Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 1: Then and now | Friends Plus

2.1 K

Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 9 Unit 1: Then and now sách Friends Plus (Chân trời sáng tạo) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 9 Unit 1 từ đó học tốt môn Tiếng anh 9.

Giải Tiếng anh 9 Unit 1: Then and now


Unit 1 Vocabulary: Memories lớp 9 trang 10

THINK! Think of five things that you have lost or found in the last ten years.

(SUY NGHĨ! Hãy nghĩ về năm thứ bạn đã đánh mất hoặc tìm thấy trong mười năm qua.)

Lời giải chi tiết:

1. my favourite necklace (chiếc vòng cổ yêu thích của tôi)

2. my phone (điện thoại của tôi)

3. my favourite teddy bear (con gấu bông ưa thích của tôi)

4. my childhood diary (nhật ký tuổi thơ của tôi)

5. my sunglasses (kính mát của tôi)

1. Read the internet posts and check the meaning of the words in blue. Match photos A-E with the people who wrote the posts.

(Đọc các bài đăng trên internet và kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh. Ghép các bức ảnh từ A đến E với những người đã viết bài đăng.)

1. Amelie 6.28

When I was young, we went on holiday to Scotland and I left my teddy bear at a hotel. I got him back eventually, but the hotel had fifteen teddy bears in lost property, so I had to send a description of mine.

(Khi tôi còn nhỏ, chúng tôi đi nghỉ ở Scotland và tôi đã để quên con gấu bông của mình ở một khách sạn. Cuối cùng tôi đã tìm lại được nó, nhưng khách sạn có 15 con gấu bông bị thất lạc nên tôi phải gửi bản mô tả về con gấu của mình.)

2. Erin 11.35

came across this in a box of old photographs in our attic. I didn’t recognise myself at first, and I don’t remember this day because I was too young. But I think it’s a cute photo, so I got it framed.

(Tôi tình cờ thấy cái này trong hộp đựng ảnh cũ trên gác mái của chúng tôi. Lúc đầu tôi không nhận ra mình, cũng không nhớ ngày này vì tôi còn quá nhỏ. Nhưng tôi nghĩ đó là một bức ảnh dễ thương nên tôi đã đóng khung nó.)

3. Nam 9.54

My dad took me to Đà Lạt Flower Festival, where I found this wristband. It was an amazing experience I’ll never forget seeing many famous singers and artists there! We’re going again next December.

I’m really looking forward to it!

(Bố tôi đưa tôi đến Lễ hội hoa Đà Lạt, nơi tôi tìm thấy chiếc vòng tay này. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi sẽ không bao giờ quên khi được gặp nhiều ca sĩ và nghệ sĩ nổi tiếng ở đó! Chúng tôi sẽ quay lại đó vào tháng 12 tới.

Tôi đang rất háo hức mong đợi điều đó!)

4. Dean 7.22

I was upset when I lost this watch ’cos it belonged to my grandad. Luckily, I found it last week, behind a cupboard. It’s really special because it reminds me of him.

(Tôi rất buồn khi đánh mất chiếc đồng hồ này vì nó thuộc về ông tôi. May mắn thay, tôi đã tìm thấy nó vào tuần trước, đằng sau tủ đựng chén. Nó thực sự đặc biệt vì nó làm tôi nhớ đến ông.)

5. Ichika 8.16

I got this when I was on holiday in Việt Nam. I don’t normally keep souvenirs, but I love this one. I often look back on that trip – it was awesome.

(Tôi có được cái này khi tôi đi nghỉ ở Việt Nam. Tôi thường không giữ đồ lưu niệm, nhưng tôi thích cái này. Tôi thường nhìn lại chuyến đi đó – thật tuyệt vời.)

Phương pháp giải:

- left: bỏ lại

- got him back: lấy lại nó

- came across: tình cờ thấy

- recognise: nhận ra

- remember: nhớ

- forget: quên

- looking forward: mong ngóng

- keep: giữ

- look back on: nhìn lại

Lời giải chi tiết:

1 – C

2 – D

3 – E

4 – A

5 – B

 

2. Do a memory test. Cover the texts and answer the questions.

(Làm một bài kiểm tra trí nhớ. Che các đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

1. How many teddy bears were there at the hotel?

(Có bao nhiêu con gấu bông ở khách sạn?)

2. Who took Nam to the festival?

(Ai đưa Nam đi lễ hội?)

3. Where did Erin find the photo?

(Erin tìm thấy bức ảnh ở đâu?)

4. What belonged to Dean’s grandad?

(Cái gì thuộc về ông của Dean?)

5. Where did Ichika get her souvenir?

 (Ichika lấy quà lưu niệm ở đâu?)

Lời giải chi tiết:

1. There were 15 teddy bears at the hotel.

(Có 15 con gấu bông ở khách sạn.)

Thông tin: I got him back eventually, but the hotel had fifteen teddy bears in lost property, so I had to send a description of mine.

(Cuối cùng tôi đã tìm lại được nó, nhưng khách sạn có 15 con gấu bông bị thất lạc nên tôi phải gửi bản mô tả về con gấu của mình.)

2. His dad took him to the festival.

(Bố của cậu ấy đưa cậu ấy đến lễ hội.)

Thông tin: My dad took me to Đà Lạt Flower Festival, where I found this wristband.

(Bố tôi đưa tôi đến Lễ hội hoa Đà Lạt, nơi tôi tìm thấy chiếc vòng tay này.)

3. She found the photo in a box of old photographs in their attic.

(Cô ấy tìm thấy bức ảnh trong hộp đựng ảnh cũ trên gác mái của họ.)

Thông tin: I came across this in a box of old photographs in our attic.

(Tôi tình cờ thấy cái này trong hộp đựng ảnh cũ trên gác mái của chúng tôi.)

4. The watch belonged to Dean’s grandad.

(Chiếc đồng hồ thuộc về ông của Dean.)

Thông tin: I was upset when I lost this watch ’cos it belonged to my grandad.

(Tôi rất buồn khi đánh mất chiếc đồng hồ này vì nó thuộc về ông tôi.)

5. She got her souvenir in Việt Nam.

(Cô ấy đã có được món quà lưu niệm ở Việt Nam.)

Thông tin: I got this when I was on holiday in Việt Nam.

(Tôi có được cái này khi tôi đi nghỉ ở Việt Nam.)

3. Choose the correct options in the questionnaire. Then watch or listen. Which questions do you hear?

(Chọn các phương án đúng trong bảng câu hỏi. Sau đó xem hoặc nghe. Bạn nghe thấy những câu hỏi nào?)

ARE YOU SENTIMENTAL? (Bạn có đa cảm không?)

1. Do you keep / belong to souvenirs of places that you visit?

2. Do you spend more time looking back on / finding the past or looking forward to / forgetting the future?

3. Do you frame photos to recognise / remind you of special events?

4. What can you remember / leave about your last birthday?

5. If you’re tidying your room and you get back / come across old toys, games or books, do you spend a long time looking at them?

Phương pháp giải:

- keep: giữ

- belong to: thuộc về

- look back on: nhìn lại

- look forward to: mong ngóng

- recognise: nhận ra

- remind: gợi nhớ

- remember: nhớ

- leave: để lại, rời đi

- get back: quay trở lại

- come across: tình cờ gặp

Lời giải chi tiết:

1. keep

2. looking back on – looking forward to

3. remind

4. remember

5. come across

1. Do you keep souvenirs of places that you visit?

(Bạn có giữ đồ lưu niệm về những nơi bạn đến thăm không?)

2. Do you spend more time looking back on the past or looking forward to the future?

(Bạn dành nhiều thời gian hơn để nhìn lại quá khứ hay hướng tới tương lai?)

3. Do you frame photos to remind you of special events?

(Bạn có đóng khung ảnh để nhắc nhở mình về những sự kiện đặc biệt không?)

4. What can you remember about your last birthday?

(Bạn có thể nhớ gì về ngày sinh nhật vừa qua của bản thân không?)

5. If you’re tidying your room and you come across old toys, games or books, do you spend a long time looking at them?

(Nếu bạn đang dọn phòng và tình cờ thấy đồ chơi, trò chơi hoặc sách cũ, bạn có dành nhiều thời gian để xem chúng không?)

4. USE IT! Work in pairs. Ask and answer the questions from the questionaire. Use the key phrases to find out more information.

(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bảng câu hỏi. Sử dụng các cụm từ khóa để tìm hiểu thêm thông tin.)

Phương pháp giải:

KEY PHRASES (Cụm từ khoá)

Finding out more information

(Tìm hiểu thêm thông tin)

What about you? (Còn bạn thì sao?)

When was that? (Đó là khi nào?)

Where was that? (Cái đó ở đâu vậy?)

What did you do? (Bạn đã làm gì?)

What’s the story behind that? (Câu chuyện đằng sau đó là gì?)

Really? Why (not)? (Thật á? Tại sao (không)?)

Lời giải chi tiết:

1. Yes, I do keep souvenirs of places that I visit. I often purchase them when I explore new destinations. I enjoy showcasing them as a way to reminisce about the places I have been to.

(Có, tôi có giữ những món quà lưu niệm về những nơi tôi ghé thăm. Tôi thường mua chúng khi khám phá những điểm đến mới. Tôi thích trưng bày chúng như một cách để hồi tưởng về những nơi tôi đã từng đến.)

2. I tend to allocate more time reflecting on the past. I believe it assists me in identifying and addressing my weaknesses and mistakes for personal growth and improvement.

(Tôi có xu hướng dành nhiều thời gian hơn để suy ngẫm về quá khứ. Tôi tin rằng nó giúp tôi xác định và giải quyết những điểm yếu cũng như sai lầm của mình để phát triển và hoàn thiện cá nhân.)

3. Yes, I love framing photos as a way to preserve and relive the joyous moments from special events. Each time I gaze upon them, a flood of happy memories rushes back to me.

(Đúng vậy, tôi thích đóng khung những bức ảnh như một cách để lưu giữ và sống lại những khoảnh khắc vui vẻ từ những sự kiện đặc biệt. Mỗi lần tôi nhìn chúng, một dòng ký ức hạnh phúc lại ùa về trong tôi.)

4. On my last birthday, I had a delightful dinner and spent quality time with my parents, creating cherished memories that I will always remember with joy.

(Vào ngày sinh nhật vừa qua, tôi đã có một bữa tối và dành thời gian vui vẻ bên bố mẹ, tạo nên những kỷ niệm đáng trân trọng mà tôi sẽ luôn vui vẻ nhớ lại.)

5. Yes, I do. Old toys, games, and books hold a special charm as they serve as cherished relics from the past. They carry with them a multitude of memories that transport us back in time, evoking a sense of nostalgia and fondness. It’s truly remarkable how these objects can encapsulate so many precious moments and stories from our personal history.

(Có. Đồ chơi, trò chơi và sách cũ có sức hấp dẫn đặc biệt vì chúng là những di vật được trân trọng từ quá khứ. Chúng mang theo vô số ký ức đưa chúng ta quay ngược thời gian, gợi lên cảm giác hoài niệm và yêu mến. Điều thực sự đáng chú ý là những đồ vật này có thể gói gọn rất nhiều khoảnh khắc và câu chuyện quý giá từ lịch sử cá nhân của chúng ta.)

Finished? Write your own internet post about something you lost or found. What happened? How did you feel?

(Kết thúc? Viết bài đăng trên internet của riêng bạn về thứ gì đó bạn đã mất hoặc tìm thấy. Chuyện gì đã xảy ra thế? Bạn cảm thấy thế nào?)

Lời giải chi tiết:

Losing something can be disheartening, especially when it holds sentimental value. One day, as I was searching through my book collection, I realized with a sinking feeling that my grandpa’s cherished book was missing. It wasn’t just any book; it was a precious heirloom that connected me to my beloved grandpa. Weeks went by, and I couldn’t shake off the longing to hold that book once again. But just when I had almost given up hope, fate intervened. During a routine cleaning, I stumbled upon a dusty box in the attic, and there it was – my grandpa’s long-lost book. The joy that filled my heart was indescribable. Finding that book felt like a reunion with a piece of my heritage, a tangible link to my grandpa's wisdom and love.

Tạm dịch:

Đánh mất một thứ gì đó có thể khiến bạn nản lòng, đặc biệt khi nó có giá trị về mặt tinh thần. Một ngày nọ, khi đang tìm kiếm trong bộ sưu tập sách của mình, tôi chợt nhận ra rằng cuốn sách quý giá của ông tôi đã biến mất. Đó không phải là một cuốn sách bất kỳ; đó là một vật gia truyền quý giá đã kết nối tôi với người ông yêu quý của tôi. Nhiều tuần trôi qua, tôi không thể rũ bỏ niềm khao khát được cầm cuốn sách đó một lần nữa. Nhưng đúng lúc tôi gần như đã từ bỏ hy vọng thì số phận đã can thiệp. Trong một lần dọn dẹp định kỳ, tôi tình cờ tìm thấy một chiếc hộp đầy bụi trên gác mái, và nó ở đó – cuốn sách thất lạc từ lâu của ông tôi. Niềm vui tràn ngập trong lòng tôi thật khó tả. Việc tìm thấy cuốn sách đó giống như một cuộc hội ngộ với một phần di sản của tôi, một mối liên kết hữu hình với trí tuệ và tình yêu thương của ông tôi.


Unit 1 Reading: A fact file lớp 9 trang 12

THINK! (SUY NGHĨ!)

1. What are different types of vehicles that transport people and goods?

(Có những loại phương tiện nào chuyên chở người và hàng hóa?)

Lời giải chi tiết:

Various vehicles transport people and goods such as cars, buses, trucks, trains, ships, bicycles, motorcycles, aeroplanes, etc.

(Các phương tiện khác nhau vận chuyển người và hàng hóa như ô tô, xe buýt, xe tải, tàu hoả, tàu thủy, xe đạp, xe máy, máy bay, v.v.)

2. Read and listen to the fact file. How many types of vehicles are mentioned? What are they?

(Đọc và nghe hồ sơ dữ liệu. Có bao nhiêu loại phương tiện được đề cập? Chúng là gì?)

Land transport in Việt Nam – then and now

Over the years, there have been significant changes to land transport in Việt Nam. People used to rely heavily on bicycles, but modern forms of transport have replaced them.

Bicycles

Had bicycles been an important means for many years before the advent of motorised vehicles? This was definitely true because they had played an essential role in Vietnamese daily life by the mid-20th century. Bicycles were used to get around, commute to work, transport goods to markets, and even to travel long distances. Streets full of bicycles made it a common sight.

Motor vehicles

As the economy grew, there was a need for faster and more efficient transport. This led to the introduction of motorbikes due to their speed and convenience. The motor vehicles on the roads had not increased dramatically until the 1990s. At the time, the government was trying to invest in new infrastructure, like highways and railways. People then had a greater variety of transport choices.

Modern-day vehicles

In recent years, the increasing number of cars resulting from economic development has been a new sign of social status. Cars, along with motorbikes, are one of the main vehicles for many city dwellers. In addition, tech-based services are becoming more competitive, providing people with a convenient and affordable way to move from one place to another.

Tạm dịch:

Vận tải đường bộ ở Việt Nam – xưa và nay

Trong những năm qua, vận tải đường bộ ở Việt Nam đã có những thay đổi đáng kể. Mọi người từng phụ thuộc nhiều vào xe đạp nhưng các phương tiện giao thông hiện đại đã thay thế chúng.

Xe đạp

Xe đạp đã là phương tiện quan trọng trong nhiều năm trước khi xe cơ giới ra đời phải không? Điều này hoàn toàn đúng vì chúng đã đóng một vai trò thiết yếu trong đời sống hàng ngày của người Việt vào giữa thế kỷ 20. Xe đạp được sử dụng để đi lại, đi làm, vận chuyển hàng hóa đến chợ và thậm chí để đi những quãng đường dài. Những con phố đầy xe đạp khiến nó trở thành một cảnh tượng thường thấy.

Xe cơ giới

Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu vận chuyển nhanh hơn và hiệu quả hơn. Điều này dẫn đến sự ra đời của xe máy do tốc độ và sự tiện lợi của chúng. Các phương tiện cơ giới trên đường không tăng đáng kể cho đến những năm 1990. Vào thời điểm đó, chính phủ đang cố gắng đầu tư vào cơ sở hạ tầng mới, như đường cao tốc và đường sắt. Khi đó người dân có nhiều lựa chọn phương tiện đi lại hơn.

Xe cộ thời hiện đại

Trong những năm gần đây, số lượng ô tô ngày càng tăng do sự phát triển kinh tế là một dấu hiệu mới về địa vị xã hội. Ô tô, cùng với xe máy, là một trong những phương tiện di chuyển chính của nhiều người dân thành phố. Ngoài ra, các dịch vụ dựa trên công nghệ đang trở nên cạnh tranh hơn, cung cấp cho mọi người phương thức thuận tiện và giá cả phải chăng để di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

Lời giải chi tiết:

There are two types of vehicles mentioned in the fact file: bicycles and motor vehicles.

(Có hai loại phương tiện được đề cập trong dữ liệu là xe đạp và xe cơ giới.)

3. Read the text again. Find out the adjectives that describe the forms of transport.

(Đọc văn bản một lần nữa. Tìm những tính từ mô tả các hình thức vận chuyển.)

Lời giải chi tiết:

- modern: hiện đại

- motorised: cơ giới hoá

- fast: nhanh

- efficient: hiệu quả

- main: chính, chủ yếu

- convenient: thuận tiện

- affordable: phải chăng

4. Answer the questions.

(Trả lời các câu hỏi.)

1. When were bicycles the important means of transport in Việt Nam?

(Xe đạp là phương tiện giao thông quan trọng ở Việt Nam khi nào?)

2. Why did people ride motorbikes instead of bicycles?

(Tại sao người dân đi xe máy thay vì xe đạp?)

3. What was the government trying to do during the 1990s?

(Chính phủ đã cố gắng làm gì trong những năm 1990?)

4. What vehicles do city dwellers prefer?

(Người dân thành phố thích phương tiện nào hơn?)

5. What services are becoming more competitive?

(Những dịch vụ nào đang trở nên cạnh tranh hơn?)

Lời giải chi tiết:

1. Bicycles were the important means of transport in Vietnam by the mid-20th century.

(Xe đạp là phương tiện giao thông quan trọng ở Việt Nam vào giữa thế kỷ 20.)

2. Because the economy grew, there was a need for faster and more efficient transport.

(Do nền kinh tế phát triển nên có nhu cầu vận chuyển nhanh hơn và hiệu quả hơn.)

3. At the time, the government was trying to invest in new infrastructure, like highways and railways.

(Vào thời điểm đó, chính phủ đang cố gắng đầu tư vào cơ sở hạ tầng mới như đường cao tốc và đường sắt.)

4. They prefer cars, along with motorbikes.

(Họ thích ô tô hơn là xe máy.)

5. Tech-based services are becoming more competitive.

(Các dịch vụ dựa trên công nghệ đang trở nên cạnh tranh hơn.)

VOCABULARY PLUS (Từ vựng thêm)

5. Match the phrasal verbs in blue with the following meanings.

(Nối các cụm động từ màu xanh với nghĩa sau đây.)

1. being caused by                              resulting from

2. caused (things) to happen               _____

3. go or travel                                     _____

4. need the help of                              _____

5. spend money or time on                 _____

Phương pháp giải:

- rely on: dựa vào, phụ thuộc vào

- get around: đi lại

- led to: dẫn dến

- invest in: đầu tư vào

- resulting from: kết quả từ

Lời giải chi tiết:

2. caused (things) to happen – led to (gây ra (sự việc) xảy ra - dẫn đến)

3. go or travel – get around (đi – đi lại)

4. need the help of – rely on (cần sự giúp đỡ của – phụ thuộc vào)

5. spend money or time on – invest in (tiêu tiền hoặc thời gian vào – đầu từ vào)

6. Complete the sentences with the correct forms of phrasal verbs in the text.

(Hoàn thành câu với dạng đúng của cụm động từ trong văn bản.)

1. My grandmother is finding it harder to _____ these days.

2. The city plans to _____ its educational system this year.

3. Reducing speed limits has _____ fewer deaths on the roads.

4. Many people now _____ the internet for news.

5. His difficulty in walking _____ a childhood illness.

Lời giải chi tiết:

1. My grandmother is finding it harder to get around these days.

(Bà tôi dạo này đi lại khó khăn hơn.)

Giải thích: dùng “to V nguyên thể” để chỉ mục đích

2. The city plans to invest in its educational system this year.

(Thành phố có kế hoạch đầu tư vào hệ thống giáo dục trong năm nay.)

Giải thích: plan + to V nguyên thể: lên kế hoạch làm gì

3. Reducing speed limits has led to fewer deaths on the roads.

(Giảm giới hạn tốc độ đã dẫn đến ít ca tử vong trên đường hơn.)

Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + P2

4. Many people now rely on the internet for news.

(Hiện nay nhiều người dựa vào internet để tìm tin tức.)

Giải thích: thì hiện tại đơn: S + V_(s/es), chủ ngữ “Many people” tương đương đại từ “They” => chia V nguyên thể

5. His difficulty in walking results from a childhood illness.

(Việc đi lại khó khăn của anh ấy là do một căn bệnh thời thơ ấu.)

Giải thích: thì hiện tại đơn: S + V_(s/es), chủ ngữ “His difficulty in walking” tương đương đại từ “It” => chia V_s/es

USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

7. Work in pairs. Discuss the questions. Then share your ideas with another pair.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi. Sau đó chia sẻ ý tưởng của bạn với một cặp khác.)

1. How many different kinds of transport have you used?

(Bạn đã sử dụng bao nhiêu loại phương tiện giao thông khác nhau?)

2. Which transport do you prefer - air, road or water?

(Bạn thích phương tiện di chuyển nào hơn - đường hàng không, đường bộ hay đường thủy?)

3. Have you got a smartphone app to call a taxi?

(Bạn đã có ứng dụng điện thoại thông minh để gọi taxi chưa?)

4. How do you travel to school every day?

(Hàng ngày bạn đi đến trường bằng phương tiện gì?)

Lời giải chi tiết:

1. I have used 3 kinds of transport: bicycles, trains and aeroplanes.

(Tôi đã sử dụng 3 loại phương tiện giao thông: xe đạp, tàu hỏa và máy bay.)

2. I prefer travelling by road. It is more convenient and affordable.

(Tôi thích di chuyển bằng đường bộ hơn. Nó thuận tiện và phải chăng hơn.)

3. Yes, I have. I have Grab to call a taxi.

(Vâng tôi có. Tôi có Grab để gọi taxi.)

4. I go to school by bicycle every day.

(Tôi đi đến trường bằng xe đạp mỗi ngày.)


Unit 1 Language focus: Past perfect lớp 9 trang 13

1. Study these sentences from the text. Then choose the correct options to complete the rules.

(Nghiên cứu những câu này từ văn bản. Sau đó chọn các phương án đúng để hoàn thành các quy tắc.)

1. Had bicycles been an important means for many years before the advent of motorised vehicles?

(Xe đạp có phải là phương tiện quan trọng trong nhiều năm trước khi phương tiện cơ giới ra đời không?)

2. They had played an essential role in Vietnamese daily life by the mid-20th century.

(Chúng đã đóng một vai trò thiết yếu trong đời sống hàng ngày của người Việt vào giữa thế kỷ 20.)

3. The motor vehicles on the roads had not increased dramatically until the 1990s.

(Xe cơ giới trên đường không tăng đột biến cho đến những năm 1990.)

RULES (Nguyên tắc)

1. The past perfect describes a past action or event that took place before / after another past action or event.

2. We form the past perfect with was / had + a past participle.

3. We use not or never to make affirmative / negative sentences.

4. The question form is auxiliary verb + subject + infinitive / past participle.

Lời giải chi tiết:

1. The past perfect describes a past action or event that took place before another past action or event.

(Quá khứ hoàn thành mô tả một hành động hoặc sự kiện trong quá khứ xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác trong quá khứ.)

2. We form the past perfect with had + a past participle.

(Chúng ta thành lập thì quá khứ hoàn thành với had + một quá khứ phân từ.)

3. We use not or never to make negative sentences.

(Chúng ta sử dụng “not” hoặc “never” để đặt câu phủ định.)

4. The question form is auxiliary verb + subject + past participle.

(Dạng câu hỏi dùng trợ động từ + chủ ngữ + quá khứ phân từ.)

2. Choose the correct options.

(Chọn những lựa chọn đúng.)

1. After Tom read / had read the email, he turned off / had turned off his computer.

2. Did Jane learn / Had Jane learnt to read and write before she started / had started school?

3. We didn’t have / hadn’t had a foreign holiday until last summer.

4. We were / had been tired because we played / had played football all afternoon.

5. I visited / had visited five cities in southern Việt Nam by 2001.

Phương pháp giải:

Thì quá khứ hoàn thành:

(+) S + had + P2

(-) S + had + not + P2

(?) (Wh-) + had + S + P2?

Lời giải chi tiết:

1. After Tom had read the email, he turned off his computer.

(Sau khi Tom đọc email, anh ấy tắt máy tính.)

Giải thích: hành động “đọc” diễn ra trước chia thì quá khứ hoàn thành, hành động “tắt đi” diễn ra sau chia thì quá khứ đơn

2. Had Jane learnt to read and write before she started school?

(Jane đã học đọc và viết trước khi cô ấy bắt đầu đi học phải không?)

Giải thích: hành động “học” diễn ra trước chia thì quá khứ hoàn thành, hành động “bắt đầu” diễn ra sau chia thì quá khứ đơn

3. We hadn’t had a foreign holiday until last summer.

(Chúng tôi chưa có kỳ nghỉ nước ngoài nào cho đến mùa hè năm ngoái.)

Giải thích: hành động “không có” diễn ra trước mốc thời gian “last summer” – năm ngoái => chia thì quá khứ hoàn thành

4. We were tired because we had played football all afternoon.

(Chúng tôi mệt vì đã chơi bóng cả buổi chiều.)

Giải thích: hành động “chơi” diễn ra trước chia thì quá khứ hoàn thành, việc “thấy mệt” diễn ra sau => chia thì quá khứ đơn

5. I had visited five cities in southern Việt Nam by 2001.

(Tôi đã đến thăm năm thành phố ở miền Nam Việt Nam tính đến năm 2001.)

Giải thích: hành động “thăm” diễn ra trước mốc thời gian năm 2001 => chia thì quá khứ hoàn thành

3. Complete the sentences with the past perfect form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu với dạng quá khứ hoàn thành của động từ trong ngoặc.)

1. They _____ (never / play) football until last week.

2. _____ (you / buy) a ticket before you arrived at the station?

3. I was sad because she _____ (forget) my birthday.

4. _____ (he / leave) the house when you called?

5. The children _____ (not / do) their homework, so they were in trouble.

Lời giải chi tiết:

1. They had never played football until last week.

(Họ chưa bao giờ chơi bóng cho đến tuần trước.)

Giải thích: câu phủ định thì quá khứ hoàn thành dùng “never”: S + had + never + P2

2. Had you bought a ticket before you arrived at the station?

(Bạn đã mua vé trước khi đến ga chưa?)

Giải thích: câu hỏi Yes/ No thì quá khứ hoàn thành: Had + S + had + P2?

3. I was sad because she had forgotten my birthday.

(Tôi buồn vì cô ấy đã quên ngày sinh nhật của tôi.)

Giải thích: câu khẳng định thì quá khứ hoàn thành: S + had + P2

4. Had he left the house when you called?

(Anh ấy đã rời khỏi nhà khi bạn gọi điện chưa?)

Giải thích: câu hỏi Yes/ No thì quá khứ hoàn thành: Had + S + had + P2?

5. The children hadn’t done their homework, so they were in trouble.

(Bọn trẻ chưa làm bài tập về nhà nên gặp rắc rối.)

Giải thích: câu phủ định thì quá khứ hoàn thành: S + had + not + P2

USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

4. Work in pairs. Take turns to say what you think had happened before each situation.

(Làm việc theo cặp. Lần lượt nói điều bạn nghĩ đã xảy ra trước mỗi tình huống.)

1. Peter apologised to his brother.

(Peter đã xin lỗi anh trai mình.)

Perhaps they had had an argument.

(Có lẽ họ đã cãi nhau.)

2. Anna didn’t go to the cinema with her friends.

(Anna không đi xem phim với bạn bè.)

3. When Sally met her father at the station, she didn’t recognise him.

(Khi Sally gặp bố ở nhà ga, cô ấy không nhận ra ông.)

4. George was late for school on Tuesday.

(George đi học muộn vào thứ Ba.)

5. Ben and Helen were very excited.

(Ben và Helen rất phấn khích.)

Lời giải chi tiết:

2. Perhaps Anna had felt unwell.

(Có lẽ Anna đã cảm thấy không khỏe.)

3. Perhaps Sally’s father had changed his appearance significantly.

(Có lẽ bố của Sally đã thay đổi ngoại hình một cách đáng kể.)

4. Perhaps George had overslept.

(Có lẽ George đã ngủ quên.)

5. Perhaps Ben and Helen had received good news or achieved something they were looking forward to.

(Có lẽ Ben và Helen đã nhận được tin vui hoặc đạt được điều gì đó mà họ mong đợi.)

Finished? (Kết thúc)

Imagine you were late for school because you had gone on foot instead of by bicycle. Write sentences about what happened to you using the past perfect.

(Hãy tưởng tượng bạn đi học muộn vì bạn đã đi bộ thay vì đi xe đạp. Viết câu về những gì đã xảy ra với bạn bằng cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

By the time I realized my bicycle had broken down, I had already left the house and started walking towards school.

As I walked briskly, I remembered that my bicycle had malfunctioned, but it was too late to turn back.

When I reached the halfway point to school, I had already wasted a significant amount of time dealing with the broken bicycle.

By the time I arrived at school, I had exhausted myself from the long walk and felt frustrated for not being able to use my bicycle.

As I entered the classroom, I noticed that most of my classmates had already settled in, and I realized that if my bicycle hadn’t broken down, I would have been on time.

(Khi tôi nhận ra xe đạp của mình bị hỏng thì tôi đã rời khỏi nhà và bắt đầu đi bộ đến trường.

Khi tôi bước nhanh, tôi nhớ rằng xe đạp của tôi bị trục trặc, nhưng đã quá muộn để quay lại.

Khi đi được nửa chặng đường đến trường, tôi đã lãng phí một lượng thời gian đáng kể để xử lý chiếc xe đạp bị hỏng.

Khi đến trường, tôi đã kiệt sức sau chuyến đi bộ dài và cảm thấy bực bội vì không thể sử dụng xe đạp.

Khi bước vào lớp, tôi nhận thấy hầu hết các bạn cùng lớp đã ổn định chỗ ở và tôi nhận ra rằng nếu xe đạp của tôi không bị hỏng thì tôi đã có thể đến đúng giờ.)

Unit 1 Vocabulary and listening: Describing objects lớp 9 trang 14

THINK! (Suy nghĩ!)

What kind of things do people put into time capsules?

(Người ta bỏ những thứ gì vào viên nang thời gian?)

Lời giải chi tiết:

People put a variety of things into time capsules to preserve and capture a snapshot of a particular moment in time. Some common items include:

- Letters or notes: Personal messages to future generations or to themselves.

- Photographs: Images of people, places, and events that are significant at the time.

- Newspapers or magazines: Current publications that provide a glimpse into the news and popular culture of the time.

- Artifacts: Objects that represent the era, such as technology, fashion accessories, or toys.

(Mọi người đặt nhiều thứ khác nhau vào các viên nang thời gian để lưu giữ và ghi lại khoảnh khắc của một thời điểm cụ thể. Một số thứ phổ biến bao gồm:

- Thư hoặc ghi chú: Tin nhắn cá nhân cho thế hệ tương lai hoặc cho chính họ.

- Ảnh: Hình ảnh về con người, địa điểm và sự kiện có ý nghĩa quan trọng vào thời điểm đó.

- Báo hoặc tạp chí: Các ấn phẩm hiện tại cung cấp cái nhìn thoáng qua về tin tức và văn hóa đại chúng thời đó.

- Đồ tạo tác: Đồ vật đại diện cho thời đại, chẳng hạn như công nghệ, phụ kiện thời trang hoặc đồ chơi.)

1. Read the text and match the words in blue with their opposites (1-7).

(Đọc văn bản và nối các từ màu xanh lam với các từ trái nghĩa của chúng (1-7).)

How to ... make a time capsule (Cách ... làm một viên nang thời gian)

• Use a metal or tough plastic container. (Dùng hộp đựng bằng kim loại hoặc nhựa cứng.)

Otherwise objects can become damaged(Nếu không đồ vật có thể bị hư hỏng.)

• Think of a few objects which are fashionable right now. (Hãy nghĩ đến một số đồ vật đang là mốt hiện nay.)

• You don’t need to put brand new objects into your capsule, or your valuable collection of action figures. Common objects show people what normal life was like.

(Bạn không cần phải đặt những đồ vật hoàn toàn mới vào viên nang hoặc bộ sưu tập nhân vật hành động có giá trị của mình. Những đồ vật thông thường sẽ cho mọi người thấy cuộc sống bình thường đã như thế nào.)

• Put some newspaper stories about important events into your capsule.

(Đặt một số câu chuyện trên báo về các sự kiện quan trọng vào hộp của bạn.)

• Put some clips from popular films, TV programmes and songs on a memory stick.

(Lưu một số clip từ các bộ phim, chương trình truyền hình và bài hát nổi tiếng vào thẻ nhớ.)

• Include a personal message. It will be useful for people to know who you were.

(Bao gồm một tin nhắn cá nhân. Nó sẽ hữu ích cho mọi người biết bạn là ai.)

fragile - tough (dễ vỡ - dai/ cứng)

1. unpopular _____

2. worthless _____

3. old-fashioned _____

4. undamaged _____

5. rare _____

6. used _____

7. useless _____

Phương pháp giải:

- tough: dai, cứng

- damaged: hư hại

- fashionable: thời trang

- brand new: hàng mới

- valuable: có giá trị

- common: thông thường

- popular: phổ biến

- useful: hữu dụng

Lời giải chi tiết:

1. unpopular >< popular (không phổ biến >< phổ biến)

2. worthless >< valuable (vô giá trị >< có giá trị)

3. old-fashioned >< fashionable (lỗi thời >< thời trang)

4. undamaged >< damaged (không bị hư hại >< hư hại)

5. rare >< common (hiếm >< thông thường)

6. used >< brand new (đã qua sử dụng >< hàng mới)

7. useless >< useful (vô dụng >< hữu dụng)

PRONUNCIATION: Stress in adjectives (PHÁT ÂM: Trọng âm của tính từ)

2. Listen and repeat. How many syllables are there in each adjective? Copy and complete the table with the adjectives.

(Lắng nghe và lặp lại. Mỗi tính từ có bao nhiêu âm tiết? Sao chép và hoàn thành bảng với các tính từ.)

common – damaged – fashionable – fragile – rare – tough – undamaged – unpopular – useful –

valuable

 

o

o o

o o o

o o o o

 

common

 

 

Phương pháp giải:

- common /ˈkɒmən/

- damaged /ˈdæmɪdʒd/

- fashionable /ˈfæʃnəbl/

- fragile /ˈfrædʒaɪl/

- rare /reə(r)/

- tough /tʌf/

- undamaged /ʌnˈdæmɪdʒd/

- unpopular /ʌnˈpɒpjələ(r)/

- useful /ˈjuːsfl/

- valuable /ˈvæljuəbl/

Lời giải chi tiết:

3. Listen to the beginning of a podcast. What is it about?

(Nghe phần đầu của podcast. Nó nói về cái gì?)

a. a drama about the discovery of a time capsule

(một bộ phim về việc phát hiện ra một viên nang thời gian)

b. a show about how to make a time capsule

(một chương trình về cách tạo ra một viên nang thời gian)

c. a documentary about different time capsules that have been found

(một bộ phim tài liệu về những viên nang thời gian khác nhau đã được tìm thấy)

 STUDY STRATEGY (CHIẾN LƯỢC HỌC TẬP)

Identifying the context (Xác định ngữ cảnh)

When you listen, try to identify the context and the situation. This will help you understand the details more easily.

(Khi bạn nghe, hãy cố gắng xác định ngữ cảnh và tình huống. Điều này sẽ giúp bạn hiểu chi tiết dễ dàng hơn.)

4. Now listen to the whole podcast. Write true or false and correct the false statements.

(Bây giờ hãy nghe toàn bộ podcast. Viết “true” hoặc “false” và sửa lại những câu sai.)

1. Workers opened the Boston capsule. _____

(Công nhân mở viên nang Boston.)

2. The historic documents and rare coins were almost undamaged. _____

(Các tài liệu lịch sử và tiền xu quý hiếm gần như không bị hư hại.)

3. A university president found the Crypt of Civilisation in the 1930s. _____

(Một hiệu trưởng trường đại học đã tìm thấy Hầm mộ văn minh vào những năm 1930.)

4. The opening date for the crypt is soon. _____

(Ngày mở cửa hầm mộ sắp đến gần.)

5. People put rare objects into the crypt. _____

(Người ta bỏ những đồ vật quý hiếm vào hầm mộ.)

USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

5. Think of things which people sell. Write adverts for objects and put them on your classroom wall.

(Hãy nghĩ về những thứ mà mọi người bán. Viết quảng cáo cho các đồ vật và dán chúng lên tường lớp học của bạn.)

Earrings for sale – old-fashioned but cool! 149,000 VND

(Cần bán khuyên tai – cổ điển nhưng ngầu! 149.000 đồng)

Lego – 10 vehicles for sale. Will accept offers over 369,000 VND.

(Lego – 10 chiếc xe để bán. Sẽ chấp nhận giá trên 369.000 VNĐ.)

Lời giải chi tiết:

Earrings for sale – old-fashioned but cool! 149,000 VND

Are you a fan of vintage fashion? Look no further! We have a stunning pair of old-fashioned earrings that are sure to add a touch of elegance to any outfit. These earrings are not only stylish but also affordable, priced at just 149,000 VND. Don’t miss out on this opportunity to own a unique piece of jewelry. Get your hands on these cool earrings today!

(Cần bán khuyên tai – cổ điển nhưng ngầu! 149.000 đồng

Bạn có phải là người yêu thích thời trang cổ điển? Đừng tìm đâu xa! Chúng tôi có một đôi bông tai cổ điển tuyệt đẹp, chắc chắn sẽ tạo thêm nét thanh lịch cho bất kỳ trang phục nào. Đôi bông tai này không chỉ sành điệu mà còn có giá thành phải chăng chỉ 149.000 đồng. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu món trang sức độc đáo này nhé. Hãy sở hữu những đôi bông tai tuyệt vời này ngay hôm nay!)

Lego – 10 vehicles for sale. Will accept offers over 369,000 VND.

Calling all Lego enthusiasts! We have an amazing deal for you. We are selling a set of 10 vehicles made entirely out of Lego bricks. Whether you’re a collector or just love building with Lego, this offer is perfect for you. These vehicles are in excellent condition and ready to be assembled. We are accepting offers over 369,000 VND, so make your bid now and secure this fantastic Lego collection. Don’t miss out on the chance to expand your Lego world!

(Lego – 10 chiếc xe để bán. Sẽ chấp nhận giá trên 369.000 VNĐ.

