Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 6: The self | Friends Plus

1 K

Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 9 Unit 6: The self sách Friends Plus (Chân trời sáng tạo) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 9 Unit 6 từ đó học tốt môn Tiếng anh 9.

Giải Tiếng anh 9 Unit 6: The self

Unit 6 Vocabulary: Types of people lớp 9 trang 58, 59

THINK!

Do you think people are born with a specific personality or is their personality shaped by their life experiences?

(Bạn có nghĩ con người sinh ra đã có một tính cách cụ thể hay tính cách của họ được hình thành bởi những trải nghiệm trong cuộc sống?)

Lời giải chi tiết:

It’s widely believed that both nature and nurture play roles in shaping a person’s personality. While individuals may be born with certain innate traits and tendencies, their personality is also influenced by their life experiences, upbringing, cultural background, and interactions with others. These experiences can shape their beliefs, values, attitudes, and behaviors over time. Therefore, it’s a combination of both genetic predispositions and environmental factors that contribute to the development of an individual’s personality.

(Người ta tin rằng cả bản chất và sự nuôi dưỡng đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách con người. Mặc dù các cá nhân có thể được sinh ra với những đặc điểm và khuynh hướng bẩm sinh nhất định, nhưng tính cách của họ cũng bị ảnh hưởng bởi kinh nghiệm sống, quá trình giáo dục, nền tảng văn hóa và sự tương tác với người khác. Những trải nghiệm này có thể định hình niềm tin, giá trị, thái độ và hành vi của họ theo thời gian. Do đó, sự kết hợp của cả yếu tố di truyền và yếu tố môi trường sẽ góp phần phát triển nhân cách của một cá nhân.)

1. Read the quiz and check the meaning of the words in blue. Then match five of the words with an opposite personality type in the box.

(Đọc câu đố và kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh. Sau đó nối 5 từ với kiểu tính cách trái ngược trong khung.)

1

Have you got your feet on the ground or your head in the clouds?

a. I’m a realist. I like facts. I don’t spend all day dreaming.

b. I love stories and using my imagination. The real world can be boring!

c. It depends. It’s nice to dream occasionally.

2

Hippies and punks didn’t conform with society. How do you see yourself?

a. A conformist, and that’s fine. Why fight against everything?

b. I really don’t like to conform. We need to change the world!

c. I have a rebellious side, but people don’t always see it.

3

What’s your outlook? Are you generally positive?

a. Yes, I’m definitely an optimist.

b. I worry quite a lot and often expect the worst.

c. It depends on my mood and if the sun is shining.

4

How do you see yourself in a group?

a. I’m a bit of an extrovert and usually like being at the centre of things.

b. I think it’s better to be a loner sometimes. Groups can get complicated.

c. I’m OK in groups of people, but I’m more of a follower than a leader.

5

Do you prefer chilling out at home or being out and about?

a. I’m a nature-lover. I prefer being by the ocean or in the mountains.

b. I’m a bit of a couch potato, to be honest. I prefer being at home.

c. I’m equally happy walking in the fresh air or relaxing on the sofa.

Tạm dịch bài đọc:

1

Bạn là người thực tế hay là người mơ mộng?

a. Tôi là một người thực tế. Tôi thích sự thật. Tôi không dành cả ngày để mơ mộng.

b. Tôi yêu thích những câu chuyện và sử dụng trí tưởng tượng của mình. Thế giới thực có thể khá nhàm chán!

c. Nó cũng còn tuỳ. Thật tốt khi thỉnh thoảng cũng mơ mộng một chút.

2

Hippies và punks không phù hợp với xã hội. Bạn thấy mình thế nào?

a. Một người tuân thủ, và điều đó tốt. Tại sao phải chống lại mọi thứ?

b. Tôi thực sự không thích tuân thủ. Chúng ta cần thay đổi thế giới!

c. Tôi có một mặt nổi loạn nhưng không phải lúc nào mọi người cũng nhìn thấy điều đó.

3

Triển vọng của bạn là gì? Nhìn chung bạn có tích cực không?

a. Có, tôi chắc chắn là một người lạc quan.

b. Tôi lo lắng khá nhiều và thường mong đợi điều tồi tệ nhất.

c. Nó phụ thuộc vào tâm trạng của tôi và liệu mặt trời có chiếu sáng hay không.

4

Bạn thấy mình như thế nào trong một nhóm?

a. Tôi hơi hướng ngoại và thường thích trở thành trung tâm của mọi việc.

b. Tôi nghĩ đôi khi một mình sẽ tốt hơn. Các nhóm có thể trở nên phức tạp.

c. Tôi ổn trong các nhóm, nhưng tôi thiên về việc là đồng đội hơn là người lãnh đạo.

5

Bạn thích thư giãn ở nhà hay ra ngoài?

a. Tôi là người yêu thiên nhiên. Tôi thích ở gần biển hoặc trên núi hơn.

b. Thành thật mà nói, tôi hơi lười biếng. Tôi thích ở nhà hơn.

c. Tôi vui vẻ cả khi đi dạo trong không khí trong lành hoặc thư giãn trên ghế sofa.

dreamer – introvert – leader – pessimist – rebel – team player

E.g.: dreamer >< realist (người mơ mộng >< người thực tế)

Phương pháp giải:

- conformist: người tuân thủ

- optimist: người lạc quan

- extrovert: người hướng ngoại

- loner: người cô độc

- follower: đồng

- conformist: người tuân thủ

- optimist: người lạc quan

- extrovert: người hướng ngoại

- loner: người cô độc

- follower: đồng đội

- nature-lover: người yêu thiên nhiên

- couch potato: người lười biếng

đội

- nature-lover: người yêu thiên nhiên

- couch potato: người lười biếng

Lời giải chi tiết:

- introvert >< extrovert (người hướng nội >< người hướng ngoại)

- leader >< follower (người lãnh đạo >< đồng đội)

- pessimist >< optimis(người bi quan >< người lạc quan)

- rebel >< conformist (người nổi loạn >< người tuân thủ)

- team player >< loner (người theo đội >< người cô độc)

2. Do the quiz. Then write a list of 4-6 words that describe you.

(Làm bài phần câu đố. Sau đó viết một danh sách từ 4-6 từ mô tả bạn.)

Lời giải chi tiết:

- conformist: người tuân thủ

- pessimist: người bi quan

- loner: người cô độc

- follower: đồng đội

- nature-lover: người yêu thiên nhiên

- realist: người thực tế

3. Watch or listen to three pairs of friends talking about their personality. Are they 'chalk and cheese' or 'birds of a feather"?

(Xem hoặc nghe ba cặp bạn bè nói về tính cách của họ. Họ “hoàn toàn trái ngược nhau” hay “rất giống nhau”?)

birds of a feather (flock together) (idiom): people of the same sort (are found together)

(birds of a feather (thành ngữ): người cùng kiểu (được tìm thấy cùng nhau))

chalk and cheese (idiom): when two people are completely different from each other

(chalk and cheese (thành ngữ): khi hai người hoàn toàn khác nhau)

1. Olivia and Tegan _____

2. Sam and Joelle _____

3. Daniel and Rob _____

4. Study the Key Phrases. Then watch or listen again. What type of person is each speaker?

(Nghiên cứu các cụm từ chính. Sau đó xem hoặc nghe lại. Mỗi người nói là kiểu người nào?)

KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Comparing personality (So sánh tính cách)

I’m more of a ..(Tôi giống một ...)

To be honest, I’m a bit of a ... (Thành thật mà nói thì tôi hơi ...)

I tend to ... (Tôi có xu hướng ...)

I suppose so. (Tôi cho là vậy.)

I’m the opposite / same. (Tôi thì ngược lại / cũng thế.)

Me, too. (Tôi cũng vậy.)

USE IT! (Thực hành!)

Work in groups. Discuss personality of a famous people. Use the words from exercise 1.

(Làm việc nhóm. Thảo luận về tính cách của một người nổi tiếng. Sử dụng các từ ở bài tập 1.)

Lời giải chi tiết:

I think Elon Musk is more of a leader. He tends to demonstrate visionary leadership qualities while also challenging established norms and conventions, showing elements of rebellion. Moreover, despite his high-profile role and public persona, Musk has often described himself as an introvert. He tends to be more reserved and introspective, preferring to focus on his work rather than seeking out social interactions.

(Tôi nghĩ Elon Musk thiên về một nhà lãnh đạo hơn. Anh ta có xu hướng thể hiện phẩm chất lãnh đạo có tầm nhìn xa đồng thời thách thức các chuẩn mực và quy ước đã được thiết lập, thể hiện những yếu tố nổi loạn. Hơn nữa, mặc dù có vai trò nổi bật và cá tính trước công chúng, Musk thường tự mô tả mình là một người hướng nội. Anh ấy có xu hướng dè dặt và sống nội tâm hơn, thích tập trung vào công việc hơn là tìm kiếm các tương tác xã hội.)

Unit 6 Reading: A poem lớp 9 trang 60

THINK!

Do you know any poems? Have you ever written one?

(Bạn có biết bài thơ nào không? Bạn đã bao giờ viết một bài thơ chưa?)

Lời giải chi tiết:

No, I don’t. I haven’t written any poems.

(Không, tôi không biết. Tôi chưa từng viết bài thơ nào.)

1. Read and listen to the poem. Choose the correct options in the summary below.

(Đọc và nghe bài thơ. Chọn các phương án đúng trong phần tóm tắt dưới đây.)

Be yourself

(A)

When you’re looking in the mirror, tell me, what do you see?

It isn’t always easy to find your own identity

At times things seem so certain; at times they don’t

Sometimes people lose themselves before they find their way again.

(B)

You might say that I’m a rebel ’cos of how I look

You might say that I’m a nerd for reading all those books

So … Dreamer? Leader? Loner? Lover?

Only I know what I am –

Don’t judge this book by its cover.

(C)

Be yourself – we can’t all be the same

Be yourself – you’re more than just a name

Be yourself – I’ll give respect to you

I’ll be myself, so please respect me, too.

(D)

Just like the landscape changes colour between day and night

At different times we see ourselves in a different light

So if I wear black clothes, it doesn’t make me a poser

And if I never win a race, it doesn’t make me a loser

It’s what’s inside that counts and it’s not always simple

Remember labels are for clothes; they’re not for people.

(E)

And if bullies call you names, don’t listen to their hate

Fall down seven times, stand up eight

Don’t be afraid to stand out from the crowd

You yourself know you’ve got reasons to be proud.

(F)

So I think you should know that I might not conform to

Your ideas about me; it’s best that I warn you

That if you take me as you find me, I’ll be more than happy

But if you don’t, it’s not my fault – I won’t say I’m sorry

 

To be myself – we can’t all be the same

I am myself – a lot more than a name.

Be yourself, I’ll give respect to you

I’ll be myself, so please respect me, too.

Tạm dịch bài thơ:

Hãy là chính mình

(A)

Khi bạn nhìn vào gương, hãy cho tôi biết bạn nhìn thấy gì?

Không phải lúc nào cũng dễ dàng tìm thấy bản sắc của riêng bạn

Đôi khi mọi việc dường như rất chắc chắn; đôi khi không

Đôi khi người ta đánh mất chính mình trước khi tìm được đường đi trở lại.

(B)

Bạn có thể nói rằng tôi là một kẻ nổi loạn vì vẻ ngoài của tôi

Bạn có thể nói rằng tôi là một kẻ mọt sách vì đã đọc hết đống sách đó

Vậy … Người mơ mộng? Nhà lãnh đạo? Người cô độc? Người yêu?

Chỉ có tôi mới biết tôi là ai –

Đừng đánh giá con người chỉ qua vẻ ngoài

(C)

Hãy là chính mình – tất cả chúng ta không thể giống nhau

Hãy là chính mình – bạn không chỉ là một cái tên

Hãy là chính mình – tôi sẽ tôn trọng bạn

Tôi sẽ là chính mình nên xin hãy tôn trọng tôi nữa.

(D)

Giống như phong cảnh thay đổi sắc màu giữa ngày và đêm

Vào những thời điểm khác nhau, chúng ta nhìn thấy mình dưới một tâm thế khác

Vì vậy, nếu tôi mặc quần áo màu đen, điều đó không khiến tôi trở thành người tạo dáng

Và nếu tôi không bao giờ thắng một cuộc đua, điều đó không khiến tôi trở thành kẻ thua cuộc

Những gì bên trong mới quan trọng và không phải lúc nào cũng đơn giản

Hãy nhớ nhãn chỉ dành cho quần áo; chúng không dành cho mọi người.

(E)

Và nếu những kẻ bắt nạt gọi tên bạn, đừng nghe lời căm ghét của họ

Vấp ngã bảy lần, thì đứng lên tám lần

Đừng ngại nổi bật giữa đám đông

Bản thân bạn biết rằng bạn có lý do để tự hào.

(F)

Vì vậy tôi nghĩ bạn nên biết rằng tôi có thể không tuân theo

Ý tưởng của bạn về tôi; tốt nhất là tôi cảnh báo bạn

Rằng nếu bạn chấp nhận con người tôi, tôi sẽ hạnh phúc

Nhưng nếu bạn không làm vậy thì đó không phải lỗi của tôi – tôi sẽ không nói lời xin lỗi

 

Hãy là chính mình – tất cả chúng ta không thể giống nhau

Hãy là chính mình – bạn không chỉ là một cái tên

Hãy là chính mình – tôi sẽ tôn trọng bạn

Tôi sẽ là chính mình nên xin hãy tôn trọng tôi nữa.

 

1. The poem is about clothes and image / identity / bullies.

2. The author is afraid / brave / a dreamer.

3. The audience for this poem is bullies / friends / everyone.

Lời giải chi tiết:

1. identity

2. brave

3. everyone

1.

image: hình ảnh

identity: bản sắc

bullies: những kẻ bắt nạt

The poem is about clothes and identity.

(Bài thơ nói về quần áo và bản sắc.)

2.

afraid: sợ hãi

brave: dũng cảm

a dreamer: người mơ mộng

The author is brave.

(Tác giả thì dũng cảm.)

3.

bullies: những kẻ bắt nạt

friends: bạn bè

everyone: mọi người

The audience for this poem is everyone.

(Độc giả của bài thơ này là tất cả mọi người.)

2. Read the poem again. Which of ideas 1-6 are in the poem? Write true or false for each idea and explain your answers using lines from the poem.

(Đọc lại bài thơ. Ý tưởng nào từ 1-6 có trong bài thơ? Viết “true” – đúng hoặc “false” – sai cho mỗi ý và giải thích câu trả lời của bạn bằng cách sử dụng các dòng trong bài thơ.)

The writer is sometimes confused. (Verse A)

(Người viết đôi khi bối rối. (khổ A))

True – ‘At times things seem so certain; at times they don’t.’

(Đúng – ‘Đôi khi mọi việc dường như rất chắc chắn; đôi khi không’)

1. The writer’s identity and personality are clear for other people. (Verse B)

2. It’s OK to be different. (Verse C)

3. Our personalities can have many sides. (Verse D)

4. The writer thinks that clothes reflect personality. (Verse D)

5. You can avoid bullies if you stand out from the crowd. (Verse E).

6. The writer isn’t worried what people think about him / her. (Verse F).

Lời giải chi tiết:

1. false

The writer’s identity and personality are clear for other people. (Verse B)

(Bản sắc và tính cách của nhà văn được người khác biết rõ. (khổ B))

Thông tin: Only I know what I am –

(Chỉ có tôi mới biết tôi là ai –)

2. true

It’s OK to be different. (Verse C)

(Khác biệt cũng vẫn ổn. (câu C))

Thông tin: Be yourself – we can’t all be the same

(Hãy là chính mình – tất cả chúng ta không thể giống nhau)

3. true

Our personalities can have many sides. (Verse D)

(Tính cách của chúng ta có thể có nhiều mặt. (câu D))

Thông tin: At different times we see ourselves in a different light

(Vào những thời điểm khác nhau, chúng ta nhìn thấy mình dưới một tâm thế khác)

4. false

The writer thinks that clothes reflect personality. (Verse D)

(Người viết cho rằng trang phục phản ánh tính cách. (câu D))

Thông tin: Remember labels are for clothes; they’re not for people.

 

5. false

You can avoid bullies if you stand out from the crowd. (Verse E).

(Bạn có thể tránh được những kẻ bắt nạt nếu bạn nổi bật giữa đám đông. (câu E).)

Thông tin: Don’t be afraid to stand out from the crowd

(Đừng ngại nổi bật giữa đám đông)

6. true

The writer isn’t worried what people think about him / her. (Verse F).

(Người viết không lo lắng mọi người nghĩ gì về mình. (câu F).)

Thông tin: That if you take me as you find me, I’ll be more than happy

But if you don’t, it’s not my fault – I won’t say I’m sorry

(Rằng nếu bạn chấp nhận con người tôi, tôi sẽ hạnh phúc

Nhưng nếu bạn không làm vậy thì đó không phải lỗi của tôi – tôi sẽ không nói lời xin lỗi)

VOCABULARY PLUS (Từ vựng thêm)

3. Match phrases 1-5 with the correct meanings a-e.

(Nối các cụm từ 1-5 với nghĩa đúng a-e.)

1. Don’t judge a book by its cover.

2. Take me as you find me.

3. Stand out from the crowd.

4. He’s got his head in the clouds.

5. He’s got his feet on the ground.

 

a. Be different from other people.

b. Appearances don’t tell you everything

c. He’s a realist.

d. He’s a dreamer.

e. You should accept me; don’t try to change me

Lời giải chi tiết:

1. b

Don’t judge a book by its cover. – Appearances don’t tell you everything

(Đừng đánh giá một cuốn sách qua tấm bìa. – Vẻ ngoài không nói lên tất cả mọi thứ)

2. e

Take me as you find me. – You should accept me; don’t try to change me

(Chấp nhận con người thật của tôi – Bạn nên chấp nhận, chứ đứng cố thay đổi tôi)

3. a

Stand out from the crowd. – Be different from other people.

(Nổi bật trong đám đông. – Hãy khác biệt với người khác.)

4. d

He’s got his head in the clouds. – He’s a dreamer.

(Anh ấy là người mơ mộng.)

5. c

He’s got his feet on the ground. – He’s a realist.

(Anh ấy là người thực tế.)

4. USE IT! Choose your favourite lines from the poem. Compare with a partner. Say why you feel that way.

(Thực hành! Chọn những câu em thích nhất trong bài thơ. So sánh với bạn bên cạnh. Nói lý do tại sao bạn cảm thấy như vậy.)

A: I like this line. I think it has a strong message: it doesn’t matter what others think of you.

(Tôi thích câu này. Tôi nghĩ nó mang một thông điệp mạnh mẽ: người khác nghĩ gì về bạn không quan trọng.)

B: I like these two lines because they have the best rhyme.

(Tôi thích hai câu này vì chúng có vần điệu hay nhất.)

Lời giải chi tiết:

I resonate with these lines because they emphasize the importance of self-awareness and the dangers of making assumptions based solely on outward appearances. “Only I know what I am” speaks to the uniqueness of each individual's experiences, emotions, and identity. It highlights the idea that only the person themselves truly understands their own thoughts, feelings, and motivations.

“Don’t judge this book by its cover” reinforces the idea that appearances can be deceiving and urges against forming snap judgments about others based solely on superficial characteristics. It serves as a powerful reminder to look beyond outward appearances and stereotypes, encouraging empathy, understanding, and open-mindedness.

(Tôi đồng tình với những dòng này vì chúng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự nhận thức và sự nguy hiểm của việc đưa ra các giả định chỉ dựa trên vẻ bề ngoài. “Chỉ có tôi mới biết mình là ai” nói lên sự độc đáo trong trải nghiệm, cảm xúc và bản sắc của mỗi cá nhân. Nó nhấn mạnh ý tưởng rằng chỉ có bản thân người đó mới thực sự hiểu được suy nghĩ, cảm xúc và động lực của chính họ.

“Đừng đánh giá cuốn sách này qua bìa của nó” củng cố ý tưởng rằng vẻ bề ngoài có thể lừa dối và thúc giục bạn không nên đưa ra những đánh giá vội vàng về người khác chỉ dựa trên những đặc điểm bề ngoài. Nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở mạnh mẽ để nhìn xa hơn vẻ bề ngoài và khuôn mẫu, khuyến khích sự đồng cảm, thấu hiểu và cởi mở.)

Unit 6 Language focus: Reflexive pronouns lớp 9 trang 61

1. Complete these sentences from pages 60-61 with the correct reflexive pronouns. What are the other reflexive pronouns?

(Hoàn thành các câu từ trang 60-61 với đại từ phản thân đúng. Các đại từ phản thân khác là gì?)

1. Sometimes people lose _____ before they find their way again.

2. I’ll be _____, so please respect me, too.

3. At different times we see _____ in a different light.

4. You _____ know you’ve got reasons to be proud.

Lời giải chi tiết:

1. themselves

2. myself

3. ourselves

4. yourself / yourselves

1. Sometimes people lose themselves before they find their way again.

(Đôi khi người ta đánh mất chính mình trước khi tìm lại được con đường của mình.)

2. I’ll be myself, so please respect me, too.

(Tôi sẽ là chính mình nên hãy tôn trọng tôi nữa.)

3. At different times we see ourselves in a different light.

(Vào những thời điểm khác nhau, chúng ta nhìn bản thân mình dưới một góc nhìn khác.)

4. You yourself / yourselves know you’ve got reasons to be proud.

(Bản thân bạn biết mình có lý do để tự hào.)

- Other reflexive pronouns include himself, herself, and itself.

(Các đại từ phản thân khác bao gồm “himself” – bản thân anh ấy, “herself” – bản thân cô ấy, “itself” – bản thân nó.)

2. Read the rules. Which sentence in exercise 1 has an emphatic pronoun?

(Đọc các quy tắc. Câu nào trong bài tập 1 có một đại từ nhấn mạnh?)

RULES (Quy tắc)

1. We use a reflexive pronoun when the object of the verb is the same as the subject.

(Chúng ta sử dụng đại từ phản thân khi tân ngữ của động từ giống với chủ ngữ.)

2. When a reflexive pronoun is used to emphasise the person or thing that is the subject, it is called an emphatic pronoun.

(Khi đại từ phản thân được dùng để nhấn mạnh người hoặc vật làm chủ ngữ thì nó được gọi là đại từ nhấn mạnh.)

Lời giải chi tiết:

Sentence 4 in exercise 1 has an emphatic pronoun.

(Câu 4 trong bài tập 1 có một đại từ nhấn mạnh.)

3. Complete the sentences with the correct pronouns. Then write R (reflexive) or E (emphatic).

(Hoàn thành các câu với đại từ đúng. Sau đó viết R (phản thân) hoặc E (nhấn mạnh).)

E.g.: Oh dear. You’ve cut yourself really badly. R

(Ôi trời ơi. Bạn đã tự cắt vào người rất sâu đấy.)

1. My parents enjoyed _____ at the cinema. _____

2. Katie told us _____ that she was leaving school. _____

3. My friends and I enjoy _____ most when we’re hanging out in the park. _____

4. Did he teach _____ how to play the guitar? _____

5. The poem _____ is pretty good, but I don’t like poetry in general. _____

6. I _____ am happiest when I’m reading a book. _____

7. How would you describe _____? _____

8. What activities do you like to do by _____? _____

Lời giải chi tiết:

1. themselves – R

2. herself – E

3. ourselves – R

4. himself – R

5. itself – E

6. myself – E

7. yourself – R

8. yourself – E

1. My parents enjoyed themselves at the cinema. R

(Bố mẹ tôi rất vui vẻ ở rạp chiếu phim.)

Giải thích: đại từ phản thân làm tân ngữ cho động từ

2. Katie told us herself that she was leaving school. E

(Bản thân Katie đã nói với chúng tôi rằng cô ấy sẽ nghỉ học.)

Giải thích: đại từ nhấn mạnh để nhấn mạnh cho chủ ngữ “Katie”

3. My friends and I enjoy ourselves most when we’re hanging out in the park. R

(Tôi và bạn bè cảm thấy vui vẻ nhất khi đi chơi ở công viên.)

Giải thích: đại từ phản thân làm tân ngữ cho động từ

4. Did he teach himself how to play the guitar? R

(Anh ấy có tự học chơi ghi-ta không?)

Giải thích: đại từ phản thân làm tân ngữ cho động từ

5. The poem itself is pretty good, but I don’t like poetry in general. E

(Bản thân bài thơ cũng khá hay, nhưng nói chung tôi không thích thơ.)

Giải thích: đại từ nhấn mạnh để nhấn mạnh cho chủ ngữ “The poem”

6. I myself am happiest when I’m reading a book. E

(Bản thân tôi hạnh phúc nhất khi đọc sách.)

Giải thích: đại từ nhấn mạnh để nhấn mạnh cho chủ ngữ “I”

7. How would you describe yourself? R

(Bạn mô tả bản thân như thế nào?)

Giải thích: đại từ phản thân làm tân ngữ cho động từ

8. What activities do you like to do by yourself? E

(Bạn thích tự mình thực hiện những hoạt động nào?)

Giải thích: đại từ nhấn mạnh để nhấn mạnh cho chủ ngữ “you”

4. USE IT! Work in pairs. Ask and answer questions 7 and 8 from exercise 3.

(Thực hành! Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi 7 và 8 của bài tập 3.)

Lời giải chi tiết:

C: How would you describe yourself?

D: I am a reliable person. I am always hard-working and dedicated to achieving my goals. Additionally, I am organized, detail-oriented, and strive for excellence in everything I do.

C: What activities do you like to do by yourself?

D: I like to read books because it allows me to immerse myself in different worlds, explore new ideas, and gain knowledge on various topics. It’s a solitary activity that provides me with a sense of relaxation and escapism, allowing me to unwind and recharge after a busy day.

Tạm dịch:

C: Bạn sẽ mô tả bản thân như thế nào?

D: Tôi là một người đáng tin cậy. Tôi luôn làm việc chăm chỉ và tận tâm để đạt được mục tiêu của mình. Ngoài ra, tôi là người có tổ chức, định hướng chi tiết và phấn đấu để đạt được sự xuất sắc trong mọi việc tôi làm.

C: Bạn thích làm những hoạt động nào một mình?

D: Tôi thích đọc sách vì nó cho phép tôi hòa mình vào những thế giới khác nhau, khám phá những ý tưởng mới và thu thập kiến thức về nhiều chủ đề khác nhau. Đó là một hoạt động đơn độc mang lại cho tôi cảm giác thư giãn và thoát ly, giúp tôi thư giãn và nạp lại năng lượng sau một ngày bận rộn.

Finished? (Kết thúc)

Answer the questions. (Trả lời câu hỏi)

- How do you enjoy yourself?

- What clothes do you wear to ‘be yourself’?

- What have you taught yourself to do?

Lời giải chi tiết:

- I enjoy myself by spending time outdoors, going for hikes in nature, and soaking up the sunshine. Additionally, I love experimenting in the kitchen and trying out new recipes.

- To ‘be myself’, I prefer comfortable and casual clothing that reflects my personality and style. I often opt for jeans and a cozy sweater or a flowy dress paired with my favorite sneakers.

- I have taught myself to play the guitar and write music. It’s been a challenging yet rewarding journey, and I'm proud of the progress I've made. Additionally, I’ve taught myself various DIY skills, such as woodworking and home improvement projects, which have come in handy for personalizing my living space.

Tạm dịch:

- Tôi tận hưởng bản thân bằng cách dành thời gian ở ngoài trời, đi bộ đường dài giữa thiên nhiên và tận hưởng ánh nắng mặt trời. Ngoài ra, tôi thích thử nghiệm vào bếp và thử các công thức nấu ăn mới.

- Để được là chính mình, tôi thích những bộ quần áo thoải mái và giản dị thể hiện cá tính và phong cách của mình. Tôi thường chọn quần jean và áo len ấm cúng hoặc một chiếc váy bồng bềnh kết hợp với đôi giày thể thao yêu thích của mình.

- Tôi đã tự học chơi guitar và viết nhạc. Đó là một hành trình đầy thử thách nhưng bổ ích và tôi tự hào về những tiến bộ mình đã đạt được. Ngoài ra, tôi đã tự học cho mình nhiều kỹ năng DIY khác nhau, chẳng hạn như các dự án làm đồ mộc và cải thiện nhà cửa, những kỹ năng này rất hữu ích cho việc cá nhân hóa không gian sống của tôi.

Unit 6 Vocabulary and listening: Personality and experiences lớp 9 trang 62

THINK!

What are the most useful things you can do during the summer holiday?

(Những điều hữu ích nhất bạn có thể làm trong kỳ nghỉ hè là gì?)

Lời giải chi tiết:

Some of the most useful things I can do during the summer holiday include gaining work experience through internships or part-time jobs, volunteering in your community, pursuing hobbies or interests, traveling to new places, and spending quality time with friends and family.

(Một số điều hữu ích nhất tôi có thể làm trong kỳ nghỉ hè bao gồm tích lũy kinh nghiệm làm việc thông qua thực tập hoặc làm việc bán thời gian, tình nguyện trong cộng đồng của bạn, theo đuổi sở thích hoặc mối quan tâm, đi du lịch đến những địa điểm mới và dành thời gian quý giá cho bạn bè và gia đình.)

1. Read the text about summer courses and check the meaning of the words in blue. Then copy and complete the table with the words.

(Đọc đoạn văn về các khóa học mùa hè và kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh. Sau đó sao chép và hoàn thành bảng với các từ.)

Character-building courses for teens

Are you in the 15-18 age group? Do you want to do something different this summer? Here are some examples of summer courses where you can develop beneficial skills like teamwork, confidence and independence.

Tall Ships Adventures

If you’re an adventurous teen who wants a challenge, this might be for you. It’s suitable for people with different physical abilities, and previous sailing experience isn’t necessary. You’ll be in a small space with all kinds of people, so if you’re sociable and easy-going, you’ll love life on a tall ship.

Conservation Sites of Sea Turtles on Côn Đảo Island, Việt Nam

These volunteering trips to turtle conservation sites are rewarding for nature-lovers who want to help save sea turtles. You can visit these amazing sites to see mother turtles lay eggs, look after the hatchlings, then release them to the sea safely. You need to be hard-working and responsible because you’ll be doing important tasks alongside professional scientists.

Tạm dịch bài đọc:

Khóa học xây dựng tính cách cho thanh thiếu niên

Bạn có ở độ tuổi 15-18 không? Bạn có muốn làm điều gì đó khác biệt trong mùa hè này không? Dưới đây là một số ví dụ về các khóa học mùa hè nơi bạn có thể phát triển các kỹ năng có lợi như làm việc nhóm, sự tự tin và độc lập.

Cuộc phiêu lưu tại Tall Ships

Nếu bạn là một thiếu niên thích phiêu lưu và muốn thử thách thì đây có thể là dành cho bạn. Nó phù hợp với những người có khả năng thể chất khác nhau và không cần phải có kinh nghiệm đi thuyền trước đó. Bạn sẽ ở trong một không gian nhỏ với đủ kiểu người nên nếu là người hòa đồng và dễ gần, bạn sẽ yêu thích cuộc sống trên một con tàu cao.

Khu bảo tồn rùa biển trên Côn Đảo, Việt Nam

Những chuyến đi tình nguyện đến các khu bảo tồn rùa này rất bổ ích cho những người yêu thiên nhiên muốn giúp cứu rùa biển. Bạn có thể ghé thăm những địa điểm tuyệt vời này để xem rùa mẹ đẻ trứng, chăm sóc rùa con rồi thả chúng về biển an toàn. Bạn cần phải làm việc chăm chỉ và có trách nhiệm vì bạn sẽ thực hiện những nhiệm vụ quan trọng bên cạnh các nhà khoa học chuyên nghiệp.

Adjective (Tính từ)

Noun / Verb (Danh từ / Động từ)

(1) _____

(2) _____

challenging

confident

(5) _____

(6) _____

independent

(8) _____

(9) _____

(10) _____

adventure (n)

benefit (n / v)

(3) _____ (n / v)

(4) _____ (n)

 

 

(7) _____ (n)

responsibility (n)

reward (n / v)

socialise (v)

 

Lời giải chi tiết:

Adjective (Tính từ)

Noun / Verb (Danh từ / Động từ)

(1) adventurous (ưa phiêu lưu)

(2) beneficial (có lợi)

challenging (thách thức)

confident (tự tin)

(5) easy-going (dễ gần)

(6) hard-working (chăm chỉ)

independent (độc lập)

(8) responsible (có trách nhiệm)

(9) rewarding (bổ ích)

(10) sociable (hoà đồng)

adventure (n(cuộc phiêu lưu)

benefit (n / v) (lợi ích)

(3) challenge (n / v) (thử thách)

(4) confidence (n) (sự tự tin)

 

 

(7) independence (n) (sự độc lập)

responsibility (n) (trách nhiệm)

reward (n / v) (phần thưởng)

socialise (v) (giao tiếp xã hội)

2. Read the questions below. Then listen to the radio show. Choose the correct options.

(Đọc các câu hỏi dưới đây. Sau đó nghe chương trình radio. Chọn những lựa chọn đúng.)

1. The first two speakers are … (Hai diễn giả đầu tiên là …)

a. two presenters. (hai người thuyết trình.)

b. two experts. (hai chuyên gia.)

c. a presenter and an expert. (một người thuyết trình và một chuyên gia.)

2. The people who call in are … (Những người gọi đến là ...)

a. teens asking for advice. (thanh thiếu niên xin lời khuyên.)

b. teens talking about past experiences. (thanh thiếu niên nói về kinh nghiệm trong quá khứ.)

c. parents requesting advice for their children. (cha mẹ đang yêu cầu lời khuyên cho con cái của họ.)

3. Listen again and answer the questions.

(Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)

1. What type of student can benefit from a character-building course?

(Kiểu học sinh nào có thể được hưởng lợi từ khóa học xây dựng tính cách?)

2. What skills can these courses help to develop?

(Những khóa học này có thể giúp phát triển những kỹ năng gì?)

3. What is Andy worried about?

(Andy lo lắng về điều gì?)

4. What other activities do you have to do on the sailing course?

(Bạn phải làm những hoạt động nào khác trong khóa học đi thuyền?)

5. How does Claire describe herself?

(Claire mô tả bản thân như thế nào?)

6. What doesn’t she want to do?

(Cô ấy không muốn làm gì?)

4. USE IT! Discuss the questions with a partner. Explain your answers.

(Thực hành! Thảo luận các câu hỏi với bạn bên cạnh. Giải thích câu trả lời của bạn.)

1. Which experience would be more rewarding for you?

(Trải nghiệm nào sẽ bổ ích hơn cho bạn?)

2. What chores are you responsible for at home?

(Bạn chịu trách nhiệm làm những công việc gì ở nhà?)

3. What’s the most adventurous thing you’ve ever done?

(Điều mạo hiểm nhất bạn từng làm là gì?)

4. Do you like to try new challenges?

(Bạn có thích thử thách mới không?)

E.g.: I think the Tall Ships Adventures would be more rewarding for me, because I think it’d make me more confident.

(Tôi nghĩ Cuộc phiêu lưu tại Tall Ships sẽ bổ ích hơn cho tôi vì tôi nghĩ nó khiến tôi tự tin hơn.)

Lời giải chi tiết:

1. I think the Conservation Sites of Sea Turtles on Côn Đảo Island, Việt Nam would be more rewarding for me because it offers the opportunity to actively contribute to the preservation of a critically endangered species. Being able to witness mother turtles laying eggs, caring for hatchlings, and releasing them into the sea would be a truly meaningful and impactful experience.

2. I am responsible for cleaning, laundry, taking out the trash, gardening, and caring for pets.

3. The most adventurous thing I've ever done is trekking in the mountainous areas.

4. Yes, I do. Trying new challenges is a fantastic way to learn and grow. It pushes me out of my comfort zone and helps me develop new skills and knowledge. Plus, overcoming challenges can be incredibly rewarding and satisfying.

Tạm dịch:

1. Tôi nghĩ Khu bảo tồn Rùa biển trên đảo Côn Đảo, Việt Nam sẽ bổ ích hơn cho tôi vì nó mang đến cơ hội đóng góp tích cực vào việc bảo tồn một loài cực kỳ nguy cấp. Được chứng kiến rùa mẹ đẻ trứng, chăm sóc rùa con và thả chúng về biển thực sự là một trải nghiệm đầy ý nghĩa và ấn tượng.

2. Tôi chịu trách nhiệm dọn dẹp, giặt giũ, đổ rác, làm vườn và chăm sóc thú cưng.

3. Điều mạo hiểm nhất tôi từng làm là đi bộ leo núi ở vùng núi.

4. Có. Thử thách những thử thách mới là một cách tuyệt vời để học hỏi và phát triển. Nó đẩy tôi ra khỏi vùng an toàn của mình và giúp tôi phát triển những kỹ năng và kiến thức mới. Ngoài ra, việc vượt qua thử thách có thể mang lại cảm giác vô cùng bổ ích và thỏa mãn.

Unit 6 Language focus: Defining and non-defining relative clauses lớp 9 trang 63

1. Study sentences a-f. Then choose the correct options to complete the rules.

(Nghiên cứu câu a-f. Sau đó chọn các phương án đúng để hoàn thành các quy tắc.)

a. It’s good to do something that challenges you.

(Thật tốt khi làm điều gì đó thách thức bạn.)

b. You’ll be with people who have similar interests.

(Bạn sẽ ở bên những người có cùng sở thích.)

c. You’ll visit some amazing destinations where the only inhabitants are wild animals.

(Bạn sẽ ghé thăm một số điểm đến tuyệt vời nơi mà cư dân duy nhất là động vật hoang dã.)

d. There are adults on board whose job is to teach you about sailing.

(Trên tàu có những người lớn mà nhiệm vụ của họ là dạy bạn cách chèo thuyền.)

e. That’s something which I’m worried about.

(Đó là điều mà tôi lo lắng.)

f. People that apply must be hard-working.

(Những người ứng tuyển phải chăm chỉ.)

RULES (Quy tắc)

1. We can use the relative pronoun who or that when we refer to places / people.

2. We can use which or that for people / things.

3. We can use whose for people / possessions.

4. We can use where for places / things.

5. We usually put prepositions at the beginning / end of a relative clause.

Lời giải chi tiết:

1. We can use the relative pronoun who or that when we refer to people.

(Chúng ta có thể sử dụng đại từ quan hệ “who” hoặc “that” khi đề cập đến người.)

2. We can use which or that for things.

(Chúng ta có thể dùng “which” hoặc “that” cho sự vật.)

3. We can use whose for possessions.

(Chúng ta có thể dùng “whose” cho sự sở hữu.)

4. We can use where for places.

(Chúng ta có thể dùng “where” để chỉ địa điểm.)

5. We usually put prepositions at the beginning of a relative clause.

(Chúng ta thường đặt giới từ ở đầu mệnh đề quan hệ.)

2. Complete the sentences with whowhosewhere or which. Which pronouns can be replaced with that?

(Hoàn thành các câu với “who”, “whose”, “where” hoặc “which”. Những đại từ nào có thể được thay thế bằng “that”?)

1. I don’t know _____ bag this is.

2. Alaska is a place _____ you can see wild bears.

3. Is there anyone here _____ can speak Japanese?

4. Tom is the man _____ lives next door.

5. Sailing is something _____ I’d like to try.

Lời giải chi tiết:

1. I don’t know whose bag this is.

(Tôi không biết đây là túi của ai.)

Giải thích: whose + N: cái gì của ai

2. Alaska is a place where you can see wild bears.

(Alaska là nơi mà bạn có thể nhìn thấy những chú gấu hoang dã.)

Giải thích: where + S + V: nơi mà => dùng thay thế cho từ chỉ địa điểm “a place”

3. Is there anyone here who can speak Japanese?

(Ở đây có ai nói được tiếng Nhật không?)

Giải thích: who + V: người mà => dùng thay thế cho từ chỉ người “anyone”

4. Tom is the man who lives next door.

(Tom là người đàn ông sống bên cạnh.)

Giải thích: who + V: người mà => dùng thay thế cho từ chỉ người “the man”

5. Sailing is something which I’d like to try.

(Chèo thuyền là thứ tôi muốn thử.)

Giải thích: which + S + V: cái mà => dùng thay thế cho từ chỉ vật “something”

- “who” and “which” can be replaced with “that”.

(“who” và “which” có thể được thay thế bằng “that”.)

Defining and non-defining relative clauses

(Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định)

3. Read the examples and study the rules.

(Đọc các ví dụ và nghiên cứu các quy tắc.)

a. The student who (that) won the math contest last year is from Hà Tĩnh.

(Học sinh đoạt giải cuộc thi toán năm ngoái thì đến từ Hà Tĩnh.)

b. Hà Nội, which is the capital of Việt Nam, is famous for its landscapes.

(Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, nổi tiếng với những cảnh quan tuyệt đẹp.)

RULES (Quy tắc)

1. A defining clause gives information about the noun or pronoun it modifies. Defining clauses do not have commas. We use that instead of whowhich in informal style.

(Mệnh đề xác định cung cấp thông tin về danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Mệnh đề xác định không có dấu phẩy. Chúng ta dùng “that” thay vì “who”, “which” trong văn phong không trang trọng.)

2. A non-defining clause gives extra information about the noun or pronoun it modifies and has a commas at the start. In non-defining clauses, we don’t use that.

(Mệnh đề không xác định cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa và có dấu phẩy ở đầu. Trong mệnh đề không xác định, chúng ta không sử dụng “that”.)

