Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 8: The Media - iLearn Smart World

398

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 8: The Media bộ sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 8: The Media

LESSON 1

1. comment /ˈkɒmɛnt/ (v) bình luận

A lot of people commented on my social media page to wish me a happy birthday.

(Rất nhiều người đã bình luận trên trang mạng xã hội của tôi để chúc tôi sinh nhật vui vẻ.)

2. forum /ˈfɔːrəm/ (n) diễn đàn

I joined an online forum so I can discuss fitness tips with other people.

(Tôi tham gia một diễn đàn trực tuyến để có thể thảo luận các mẹo tập thể dục với người khác.)

3. interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (adj) mang tính tương tác

TV news is boring. I prefer getting my news online because it's interactive, and I can talk about it with other people.

(Tin tức truyền hình thật nhàm chán. Tôi thích nhận tin tức trực tuyến hơn vì nó có tính tương tác và tôi có thể nói về nó với người khác.)

4. media /ˈmiːdiə/ (n) phương tiện truyền thông

These days, there are so many different kinds of media. You can spend all day reading on the internet or watching TV.

(Ngày nay, có rất nhiều loại phương tiện truyền thông khác nhau. Bạn có thể dành cả ngày để đọc trên internet hoặc xem TV.)

5. outdated /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ (adj) lỗi thời

I think the radio is a bit outdated. Everyone finds new music on the internet now.

(Tôi nghĩ đài phát thanh đã hơi lỗi thời. Bây giờ mọi người đều tìm thấy âm nhạc mới trên internet.)

6. print media /prɪnt ˈmiːdiə/ (n) ấn phẩm

My dad really enjoys print media. He always has a magazine or newspaper with him.

(Bố tôi thực sự thích báo in. Anh ấy luôn mang theo một cuốn tạp chí hoặc tờ báo bên mình.)

7. relevant /ˈreləvənt/ (adj) liên quan, thích hợp

I only read sports news. Politics and economics aren't relevant to my interests.

(Tôi chỉ đọc tin tức thể thao. Chính trị và kinh tế không liên quan đến sở thích của tôi.)

8. up to the minute /ʌp tə ðə ˈmɪnɪt/ (adj) cập nhật từng phút

I use social media to get up to the minute news. I want to know the latest stories and gossip about celebrities.

(Tôi sử dụng mạng xã hội để cập nhật tin tức mới nhất. Tôi muốn biết những câu chuyện mới nhất và tin đồn về những người nổi tiếng.)

9. lately /ˈleɪtli/ (adv) gần đây

Lately, she has been feeling more tired than usual.

(Gần đây, cô ấy cảm thấy mệt mỏi hơn bình thường.)

10. celebrity /səˈlebrəti/ (n) người nổi tiếng

The restaurant is a favorite spot for local celebrities.

(Nhà hàng là điểm đến yêu thích của các ngôi sao địa phương.)

11. discuss /dɪˈskʌs/ (v) thảo luận

They need to discuss the details of the project before making any decisions.

(Họ cần thảo luận về các chi tiết của dự án trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)

12. prefer /prɪˈfɜː(r)/ (v) thích

I prefer to work in the morning when I'm most productive.

(Tôi thích làm việc vào buổi sáng khi tôi làm việc hiệu quả nhất.)

13. fitness /ˈfɪtnəs/ (n) sức khỏe

Regular exercise is important for maintaining overall fitness and health.

(Tập thể dục đều đặn quan trọng để duy trì sức khỏe và sức khỏe tổng thể.)

14. reply /rɪˈplaɪ/ (v) phản hồi

She eagerly awaited his reply to her email.

(Cô ấy đang háo hức chờ đợi phản hồi của anh ấy đối với email của cô ấy.)

15. similarly /ˈsɪmələli/ (adv) tương tự

Similarly, the company's competitors are also investing in new technology.

(Tương tự, các đối thủ cạnh tranh của công ty cũng đang đầu tư vào công nghệ mới.)

16. notice /ˈnəʊtɪs/ (n) thông báo

Please pay attention to the notice posted on the bulletin board.

(Vui lòng chú ý đến thông báo được đăng trên bảng tin.)

17. mainly /ˈmeɪnli/ (adv) chủ yếu

The event is mainly focused on raising awareness about environmental issues.

(Sự kiện chủ yếu tập trung vào việc tăng cường nhận thức về các vấn đề môi trường.)

18. site /saɪt/ (n) địa điểm

They chose a beautiful site for their new home with a view of the mountains.

(Họ đã chọn một địa điểm đẹp cho ngôi nhà mới của họ với tầm nhìn ra dãy núi.)

19. gather /ˈɡæðə(r)/ (v) tụ tập

Friends and family gather together for a meal on special occasions.

(Bạn bè và gia đình tụ tập lại để cùng nhau dùng bữa vào các dịp đặc biệt.)

20. tradition /trəˈdɪʃn/ (n) truyền thống

It's a tradition in their family to celebrate birthdays with a big party.

(Đó là một truyền thống trong gia đình họ để tổ chức tiệc lớn vào ngày sinh nhật.)

21. podcast /ˈpɒdkɑːst/ (n) tệp âm thanh

She enjoys listening to podcasts on her way to work every day.

(Cô ấy thích nghe podcast trên đường đi làm hàng ngày.)

22. renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj) có thể tái tạo

Renewable energy sources like solar and wind power are becoming more popular.

(Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió đang trở nên phổ biến hơn.)

23. economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n) ngành kinh tế

He studied economics in college and now works as an economist for a bank.

(Anh ấy học ngành kinh tế ở trường đại học và hiện đang làm việc như một nhà kinh tế cho một ngân hàng.)

24. article /ˈɑːtɪkl/ (n) bài báo

She wrote an interesting article about sustainable living for the local newspaper.

(Cô ấy viết một bài báo thú vị về cuộc sống bền vững cho tờ báo địa phương.)

25. daily /ˈdeɪli/ (adv) hằng ngày

He has a daily routine that includes exercise, reading, and meditation.

(Anh ấy có một thói quen hàng ngày bao gồm tập thể dục, đọc sách và thiền định.)

LESSON 2

26. anonymous /əˈnɒnɪməs/ (adj) ẩn danh

You can often be completely anonymous online. You don't have to worry about people knowing who is saying what.

(Bạn thường có thể ẩn danh hoàn toàn trực tuyến. Bạn không cần phải lo lắng về việc mọi người biết ai đang nói gì.)

27. cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ (n) sự bắt nạt trên mạng

The problem with cyberbullying is that people can get hurt anytime they use the internet.

(Vấn đề của bắt nạt qua mạng là mọi người có thể bị tổn thương bất cứ lúc nào họ sử dụng internet.)

28. embarrassment /ɪmˈbærəsmənt/ (n) sự xấu hổ

You shouldn't feel any embarrassment. You played well, and I'm sure you will win next time.

(Bạn không nên cảm thấy xấu hổ. Bạn đã chơi tốt và tôi chắc chắn bạn sẽ thắng lần sau.)

29. express /ɪkˈspres/ (v) thể hiện

"You should express yourself more!" Dance like no one is watching! Sing like no one is listening!"

("Bạn nên thể hiện bản thân nhiều hơn!" Hãy nhảy như không có ai đang xem! Hãy hát như không có ai nghe!")

30. gossip /ˈɡɒsɪp/ (n) sự tán gẫu, chuyện phiếm

My sister loves hearing about celebrity gossip.

(Em gái tôi thích nghe tin đồn về người nổi tiếng.)

31. self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n) lòng tự tôn

Some teenagers today have negative body images, lower self-esteem, and feel worse about themselves.

(Một số thanh thiếu niên ngày nay có những hình ảnh tiêu cực về cơ thể, lòng tự trọng thấp hơn và cảm thấy tồi tệ hơn về bản thân.)

32. trustworthy /ˈtrʌstwɜːði/ (adj) đáng tin cậy

You shouldn't read news from that page. Their information isn't trustworthy.

(Bạn không nên đọc tin tức từ trang đó. Thông tin của họ không đáng tin cậy.)

33. belief /bɪˈliːf/ (n) niềm tin

His strong belief in equality drives him to fight for justice.

(Niềm tin mạnh mẽ của anh ta vào sự bình đẳng thúc đẩy anh ta chiến đấu cho công bằng.)

34. honest /ˈɒnɪst/ (adj) thành thật

It's important to be honest with yourself and others in all situations.

(Điều quan trọng là phải thành thật với bản thân và với người khác trong mọi tình huống.)

35. guilty /ˈɡɪl.ti/ (adj) có tôi

He felt guilty for forgetting his friend's birthday.

(Anh ta cảm thấy có tội vì quên sinh nhật của bạn.)

36. untrue /ʌnˈtruː/ (adj) không đúng

The rumors circulating about her were completely untrue.

(Những tin đồn lan truyền về cô ấy hoàn toàn không đúng.)

37. shy /ʃaɪ/ (adj) ngại ngùng

She's usually shy around new people but becomes more outgoing once she gets to know them.

(Cô ấy thường rụt rè khi gặp người mới nhưng trở nên hướng ngoại hơn sau khi cô ấy quen họ.)

38. rely on /rɪˈlaɪ ɒn/ (phr.v) phụ thuộc vào

I rely on public transportation to get to work every day.

(Tôi phụ thuộc vào phương tiện công cộng để đi làm mỗi ngày.)

39. convenient /kənˈviːniənt/ (adj) thuận tiện

Online shopping is convenient because you can buy things without leaving your home.

(Mua sắm trực tuyến tiện lợi vì bạn có thể mua hàng mà không cần phải rời khỏi nhà.)

40. disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ (v) không đồng ý

It's okay to disagree with someone as long as you can have a respectful discussion about it.

(Không sao khi bạn không đồng ý với ai đó miễn là bạn có thể thảo luận một cách lịch sự về vấn đề đó.)

41. message /ˈmesɪdʒ/ (n) tin nhắn

She sent him a message to let him know she arrived safely.

(Cô ấy đã gửi cho anh ấy một tin nhắn để thông báo rằng cô ấy đã đến nơi an toàn.)

42. common /ˈkɒmən/ (adj) phổ biến

It's common for siblings to argue from time to time, but they still love each other.

(Việc các anh chị em cãi nhau từng khi là điều phổ biến, nhưng họ vẫn yêu thương nhau.)

LESSON 3

43. antivirus /ˈæntivaɪrəs/ (adj) chống vi rút

It's important to regularly update your antivirus software to protect your computer from viruses.

(Việc cập nhật phần mềm diệt virus thường xuyên là quan trọng để bảo vệ máy tính của bạn khỏi virus.)

44. block /blɒk/ (v) chặn

The firewall helps to block unauthorized access to your computer network.

(Bức tường lửa giúp ngăn chặn việc truy cập không được ủy quyền vào mạng máy tính của bạn.)

45. extracurricular /ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/ (adj) ngoài giờ học

Participating in extracurricular activities can enhance students' skills and interests outside of regular classes.

(Tham gia các hoạt động ngoại khóa có thể nâng cao kỹ năng và sở thích của học sinh ngoài giờ học bình thường.)

46. malware /ˈmælweə(r)/ (n) phần mềm độc hại

Be cautious when downloading files from the internet to avoid infecting your device with malware.

(Hãy cẩn thận khi tải xuống các tập tin từ internet để tránh lây nhiễm malware cho thiết bị của bạn.)

47. permanent /ˈpɜːmənənt/ (adj) vĩnh viễn, lâu dài

She got a permanent job offer at the company after completing her internship.

(Cô ấy nhận được một công việc cố định tại công ty sau khi hoàn thành thực tập của mình.)

48. post /pəʊst/ (n) bài đăng

He wrote a heartfelt message and shared it on his social media post.

(Anh ấy viết một thông điệp chân thành và chia sẻ nó trên bài đăng trên mạng xã hội của mình.)

49. predator /ˈpredətə(r)/ (n) kẻ săn mồi

Lions are powerful predators that hunt for prey in the wild.

(Sư tử là những kẻ săn mồi mạnh mẽ săn mồi trong tự nhiên.)

50. stranger /ˈstreɪndʒə(r)/ (n) người lạ

She felt uneasy when approached by a stranger on the deserted street late at night.

(Cô ấy cảm thấy bất an khi bị một người lạ tiếp cận trên con phố vắng vẻ vào buổi tối muộn.)

51. troll /trɒl/ (n) người đăng nội dung ác ý, phản cảm lên mạng

The internet troll left mean comments on the forum to provoke other users.

(Kẻ gây rối trên internet để lại những bình luận xấu trên diễn đàn để khiêu khích các người dùng khác.)

52. bully /ˈbʊli/ (v) bắt nạt

Schools should have strict policies in place to prevent bullying among students.

(Các trường học nên có chính sách nghiêm ngặt để ngăn chặn việc bắt nạt giữa các học sinh.)

53. scam /skæm/ (n) lừa đảo

Be cautious of online scams that promise quick and easy money.

(Hãy cẩn thận với các trò lừa đảo trực tuyến hứa hẹn tiền nhanh chóng và dễ dàng.)

54. explain /iks'plein/ (v) giải thích

Can you explain the process to me one more time?

(Bạn có thể giải thích quy trình cho tôi một lần nữa không?)

55. limit /ˈlɪmɪt/ (n) hạn chế

There is a daily limit on how much you can withdraw from the ATM.

(Có một giới hạn hàng ngày về số tiền bạn có thể rút từ máy ATM.)

56. destroy /di'strɔi/ (v) phá hủy

The hurricane destroyed many homes along the coast.

(Cơn bão đã phá hủy nhiều căn nhà dọc theo bờ biển.)

57. threat /θret/(n) (n) mối đe dọa

The company takes cybersecurity seriously to protect against online threats.

(Công ty nghiêm túc về an ninh mạng để bảo vệ khỏi các mối đe dọa trực tuyến.)

58. additional /əˈdɪʃənl/ (adj) thêm

They charged an additional fee for expedited shipping.

(Họ thu thêm phí cho việc vận chuyển nhanh.)

59. harmful /ˈhɑːmfl/ (adj) có hại

Smoking is harmful to your health and can lead to serious illnesses.

(Hút thuốc lá là có hại cho sức khỏe và có thể gây ra các bệnh nghiêm trọng.)

60. serious /ˈsɪəriəs/ (adj) nghiêm trọng

The doctor told him he had a serious infection that required immediate treatment.

(Bác sĩ nói với anh ta rằng anh ta bị nhiễm trùng nghiêm trọng cần phải được điều trị ngay lập tức.)

61. relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/ (n) mối quan hệ

Building trust is essential for a healthy relationship between partners.

(Xây dựng niềm tin là điều quan trọng cho một mối quan hệ lành mạnh giữa các đối tác.)

62. body image /ˈbɒdi ɪmɪdʒ/ (n.p) hình ảnh bản thân

Some teenagers today have negative body images, lower self-esteem, and feel worse about themselves.

(Một số thanh thiếu niên ngày nay có những hình ảnh tiêu cực về cơ thể, lòng tự trọng thấp hơn và cảm thấy tồi tệ hơn về bản thân.)

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh 12 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

Đánh giá

0

0 đánh giá