Unit 3 Language focus: Adverbial clauses and phrase of reason lớp 9 trang 33 | Tiếng Anh 9 Friend Plus

148

Với giải Unit 3 Language focus: Adverbial clauses and phrase of reason lớp 9 trang 33 Tiếng Anh 9 Friend Plus chi tiết trong Unit 3: Our surroundings giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 9 Unit 3: Our surroundings

Unit 3 Language focus: Adverbial clauses and phrase of reason lớp 9 trang 33

1. Study the sentences a-d. Then choose the correct options to complete the rules.

(Nghiên cứu các câu a-d. Sau đó chọn các phương án đúng để hoàn thành các quy tắc.)

a. Companies pay them a lot of money to advertise products because they are like internet celebrities.

(Các công ty trả cho họ rất nhiều tiền để quảng cáo sản phẩm vì họ giống như những người nổi tiếng trên mạng.)

b. Companies want to reach young customers as they spend a lot and they stick with the brands they like.

(Các công ty muốn tiếp cận những khách hàng trẻ tuổi vì họ chi tiêu nhiều và gắn bó với những thương hiệu họ thích.)

c. A clothes retailer gives lots of their products to influencers since they hope the influencers will wear or just mention their stuff online.

(Một nhà bán lẻ quần áo tặng rất nhiều sản phẩm của họ cho những người có tầm ảnh hưởng vì họ hy vọng những người có tầm ảnh hưởng sẽ mặc hoặc chỉ đề cập đến sản phẩm của họ trên mạng.)

d. Marketing companies give me a product because of my popularity on social media.

(Các công ty tiếp thị cung cấp cho tôi một sản phẩm vì sự nổi tiếng của tôi trên mạng xã hội.)

RULES (Quy tắc)

1. We use a clause / noun phrase after because / as / since to indicate the reason for an action or event.

2. We use a clause / noun phrase after because of to indicate the cause of something.

Lời giải chi tiết:

1. clause

2. noun phrase

1. We use a clause after because / as / since to indicate the reason for an action or event.

(Chúng ta dùng mệnh đề sau “because / as / since” để chỉ ra lý do của một hành động hoặc sự kiện.)

2. We use a noun phrase after because of to indicate the cause of something.

(Chúng ta dùng cụm danh từ sau “because of” để chỉ nguyên nhân của sự việc nào đó.)

2. Complete the sentences with because or because of.

(Hoàn thành câu với “because” hoặc “because of”)

1. My sister could not reach the destination on time _____ the terrible traffic jam.

2. The final test was so easy _____ Olive knew all the answer.

3. _____ the language barrier, my uncle and my aunt got divorced.

4. All flights to Đà Nẵng were cancelled _____ the harsh climate conditions.

5. _____ Tom’s laziness, he can’t get the high scores in the exam.

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 3: Our surroundings | Friends Plus (ảnh 6)

1. My sister could not reach the destination on time because of the terrible traffic jam.

(Chị tôi không thể đến đích đúng giờ vì kẹt xe khủng khiếp.)

Giải thích: dùng “because of” trước cụm danh từ “the terrible traffic jam” – kẹt xe khủng khiếp

2. The final test was so easy because Olive knew all the answer.

(Bài kiểm tra cuối cùng rất dễ vì Olive biết hết câu trả lời.)

Giải thích: dùng “because ” trước mệnh đề “Olive knew all the answer” – Olive biết hết câu trả lời

3. Because of the language barrier, my uncle and my aunt got divorced.

(Vì rào cản ngôn ngữ nên chú và dì tôi đã ly hôn.)

Giải thích: dùng “because of” trước cụm danh từ “the language barrier” – rào cản ngôn ngữ

4. All flights to Đà Nẵng were cancelled because of the harsh climate conditions.

(Tất cả các chuyến bay đến Đà Nẵng đều bị hủy vì tình trạng khí hậu khắc nghiệt.)

Giải thích: dùng “because of” trước cụm danh từ “the harsh climate conditions” – tình trạng khí hậu khắc nghiệt

5. Because of Tom’s laziness, he can’t get the high scores in the exam.

(Vì sự lười biếng của Tom nên anh ấy không thể đạt điểm cao trong kỳ thi.)

Giải thích: dùng “because of” trước cụm danh từ “Tom’s laziness” – sự lười biếng của Tom

3. Rewrite the sentences.

(Viết lại câu.)

1. She couldn’t concentrate on her work because she was too tired.

(Cô ấy không thể tập trung vào công việc vì cô ấy quá mệt mỏi.)

Because of ____________________________________________.

2. My father didn’t finish the project because of the lack of necessary materials.

(Bố tôi đã không hoàn thành dự án vì thiếu tài liệu cần thiết.)

As ____________________________________________.

3. I couldn’t go to the party because of my late work.

(Tôi không thể đến bữa tiệc vì làm việc muộn.)

Because ____________________________________________.

4. Mr Tuấn got a promotion because he worked hard.

(Anh Tuấn được thăng chức vì anh ấy làm việc chăm chỉ.)

Because of ____________________________________________.

5. Clare doesn’t feel pleased because of her low salary.

(Clare không cảm thấy hài lòng vì mức lương thấp.)

Since ____________________________________________.

Lời giải chi tiết:

1. Because of her tiredness, she couldn’t concentrate on her work.

(Vì mệt mỏi nên cô không thể tập trung vào công việc.)

Giải thích: sau “because of” cần dùng cụm danh từ, chuyển tính từ “tired” về danh từ “tiredness” – sự mệt mỏi

2. As my father didn’t have enough necessary materials, he didn’t finish the project.

(Vì bố tôi không có đủ tài liệu cần thiết nên ông đã không hoàn thành dự án.)

Giải thích: sau “as” cần dùng mệnh đề chỉ nguyên nhân

3. Because I had to work late, I couldn’t go to the party.

(Vì tôi phải làm việc muộn nên tôi không thể đến dự tiệc.)

Giải thích: sau “because” cần dùng mệnh đề chỉ nguyên nhân

4. Because of working hard, Mr Tuấn got a promotion.

(Vì làm việc chăm chỉ nên anh Tuấn được thăng chức.)

Giải thích: sau “because of” cần dùng cụm danh từ hoặc “V_ing”

5. Since Clare gets a low salary, she doesn’t feel pleased.

(Vì Clare nhận được mức lương thấp nên cô ấy không cảm thấy hài lòng.)

Giải thích: sau “since” cần dùng mệnh đề chỉ nguyên nhân

USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

4. Complete the second parts of the sentences using adverbial clauses or phrase of reason.

(Hoàn thành phần thứ hai của câu bằng cách sử dụng mệnh đề trạng ngữ hoặc cụm từ chỉ lý do.)

1. Susan failed the university entrance exam _____.

2. The team won the championship _____.

3. I couldn’t attend the meeting _____.

4. Nam lost the opportunity at work _____.

5. The plane couldn’t take off on time _____.

Lời giải chi tiết:

1. Susan failed the university entrance exam because she didn’t study enough for it.

(Susan đã trượt kỳ thi tuyển sinh đại học vì cô ấy không học đủ.)

2. The team won the championship because they played exceptionally well in every game and showed tremendous dedication to their sport.

(Đội đã giành chức vô địch vì họ chơi xuất sắc trong mọi trận đấu và thể hiện sự cống hiến to lớn cho môn thể thao của họ.)

3. I couldn’t attend the meeting because of a sudden family emergency that required my immediate attention.

(Tôi không thể tham dự cuộc họp vì có việc khẩn cấp đột ngột trong gia đình cần tôi phải có mặt ngay lập tức.)

4. Nam lost the opportunity at work since he was too late responding to an important email.

(Nam đã đánh mất cơ hội làm việc vì anh ấy đã trả lời quá muộn một email quan trọng.)

5. The plane couldn’t take off on time because of an unexpected mechanical issue with one of its engines.

(Máy bay đã không thể cất cánh đúng giờ vì sự cố cơ học không mong muốn với một trong các động cơ của nó.)

Đánh giá

0

0 đánh giá