Với giải Unit 3 Vocabulary: Money and marketing lớp 9 trang 30, 31 Tiếng Anh 9 Friend Plus chi tiết trong Unit 3: Our surroundings giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 9 Unit 3: Our surroundings
Unit 3 Vocabulary: Money and marketing lớp 9 trang 30, 31
Think!
What are the five most expensive things you will spend money on in your life?
(Năm thứ đắt nhất bạn sẽ tiêu tiền trong đời là gì?)
Lời giải chi tiết:
They are laptops, smartphones, rings, bicycles and watches.
(Đó là máy tính xách tay, điện thoại thông minh, nhẫn, xe đạp và đồng hồ.)
1. Read the quiz. Then copy and complete the table with the words in blue.
(Đọc phần câu hỏi đố. Sau đó sao chép và hoàn thành bảng với các từ màu xanh lam.)
Verbs (Động từ) |
Nouns (Danh từ) |
afford (có thể chi trả)
|
products (sản phẩm)
|
The price puzzle (Câu đố về giá)
Can you guess the prices of some of the most expensive products in the world? Could you afford any of them?
(Bạn có thể đoán giá của một số sản phẩm đắt nhất thế giới không? Bạn có đủ khả năng chi trả cho chúng không?)
1.
In the 18th century, pineapples became status symbols in Europe because they were exotic, rare and delicious. They only arrived fresh from South America on the fastest ships and could cost the equivalent of (1) _____ today. Sometimes people rented them for a day to put on a table for a party.
(Vào thế kỷ 18, dứa trở thành biểu tượng địa vị ở châu Âu vì chúng lạ, hiếm và thơm ngon. Chúng còn tươi khi chỉ mới đến từ Nam Mỹ trên những con tàu nhanh nhất và có thể có giá tương đương với (1) _____ ngày nay. Đôi khi người ta thuê chúng trong một ngày để bày trên bàn trong các bữa tiệc.)
a. $80 (80 đô-la)
b. $8,000 (8.000 đô-la)
c. $80,000 (80.000 đô-la)
2.
In small doses, venom from animals can help people with medical problems. Scorpion venom is the most expensive. Its value is approximately (2) _____ per litre.
(Với liều lượng nhỏ, nọc độc từ động vật có thể giúp ích cho những người đang gặp vấn đề về sức khỏe. Nọc độc của bọ cạp là đắt nhất. Giá trị của nó là khoảng (2) _____ mỗi lít.)
a. $100 (100 đô-la)
b. $10 million (10 triệu đô-la)
c. $100 million (100 triệu đô-la)
3.
Computer printers can seem like a bargain. But what you save on a printer, you will spend on ink. Some inks seem like a rip-off when you calculate the price per litre, which can be (3) _____.
(Máy in máy tính có vẻ như là một món hời. Nhưng những gì bạn tiết kiệm được trên máy in, bạn sẽ chi tiêu vào mực in. Một số loại mực có vẻ như giá quá đắt khi bạn tính giá mỗi lít, có thể là (3) _____.)
a. $710 (710 đô-la)
b. $71,000 (71.000 đô-la)
c. $71 million (71 triệu đô-la)
4.
You probably thought that fresh air was free, but it can be a luxury for people in some parts of the world. A Canadian company sells cans of air from the Rocky Mountains to consumers in cities where pollution is a big problem. Large cans cost (4) _____.
(Bạn có thể nghĩ rằng không khí trong lành là miễn phí, nhưng nó có thể là một thứ xa xỉ đối với người dân ở một số nơi trên thế giới. Một công ty Canada bán các lon không khí từ dãy núi Rocky cho người tiêu dùng ở các thành phố nơi ô nhiễm là một vấn đề lớn. Lon lớn có giá (4) _____.)
a. $20 (20 đô-la)
b. $200 (200 đô-la)
c. $2,000 (2.000 đô-la)
5.
Fragrances are big business, but the perfume in a $100 bottle probably only costs (5) _____. The bottle is worth three times more than that. Marketing and advertising cost about $8. The rest of the money goes to the producer and the retailer.
(Nước hoa là một ngành kinh doanh lớn, nhưng nước hoa đựng trong chai 100 đô la có lẽ chỉ có giá (5) _____. Cái chai có giá trị gấp ba lần số đó. Chi phí marketing và quảng cáo khoảng 8 USD. Số tiền còn lại thuộc về nhà sản xuất và nhà bán lẻ.)
a. about $2 (khoảng 2 đô-la)
b. about $20 (khoảng 20 đô-la)
c. about $80 (khoảng 80 đô-la)
6.
Companies often pay famous people to promote their luxury brands – and not only in advertisements. Reports say that some watch brands paid celebrities (6) _____ of dollars to wear their watches to film premieres and Oscars ceremonies.
(Các công ty thường trả tiền cho những người nổi tiếng để quảng bá thương hiệu xa xỉ của họ – và không chỉ trong các quảng cáo. Các báo cáo nói rằng một số thương hiệu đồng hồ đã trả cho những người nổi tiếng (6) _____ đô la để đeo đồng hồ của họ tới các buổi ra mắt phim và lễ trao giải Oscar.)
a. hundreds (hàng trăm)
b. thousands (hàng ngàn)
c. millions (hàng triệu)
Lời giải chi tiết:
Verbs (Động từ) |
Nouns (Danh từ) |
afford (có thể chi trả) cost (có giá) rented (thuê) save (tiết kiệm) spend (tiêu) promote (quảng bá) |
products (sản phẩm) status (tình trạng, địa vị) symbols (biểu tượng) value (giá trị) bargain (món hời) rip-off (hàng có giá quá đắt) price (giá) luxury (hàng xa xỉ) company (công ty) consumers (khách hàng) business (doanh nghiệp) marketing (tiếp thị) producer (nhà sản xuất) retailer (người bán lẻ) brands (nhãn hiệu) advertisements (quảng cáo) |
2. Do the quiz. Then compare your answers with a partner’s.
(Làm câu hỏi đố. Sau đó so sánh câu trả lời của bạn với câu trả lời của bạn cùng lớp.)
Lời giải chi tiết:
3. Choose the correct words in the consumer survey.
(Chọn những từ chính xác trong cuộc khảo sát người tiêu dùng.)
Consumer survey (Khảo sát người tiêu dùng)
1. What do you spend / promote most money on?
2. Are you saving / renting for anything at the moment?
3. Which shops or products are good value / cost and which are a rip-off / seller?
4. What luxury brand / price would you buy if you could cost / afford it?
5. What products / consumers are popular with your age group at the moment?
6. Which companies have the best marketing and advertisements / businesses?
Lời giải chi tiết:
1. What do you spend most money on?
(Bạn tiêu tiền nhiều nhất vào cái gì?)
2. Are you saving for anything at the moment?
(Hiện tại bạn có đang tiết kiệm cho bất cứ thứ gì không?)
3. Which shops or products are good value and which are a rip-off?
(Cửa hàng hoặc sản phẩm nào có giá trị tốt và cái nào có giá quá đắt?)
4. What luxury brand would you buy if you could afford it?
(Bạn sẽ mua hàng thương hiệu xa xỉ nào nếu có đủ khả năng chi trả?)
5. What products are popular with your age group at the moment?
(Sản phẩm nào đang được lứa tuổi của bạn ưa chuộng hiện nay?)
6. Which companies have the best marketing and advertisements?
(Công ty nào có hoạt động tiếp thị và quảng cáo tốt nhất?)
4. Watch or listen to three people talking about their spending habits. Answer the questions.
1. What is Sam saving for? (Sam tiết kiệm cho cái gì?)
2. What is Tegan’s one luxury? (Món xa xỉ nhất của Tegan là gì?)
3. Where does Daniel buy his games? (Daniel mua trò chơi của anh ấy ở đâu?)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Talking about spending habits (Nói về thói quen chi tiêu)
It’s (not) worth spending a lot of money on (clothes).
(Việc chi nhiều tiền vào (quần áo) là điều đáng giá / không đáng.)
If money was no object, I’d (get a nice red bike).
(Nếu tiền không thành vấn đề thì tôi sẽ (mua một chiếc xe đạp màu đỏ thật đẹp).)
My one luxury is (this pair of sunglasses). (Thứ xa xỉ nhất của tôi là (cặp kính râm này).)
This brand is really ‘in’ at the moment. (Thương hiệu này thực sự đang “vào cuộc” vào thời điểm hiện tại.)
I can afford (a tablet). (Tôi có thể mua được (một chiếc máy tính bảng).)
I can’t afford (anything there). (Tôi không đủ khả năng chi trả (bất cứ thứ gì ở đó).)
5. USE IT! (Sử dụng nó!)
Work in groups. Ask and answer the questions in the consumer survey. Use the key phrases.
(Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bản khảo sát người tiêu dùng. Sử dụng các cụm từ khóa.)
Lời giải chi tiết:
A: What do you spend most money on?
B: I spend most my money on laptops and smartphones. It’s worth spending on a good laptop because it helps me study and work.
A: Are you saving for anything at the moment?
B: Yes, I am. I’m saving for a new bicycle.
A: Which shops or products are good value and which are a rip-off?
B: Stores like GO and Co.opmart offer good value, while high-end clothing is often considered a rip-off.
A: What luxury brand would you buy if you could afford it?
B: I would buy a luxury watch like Rolex.
A: What products are popular with your age group at the moment?
B: I think they are snacks and drinks.
A: Which companies have the best marketing and advertisements?
B: I think it is Apple.
Tạm dịch:
A: Bạn tiêu tiền nhiều nhất vào thứ gì?
B: Tôi tiêu phần lớn tiền của mình vào máy tính xách tay và điện thoại thông minh. Thật đáng để chi tiền cho một chiếc laptop tốt vì nó giúp tôi học tập và làm việc.
A: Hiện tại bạn có đang tiết kiệm cho bất cứ thứ gì không?
B: Có. Tớ đang tiết kiệm để mua một chiếc xe đạp mới.
A: Cửa hàng hoặc sản phẩm nào có giá trị tốt và cửa hàng nào có giá quá đắt?
B: Các cửa hàng như GO và Co.opmart cung cấp giá trị tốt, trong khi quần áo cao cấp thường bị coi là đồ có giá quá đắt.
A: Bạn sẽ mua thương hiệu xa xỉ nào nếu có đủ khả năng?
B: Tôi sẽ mua một chiếc đồng hồ xa xỉ như Rolex.
A: Hiện tại, sản phẩm nào đang được nhóm tuổi của bạn ưa chuộng?
B: Tôi nghĩ đó là đồ ăn nhẹ và đồ uống.
A: Những công ty nào có hoạt động tiếp thị và quảng cáo tốt nhất?
B: Tôi nghĩ đó là Apple.
Xem thêm bài giải Tiếng anh lớp 9 Friend Plus hay, chi tiết khác:
Unit 3 Vocabulary: Money and marketing lớp 9 trang 30, 31
Unit 3 Reading: An interview lớp 9 trang 32
Unit 3 Language focus: Adverbial clauses and phrase of reason lớp 9 trang 33
Unit 3 Vocabulary and listening: Shops and shopping lớp 9 trang 34
Unit 3 Language focus: Future forms lớp 9 trang 35
Unit 3 Speaking: A presentation lớp 9 trang 36
Unit 3 Writing: A letter to a pen pal lớp 9 trang 37
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Friends Plus hay, chi tiết khác: