Giải SGK Tiếng anh 9 Starter Unit | Friends Plus

1.8 K

Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 9 Starter Unit sách Friends Plus (Chân trời sáng tạo) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 9 Starter Unit từ đó học tốt môn Tiếng anh 9.

Giải Tiếng anh 9 Starter Unit

Starter Unit Vocabulary: Social media and the internet lớp 9 trang 6

THINK! Name five things you do online.

(SUY NGHĨ! Kể tên năm thứ bạn làm trực tuyến.)

Lời giải chi tiết:

1. play games (chơi trò chơi)

2. study foreign languages (học ngoại ngữ)

3. do the shopping (mua sắm đồ dùng thiết yếu)

4. watch movies or TV shows (xem phim hoặc chương trình tivi)

5. conduct meetings, interviews, and virtual gatherings (tiến hành các cuộc họp, phỏng vấn và tụ tập ảo)

1. Check the meaning of the verbs in blue in the internet survey. Then complete it with the words in the box.

(Kiểm tra ý nghĩa của các động từ màu xanh trong cuộc khảo sát trên internet. Sau đó hoàn thành nó với các từ trong khung.)

celebrities – comments – links – music – passwords – players – profiles – requests – selfies – time – Wi-Fi

 

Internet survey

1. How much time do you spend online each day?

2. How often do you check your phone to see if you have any new messages or friend _____?

3. How often do you update your social media _____?

4. How many _____ do you normally take and upload every week?

5. What websites do you normally look at? Do you share _____ to things which you like?

6. Do you ever post _____ on blogs or news websites?

7. Do you follow any _____ on social media? Who do you follow?

8. How often do you play games online? Do you chat to the other _____?

9. Do you usually download _____, TV shows and films or do you stream them?

10. Are hackers a problem? How often do you reset your _____?

11. When you meet friends, do you usually go to places where you can connect to free _____? Where do you go?

Lời giải chi tiết:

2. requests

3. profiles

4. selfies

5. links

6. comments

7. celebrities

8. players

9. music

10. passwords

11. Wi-Fi

1. spend (v): dành, chi tiêu

How much time do you spend online each day?

(Bạn dành bao nhiêu thời gian trực tuyến mỗi ngày?)

2. check (v): kiểm tra

How often do you check your phone to see if you have any new messages or friend requests?

(Bạn kiểm tra điện thoại để xem có tin nhắn mới hoặc yêu cầu kết bạn thường xuyên như thế nào?)

3. update (v): cập nhật

How often do you update your social media profiles?

(Bạn cập nhật hồ sơ trên mạng xã hội của mình thường xuyên như thế nào?)

4. upload (v): tải lên

How many selfies do you normally take and upload every week?

(Bạn thường chụp và tải lên bao nhiêu bức ảnh selfie mỗi tuần?)

5. share (v): chia sẻ

What websites do you normally look at? Do you share links to things which you like?

(Bạn thường xem những trang web nào? Bạn có chia sẻ liên kết đến những thứ bạn thích không?)

6. post (v): đăng

Do you ever post comments on blogs or news websites?

(Bạn có bao giờ đăng bình luận trên blog hoặc các trang web tin tức không?)

7. follow (v): theo dõi

Do you follow any celebrities on social media? Who do you follow?

(Bạn có theo dõi người nổi tiếng nào trên mạng xã hội không? Bạn theo dõi ai?)

8. chat (v): trò chuyện

How often do you play games online? Do you chat to the other players?

(Bạn chơi trò chơi trực tuyến thường xuyên như thế nào? Bạn có trò chuyện với những người chơi khác không?)

9. download (v): tải xuống

stream (v): phát trực tuyến

Do you usually download music, TV shows and films or do you stream them?

(Bạn có thường tải nhạc, chương trình truyền hình và phim xuống hay bạn phát trực tuyến chúng?)

10. reset (v): cài đặt lại

Are hackers a problem? How often do you reset your passwords?

(Hacker có phải là một vấn đề không? Bạn đặt lại mật khẩu của mình thường xuyên như thế nào?)

11. connect (v): kết nối

When you meet friends, do you usually go to places where you can connect to free Wi-Fi? Where do you go?

(Khi gặp gỡ bạn bè, bạn có thường đến những nơi có thể kết nối Wi-Fi miễn phí không? Bạn đi đâu?)

2. Complete the dialogue using the correct form of the verbs in blue. Then listen and check.

(Hoàn thành đoạn hội thoại sử dụng dạng đúng của động từ màu xanh. Sau đó nghe và kiểm tra.)

Rob: Look – it’s another picture of Alicia Vikander. Every time I (1) _____ my Facebook, I see a new picture of her!

Eve: Well, she is very cool. I (2) _____ her on Twitter. Yesterday, she (3) _____ a link to the trailer of that new film she’s in. It looks amazing!

Rob: Yeah I want to see that, too.

Eve: Hey, are you online right now? I’m trying to (4) _____ to the Wi-Fi but it’s not working.

Rob: That’s because they (5) _____ the password here every day. It’s Coffeetime 200 today.

Eve: Oh, OK ... great. I’m online.

Rob: We should go now. The bus is about to leave!

Eve: Hang on! I’m just (6) _____ my profile picture. There – do you like my latest selfie?

Rob: I love it. Now come on! Let’s get out of here!

Lời giải chi tiết:

1. check

2. follow

3. shared

4. connect

5. reset

6. updating

(1) Every time I check my Facebook, I see a new picture of her!

(Mỗi lần vào kiểm tra Facebook là tôi lại thấy ảnh mới của cô ấy!)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết “every time” – mỗi lần => chia thì hiện tại đơn: S + V_(s/es), diễn tả việc làm thường xuyên, chủ ngữ “I” nên động từ ở dạng nguyên thể

(2) I follow her on Twitter.

(Tôi theo dõi cô ấy trên Twitter.)

