Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 6: Cultural Diversity bộ sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 6: Cultural Diversity
LESSON 1
1. capital /ˈkæpɪtl/ (n) thủ đô
The capital city of Vietnam is Hanoi.
(Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội.)
2. fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (adj) hấp dẫn, thú vị
Different cultures are so fascinating. There's so much we can learn about.
(Văn hóa khác nhau rất hấp dẫn. Có rất nhiều điều chúng ta có thể tìm hiểu.)
3. national costume /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/ (n.p) trang phục quốc gia, quốc phục
The national costume of Japan is a robe called a kimono.
(Trang phục dân tộc của Nhật Bản là áo choàng gọi là kimono.)
4. occasion /əˈkeɪʒn/ (n) dịp
Weddings are a special occasion in nearly every country.
(Đám cưới là một dịp đặc biệt ở hầu hết các quốc gia.)
5. robe /rəʊb/ (n) áo choàng
The national costume of Japan is a robe called a kimono.
(Trang phục dân tộc của Nhật Bản là áo choàng gọi là kimono.)
6. specialty /ˈspeʃ.əl.ti/ (n) đặc sản
Pad Thai is a specialty of Thailand.
(Pad Thái là đặc sản của Thái Lan.)
7. stunning /ˈstʌn.ɪŋ/ (adj) tuyệt đẹp
That kimono has beautiful flowers and colors. It looks stunning.
(Bộ kimono đó có hoa và màu sắc rất đẹp. Nó trông tuyệt đẹp.)
8. government /ˈɡʌvənmənt/ (n) chính phủ
The government has introduced new policies to improve public health.
(Chính phủ đã giới thiệu các chính sách mới để cải thiện sức khỏe cộng đồng.)
9. celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n) lễ kỷ niệm
The city held a grand celebration for its 100th anniversary.
(Thành phố đã tổ chức một lễ kỷ niệm lớn cho dịp kỷ niệm 100 năm.)
10. attraction /əˈtrækʃn/ (n) điểm thu hút
The Eiffel Tower is a major tourist attraction in Paris.
(Tháp Eiffel là một điểm thu hút du khách chính ở Paris.)
11. folk song /fəʊk sɒŋ/ (n.p) bài ca dân gian
The band performed a traditional folk song at the festival.
(Ban nhạc đã biểu diễn một bài dân ca truyền thống tại lễ hội.)
12. celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v) kỷ niệm
They plan to celebrate their wedding anniversary with a trip to Hawaii.
(Họ dự định kỷ niệm ngày cưới bằng một chuyến đi đến Hawaii.)
13. ethnic /ˈeθnɪk/ (adj) thuộc về dân tộc
The museum has a vast collection of ethnic artifacts from around the world.
(Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các hiện vật dân tộc từ khắp nơi trên thế giới.)
14. embroidery /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/ (n) thêu
She learned the art of embroidery from her grandmother.
(Cô ấy đã học nghệ thuật thêu từ bà của mình.)
15. blouse /blaʊz/ (n) áo choàng, áo bờ -lu
She wore a beautiful silk blouse to the dinner party.
(Cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi lụa đẹp đến bữa tiệc tối.)
16. grill /ɡrɪl/ (adj) nướng
We enjoyed delicious grilled meat at the barbecue last night.
(Chúng tôi đã thưởng thức món thịt nướng ngon tại buổi tiệc nướng tối qua.)
17. lantern /ˈlæntən/ (n) đèn lồng
The children made colorful lanterns for the Mid-Autumn Festival.
(Các em đã làm những chiếc đèn lồng đầy màu sắc cho Tết Trung Thu.)
LESSON 2
18. accepted /əkˈseptɪd/ (adj) được chấp nhận
Her proposal became the accepted plan for the new project.
(Đề xuất của cô ấy đã trở thành kế hoạch được chấp nhận cho dự án mới.)
19. bend /bend/ (v) cúi người, bẻ cong
He had to bend down to pick up the fallen book.
(Anh ấy phải cúi xuống để nhặt cuốn sách rơi.)
20. bow /baʊ/ (v) cúi chào
People in the UK usually don't bow, but it's very common in Japan and India.
(Người dân ở Anh thường không cúi chào nhưng điều này lại rất phổ biến ở Nhật Bản và Ấn Độ.)
21. manner /ˈmæn.ər/ (n) cách xử sự lịch thiệp
It's important to have good manners when meeting an important person at work or school.
(Điều quan trọng là phải có cách cư xử lịch sự khi gặp một người quan trọng ở cơ quan hoặc trường học.)
22. norm /nɔːm/ (n) chuẩn mực, quy tắc
In some countries, it is a cultural norm to arrive late for parties. Lots of people do it.
(Ở một số quốc gia, việc đến dự tiệc muộn là một thông lệ. Rất nhiều người làm điều đó.)
23. punctuality /ˌpʌŋktʃuˈæləti/ (n) sự đúng giờ
In places like the USA, punctuality is very important. People might get upset if you're very late.
(Ở những nơi như Mỹ, việc đúng giờ rất quan trọng. Mọi người có thể khó chịu nếu bạn đến muộn.)
24. rude /ruːd/ (adj) thô lỗ
In Vietnam, it is rude to go inside someone's house with your shoes on.
(Ở Việt Nam, việc mang giày vào nhà người khác là bất lịch sự.)
25. shake hands /ʃeɪk hænd/ (v.phr) bắt tay
After introducing yourself, you should shake hands to greet someone.
(Sau khi giới thiệu bản thân, bạn nên bắt tay chào hỏi ai đó.)
26. slipper /ˈslɪpə(r)/ (n) dép
She wore a comfortable pair of slippers around the house.
(Cô ấy mang một đôi dép đi trong nhà thoải mái.)
27. taboo /təˈbuː/ (adj) cấm kỵ
You should avoid pointing your fingers at people. Many people think it is very taboo.
(Bạn nên tránh chỉ tay vào người khác. Nhiều người cho rằng đó là điều hết sức cấm kỵ.)
28. take off /ˈteɪk ɒf/ (phr.v) cất cánh
The plane will take off in about 30 minutes.
(Máy bay sẽ cất cánh trong khoảng 30 phút nữa.)
29. pretty /ˈprɪti/ (adv) khá là
She did pretty well on her final exams this semester.
(Cô ấy đã làm khá tốt trong kỳ thi cuối kỳ này.)
30. cheek /tʃiːk/ (n) má
She kissed him on the cheek before saying goodbye.
(Cô ấy hôn lên má anh trước khi nói lời tạm biệt.)
31. strange /streɪndʒ/ (adj) lạ lẫm
It felt strange to be back in my hometown after so many years.
(Cảm thấy lạ lẫm khi trở về quê hương sau nhiều năm như vậy.)
32. temple /ˈtempl/ (n) ngôi đền
They visited the ancient temple during their trip to Japan.
(Họ đã thăm ngôi đền cổ trong chuyến đi đến Nhật Bản.)
33. consider /kənˈsɪdərɪŋ/ (v) xem xét
We need to consider all possible options before making a decision.
34. on time /ɒn taɪm/ (adv) đúng giờ
The train arrived on time despite the heavy rain.
(Tàu đã đến đúng giờ mặc dù trời mưa to.)
35. familiar /fəˈmɪliə(r)/ (adj) quen thuộc
The song sounds familiar, but I can't remember where I've heard it before.
(Bài hát nghe quen thuộc, nhưng tôi không nhớ đã nghe nó ở đâu trước đây.)
36. touch /tʌtʃ/ (v) chạm vào
Please do not touch the exhibits in the museum.
(Xin đừng chạm vào các hiện vật trong bảo tàng.)
37. rarely /ˈreəli/ (adv) hiếm khi
She rarely eats out because she prefers home-cooked meals.
(Cô ấy hiếm khi ăn ngoài vì cô ấy thích bữa ăn nấu tại nhà hơn.)
38. elder /ˈel.dər/ (n) người lớn tuổi
The elders in the community are highly respected for their wisdom and experience.
(Những người lớn tuổi trong cộng đồng rất được kính trọng vì sự khôn ngoan và kinh nghiệm của họ.)
39. blow /bləʊ/ (v) thổi
The wind began to blow harder as the storm approached.
(Gió bắt đầu thổi mạnh hơn khi cơn bão đến gần.)
40. polite /pəˈlaɪt/ (adj) lịch sự
It is important to be polite to others, regardless of the situation.
(Điều quan trọng là phải lịch sự với người khác, bất kể tình huống nào.)
41. storekeeper /ˈstɔːˌkiː.pər/ (n) chủ cửa hàng
The storekeeper greeted each customer with a friendly smile.
(Người chủ cửa hàng chào đón mỗi khách hàng với một nụ cười thân thiện.)
42. forward /ˈfɔːwəd/ (adv) hướng về phía trước
She took a step forward to get a better view of the painting.
(Cô ấy bước lên phía trước để có cái nhìn rõ hơn về bức tranh.)
43. common /ˈkɒmən/ (adj) phổ biến
It is common to see street vendors selling food in this area.
(Thật phổ biến khi thấy những người bán hàng rong bán đồ ăn ở khu vực này.)
44. quickly /ˈkwɪkli/ (adv) một cách nhanh chóng
He quickly finished his homework so he could go outside to play.
(Anh ấy nhanh chóng làm xong bài tập về nhà để có thể ra ngoài chơi.)
45. particular /pəˈtɪkjələ(r)/ (adj) đặc biệt
She has a particular interest in ancient history.
(Cô ấy có một sự quan tâm đặc biệt đến lịch sử cổ đại.)
46. surprising /səˈpraɪzɪŋ/ (adj) ngạc nhiên
It was surprising to see snow in the middle of April.
(Thật ngạc nhiên khi thấy tuyết rơi vào giữa tháng Tư.)
LESSON 3
47. change /tʃeɪndʒ/ (n) tiền lẻ
Make sure you have change if you need to use public toilets.
(Hãy chắc chắn rằng bạn có tiền lẻ nếu cần sử dụng nhà vệ sinh công cộng.)
48. cuisine /kwɪˈziːn/ (n) ẩm thực
Italian people are proud of their cuisine.
(Người Ý tự hào về ẩm thực của họ.)
49. disgusting /dɪsˈɡʌstɪŋ/ (adj) kinh tởm
People in Spain find it disgusting to stretch and yawn in public.
(Người dân Tây Ban Nha cảm thấy ghê tởm việc vươn vai và ngáp ở nơi công cộng.)
50. expect /ɪkˈspekt/ (v) trông đợi, mong chờ
You can expect to pay to use the toilet in restaurants or coffee shops.
(Bạn có thể phải trả tiền để sử dụng nhà vệ sinh trong nhà hàng hoặc quán cà phê.)
51. stretch /stret∫/ (v) duỗi (tay, chân)
Don't stretch or yawn in public in Spain.
(Đừng vươn vai hoặc ngáp ở nơi công cộng Tây Ban Nha.)
52. yawn /jɔːn/ (v) ngáp
Don't stretch or yawn in public in Spain.
(Đừng vươn vai hoặc ngáp ở nơi công cộng Tây Ban Nha.)
53. highway /ˈhaɪweɪ/ (n) đường cao tốc
We have to pay to use a toilet at a bus stop on the highway.
(Chúng tôi phải trả tiền để sử dụng nhà vệ sinh ở trạm xe buýt trên đường cao tốc.)
54. loudly /ˈlaʊdli/ (adv) một cách lớn tiếng
People in the US think it's rude to eat loudly.
(Người dân ở Mỹ cho rằng ăn ồn ào là bất lịch sự.)
55. chef /ʃef/ (n) đầu bếp
The chef prepared an exquisite meal for the guests.
(Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn tinh tế cho các vị khách.)
56. pocket /ˈpɒkɪt/ (n) túi
He put the keys in his pocket before leaving the house.
(Anh ấy đặt chìa khóa vào túi trước khi rời khỏi nhà.)
57. bargain /ˈbɑːɡən/ (v) mặc cả
She managed to bargain the price down by 20% at the market.
(Cô ấy đã mặc cả giá xuống 20% tại chợ.)
58. souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ (n) quà lưu niệm
They bought a small souvenir to remember their trip to Paris.
(Họ đã mua một món quà lưu niệm nhỏ để nhớ về chuyến đi đến Paris.)
59. actual /ˈæktʃuəl/ (adj) thực tế
The actual cost of the repairs was much higher than the estimate.
(Chi phí thực tế của việc sửa chữa cao hơn nhiều so với ước tính.)
60. pagoda /pəˈɡəʊdə/ (n) chùa
The pagoda is a serene place where people come to pray and meditate.
(Ngôi chùa là một nơi yên tĩnh nơi mọi người đến cầu nguyện và thiền định.)
61. sandal /ˈsændl/ (n) dép xăng-đan
She wore sandals to the beach to keep her feet cool.
(Cô ấy mang dép xăng-đan ra bãi biển để giữ cho chân mát mẻ.)
62. unprofessional /ˌʌnprəˈfeʃənl/ (adj) thiếu chuyên nghiệp
His unprofessional behavior cost him the job.
(Hành vi thiếu chuyên nghiệp của anh ấy đã khiến anh mất việc.)
63. waiter /ˈweɪtə(r)/ (n) người phục vụ
The waiter took our orders and brought our drinks promptly.
(Người phục vụ đã ghi đơn hàng của chúng tôi và mang đồ uống đến ngay.)
64. comment /ˈkɒmɛnt/ (n) bình luận
She made a positive comment about his presentation.
(Cô ấy đã đưa ra một bình luận tích cực về bài thuyết trình của anh ấy.)
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh 12 iLearn Smart World hay, chi tiết khác: