Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 3: World of Work - iLearn Smart World

47

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 3: World of Work bộ sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 3: World of Work

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. accountant /əˈkaʊn.tənt/ (n) kế toán
2. adaptable /əˈdæptəbl/ (adj) dễ thích nghi
3. architect /ˈɑːkɪtekt/ (n) kiến trúc sư
4. field /fiːld/ (n) lĩnh vực
5. leadership /ˈliːdəʃɪp/ (n) khả năng lãnh đạo
6. multitask /ˌmʌltiˈtɑːsk/ (v) làm nhiều việc cùng lúc
7. organized /ˈɔːɡənaɪzd/ (adj) có tổ chức, ngăn nắp
8. patient /ˈpeɪʃnt/ (adj) kiên nhẫn
9. receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ (n) lễ tân
10. counselor /ˈkaʊnsələ(r)/ (n) cố vấn viên, chuyên gia tư vấn
11. court /kɔːt/ (n) tòa án
12. electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/ (n) thợ điện
13. lawyer /ˈlɔɪə(r)/ (n) luật sư
14. mechanic /məˈkænɪk/ (n) thợ máy
15. software developer /ˈsɒftˌwɛə ˈdɪvəˌləpər/ (n.p) người phát triển phần mềm
16. surgeon /ˈsɜːdʒən/ (n) bác sĩ phẫu thuật
17. apprenticeship /əˈprentɪʃɪp/ (n) sự học việc
18. director /dəˈrektə(r)/ (n) giám đốc
19. flexible /ˈfleksəbl/ (adj) linh hoạt
20. mentor /ˈmentɔː(r)/ (n) người dẫn dắt
21. nine to five /naɪn tə faɪv / (adj) liên quan đến việc văn phòng (thường từ 9 giờ đến 5 giờ)
22. outing /ˈaʊtɪŋ/ (n) chuyến đi chơi
23. perk /pɜːk/ (n) phúc lợi, ưu đãi
24. position /pəˈzɪʃn/ (n) vị trí
25. salary /ˈsæləri/ (n) tiền lương
26. work-life balance /wɜːrk-laɪf ˈbæləns/ (n) sự cân bằng công việc và cuộc sống

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh 12 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

Đánh giá

0

0 đánh giá