Giải thích: chia thì hiện tại đơn: S + V_(s/es), diễn tả trạng thái vẫn đúng ở hiện tại, chủ ngữ “I” nên động từ ở dạng nguyên thể

(3) Yesterday, she shared a link to the trailer of that new film she’s in.

(Hôm qua, cô ấy đã chia sẻ một liên kết tới đoạn giới thiệu của bộ phim mới mà cô ấy tham gia.)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết “yesterday” – hôm qua => chia thì quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2, diễn tả việc đã xảy ra trong quá khứ

(4) I’m trying to connect to the Wi-Fi but it’s not working.

(Tôi đang cố gắng kết nối với Wi-Fi nhưng nó không được.)

Giải thích: cấu trúc: try + to V nguyên thể: cố gắng làm gì

(5) That’s because they reset the password here every day.

(Đó là vì họ đặt lại mật khẩu ở đây hàng ngày.)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết “every day” – mỗi ngày => chia thì hiện tại đơn: S + V_(s/es), diễn tả việc làm thường xuyên, chủ ngữ “they” nên động từ ở dạng nguyên thể

(6) I’m just updating my profile picture.

(Tôi đang cập nhật ảnh hồ sơ của mình.)

Giải thích: thì hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + V_ing, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói

Bài hoàn chỉnh:

Rob: Look – it’s another picture of Alicia Vikander. Every time I check my Facebook, I see a new picture of her!

Eve: Well, she is very cool. I follow her on Twitter. Yesterday, she shared a link to the trailer of that new film she’s in. It looks amazing!

Rob: Yeah I want to see that, too.

Eve: Hey, are you online right now? I’m trying to connect to the Wi-Fi but it’s not working.

Rob: That’s because they reset the password here every day. It’s Coffeetime 200 today.

Eve: Oh, OK ... great. I’m online.

Rob: We should go now. The bus is about to leave!

Eve: Hang on! I’m just updating my profile picture. There – do you like my latest selfie?

Rob: I love it. Now come on! Let’s get out of here!

Tạm dịch:

Rob: Nhìn này – đó là một bức ảnh khác của Alicia Vikander. Mỗi lần vào kiểm tra Facebook là tôi lại thấy ảnh mới của cô ấy!

Eve: Chà, cô ấy rất ngầu. Tôi theo dõi cô ấy trên Twitter. Hôm qua, cô ấy đã chia sẻ một liên kết tới đoạn giới thiệu của bộ phim mới mà cô ấy tham gia. Nó trông thật tuyệt vời!

Rob: Ừ, tôi cũng muốn xem nó.

Eve: Này, bây giờ bạn có đang online không? Tôi đang cố gắng kết nối với Wi-Fi nhưng nó không được.

Rob: Đó là vì họ đặt lại mật khẩu ở đây hàng ngày. Hôm nay là Coffeetime 200.

Eve: Ồ, được rồi ... tuyệt. Tôi online rồi.

Rob: Chúng ta nên đi ngay bây giờ. Xe buýt sắp rời đi!

Eve: Đợi đã! Tôi đang cập nhật ảnh hồ sơ của mình. Đó – bạn có thích bức ảnh selfie mới nhất của tôi không?

Rob: Tôi thích nó. Bây giờ thì đi thôi! Hãy ra khỏi đây!

3. Study the Key Phrases. Make sentences using the words in bold.

(Nghiên cứu các cụm từ chính. Đặt câu sử dụng các từ in đậm.)

KEY PHRASES (CỤM TỪ CHÍNH)

Frequency expressions

(Các câu diễn đạt tần suất)

never download films.

(Tôi không bao giờ tải phim xuống.)

I (don’t) usually play games online.

(Tôi (không) thường xuyên chơi trò chơi trực tuyến.)

I (don’t) often look at news websites.

(Tôi (không) thường xem các trang web tin tức.)

I (nearly) always go to places with free Wi-Fi.

(Tôi (gần như) luôn luôn đến những nơi có Wi-Fi miễn phí.)

I watch films two or three times a week / every day.

(Tôi xem phim hai hoặc ba lần một tuần / mỗi ngày.)

Lời giải chi tiết:

1. I never eat fast food because it’s not healthy.

 (Tôi không bao giờ ăn đồ ăn nhanh vì nó không tốt cho sức khỏe.)

2. I usually go to the gym three times a week to stay fit.

(Tôi thường xuyên đến phòng tập thể dục ba lần một tuần để giữ dáng.)

3. I often meet my friends for coffee on the weekends.

(Tôi thường gặp bạn bè để uống cà phê vào cuối tuần.)

4. She always arrives early for work.

(Cô ấy luôn đi làm sớm.)

5. I go for a run every day to maintain my fitness level.

(Tôi chạy bộ mỗi ngày để duy trì thể lực của mình.)

4. USE IT! Work in pairs. Ask and answer the questions in the internet survey. Then choose a description from A-C for your partner.

(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bản khảo sát internet. Sau đó chọn mô tả từ A-C cho bạn cùng làm với mình.)

A. You don’t live much of your life online. What’s life like in the real world?

(Bạn không sống phần lớn cuộc đời mình trên mạng. Cuộc sống ở thế giới thực như thế nào?)

B. You seem to have a good balance of real-world and internet life.

(Bạn dường như có sự cân bằng tốt giữa cuộc sống thực và cuộc sống trên mạng.)

C. You’re living your life online. Come back to the real world!

(Bạn đang sống cuộc sống trực tuyến. Hãy trở lại thế giới thực!)

Lời giải chi tiết:

1.

A: How much time do you spend online each day?

(Bạn dành bao nhiêu thời gian trực tuyến mỗi ngày?)

B: I spend one hour a day.

(Tôi dành một giờ mỗi ngày.)

2.

A: How often do you check your phone to see if you have any new messages or friend requests?

(Bạn kiểm tra điện thoại để xem có tin nhắn mới hoặc yêu cầu kết bạn thường xuyên như thế nào?)

B: I check it every day.

(Tôi kiểm tra nó mỗi ngày.)

3.

A: How often do you update your social media profiles?

(Bạn cập nhật hồ sơ trên mạng xã hội của mình thường xuyên như thế nào?)

B: I update it every year.

(Tôi cập nhật nó mỗi năm.)

4.

A: How many selfies do you normally take and upload every week?

(Bạn thường chụp và tải lên bao nhiêu bức ảnh selfie mỗi tuần?)

B: I never do that.

(Tôi không bao giờ làm điều đó.)

5.

A: What websites do you normally look at? Do you share links to things which you like?

(Bạn thường xem những trang web nào? Bạn có chia sẻ liên kết đến những thứ bạn thích không?)

B: I often look at news websites. No, I don’t.

(Tôi thường xem các trang web tin tức. Không, tôi không làm vậy.)

6.

A: Do you ever post comments on blogs or news websites?

(Bạn có bao giờ đăng bình luận trên blog hoặc các trang web tin tức không?)

B: No, I don’t.

(Không, tôi không làm vậy.)

7.

A: Do you follow any celebrities on social media? Who do you follow?

(Bạn có theo dõi người nổi tiếng nào trên mạng xã hội không? Bạn theo dõi ai?)

B: Yes, I do. I follow Ed Sheeran.

(Có, tôi có. Tôi theo dõi Ed Sheeran.)

8.

A: How often do you play games online? Do you chat to the other players?

(Bạn chơi trò chơi trực tuyến thường xuyên như thế nào? Bạn có trò chuyện với những người chơi khác không?)

B: I play games online once a week. Yes, I do.

(Tôi chơi trò chơi trực tuyến mỗi tuần một lần. Có, tôi có.)

9.

A: Do you usually download music, TV shows and films or do you stream them?

(Bạn có thường tải nhạc, chương trình truyền hình và phim xuống hay bạn phát trực tuyến chúng?)

B: Yes, I do.

(Có, tôi có.)

10.

A: Are hackers a problem? How often do you reset your passwords?

(Hacker có phải là một vấn đề không? Bạn đặt lại mật khẩu của mình thường xuyên như thế nào?)

B: No, it isn’t. I reset them twice a year.

(Không, không phải. Tôi thiết lập lại chúng hai lần một năm.)

11.

A: When you meet friends, do you usually go to places where you can connect to free Wi-Fi? Where do you go?

(Khi gặp gỡ bạn bè, bạn có thường đến những nơi có thể kết nối Wi-Fi miễn phí không? Bạn đi đâu?)

B: Yes, I do. I often go to the cafes.

(Có. Tôi thường đến quán cà phê.)

Đáp án: B. You seem to have a good balance of real-world and internet life.

(Bạn dường như có sự cân bằng tốt giữa cuộc sống thực và cuộc sống trên mạng.)


Starter Unit Language Focus: Present tenses – Question words before to-infinitive lớp 9 trang 7

I can talk about my everyday life

(Tôi có thể nói về cuộc sống hàng ngày của tôi)

Present tenses (Thì hiện tại)

1. Read answers a-c from the internet survey on page 6. Complete them with the time expressions in brackets.

(Đọc các câu trả lời từ a đến c từ bản khảo sát internet ở trang 6. Hoàn thành chúng với các cụm từ chỉ thời gian trong ngoặc.)

a. I don’t _____ follow celebrities on social media, but _____ I’m following Daisy Ridley because she’s here in Ireland making a film. (at the moment / usually)

b. I _____ reset my password, but _____ I’m beginning to think that it’s a good idea. (never / now)

c. I write a blog ____ but I have problems because my sister is _____ borrowing my laptop and I can’t find it. (always / every week)

Lời giải chi tiết:

a. usually – at the moment

b. never – now

c. every week – always

a. I don’t usually follow celebrities on social media, but at the moment I’m following Daisy Ridley because she’s here in Ireland making a film.

(Tôi thường không theo dõi những người nổi tiếng trên mạng xã hội, nhưng hiện tại tôi đang theo dõi Daisy Ridley vì cô ấy đang ở Ireland để làm phim.)

Giải thích: thì hiện tại đơn dùng trạng từ chỉ tần suất “usually” – thường xuyên, thì hiện tại tiếp diễn dùng “at the moment” – hiện tại

b. I never reset my password, but now I’m beginning to think that it’s a good idea.

(Tôi chưa bao giờ đặt lại mật khẩu của mình nhưng bây giờ tôi bắt đầu nghĩ rằng đó là một ý tưởng hay.)

Giải thích: thì hiện tại đơn dùng trạng từ chỉ tần suất “never” – chưa bao giờ, thì hiện tại tiếp diễn dùng “now” – bây giờ

c. I write a blog every week but I have problems because my sister is always borrowing my laptop and I can’t find it.

(Tôi viết blog mỗi tuần nhưng tôi gặp vấn đề vì chị tôi luôn mượn máy tính xách tay của tôi và tôi không thể tìm thấy nó.)

Giải thích: thì hiện tại đơn dùng trạng từ “every week” – hàng tuần, thì hiện tại tiếp diễn kết hợp với “always” – luôn luôn diễn tả ý phàn nàn, khó chịu

2. Match rules 1-3 with examples from a-c in exercise 1. Then complete the rules with present simple or present continuous.

(Nối các quy tắc 1-3 với các ví dụ từ a-c trong bài tập 1. Sau đó hoàn thành các quy tắc với thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.)

RULES (Nguyên tắc)

1. In general, we use the _____ with frequency adverbs and expressions like sometimesusually and every week.

2. We normally use the _____ with time expressions which indicate an action in progress, like now and at the moment.

3. We can also use the _____ with always when we talk about a habit or repeated action which annoys us.

Lời giải chi tiết:

a – rules 1 + 2

b – rules 1 + 2

c – rules 1 + 3

1. present simple

2. present continuous

3. present continuous

1. In general, we use the present simple with frequency adverbs and expressions like sometimesusually and every week.

(Nói chung, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn với các trạng từ và các cụm từ chỉ tần suất như “sometimes” – thỉnh thoảng“usually” – thường xuyên và “every week” – hàng tuần.)

2. We normally use the present continuous with time expressions which indicate an action in progress, like now and at the moment.

(Chúng ta thường dùng thì hiện tại tiếp diễn với các cụm từ chỉ thời gian để chỉ một hành động đang diễn ra, như “now” – bây giờ và “at the moment” – tại thời điểm đó.)

3. We can also use the present continuous with always when we talk about a habit or repeated action which annoys us.

(Chúng ta cũng có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn với “always” – luôn luôn khi nói về một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại khiến chúng ta khó chịu.)

3. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. Use the present continuous or present simple.

(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại đơn.)

1. I _____ (read) Paper Towns by John Green at the moment and I _____ (enjoy) it.

2. My friend Sal _____ (update) her profile photo quite often but I normally _____ (change) mine once a month.

3. This phone is fast! It usually _____ (download) a film in minutes.

4. What _____ (you / listen) to now?

5. I _____ (not / usually / spend) much time reading blogs.

6. Our Wi-Fi is really slow because my brothers _____ (always / play) games online.

Lời giải chi tiết:

1. am reading – enjoy

2. updates – change

3. downloads

4. are you listening

5. don’t usually spend

6. always play

1. I am reading Paper Towns by John Green at the moment and I enjoy it.

(Hiện tại tôi đang đọc Paper Towns của John Green và tôi rất thích nó.)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết: “at the moment” – hiện tại => chia thì hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + V_ing (chủ ngữ “I” – tôi dùng “am”)

Động từ “enjoy” – thích => thể hiện sự yêu ghét => chia thì hiện tại đơn: S + V_(s/es) (chủ ngữ “I” – tôi dùng V nguyên thể)

2. My friend Sal updates her profile photo quite often but I normally change mine once a month.

(Sal, bạn tôi, cập nhật ảnh đại diện của cô ấy khá thường xuyên nhưng tôi thường thay ảnh đại diện mỗi tháng một lần.)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết: “quite often” – khá thường xuyên, “normally” – thường => chia thì hiện tại đơn: S + V_(s/es) (chủ ngữ “My friend Sal” – bạn tôi Sal => chia động từ là “updates”, chủ ngữ “I” – tôi dùng V nguyên thể)

3. This phone is fast! It usually downloads a film in minutes.

(Điện thoại này nhanh thật! Nó thường tải một bộ phim trong vài phút.)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết: “usually” – thường xuyên => chia thì hiện tại đơn: S + V_(s/es) (chủ ngữ “It” –  => chia động từ là “downloads”)

4. What are you listening to now?

(Bây giờ bạn đang nghe gì?)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết: “now” – bây giờ => chia thì hiện tại tiếp diễn

Câu hỏi có từ để hỏi thì hiện tại tiếp diễn: Từ để hỏi + am/ is/ are + S + V_ing? (chủ ngữ “you” – bạn dùng “are”)

5. I don’t usually spend much time reading blogs.

(Tôi thường không dành nhiều thời gian để đọc blog.)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết: “usually” – thường xuyên => chia thì hiện tại đơn câu phủ định: S + don’t/ doesn’t + V nguyên thể (chủ ngữ “I” – Tôi => dùng trợ động từ “don’t”)

6. Our Wi-Fi is really slow because my brothers always play games online.

(Wi-Fi của chúng tôi rất chậm vì anh em tôi luôn chơi game trực tuyến.)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết: “always” – luôn luôn => chia thì hiện tại đơn: S + V_(s/es) (chủ ngữ “my brothers” – anh em tôi => chia động từ là “play”)

Question words before to-infinitive (Các từ để hỏi trước to-infinitive)

4. Order the phrases to make meaningful sentences.

(Sắp xếp các cụm từ để tạo thành câu có nghĩa.)

1. show Oanh / to get help / where / I will / . /

2. tell me / find / Could you / a Vietnamese restaurant / where to / ? /

3. for technical support / who / Yến asked me / to contact / . /

4. to learn a / lent me a good / My brother / new language quickly / book on how / . /

5. a healthy diet / to me how / The doctor explained / processed foods for / to avoid / . /

6. know when / environmentally friendly project / to start our / Do you / ? /

Lời giải chi tiết:

1. I will show Oanh where to get help.

(Tôi sẽ chỉ cho Oanh nơi để được giúp đỡ.)

2. Could you tell me where to find a Vietnamese restaurant?

(Bạn có thể cho tôi biết nơi nào có thể tìm được nhà hàng Việt Nam không?)

3. Yến asked me who to contact for technical support.

(Yến hỏi tôi cần liên hệ ai để được hỗ trợ kỹ thuật.)

4. My brother lent me a good book on how to learn a new language quickly.

(Anh trai tôi cho tôi mượn một cuốn sách hay về cách học một ngôn ngữ mới nhanh chóng.)

5. The doctor explained to me how to avoid processed foods for a healthy diet.

(Bác sĩ giải thích cho tôi cách tránh thực phẩm chế biến sẵn để có chế độ ăn uống lành mạnh.)

6. Do you know when to start our environmentally friendly project?

(Bạn có biết khi nào thì bắt đầu dự án thân thiện với môi trường của chúng ta không?)

5. Complete the sentences with to-infinitive of the verbs in the box. There are two extra verbs.

(Hoàn thành câu với to-infinitive của động từ trong khung. Có thêm hai động từ.)

increase – make – improve – play – phone – attend – travel – talk

1. We can’t decide whether _____ a presentation on renewable energy or not.

2. Minh asked his teacher how _____ his public speaking skills.

3. Could you show me who _____ to if I want to rewrite my assignment?

4. It’s not easy for him to learn how _____ golf.

5. Thanh is still at home because he hesitates about whether _____ his ex-girlfriend’s graduation ceremony.

6. My best friend always plans in advance where _____ during her summer break.

Lời giải chi tiết:

1. to make

2. to improve

3. to talk

4. to play

5. to attend

6. to travel

1. We can’t decide whether to make a presentation on renewable energy or not.

(Chúng tôi không thể quyết định có nên thuyết trình về năng lượng tái tạo hay không.)

2. Minh asked his teacher how to improve his public speaking skills.

(Minh hỏi giáo viên cách cải thiện kỹ năng nói trước đám đông của mình.)

3. Could you show me who to talk to if I want to rewrite my assignment?

(Bạn có thể chỉ cho tôi biết nên nói chuyện với ai nếu tôi muốn viết lại bài tập của mình không?)

4. It’s not easy for him to learn how to play golf.

(Học cách chơi gôn không hề dễ dàng đối với anh ấy.)

5. Thanh is still at home because he hesitates about whether to attend his ex-girlfriend’s graduation ceremony.

(Thành vẫn ở nhà vì anh ấy đắn đo có nên đến dự lễ tốt nghiệp của bạn gái cũ hay không.)

6. My best friend always plans in advance where to travel during her summer break.

(Bạn thân của tôi luôn lên kế hoạch trước về nơi sẽ đi du lịch trong kỳ nghỉ hè.)

USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

6. Use the question words and the verbs in the box to write down five questions about a tourist attraction in Việt Nam.

(Sử dụng các từ để hỏi và động từ trong khung để viết 5 câu hỏi về một địa điểm du lịch ở Việt Nam.)

get – start – do – go – contact – eat – buy – wear – visit – bring

Do you know how to get to Lũng Cú flag tower in Hà Giang province?

(Bạn có biết đường đến cột cờ Lũng Cú ở Hà Giang không?)

Lời giải chi tiết:

1. Do you know what to eat in Ha Giang province?

(Bạn biết ăn gì ở Hà Giang không?)

2. Can you tell me where to visit when staying in Hà Giang province?

(Bạn có thể cho tôi biết địa điểm tham quan khi lưu trú tại tỉnh Hà Giang không?)

3. Do you know what to bring and wear when visiting Hà Giang province?

(Bạn đã biết nên mang gì và mặc gì khi đi du lịch Hà Giang chưa?)

4. Do you know what to do when visiting Lũng Cú flag tower in Hà Giang province?

(Bạn biết làm gì khi đến thăm cột cờ Lũng Cú Hà Giang chưa?)

5. Can you tell me what to buy when visiting Hà Giang province?

(Bạn có thể cho tôi biết nên mua gì khi đến Hà Giang không?)

Starter Unit Vocabulary and listening: Digital technology lớp 9 trang 8

THINK! (Suy nghĩ!)

1. What technology makes your life easier? Which devices do you use every day?

(Công nghệ nào giúp cuộc sống của bạn dễ dàng hơn? Những thiết bị nào bạn sử dụng hàng ngày?)

Lời giải chi tiết:

I think online learning platforms and mobile apps make my life easier. I use computers, laptops and smartphones every day for various purposes such as research, writing papers, creating presentations, and accessing online learning platforms.

(Tôi nghĩ nền tảng học tập trực tuyến và ứng dụng di động giúp cuộc sống của tôi dễ dàng hơn. Tôi sử dụng máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hàng ngày cho nhiều mục đích khác nhau như nghiên cứu, viết bài, tạo bài thuyết trình và truy cập các nền tảng học tập trực tuyến.)

2. Match eight words from the box with photos 1-8.

(Ghép tám từ trong khung với các bức ảnh 1-8.)

Phương pháp giải:

- app: ứng dụng

- calculator: máy tính bỏ túi

- games console: máy chơi game

- GPS: định vị toàn cầu

- HD TV: Tivi HD

- remote control: điều khiển

- satellite TV: truyền hình vệ tinh

- spellchecker: công cụ kiểm tra chính tả

- translator: ứng dụng dịch thuật

- video calling: cuộc gọi video

- VR headset: thiết bị đeo thực tế ảo

- wearable: thiết bị đeo được

Lời giải chi tiết:

1. wearable: thiết bị đeo được

2. calculator: máy tính bỏ túi

3. remote control: điều khiển

4. VR headset: thiết bị đeo thực tế ảo

5. app: ứng dụng

6. games console: máy chơi game

7. GPS: định vị toàn cầu

8. satellite TV: truyền hình vệ tinh

3. Listen to a conversation. Which things from exercise 1 do the people mention?

(Nghe một cuộc trò chuyện. Mọi người đề cập đến những điều gì từ bài tập 1?)

4. Listen again and write true or false.

(Nghe lại và viết “true” – đúng hoặc “false” – sai.)

1. Zoe’s grandmother is watching an old TV. _____

(Bà của Zoe đang xem một chiếc TV cũ.)

2. Zoe’s grandmother really likes video calling. _____

(Bà của Zoe rất thích gọi video.)

3. She thinks that people had more skills in the past. _____

(Bà ấy nghĩ rằng trước đây con người có nhiều kỹ năng hơn.)

4. She didn’t use a calculator when she was younger. _____

(Bà ấy không sử dụng máy tính khi còn trẻ.)

5. Zoe knows how to make coffee. _____

(Zoe biết pha cà phê.)

USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

5. Work in pairs. Study the words in exercise 1. Ask and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Nghiên cứu các từ trong bài tập 1. Hỏi và trả lời các câu hỏi.)

1. Which are necessities and which are luxuries?

(Cái nào là thứ thiết yếu, cái nào là xa xỉ?)

2. Which are the three most useful?

(Ba cái nào hữu ích nhất?)

3. Which are the three least useful?

(Ba cách nào ít hữu ích nhất?)

4. Which are the most and least expensive?

(Cái nào đắt nhất và rẻ nhất?)

5. Which do your grandparents use?

(Ông bà bạn dùng cái nào?)

Lời giải chi tiết:

1. The necessities are calculator, GPS, remote control, spellchecker.

The luxuries are app, games console, HD TV, satellite TV, translator, video calling, VR headset, wearable.

(Những thứ cần thiết là máy tính bỏ túi, định vị toàn cầu, điều khiển từ xa, công cụ kiểm tra chính tả.

Những thứ xa xỉ là ứng dụng, máy chơi game, Tivi HD, truyền hình vệ tinh, ứng dụng dịch thuật, gọi video, thiết bị đeo thực tế ảo, thiết bị đeo được.)

2. The three most useful are app, calculator, GPS.

(Ba thứ hữu ích nhất là ứng dụng, máy tính bỏ túi, định vị toàn cầu.)

3. The three least useful are games console, VR headset, wearable.

(Ba thứ ít hữu ích nhất là máy chơi game, thiết bị đeo thực tế ảo, thiết bị đeo được.)

4. The most expensive is HD TV.

The least expensive is calculator.

(Đắt nhất là Tivi HD.

Ít tốn kém nhất là máy tính bỏ túi.)

5. My grandparents use remote control and app.

(Ông bà tôi sử dụng điều khiển từ xa và ứng dụng.)

Starter Unit Language focus: Question tags – used to lớp 9 trang 9

Question tags (Câu hỏi đuôi)

1. Match 1-5 with question tags a-e.

(Nối 1-5 với câu hỏi đuôi a-e.)

1. You really love golf,

2. The picture’s great,

3. That didn’t exist,

4. We’re very lucky,

5. People don’t think so much now,

a. did it?

b. aren’t we?

c. don’t you?

d. do they?

e. isn’t it?

Lời giải chi tiết:

1 – c: You really love golf, don’t you? (Bạn thực sự yêu thích môn golf phải không?)

Giải thích: Vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định => câu hỏi đuôi dạng phủ định

Chủ ngữ “You” – bạn => câu hỏi đuôi dùng “you”, câu sử dụng động từ thường ở thì hiện tại đơn => câu hỏi đuôi dùng trợ động từ “don’t

Vế trước: You really love => câu hỏi đuôi: don’t you?

2 – e: The picture’s great, isn’t it? (Bức tranh thật tuyệt phải không?)

Giải thích: Vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định => câu hỏi đuôi dạng phủ định

Chủ ngữ “The picture” – Bức tranh chuyển thành đại từ nhân xưng “it”, câu sử dụng động từ “is” => câu hỏi đuôi dùng “isn’t

Vế trước: The picture’s => câu hỏi đuôi: isn’t it?

3 – a: That didn’t exist, did it? (Điều đó không tồn tại phải không?)

Giải thích: Vế trước câu hỏi đuôi dạng phủ định => câu hỏi đuôi dạng khẳng định

Chủ ngữ “That” – Điều đó chuyển thành đại từ nhân xưng “it”, câu sử dụng động từ thường ở thì quá khứ đơn => câu hỏi đuôi dùng trợ động từ “did

Vế trước: That didn’t exist => câu hỏi đuôi: did it?

4 – b: We’re very lucky, aren’t we? (Chúng ta thật may mắn phải không?)

Giải thích: Vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định => câu hỏi đuôi dạng phủ định

Chủ ngữ “We” – Chúng ta => câu hỏi đuôi dùng “we”, câu sử dụng động từ “are” => câu hỏi đuôi dùng “aren’t

Vế trước: We’re => câu hỏi đuôi: aren’t we?

5 – d: People don’t think so much now, do they? (Bây giờ mọi người không còn nghĩ nhiều nữa phải không?)

Giải thích: Vế trước câu hỏi đuôi dạng phủ định => câu hỏi đuôi dạng khẳng định

Chủ ngữ “People” – mọi người chuyển thành đại từ nhân xưng “they”, câu sử dụng động từ thường ở thì hiện tại đơn => câu hỏi đuôi dùng trợ động từ “do

Vế trước: People don’t think => câu hỏi đuôi: do they?

2. Write true or false for rules 1-4.

(Viết “true” hoặc “false” cho các quy tắc 1-4.)

RULES (Nguyên tắc)

1. We use question tags after a question form. _____

2. We use the auxiliary verb do in all question tags. _____

3. When a sentence is affirmative, we use a negative question tag. _____

4. When a sentence is negative, we use an affirmative question tag. _____

Lời giải chi tiết:

1. false

We use question tags after a question form.

(Chúng ta sử dụng câu hỏi đuôi sau một dạng câu hỏi.)

Giải thích: câu hỏi đuôi dùng sau một câu đơn (câu khẳng định/ câu phủ định)

2. false

We use the auxiliary verb do in all question tags.

(Chúng ta sử dụng trợ động từ “do” trong tất cả các câu hỏi đuôi.)

Giải thích: tuỳ từng thì và động từ của câu để xác định trợ động từ cần dùng

3. true

When a sentence is affirmative, we use a negative question tag.

(Khi một câu ở dạng khẳng định, chúng ta sử dụng câu hỏi đuôi phủ định.)

Giải thích: vế trước câu hỏi đuôi là dạng khẳng định thì câu hỏi đuôi dùng dạng phủ định và ngược lại

4. true

When a sentence is negative, we use an affirmative question tag.

(Khi một câu ở dạng phủ định, chúng ta sử dụng câu hỏi đuôi khẳng định.)

Giải thích: vế trước câu hỏi đuôi là dạng khẳng định thì câu hỏi đuôi dùng dạng phủ định và ngược lại

3. Complete the sentences.

(Hoàn thành các câu.)

1. _____ an app for that, isn’t there?

2. _____ swim, can you?

3. _____ use my laptop, did she?

4. _____ got that new console, hasn’t he?

5. _____ buying his old console, aren’t you?

