Starter Unit Vocabulary and listening: Digital technology lớp 9 trang 8 | Tiếng Anh 9 Friend Plus

471

Với giải Starter Unit Vocabulary and listening: Digital technology lớp 9 trang 8 Tiếng Anh 9 Friend Plus chi tiết trong Starter Unit giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 9 Starter Unit

Starter Unit Vocabulary and listening: Digital technology lớp 9 trang 8

THINK! (Suy nghĩ!)

1. What technology makes your life easier? Which devices do you use every day?

(Công nghệ nào giúp cuộc sống của bạn dễ dàng hơn? Những thiết bị nào bạn sử dụng hàng ngày?)

Lời giải chi tiết:

I think online learning platforms and mobile apps make my life easier. I use computers, laptops and smartphones every day for various purposes such as research, writing papers, creating presentations, and accessing online learning platforms.

(Tôi nghĩ nền tảng học tập trực tuyến và ứng dụng di động giúp cuộc sống của tôi dễ dàng hơn. Tôi sử dụng máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hàng ngày cho nhiều mục đích khác nhau như nghiên cứu, viết bài, tạo bài thuyết trình và truy cập các nền tảng học tập trực tuyến.)

2. Match eight words from the box with photos 1-8.

(Ghép tám từ trong khung với các bức ảnh 1-8.)

Phương pháp giải:

- app: ứng dụng

- calculator: máy tính bỏ túi

- games console: máy chơi game

- GPS: định vị toàn cầu

- HD TV: Tivi HD

- remote control: điều khiển

- satellite TV: truyền hình vệ tinh

- spellchecker: công cụ kiểm tra chính tả

- translator: ứng dụng dịch thuật

- video calling: cuộc gọi video

- VR headset: thiết bị đeo thực tế ảo

- wearable: thiết bị đeo được

Lời giải chi tiết:

1. wearable: thiết bị đeo được

2. calculator: máy tính bỏ túi

3. remote control: điều khiển

4. VR headset: thiết bị đeo thực tế ảo

5. app: ứng dụng

6. games console: máy chơi game

7. GPS: định vị toàn cầu

8. satellite TV: truyền hình vệ tinh

3. Listen to a conversation. Which things from exercise 1 do the people mention?

(Nghe một cuộc trò chuyện. Mọi người đề cập đến những điều gì từ bài tập 1?)

4. Listen again and write true or false.

(Nghe lại và viết “true” – đúng hoặc “false” – sai.)

1. Zoe’s grandmother is watching an old TV. _____

(Bà của Zoe đang xem một chiếc TV cũ.)

2. Zoe’s grandmother really likes video calling. _____

(Bà của Zoe rất thích gọi video.)

3. She thinks that people had more skills in the past. _____

(Bà ấy nghĩ rằng trước đây con người có nhiều kỹ năng hơn.)

4. She didn’t use a calculator when she was younger. _____

(Bà ấy không sử dụng máy tính khi còn trẻ.)

5. Zoe knows how to make coffee. _____

(Zoe biết pha cà phê.)

USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

5. Work in pairs. Study the words in exercise 1. Ask and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Nghiên cứu các từ trong bài tập 1. Hỏi và trả lời các câu hỏi.)

1. Which are necessities and which are luxuries?

(Cái nào là thứ thiết yếu, cái nào là xa xỉ?)

2. Which are the three most useful?

(Ba cái nào hữu ích nhất?)

3. Which are the three least useful?

(Ba cách nào ít hữu ích nhất?)

4. Which are the most and least expensive?

(Cái nào đắt nhất và rẻ nhất?)

5. Which do your grandparents use?

(Ông bà bạn dùng cái nào?)

Lời giải chi tiết:

1. The necessities are calculator, GPS, remote control, spellchecker.

The luxuries are app, games console, HD TV, satellite TV, translator, video calling, VR headset, wearable.

(Những thứ cần thiết là máy tính bỏ túi, định vị toàn cầu, điều khiển từ xa, công cụ kiểm tra chính tả.

Những thứ xa xỉ là ứng dụng, máy chơi game, Tivi HD, truyền hình vệ tinh, ứng dụng dịch thuật, gọi video, thiết bị đeo thực tế ảo, thiết bị đeo được.)

2. The three most useful are app, calculator, GPS.

(Ba thứ hữu ích nhất là ứng dụng, máy tính bỏ túi, định vị toàn cầu.)

3. The three least useful are games console, VR headset, wearable.

(Ba thứ ít hữu ích nhất là máy chơi game, thiết bị đeo thực tế ảo, thiết bị đeo được.)

4. The most expensive is HD TV.

The least expensive is calculator.

(Đắt nhất là Tivi HD.

Ít tốn kém nhất là máy tính bỏ túi.)

5. My grandparents use remote control and app.

(Ông bà tôi sử dụng điều khiển từ xa và ứng dụng.)

Đánh giá

0

0 đánh giá