Unit 3 Vocabulary and listening: Shops and shopping lớp 9 trang 34 | Tiếng Anh 9 Friend Plus

423

Với giải Unit 3 Vocabulary and listening: Shops and shopping lớp 9 trang 34 Tiếng Anh 9 Friend Plus chi tiết trong Unit 3: Our surroundings giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 9 Unit 3: Our surroundings

Unit 3 Vocabulary and listening: Shops and shopping lớp 9 trang 34

Think!

Do you like shopping? Why / Why not?

(Bạn có thích mua sắm không? Tại sao / Tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

I don’t like shopping because it is time-consuming. I want to spend that amount of time studying and reading books.

(Tôi không thích mua sắm vì nó tốn thời gian. Tôi muốn dành thời gian đó cho việc học và đọc sách.)

1. Complete the sentences with the words in the box. Which of the words in blue are nouns?

(Hoàn thành câu với các từ trong khung. Từ nào có màu xanh là danh từ?)

deliver – exchange – fit – labels – scans – special offers – try on – window shopping

1. You can return or _____ a product if you’ve got the receipt.

2. When there are _____, products are cheaper than usual.

3. Shops normally _____ big or heavy items.

4. When your clothes are the right size, they _____ you perfectly.

5. A changing room is a place where you can _____ clothes.

6. When you’re _____, you’re outside shops looking at the products in the windows.

7. At the checkout, a shop assistant _____ the bar codes on products to find out their prices.

8. Shops must always show prices on _____ or shelves.

Phương pháp giải:

- deliver: giao hàng

- exchange: trao đổi, đổi

- fit: vừa vặn

- labels: nhãn

- scans: quét

- special offers: ưu đãi đặc biệt

- try on: thử

- window shopping: đi ngắm đồ

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 3: Our surroundings | Friends Plus (ảnh 7)

1. You can return or exchange a product if you’ve got the receipt.

(Bạn có thể trả lại hoặc đổi sản phẩm nếu bạn có hóa đơn.)

2. When there are special offers, products are cheaper than usual.

(Khi có ưu đãi đặc biệt, sản phẩm sẽ rẻ hơn bình thường.)

3. Shops normally deliver big or heavy items.

(Cửa hàng thường giao những mặt hàng lớn hoặc nặng.)

4. When your clothes are the right size, they fit you perfectly.

(Khi quần áo của bạn có kích cỡ phù hợp, chúng sẽ vừa vặn với bạn một cách hoàn hảo.)

5. A changing room is a place where you can try on clothes.

(Phòng thay đồ là nơi bạn có thể thử quần áo.)

6. When you’re window shopping, you’re outside shops looking at the products in the windows.

(Khi bạn đi ngắm đồ, bạn ở bên ngoài cửa hàng và nhìn vào sản phẩm qua cửa sổ.)

7. At the checkout, a shop assistant scans the bar codes on products to find out their prices.

(Ở quầy thanh toán, nhân viên bán hàng quét mã vạch trên sản phẩm để biết giá của chúng.)

8. Shops must always show prices on labels or shelves.

(Cửa hàng phải luôn dán giá trên nhãn hoặc kệ.)

- Nouns are receipt, changing room, checkout, shop assistant, bar codes, and shelves.

(Các danh từ là receipt, changing room, checkout, shop assistant, bar codes, and shelves.)

2. Listen and put the words into the correct row.

(Nghe và viết các từ vào đúng hàng.)

scan – screen – shopping – fashion – store – assistant – show – shelf

/s/: ______________________________________

/ʃ/: ______________________________________

Phương pháp giải:

- scan /skæn/

- screen /skriːn/

- shopping /ˈʃɒpɪŋ/

- fashion /ˈfæʃn/

- store /stɔː(r)/

- assistant /əˈsɪstənt/

- show /ʃəʊ/

- shelf /ʃelf/

Lời giải chi tiết:

/s/: scan, screen, store, assistant

/ʃ/: shopping, fashion, show, shelf

3. Study the diagram of the future of shopping. Then listen. In what order do you hear about topics A-F?

(Nghiên cứu sơ đồ về tương lai của việc mua sắm. Sau đó nghe. Bạn nghe về các chủ đề từ A đến F theo thứ tự nào?)

A. Digital changing room (Phòng thay đồ kỹ thuật số)

Scanners measure you. The screen will show you how you’ll look in different clothes. To change the colour and size, _____.

(Máy quét đo kích cỡ của bạn. Màn hình sẽ cho bạn thấy bạn sẽ trông như thế nào trong những bộ quần áo khác nhau. Để thay đổi màu sắc và kích thước, _____.)

B. Robot assistants (Trợ lý robot)

There won’t be human shop assistants, but these robots will fill shelves and _____ _____.

(Sẽ không có người trợ lý cửa hàng là con người, nhưng những robot này sẽ lấp đầy các kệ hàng và _____ _____.)

C. Drone deliveries (Giao hàng bằng máy bay không người lái)

Shops will have drones which deliver products in _____.

(Các cửa hàng sẽ có máy bay không người lái để giao sản phẩm trong _____.)

D. Virtual stores (Cửa hàng ảo)

Use an app here to scan _____ of products. Your shopping will be at your house before you arrive.

(Sử dụng ứng dụng ở đây để quét _____ của sản phẩm. Việc mua sắm của bạn sẽ tại nhà bạn trước khi bạn đến.)

E. Facial recognition (Nhận dạng khuôn mặt)

Cameras will detect your age, sex and the style of clothes _____. The _____ in the window will change to suit you.

(Máy ảnh sẽ phát hiện tuổi tác, giới tính và phong cách quần áo của bạn _____. _____ trong cửa sổ sẽ thay đổi cho phù hợp với bạn.)

F. Paying by phone (Thanh toán qua điện thoại)

No need for cards or cash. Your phone will link by Wi-Fi to the checkout robot. You’ll receive messages _____ _____.

(Không cần thẻ hoặc tiền mặt. Điện thoại của bạn sẽ liên kết bằng Wi-Fi với robot thanh toán. Bạn sẽ nhận được tin nhắn _____ _____.)

4. Listen again and complete the notes in A-F.

(Nghe lại và hoàn thành các ghi chú từ A-F.)

USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

5. Write five sentences to describe your perfect shop. Then compare your sentences with a partner’s. Choose the best ideas.

(Viết năm câu để mô tả cửa hàng hoàn hảo của bạn. Sau đó so sánh câu của bạn với câu của bạn bên cạnh. Chọn những ý tưởng tốt nhất.)

E.g.: It delivers the things you order on the same day.

(Nó cung cấp những thứ bạn đặt hàng trong cùng một ngày.)

Lời giải chi tiết:

A perfect store would offer an extensive selection of premium quality merchandise that caters to personal preferences while providing guests with a warm inviting ambiance reminiscent of home. It should have economically priced products geared towards healthy financial management. The ideal spot must be conveniently located at the heart of a bustling community where all residents can easily reach it. Finally, state-of-the-art facilities ensure a pleasant shopping experience for everyone.

Tạm dịch:

Một cửa hàng hoàn hảo sẽ cung cấp nhiều lựa chọn hàng hóa chất lượng cao đáp ứng sở thích cá nhân đồng thời mang đến cho khách hàng bầu không khí ấm áp như ở nhà. Nó nên có các sản phẩm có giá tiết kiệm hướng tới quản lý tài chính lành mạnh. Địa điểm lý tưởng phải nằm ở vị trí thuận tiện ngay trung tâm của một cộng đồng sầm uất, nơi mọi cư dân đều có thể dễ dàng tiếp cận. Cuối cùng, cơ sở vật chất hiện đại đảm bảo trải nghiệm mua sắm thú vị cho mọi người.

Đánh giá

0

0 đánh giá