6. Your parents _____ watch TV, do they?

Lời giải chi tiết:

1. There is an app for that, isn’t there? (Có một ứng dụng cho việc đó phải không?)

Giải thích: câu hỏi đuôi dạng phủ định => vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định

Câu hỏi đuôi dùng “there” => Chủ ngữ “There” =>, câu hỏi đuôi dùng “isn’t” => câu sử dụng động từ “is

Câu hỏi đuôi: isn’t there? => vế trước: There is

2. You can’t swim, can you? (Bạn không biết bơi phải không?)

Giải thích: câu hỏi đuôi dạng khẳng định => vế trước câu hỏi đuôi dạng phủ định

Câu hỏi đuôi dùng “you” => Chủ ngữ “You” =>, câu hỏi đuôi dùng “can” => câu sử dụng động từ “can’t

Câu hỏi đuôi: can you? => vế trước: You can’t

3. She didn’t use my laptop, did she?

(Cô ấy đã không sử dụng máy tính xách tay của tôi phải không?)

Giải thích: câu hỏi đuôi dạng khẳng định => vế trước câu hỏi đuôi dạng phủ định

Câu hỏi đuôi dùng “she” => Chủ ngữ “She” =>, câu hỏi đuôi dùng “did” => câu sử dụng trợ động từ “didn’t

Câu hỏi đuôi: did she? => vế trước: She didn’t

4. He has got that new console, hasn’t he?

(Anh ấy có chiếc máy chơi game mới phải không?)

Giải thích: câu hỏi đuôi dạng phủ định => vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định

Câu hỏi đuôi dùng “he” => Chủ ngữ “He” =>, câu hỏi đuôi dùng “hasn’t” => câu sử dụng “has

Câu hỏi đuôi: hasn’t he? => vế trước: He has

5. You are buying his old console, aren’t you?

(Bạn đang mua chiếc máy chơi game cũ của anh ấy phải không?)

Giải thích: câu hỏi đuôi dạng phủ định => vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định

Câu hỏi đuôi dùng “you” => Chủ ngữ “You” =>, câu hỏi đuôi dùng “aren’t” => câu sử dụng trợ động từ “are

Câu hỏi đuôi: aren’t you? => vế trước: You are

6. Your parents don’t watch TV, do they?

(Bố mẹ bạn không xem TV phải không?)

Giải thích: câu hỏi đuôi dạng khẳng định => vế trước câu hỏi đuôi dạng phủ định

Câu hỏi đuôi dùng “do” => câu sử dụng trợ động từ “don’t

Câu hỏi đuôi: do they? => vế trước: Your parents don’t watch

4. Write question tags for sentences 1-5.

(Viết câu hỏi đuôi cho câu 1-5.)

1. We’ve got geography next lesson, _____?

2. You don’t like her new film, _____?

3. The new VR headsets are good, _____?

4. Paul’s got a 3D projector, _____?

5. They went to the USA last year, _____?

Lời giải chi tiết:

1. We’ve got geography next lesson, haven’t we?

(Chúng ta có tiết học địa lý tiếp theo phải không?)

Giải thích: vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định => câu hỏi đuôi dạng phủ định

Chủ ngữ “We” => câu hỏi đuôi dùng “we”, câu sử dụng động từ “have got” => câu hỏi đuôi dùng “haven’t

vế trước: We’ve got => câu hỏi đuôi: haven’t we?

2. You don’t like her new film, do you?

(Bạn không thích bộ phim mới của cô ấy phải không?)

Giải thích: vế trước câu hỏi đuôi dạng phủ định => câu hỏi đuôi dạng khẳng định

Chủ ngữ “You” => câu hỏi đuôi dùng “you”, câu sử dụng trợ động từ “don’t” => câu hỏi đuôi dùng trợ động từ “do

vế trước: You don’t like => câu hỏi đuôi: do you?

3. The new VR headsets are good, aren’t they?

(Thiết bị đeo thực tế ảo mới tốt phải không?)

Giải thích: vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định => câu hỏi đuôi dạng phủ định

Chủ ngữ “The new VR headsets” – Thiết bị đeo thực tế ảo => câu hỏi đuôi dùng “they”, câu sử dụng động từ “are” => câu hỏi đuôi dùng “aren’t

vế trước: The new VR headsets are => câu hỏi đuôi: aren’t they?

4. Paul’s got a 3D projector, hasn’t he?

(Paul có máy chiếu 3D phải không?)

Giải thích: vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định => câu hỏi đuôi dạng phủ định

Chủ ngữ “Paul” tương đương đại từ nhân xưng “he” => câu hỏi đuôi dùng “he”, câu sử dụng động từ “has got” => câu hỏi đuôi dùng “hasn’t

vế trước: Paul’s got => câu hỏi đuôi: hasn’t he?

5. They went to the USA last year, didn’t they?

(Họ đã đến Mỹ năm ngoái phải không?)

Giải thích: vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định => câu hỏi đuôi dạng phủ định

Chủ ngữ “They” – họ => câu hỏi đuôi dùng “they”, câu sử dụng động từ “went” => câu hỏi đuôi dùng trợ động từ “didn’t

vế trước: They went => câu hỏi đuôi: didn’t they?

used to (cấu trúc “used to”)

4. Study the examples and choose the correct options in rules 1-4.

(Nghiên cứu các ví dụ và chọn các phương án đúng trong quy tắc 1-4.)

A. TV didn’t use to have colour pictures. (Tivi trước đây không có hình ảnh màu.)

B. Life used to be more difficult. (Cuộc sống đã từng khó khăn hơn.)

C. Did people use to have more skills? (Mọi người đã từng có nhiều kỹ năng hơn phải không?)

RULES (Nguyên tắc)

1. We use used to + infinitive when we talk about a habit or state in the past which is different / the same now.

2. After used to we use the base / continuous form of the verb.

3. The negative form is didn’t use to / used to.

4. The question form is Did + subject + use to / used to + verb.

Lời giải chi tiết:

A – 3 + 2

B – 1 + 2

C – 4 + 2

 

1. different

2. base

3. didn’t use to

4. use to

1. We use used to + infinitive when we talk about a habit or state in the past which is different now.

(Chúng ta sử dụng “used to + V nguyên thể” khi nói về một thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ mà hiện tại đã khác.)

2. After used to we use the base form of the verb.

(Sau “used to” chúng ta sử dụng dạng cơ bản của động từ.)

3. The negative form is didn’t use to.

(Dạng phủ định là “didn’t use to”.)

4. The question form is Did + subject + use to + verb.

(Dạng câu hỏi là “Did + chủ ngữ + use to + động từ”.)

6. Complete the sentences and questions about life in the 1960s with the correct form of used to and the verbs in the box.

(Hoàn thành các câu và câu hỏi về cuộc sống những năm 1960 với dạng đúng của “used to” và các động từ trong khung.)

do – exist – have – listen – navigate – wear – write

In the 1960s, ... (Vào những năm 1960, …)

1. We _____ with real maps instead of GPS.

2. People _____ to music on vinyl records.

3. People _____ games consoles.

4. Satellite TV _____.

5. Teenagers _____ different clothes.

6. _____ people _____ letters instead of emails?

7. What _____ teenagers _____ after school?

Lời giải chi tiết:

1. We used to navigate with real maps instead of GPS.

(Chúng ta đã từng điều hướng bằng bản đồ thực thay vì định vị toàn cầu GPS.)

Giải thích: câu khẳng định với “used to”: S + used to + V nguyên thể

2. People used to listen to music on vinyl records.

(Mọi người đã từng nghe nhạc trên đĩa vinyl.)

Giải thích: câu khẳng định với “used to”: S + used to + V nguyên thể

3. People didn’t use to have games consoles.

(Mọi người đã từng không có máy chơi game.)

Giải thích: câu phủ định với “used to”: S + didn’t use to + V nguyên thể

4. Satellite TV didn’t use to exist.

(Truyền hình vệ tinh đã từng không tồn tại.)

Giải thích: câu phủ định với “used to”: S + didn’t use to + V nguyên thể

5. Teenagers used to wear different clothes.

(Thanh thiếu niên đã từng mặc quần áo khác.)

Giải thích: câu khẳng định với “used to”: S + used to + V nguyên thể

6. Did people use to write letters instead of emails?

(Mọi người đã từng viết thư thay vì email phải không?)

Giải thích: câu hỏi Yes/ No với “used to”: Did + S + use to + V nguyên thể?

7. What did teenagers use to do after school?

(Thanh thiếu niên đã từng làm gì sau giờ học?)

Giải thích: câu hỏi có từ để hỏi với “used to”: Từ để hỏi + did + S + use to + V nguyên thể?

USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

7. Write questions about your habits when you were younger. Use used to and the words in the box. Then ask and answer your questions with a partner.

(Viết câu hỏi về thói quen của bạn khi bạn còn trẻ. Sử dụng “used to” và các từ trong hộp. Sau đó hỏi và trả lời câu hỏi của bạn với bạn bên cạnh.)

eat – spend – have – like – play – read – speak – watch

A: Did you use to watch cartoons after school? (Bạn đã từng xem phim hoạt hình sau giờ học phải không?)

B: No, I didn’t. (Không, tôi không xem.)

Lời giải chi tiết:

1. Did you use to eat a lot of junk food when you were younger?

(Khi còn trẻ bạn có từng ăn nhiều đồ ăn vặt không?)

No, I didn’t. I used to eat mostly home-cooked meals.

(Không, tôi đã không ăn. Trước đây tôi chủ yếu ăn đồ ăn nấu ở nhà.)

2. Did you use to spend a lot of time playing video games?

(Bạn có từng dành nhiều thời gian để chơi trò chơi điện tử không?)

Yes, I did. I used to spend hours playing video games every day.

(Có. Tôi đã từng dành hàng giờ để chơi trò chơi điện tử mỗi ngày.)

3. Did you use to have any pets when you were younger?

(Khi còn trẻ bạn có từng nuôi thú cưng nào không?)

Yes, I did. I used to have a dog named Max.

(Có. Tôi từng có một con chó tên là Max.)

4. Did you use to like reading books when you were younger?

(Bạn có từng thích đọc sách khi còn trẻ không?)

Yes, I did. I used to love reading adventure and mystery novels.

(Có. Tôi từng thích đọc tiểu thuyết phiêu lưu và bí ẩn.)

5. Did you use to play any musical instruments when you were younger?

(Bạn có từng chơi nhạc cụ nào khi còn trẻ không?)

No, I didn’t. I didn’t use to play any musical instruments.

(Không. Tôi đã từng không chơi bất kỳ loại nhạc cụ nào.)

6. Did you use to speak any other languages when you were younger?

(Khi còn trẻ bạn có từng nói ngôn ngữ nào khác không?)

No, I didn’t. I only spoke my native language.

(Không. Tôi chỉ nói được tiếng mẹ đẻ của mình.)

7. Did you use to watch a lot of cartoons when you were younger?

(Khi còn trẻ bạn có từng xem nhiều phim hoạt hình không?)

Yes, I did. I used to watch cartoons every Saturday morning.

(Có. Tôi đã từng xem phim hoạt hình vào mỗi sáng thứ bảy.)

8. Did you use to spend a lot of time outdoors when you were younger?

(Khi còn trẻ, bạn có từng dành nhiều thời gian ở ngoài trời không?)

Yes, I did. I used to spend most of my free time playing outside with friends.

(Có. Tôi đã từng dành phần lớn thời gian rảnh của mình để chơi bên ngoài với bạn bè.)

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Friends Plus hay, chi tiết khác:

Starter Unit

Unit 1: Then and now

Unit 2: Lifestyles

Progress review 1

Unit 3: Our surroundings

Đánh giá

0

0 đánh giá