường mong đợi điều tồi tệ nhất.

c. Nó phụ thuộc vào tâm trạng của tôi và liệu mặt trời có chiếu sáng hay không.

4

Bạn thấy mình như thế nào trong một nhóm?

a. Tôi hơi hướng ngoại và thường thích trở thành trung tâm của mọi việc.

b. Tôi nghĩ đôi khi một mình sẽ tốt hơn. Các nhóm có thể trở nên phức tạp.

c. Tôi ổn trong các nhóm, nhưng tôi thiên về việc là đồng đội hơn là người lãnh đạo.

5

Bạn thích thư giãn ở nhà hay ra ngoài?

a. Tôi là người yêu thiên nhiên. Tôi thích ở gần biển hoặc trên núi hơn.

b. Thành thật mà nói, tôi hơi lười biếng. Tôi thích ở nhà hơn.

c. Tôi vui vẻ cả khi đi dạo trong không khí trong lành hoặc thư giãn trên ghế sofa.

dreamer – introvert – leader – pessimist – rebel – team player

E.g.: dreamer >< realist (người mơ mộng >< người thực tế)

Phương pháp giải:

- conformist: người tuân thủ

- optimist: người lạc quan

- extrovert: người hướng ngoại

- loner: người cô độc

- follower: đồng

- conformist: người tuân thủ

- optimist: người lạc quan

- extrovert: người hướng ngoại

- loner: người cô độc

- follower: đồng đội

- nature-lover: người yêu thiên nhiên

- couch potato: người lười biếng

đội

- nature-lover: người yêu thiên nhiên

- couch potato: người lười biếng

Lời giải chi tiết:

- introvert >< extrovert (người hướng nội >< người hướng ngoại)

- leader >< follower (người lãnh đạo >< đồng đội)

- pessimist >< optimis(người bi quan >< người lạc quan)

- rebel >< conformist (người nổi loạn >< người tuân thủ)

- team player >< loner (người theo đội >< người cô độc)

2. Do the quiz. Then write a list of 4-6 words that describe you.

(Làm bài phần câu đố. Sau đó viết một danh sách từ 4-6 từ mô tả bạn.)

Lời giải chi tiết:

- conformist: người tuân thủ

- pessimist: người bi quan

- loner: người cô độc

- follower: đồng đội

- nature-lover: người yêu thiên nhiên

- realist: người thực tế

3. Watch or listen to three pairs of friends talking about their personality. Are they 'chalk and cheese' or 'birds of a feather"?

(Xem hoặc nghe ba cặp bạn bè nói về tính cách của họ. Họ “hoàn toàn trái ngược nhau” hay “rất giống nhau”?)

birds of a feather (flock together) (idiom): people of the same sort (are found together)

(birds of a feather (thành ngữ): người cùng kiểu (được tìm thấy cùng nhau))

chalk and cheese (idiom): when two people are completely different from each other

(chalk and cheese (thành ngữ): khi hai người hoàn toàn khác nhau)

1. Olivia and Tegan _____

2. Sam and Joelle _____

3. Daniel and Rob _____

4. Study the Key Phrases. Then watch or listen again. What type of person is each speaker?

(Nghiên cứu các cụm từ chính. Sau đó xem hoặc nghe lại. Mỗi người nói là kiểu người nào?)

KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Comparing personality (So sánh tính cách)

I’m more of a ..(Tôi giống một ...)

To be honest, I’m a bit of a ... (Thành thật mà nói thì tôi hơi ...)

I tend to ... (Tôi có xu hướng ...)

I suppose so. (Tôi cho là vậy.)

I’m the opposite / same. (Tôi thì ngược lại / cũng thế.)

Me, too. (Tôi cũng vậy.)

USE IT! (Thực hành!)

Work in groups. Discuss personality of a famous people. Use the words from exercise 1.

(Làm việc nhóm. Thảo luận về tính cách của một người nổi tiếng. Sử dụng các từ ở bài tập 1.)

Lời giải chi tiết:

I think Elon Musk is more of a leader. He tends to demonstrate visionary leadership qualities while also challenging established norms and conventions, showing elements of rebellion. Moreover, despite his high-profile role and public persona, Musk has often described himself as an introvert. He tends to be more reserved and introspective, preferring to focus on his work rather than seeking out social interactions.

(Tôi nghĩ Elon Musk thiên về một nhà lãnh đạo hơn. Anh ta có xu hướng thể hiện phẩm chất lãnh đạo có tầm nhìn xa đồng thời thách thức các chuẩn mực và quy ước đã được thiết lập, thể hiện những yếu tố nổi loạn. Hơn nữa, mặc dù có vai trò nổi bật và cá tính trước công chúng, Musk thường tự mô tả mình là một người hướng nội. Anh ấy có xu hướng dè dặt và sống nội tâm hơn, thích tập trung vào công việc hơn là tìm kiếm các tương tác xã hội.)

Đánh giá

0

0 đánh giá