Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 3: World of Work - iLearn Smart World

53

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 3: World of Work bộ sách iLearn Smart World giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 12.

Ngữ pháp Tiếng anh 12 Unit 3: World of Work

I. Prepositional verbs - Cụm động - giới từ tiếng Anh

Một số động từ yêu cầu một giới từ nhất định trước tân ngữ của chúng.

- Giới từ làm thay đổi ý nghĩa của hành động.

Ex:

I need to travel for work quite often. (reason)

I need to travel to Singapore next week. (place)

- Những động từ này luôn có tân ngữ sau giới từ.

V + Prep. + O

Ex:

They offered me the job, but I'll need to think about it. Họ đề nghị tôi làm việc, nhưng tôi cần phải suy nghĩ về điều đó.

- Một số động từ giới từ cũng cần tân ngữ trực tiếp trước giới từ.

V + O + Prep. + O

Ex:

My boss reminded me about being on time for work. Sếp của tôi nhắc nhở tôi về việc đi làm đúng giờ.

- Chúng ta có thể sử dụng trạng từ giữa động từ và giới từ.

V + Adv + Prep. + O

Ex:

Nurses have to listen carefully to people's problems. Các y tá phải lắng nghe cẩn thận những vấn đề của người dân.

Bảng cụm động - giới từ cơ bản:

V + Prep. + O V + O + Prep. + O Prep.
• agree, deal, cope, argue, discuss, work, study, etc. • provide, discuss, help, confuse, study etc. with
• wait, apologize, prepare, apply, pay, care, ask, etc. • wait, prepare, thank, pay, ask, search, etc. for
• suffer, escape, graduate, recover, come, run, etc. • protect, prevent, recover, run, etc. from
• believe, succeed, participate, specialize, invest, etc • involve. invest, etc. in
• approve, dream, think, smell, beware, know, etc. • smell, remind, hear, etc of
• agree, depend, concentrate, focus, base, insist, etc. • focus, base, put, etc. on
• refer, speak, adapt, explain, listen, respond, etc. • refer, add, explain, introduce, say, etc. to
• complain, think, talk, argue, worry, write, know, etc. • remind, worry, write, know, ask, etc. about
• laugh, look, smile, shout, stare, point, aim, stay, etc. • shout, point, aim, etc. at

II. Cấu trúc Would trong tiếng Anh

Chúng ta có thể sử dụng would:

• để chỉ một tình huống mà chúng ta có thể tưởng tượng xảy ra bây giờ hoặc trong tương lai.

Ex:

I'd hate working in an office all day. Tôi ghét làm việc ở văn phòng cả ngày.

• để chỉ những việc thường xảy ra trong quá khứ nhưng giờ không còn nữa.

Ex:

When I was young, my grandfather would always tell me I should be a doctor. Khi tôi còn nhỏ, ông tôi luôn bảo tôi nên làm bác sĩ.

• cho những yêu cầu lịch sự.

Ex:

Would you help me practice for my job interview, please? Bạn có thể giúp tôi luyện tập cho buổi phỏng vấn xin việc được không?

(+): S + would + bare inf. (+ 0)

Ex:

I'd be a good mechanic. Tôi sẽ là một thợ cơ khí giỏi.

(-): S + would + not + bare inf. (+ 0)

Ex:

I wouldn't like working by myself. Tôi không thích làm việc một mình.

(?): (Wh-word +) Would + S + bare inf. (+ 0)?

Ex:

Why would she be a good counselor? Tại sao cô ấy lại là một cố vấn tốt?

- Khi muốn dùng "think" với "would" để thể hiện ý kiến tiêu cực, chúng ta dùng "don't think ... would" chứ không dùng "think: .. wouldn’t"

Ex:

I don't think I'd enjoy being a surgeon. Tôi không nghĩ mình thích làm bác sĩ phẫu thuật.

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 12 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

 

Đánh giá

0

0 đánh giá