4. Rewrite the sentences using defining or non-defining relative clauses.

(Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ xác định hoặc không xác định.)

1. The book was very interesting. I borrowed it from the school library.

(Cuốn sách rất thú vị. Tôi mượn nó từ thư viện trường.)

The book __________________________________________________.

2. Minh’s bicycle broke down. He had to take a bus to school.

(Xe đạp của Minh bị hỏng. Anh ấy phải bắt xe buýt tới trường.)

Minh __________________________________________________.

3. All the students passed. They studied hard for the test.

(Tất cả học sinh đều đậu. Họ đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi.)

All the students __________________________________________________.

4. Ha Long Bay is a magnificent natural wonder. It is located in Quảng Ninh province.

(Vịnh Hạ Long là một kỳ quan thiên nhiên kỳ vĩ. Nó nằm ở tỉnh Quảng Ninh.)

Ha Long Bay __________________________________________________.

5. We’re going to a place. We can see lions there.

(Chúng ta sẽ đến một nơi. Chúng ta có thể nhìn thấy sư tử ở đó.)

We’re going __________________________________________________.

Lời giải chi tiết:

1. The book which I borrowed from the school library was very interesting.

(Cuốn sách mà tôi mượn nó từ thư viện trường rất thú vị.)

Giải thích: dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho danh từ chỉ vật “the book”

2. Minh, whose bicycle broke down, had to take a bus to school.

(Minh, xe đạp cậu ấy bị hỏng, đã phải bắt xe buýt tới trường.)

Giải thích: dùng đại từ quan hệ “whose” thay thế cho từ chỉ sự sở hữu “Minh’s”, “Minh” là tên riêng => dùng câu mệnh đề quan hệ không xác định

3. All the students who studied hard for the test passed.

(Tất cả những học sinh học tập chăm chỉ cho kỳ thi thì đều đã vượt qua.)

Giải thích: dùng đại từ quan hệ “who” thay thế cho từ chỉ người “all the students”

4. Ha Long Bay, which is located in Quảng Ninh province, is a magnificent natural wonder.

(Vịnh Hạ Long thuộc tỉnh Quảng Ninh là một kỳ quan thiên nhiên tráng lệ.)

Giải thích: dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho từ chỉ vật “Ha Long Bay”, “Ha Long Bay” là tên riêng => dùng câu mệnh đề quan hệ không xác định

5. We’re going to a place where we can see lions.

(Chúng ta sẽ đến một nơi mà chúng ta có thể nhìn thấy sư tử.)

Giải thích: dùng “where” thay thế cho từ chỉ địa điểm “a place”

PRONUNCIATION: that in relative clauses (PHÁT ÂM: “that” trong mệnh đề quan hệ)

5. Listen and repeat. What is the difference between that in the two sentences?

(Nghe và nhắc lại. Sự khác biệt khi phát âm “that” trong hai câu là gì?)

1. That course sounds like a lot of fun. (Khóa học đó có vẻ rất thú vị.)

2. You’ll visit places that you didn’t know existed. (Bạn sẽ đến thăm những nơi mà bạn không biết đã tồn tại.)

6. USE IT! Write definitions for places, things and people using relative clauses. Then read your definitions to a partner. Can they guess what it is?

(Thực hành! Viết định nghĩa về địa điểm, sự vật và con người bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ. Sau đó đọc định nghĩa của bạn cho bạn bên cạnh. Họ có thể đoán nó là gì không?)

E.g.: It’s an animal which lives in the Caribbean and swims under water …

(Đó là một loài động vật sống ở vùng biển Caribbean và bơi dưới nước …)

Lời giải chi tiết:

- It is a place where people dine and enjoy meals prepared by chefs.

(Đó là nơi mọi người dùng bữa và thưởng thức những bữa ăn do các đầu bếp chế biến.)

- It is a device that processes information and performs various tasks using electronic components.

(Đó là thiết bị xử lý thông tin và thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau bằng cách sử dụng các linh kiện điện tử.)

- It is a place where people can borrow books and access other educational resources for reading and research.

(Đó là nơi mọi người có thể mượn sách và tiếp cận các nguồn tài liệu giáo dục khác để đọc và nghiên cứu.)

Finished? (Kết thúc)

Write some sentences using defining and non-defining clauses.

(Viết một số câu sử dụng mệnh đề xác định và không xác định.)

Lời giải chi tiết:

- The car that I bought last week is already giving me trouble.

(Chiếc xe tôi mua tuần trước đã gây rắc rối cho tôi rồi.)

- The book that I’m reading is a classic novel by Charles Dickens.

(Cuốn sách tôi đang đọc là một cuốn tiểu thuyết kinh điển của Charles Dickens.)

- The woman who lives next door is a doctor.

(Người phụ nữ sống nhà bên cạnh là bác sĩ.)

- My brother, who is a talented musician, will be performing at the concert tonight.

(Anh trai tôi, một nhạc sĩ tài năng, sẽ biểu diễn ở buổi hoà nhạc tối nay.)

- The Taj Mahal, which is located in India, is one of the most famous landmarks in the world.

(Taj Mahal, nằm ở Ấn Độ, là một trong những địa danh nổi tiếng nhất thế giới.)

- The Eiffel Tower, which was built in the late 19th century, is an iconic symbol of Paris.

(Tháp Eiffel được xây dựng vào cuối thế kỷ 19, là biểu tượng mang tính biểu tượng của Paris.)

Unit 6 Speaking: An interview lớp 9 trang 64

THINK!

What kind of summer job or voluntary work would you like to do?

(Bạn muốn làm công việc mùa hè hoặc công việc tình nguyện nào?)

Lời giải chi tiết:

I would like to work as a camp counselor or volunteer at an environmental conservation organization during the summer.

(Tôi muốn làm cố vấn ở trại hè hoặc tình nguyện viên tại một tổ chức bảo tồn môi trường trong mùa hè.)

1. Read and listen to the dialogue. What type of voluntary work does the interviewer offer Caro? Practise the dialogue with a partner.

(Đọc và nghe đoạn hội thoại. Người phỏng vấn cung cấp loại công việc tình nguyện nào cho Caro? Thực hành cuộc đối thoại với một bạn khác.)

Woman: What kind of summer programme are you looking for?

Caro: I’d like to do something that involves volunteering

Woman: Why does voluntary work interest you?

Caro: I want to do something useful, and meet people.

Woman: Tell me about yourself. What type of person are you?

Caro: Er... Well, I see myself as an extrovert. And I suppose I’m an optimist.

Woman: What would you say your strengths are?

Caro: That’s a good question. I’d say that I’m hard-working and, well, most people say I’m reliable.

Woman: Tell me about a challenging experience that you have had.

Caro: Let me see. Hmm ... a challenging experience in my life was when I ran a 5k race for charity. It was tough, but rewarding.

Woman: That all sounds very positive. Would a project that involves sport interest you? We have some vacancies on our Tennis Mentoring programme.

Caro: That would be great, thanks.

Tạm dịch đoạn hội thoại:

Người phụ nữ: Bạn đang tìm kiếm loại chương trình mùa hè nào?

Caro: Tôi muốn làm điều gì đó liên quan đến hoạt động tình nguyện

Người phụ nữ: Tại sao công việc tình nguyện lại khiến bạn hứng thú?

Caro: Tôi muốn làm điều gì đó hữu ích và gặp gỡ mọi người.

Người phụ nữ: Hãy kể cho tôi nghe về bản thân bạn. Bạn thuộc mẫu người nào?

Caro: Ơ... À, tôi thấy mình là người hướng ngoại. Và tôi cho rằng tôi là một người lạc quan.

Người phụ nữ: Bạn sẽ nói điểm mạnh của mình là gì?

Caro: Đó là một câu hỏi hay. Tôi có thể nói rằng tôi làm việc chăm chỉ và hầu hết mọi người đều nói tôi đáng tin cậy.

Người phụ nữ: Hãy kể cho tôi nghe về trải nghiệm đầy thử thách mà bạn đã trải qua.

Caro: Để tôi xem nào. Hmm... một trải nghiệm đầy thử thách trong cuộc đời tôi là khi tôi chạy đua 5km để làm từ thiện. Nó thật khó khăn, nhưng bổ ích.

Người phụ nữ: Điều đó nghe có vẻ rất tích cực. Bạn có quan tâm đến một dự án liên quan đến thể thao không? Chúng tôi có một số vị trí tuyển dụng trong chương trình Cố vấn Quần vợt.

Caro: Điều đó thật tuyệt, cảm ơn.

Lời giải chi tiết:

The interviewer offers Caro a vacancy on their Tennis Mentoring programme.

(Người phỏng vấn cung cấp cho Caro một vị trí tuyển dụng trong chương trình Cố vấn Quần vợt của họ.)

2. Study the Key Phrases. Which key phrases do we use when we need a few seconds to think about our answers?

(Nghiên cứu các cụm từ chính. Chúng ta sử dụng cụm từ chính nào khi cần vài giây để suy nghĩ về câu trả lời của mình?)

KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Giving answers in an interview (Đưa ra câu trả lời trong cuộc phỏng vấn)

I’d like to do something that involves ... (Tôi muốn làm điều gì đó liên quan đến ...)

I see myself as /I suppose I’m a(n) ... (Tôi thấy mình là /Tôi cho rằng tôi là một ...)

That’s a good question. (Đó là một câu hỏi hay.)

Let me see. (Hãy để tôi xem.)

I’d say / Most people say (that) I’m ... (Tôi muốn nói / Hầu hết mọi người đều nói (rằng) tôi ...)

A (challenging) experience in my life was when ... (Một trải nghiệm (thử thách) trong đời tôi là khi ...)

Lời giải chi tiết:

We use the following key phrases when we need a few seconds to think about our answers:

(Chúng ta sử dụng các cụm từ chính sau đây khi cần vài giây để suy nghĩ về câu trả lời của mình)

- That’s a good question. (Đó là một câu hỏi hay.)

- Let me see(Hãy để tôi xem.)

3. Watch or listen to the second dialogue. What voluntary work does the interviewer offer Ned? Which key phrases do you hear?

(Xem hoặc nghe đoạn hội thoại thứ hai. Người phỏng vấn đề nghị Ned làm công việc tình nguyện nào? Những cụm từ chính nào bạn nghe thấy?)

4. USE IT! Work in pairs. Choose one of the volunteer opportunities and practise a dialogue: one person is the interviewer and the other person is the student. Use the key phrases. Then swap roles.

(Thực hành! Làm việc theo cặp. Chọn một trong các cơ hội tình nguyện và thực hành một cuộc đối thoại: một người là người phỏng vấn và người kia là học sinh. Sử dụng các cụm từ chính. Sau đó hoán đổi vai trò.)

Volunteer opportunities (Cơ hội tình nguyện)

- Be a volunteer English teacher for poor children in the neighbourhood

(Làm giáo viên dạy tiếng Anh tình nguyện cho trẻ em nghèo khu phố)

- Be an assistant in a focal kindergarten

(Làm trợ giảng tại một trường mầm non trọng điểm)

- Plant trees

(Trồng cây)

- Clean up the streets of the neighbourhood at weekend

(Dọn dẹp đường phố ở khu phố vào cuối tuần)

- Cook for the poor

(Nấu ăn cho người nghèo)

Lời giải chi tiết:

Interviewer: What kind of summer programme are you looking for?

Hoa: I’d like to do something that involves volunteering.

Interviewer: Why does voluntary work interest you?

Hoa: I want to do something useful, and meet people.

Interviewer: Tell me about yourself. What type of person are you?

Hoa: Er... Well, I see myself as an introvert. And I suppose I’m a reliable person.

Interviewer: What would you say your strengths are?

Hoa: That’s a good question. I’d say that I’m enthusiastic and, well, most people say I’m humourous.

Interviewer: Tell me about a challenging experience that you have had.

Hoa: Let me see. Hmm ... a challenging experience in my life was when I participated in a tree-planting initiative. It was tough, but interesting.

Interviewer: That all sounds very positive. Would a project that involves environmental conservation interest you? We have some vacancies for our tree-planting programme.

Hoa: That would be great, thanks.

Tạm dịch:

Người phỏng vấn: Bạn đang tìm kiếm loại chương trình mùa hè nào?

Hoa: Tôi muốn làm điều gì đó liên quan đến hoạt động tình nguyện.

Người phỏng vấn: Tại sao công việc tình nguyện lại khiến bạn quan tâm?

Hoa: Tôi muốn làm điều gì đó có ích và gặp gỡ mọi người.

Người phỏng vấn: Hãy kể cho tôi nghe về bản thân bạn. Bạn thuộc mẫu người nào?

Hoa: Ơ... À, tôi thấy mình là người hướng nội. Và tôi cho rằng tôi là một người đáng tin cậy.

Người phỏng vấn: Bạn cho biết điểm mạnh của mình là gì?

Hoa: Đó là một câu hỏi hay. Tôi có thể nói rằng tôi rất nhiệt tình và hầu hết mọi người đều nói tôi hài hước.

Người phỏng vấn: Hãy kể cho tôi nghe về một trải nghiệm đầy thử thách mà bạn đã trải qua.

Hoa: Để tôi xem. Hmm... một trải nghiệm đầy thử thách trong cuộc đời tôi là khi tôi tham gia sáng kiến trồng cây. Nó thật khó khăn nhưng thú vị.

Người phỏng vấn: Tất cả điều đó nghe có vẻ rất tích cực. Bạn có quan tâm đến một dự án liên quan đến bảo tồn môi trường không? Chúng tôi có một số vị trí tuyển dụng cho chương trình trồng cây của chúng tôi.

Hoa: Điều đó thật tuyệt, cảm ơn.

Unit 6 Writing: A formal letter lớp 9 trang 65

THINK!

What are the differences between a letter and an email?

(Sự khác biệt giữa một lá thư và một email là gì?)

Lời giải chi tiết:

The main differences between a letter and an email are the format and delivery method. A letter is a physical document typically written on paper, placed in an envelope, and delivered by mail, whereas an email is a digital message sent electronically through the internet. Additionally, letters tend to have a more formal tone and require postage, while emails are often more casual and can be sent instantly.

(Sự khác biệt chính giữa thư và email là định dạng và phương thức gửi. Thư là một tài liệu vật lý thường được viết trên giấy, đặt trong phong bì và gửi qua thư, trong khi email là một tin nhắn kỹ thuật số được gửi điện tử qua internet. Ngoài ra, các bức thư có xu hướng có giọng điệu trang trọng hơn và yêu cầu bưu phí, trong khi email thường mang tính chất giản dị hơn và có thể được gửi ngay lập tức.)

1. Read Lan’s letter. Find examples of formal writing.

(Đọc thư của Lan. Tìm ví dụ về hình thức viết trang trọng.)

31/1/11 An Dương Vương Street

District 5

Hồ Chí Minh City

 

Ms Ngô Phương Lan,

Head, Personnel Department

ABC Travel Group

Hồ Chí Minh City

11th June, 20...

 

Dear Ms Ngô Phương Lan,

I am Lê Ngọc Điệp, a year 9 student. I am writing for further information about the volunteer tourism programme organised by ABC Travel Group advertised on your website last week.

This programme really interests me because I love gaining experience from tourism experts. I plan to study tourism at university so that I can become a tour guide, so it would be rewarding to have hands-on experience.

I was born with skills for problem solving and teamwork, which meets the requirements for a tour guide. Moreover, last summer’s volunteer tourism programme gave me precious experiences on travelling software development.

I would be grateful if you could send me further information about the volunteer programme. I am about to take exams, but I will be available from 12th July.

I look forward to hearing from you.

Yours sincerely,

Lê Ngọc Điệp

Tạm dịch bài đọc:

 

31/1/11 Đường An Dương Vương

Quận 5

Thành phố Hồ Chí Minh

 

Cô Ngô Phương Lan,

Trưởng phòng Nhân sự

Tập đoàn du lịch ABC

Thành phố Hồ Chí Minh

Ngày 11 tháng 6, 20...

 

Kính gửi cô Ngô Phương Lan,

Em là Lê Ngọc Điệp, học sinh lớp 9. Em viết thư này để biết thêm thông tin về chương trình du lịch tình nguyện do Tập đoàn du lịch ABC tổ chức được quảng cáo trên trang web của quý công ty vào tuần trước.

Chương trình này thực sự khiến em thích thú vì em thích học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia du lịch. Em dự định học ngành du lịch ở trường đại học để có thể trở thành hướng dẫn viên du lịch, vì vậy sẽ rất bổ ích nếu có trải nghiệm thực tế.

Em có kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm, đáp ứng yêu cầu của một hướng dẫn viên du lịch. Hơn nữa, chương trình du lịch tình nguyện mùa hè năm ngoái đã cho em những kinh nghiệm quý báu về phát triển phần mềm du lịch.

