Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Graduation and Choosing a Career - iLearn Smart World

449

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 4: Graduation and Choosing a Career bộ sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Graduation and Choosing a Career

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. carry out /'kæri 'aut/ (phr.v) tiến hành, thực hiện
2. catch up on /kætʃ ʌp ɒn/ (phr.v) làm bù một việc gì đó
3. deal with /diːl wɪð/ (phr.v) đối phó, giải quyết với
4. figure out /ˈfɪɡjər aʊt/ (phr.v) hiểu
5. fill out /fɪl aʊt/ (phr.v) điền vào
6. get together /ɡet təˈɡeð.ər/ (phr.v) gặp nhau, họp mặt
7. help out /hɛlp aʊt/ (phr.v) giúp đỡ
8. network /'netwə:k/ (n) mối quan hệ
9. put on /pʊt/ (phr.v) tổ chức (sự kiện)
10. socialize /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/ (v) giao lưu kết bạn
11. clean up /kli:n ʌp/ (phr.v) dọn dẹp
12. hang out /hæŋ/ /aʊt/ (phr.v) ra ngoài chơi
13. look after /lʊk ˈɑːftə(r)/ (phr.v) chăm sóc
14. prediction /prɪˈdɪkʃn/ (n) dự đoán
15. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hội
16. get along with /ɡɛt əˈlɔːŋ wɪð/ (phr.v) thân thiết với
17. bring up / brɪŋ / (phr.v) bàn bạc, thảo luận
18. come up with /kʌm ʌp wɪð/ (phr.v) nghĩ ra
19. job fair /dʒɑːb fɛr/ (n.p) hội chợ việc làm
20. graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ (n) sự tốt nghiệp
21. struggle /'strʌgl/ (n) khó khăn
22. scientific /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ (adj) có tính khoa học
23. assignment /əˈsaɪnmənt/ (n) bài tập
24. experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n) thí nghiệm
25. attend /əˈtend/ (v) tham gia
26. application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n) đơn ứng tuyển
27. reduce /ri'dju:s/ (v) giảm
28. facility /fəˈsɪləti/ (n) tiện ích
29. banker /ˈbæŋkə(r)/ (n) nhân viên ngân hàng
30. beautician /bjuːˈtɪʃn/ (n) chuyên viên làm đẹp
31. editor /ˈedɪtə(r)/(n) biên tập viên
32. entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ (n) doanh nhân
33. influencer /ˈɪnfluənsə(r)/ (n) người có tầm ảnh hưởng
34. instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/ (n) huấn luyện viên, người dạy
35. interior designer /ɪnˌtɪəriə dɪˈzaɪnə(r)/ (n) người thiết kế nội thất
36. narrow /ˈnærəʊ/ (adj) hẹp

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh 12 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

Đánh giá

0

0 đánh giá