Em sẽ rất biết ơn nếu cô có thể gửi cho em thêm thông tin về chương trình tình nguyện. Em sắp thi nhưng em sẽ rảnh rỗi từ ngày 12 tháng 7.

Em rất mong được nghe tin từ cô.

Trân trọng,

Lê Ngọc Điệp

Lời giải chi tiết:

Examples of formal writing include business letters, academic essays, legal documents, and official reports.

(Ví dụ về văn bản trang trọng bao gồm thư kinh doanh, bài tiểu luận học thuật, tài liệu pháp lý và báo cáo chính thức.)

STUDY STRATEGY (Chiến lược học tập)

Formal writing (Hình thức viết trang trọng)

Remember, we always write words out in full in formal writing, for example, I’d = I would.

(Hãy nhớ rằng, chúng ta luôn viết các từ ở dạng đầy đủ trong văn bản trang trọng, ví dụ: I’d = I would.)

 

2. Read the letter again. Put topics a-d in the order they appear in the text.

(Đọc lại lá thư. Đặt các chủ đề theo thứ tự chúng xuất hiện trong văn bản.)

a. reasons for interest in the programme (lý do quan tâm đến chương trình)

b. polite request and practical details (yêu cầu lịch sự và chi tiết thực tế)

c. purpose of letter (mục đích của lá thư)

d. personality and relevant experience (tính cách và kinh nghiệm liên quan)

Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. d

4. b

 

3. Find and complete the Key Phrases.

(Tìm và hoàn thành các cụm từ chính.)

KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Writing a formal letter (Viết một lá thư trang trọng)

Dear (1) _____,

I am writing for (2) _____

I would be grateful if you could (3) _____

I look forward to (4) _____

Yours sincerely, (5) _____

Lời giải chi tiết:

1. Dear Ms Ngô Phương Lan,

(Kính gửi cô Ngô Phương Lan,)

2. I am writing for further information about the volunteer tourism programme organised by ABC Travel Group advertised on your website last week.

(Em viết thư này để biết thêm thông tin về chương trình du lịch tình nguyện do Tập đoàn du lịch ABC tổ chức được quảng cáo trên trang web của quý công ty vào tuần trước.)

3. I would be grateful if you could send me further information about the volunteer programme.

(Em sẽ rất biết ơn nếu cô có thể gửi cho em thêm thông tin về chương trình tình nguyện.)

4. I look forward to hearing from you.

(Em rất mong được nghe tin từ cô.)

5. Yours sincerely, Lê Ngọc Điệp

(Trân trọng,

Lê Ngọc Điệp)

Language point: Linkers (Ngôn ngữ: Từ nối)

4. Study the blue words in the letter. Then complete the sentences with the words.

(Nghiên cứu các từ màu xanh trong thư. Sau đó hoàn thành câu với các từ.)

1. I join an online course _____ I want to upgrade my knowledge.

2. Tourism management is an interesting field of study, _____ it is quite difficult.

3. He studied hard _____ he could achieve his ambitions.

4. I love meeting people, _____ it would be great to work in tourism.

Phương pháp giải:

- because + S + V: bởi vì

- so that + S + V: để mà

- so + S + V: vì vậy

- but + S + V: nhưng

Lời giải chi tiết:

1. because

2. but

3. so that

4. so

1. I join an online course because I want to upgrade my knowledge.

(Tôi tham gia một khóa học trực tuyến vì tôi muốn nâng cao kiến thức của mình.)

2. Tourism management is an interesting field of study, but it is quite difficult.

(Quản lý du lịch là một ngành học thú vị nhưng khá khó.)

3. He studied hard so that he could achieve his ambitions.

(Anh ấy học tập chăm chỉ để có thể đạt được hoài bão của mình.)

4. I love meeting people, so it would be great to work in tourism.

(Tôi thích gặp gỡ mọi người nên sẽ rất tuyệt nếu được làm việc trong lĩnh vực du lịch.)

5. USE IT! (Thực hành!)

Follow the steps in the Writing Guide. (Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn viết.)

WRITING GUIDE (Hướng dẫn viết)

A. TASK (Nhiệm vụ)

Write a letter (100-120 words) requesting information about a volunteer programme.

(Viết một lá thư (100-120 từ) yêu cầu thông tin về một chương trình tình nguyện.)

B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)

Make notes on the following topics: (Hãy ghi chú về các chủ đề sau)

- What programme are you interested in? (Bạn quan tâm tới chương trình nào?)

- What type of person are you? (Bạn thuộc mẫu người nào?)

- Why are you suitable for the programme? (Tại sao bạn phù hợp với chương trình này?)

- What are your plans and ambitions? (Kế hoạch và hoài bão của bạn là gì?)

C. WRITE (Viết)

Paragraph 1: Who you are and the purpose of your letter

(Đoạn 1: Bạn là ai và mục đích lá thư của bạn)

Paragraph 2: The reasons for your interest in the programme

(Đoạn 2: Lý do bạn quan tâm đến chương trình)

Paragraph 3: Personality and relevant experience

(Đoạn 3: Tính cách và kinh nghiệm liên quan)

Paragraph 4: Practical details and final request

(Đoạn 4: Chi tiết thực tế và yêu cầu cuối cùng)

D. CHECK (Kiểm tra)

- relative clauses (câu mệnh đề quan hệ)

- linkers (từ nối)

Lời giải chi tiết:

Dear Sir/Madam,

I am writing to inquire about the volunteer programme advertised on your website. Specifically, I am interested in learning more about the environmental conservation project you mentioned.

The reason for my interest stems from my deep passion for environmental issues. Having grown up surrounded by nature, I feel a strong sense of responsibility to protect and preserve our planet. Furthermore, I believe that volunteering for such a programme would provide me with valuable hands-on experience in contributing to environmental sustainability.

As a conscientious and dedicated individual, I possess excellent teamwork and problem-solving skills. In addition, I have previous volunteer experience working with local environmental organizations, where I gained practical knowledge in areas such as wildlife conservation and habitat restoration.

Looking ahead, my ultimate goal is to pursue a career in environmental advocacy and conservation. Participating in your volunteer programme would not only help me gain relevant skills and experience but also align with my long-term ambitions.

I would greatly appreciate it if you could provide me with further details about the programme, including the duration, requirements, and application process. Thank you for considering my request, and I look forward to your prompt response.

Yours faithfully,

Hoa

Tạm dịch:

Thưa ông / bà,

Tôi viết thư này để hỏi về chương trình tình nguyện được quảng cáo trên trang web của bạn. Cụ thể, tôi muốn tìm hiểu thêm về dự án bảo tồn môi trường mà bạn đã đề cập.

Sở thích của tôi xuất phát từ niềm đam mê sâu sắc của tôi đối với các vấn đề môi trường. Lớn lên được bao bọc bởi thiên nhiên, tôi cảm thấy có trách nhiệm mạnh mẽ trong việc bảo vệ và gìn giữ hành tinh của chúng ta. Hơn nữa, tôi tin rằng việc tình nguyện tham gia một chương trình như vậy sẽ mang lại cho tôi kinh nghiệm thực tế quý giá trong việc đóng góp vào sự bền vững của môi trường.

Là một cá nhân tận tâm và tận tâm, tôi có kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề tuyệt vời. Ngoài ra, trước đây tôi còn có kinh nghiệm tình nguyện làm việc với các tổ chức môi trường địa phương, nơi tôi có được kiến thức thực tế trong các lĩnh vực như bảo tồn động vật hoang dã và phục hồi môi trường sống.

Nhìn về phía trước, mục tiêu cuối cùng của tôi là theo đuổi sự nghiệp vận động và bảo tồn môi trường. Tham gia vào chương trình tình nguyện của bạn không chỉ giúp tôi có được những kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp mà còn phù hợp với tham vọng lâu dài của tôi.

Tôi sẽ đánh giá rất cao nếu bạn có thể cung cấp cho tôi thêm thông tin chi tiết về chương trình, bao gồm thời lượng, yêu cầu và quy trình đăng ký. Cảm ơn bạn đã xem xét yêu cầu của tôi và tôi mong nhận được phản hồi nhanh chóng của bạn.

Trân trọng,

Hoa

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Friends Plus hay, chi tiết khác:

Unit 5: English and world discovery

Unit 6: The self

Progress review 3

Unit 7: On the streets

Unit 8: Scary

Đánh giá

0

0 đánh giá