Kêu gọi tất cả những người đam mê Lego! Chúng tôi có một món hời tuyệt vời dành cho bạn. Chúng tôi đang bán bộ 10 chiếc xe được làm hoàn toàn bằng gạch Lego. Cho dù bạn là người sưu tập hay chỉ thích xây dựng với Lego, ưu đãi này là hoàn hảo cho bạn. Những chiếc xe này đang ở trong tình trạng tuyệt vời và sẵn sàng để lắp ráp. Chúng tôi đang chấp nhận các giá trên 369.000 VNĐ, vì vậy hãy đặt giá thầu ngay bây giờ và sở hữu bộ sưu tập Lego tuyệt vời này. Đừng bỏ lỡ cơ hội mở rộng thế giới Lego của bạn!)

Unit 1 Language focus: Past narrative tenses lớp 9 trang 15

1. Match rules 1-3 with the examples of tenses a-c. Then find more examples of these tenses in the text on pages 12-13.

(Nối các quy tắc 1-3 với các ví dụ về thì a-c. Sau đó tìm thêm ví dụ về các thì này trong bài viết ở trang 12-13.)

a. past continuous (thì quá khứ tiếp diễn)

Some workers were repairing the building. (Một số công nhân đang sửa chữa tòa nhà.)

b. past simple (thì quá khứ đơn)

Some experts opened the box. (Một số chuyên gia đã mở hộp.)

c. past perfect (thì quá khứ hoàn thành)

Water had destroyed the documents a long time before they opened the box.

(Nước đã phá hủy tài liệu từ rất lâu trước khi họ mở hộp.)

RULES (Quy tắc)

1. This tense describes a finished action.

(Thì này diễn tả một hành động đã hoàn thành.)

2. This tense describes an action in progress in the past.

(Thì này diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ.)

3. This tense describes an action which was finished when another action happened.

(Thì này diễn tả một hành động đã kết thúc thì có một hành động khác xảy ra.)

Lời giải chi tiết:

1 – b

2 – a

3 – c

Các ví dụ khác trong trang 12 và 13:

- Thì quá khứ đơn:

As the economy grew, there was a need for faster and more efficient transport.

Bicycles were used to get around, commute to work, transport goods to markets, and even to travel long distances.

- Thì quá khứ hoàn thành:

Had bicycles been an important means for many years before the advent of motorised vehicles?

The motor vehicles on the roads had not increased dramatically until the 1990s.

2. Look again at examples a-c in exercise 1. Answer the questions.

1. Which word is a regular past simple form?

(Từ nào là dạng quá khứ đơn thông thường?)

2. Which word is a past participle?

(Từ nào là quá khứ phân từ?)

3. Which word is a past form of be?

(Từ nào là dạng quá khứ của “be”?)

4. How do we form the past continuous?

(Chúng ta hình thành thì quá khứ tiếp diễn như thế nào?)

5. How do we form the past perfect?

(Chúng ta hình thành thì quá khứ hoàn thành như thế nào?)

Lời giải chi tiết:

1. “opened” is a regular past simple form.

(“opened” là dạng quá khứ đơn thông thường.)

2. “destroyed” is a past participle.

(“destroyed” là quá khứ phân từ.)

3. “were” is a past form of “be”.

(“were” là dạng quá khứ của “be”.)

4. We form the past continuous by using “was/ were + V_ing”.

(Chúng ta hình thành thì quá khứ tiếp diễn bằng cách sử dụng “was/ were + V_ing”)

5. We form the past perfect by using “had + past participle”.

 (Chúng ta hình thành quá khứ hoàn thành bằng cách sử dụng “had + quá khứ phân từ”)

3. Read the story and choose the correct verb forms. Explain your answers.

(Đọc câu chuyện và chọn dạng động từ đúng. Giải thích câu trả lời của bạn.)

A true story

A long time ago in Sweden, there was a sailor called Ake Viking. He worked on a boat, but because of his work, he didn’t meet many people. He (1) hadn’t had / wasn’t having a girlfriend for a long time. One day he (2) was feeling / had felt lonely and romantic, so he (3) decided / was deciding to write a letter. He addressed it to ‘someone beautiful and far away’, then he (4) put / was putting the letter into a bottle and he (5) threw / had thrown it in the sea.

One day a fisherman in Italy (6) emptied / was emptying his net when he found the bottle and the message. He (7) gave / was giving it to his daughter Paolina, and she (8) started / had started writing to Ake. Three years after Ake (9) had written/ was writing the letter, he finally travelled to Sicily and (10) married/ had married his true love.

Lời giải chi tiết:

1. He hadn’t had a girlfriend for a long time.

(Đã lâu rồi anh không có bạn gái.)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết: “for a long time” – trong một khoảng thời gian dài => chia thì quá khứ hoàn thành

2. One day he was feeling lonely and romantic, …

(Một ngày nọ, anh đang cảm thấy cô đơn và cảm xúc …)

Giải thích: diễn tả 1 việc đang diễn ra tại 1 thời điểm trong quá khứ => chia thì quá khứ tiếp diễn

3. … so he decided to write a letter.

(… nên anh đã quyết định viết một lá thư.)

Giải thích: diễn tả 1 việc đã diễn ra trong quá khứ => chia thì quá khứ đơn

4. He addressed it to ‘someone beautiful and far away’, then he put the letter into a bottle …

(Anh ta gửi nó cho “một người đẹp và ở xa”, sau đó anh ta cho lá thư vào một cái chai …)

Giải thích: diễn tả 1 việc đã diễn ra trong quá khứ => chia thì quá khứ đơn

5. … and he threw it in the sea.

(… và ném nó xuống biển.)

Giải thích: diễn tả các sự việc liên tiếp đã diễn ra trong quá khứ => chia thì quá khứ đơn

6. One day a fisherman in Italy was emptying his net when he found the bottle and the message.

(Một ngày nọ, một ngư dân ở Ý đang thả lưới thì tìm thấy chiếc chai và lời nhắn.)

Giải thích: diễn tả 1 sự việc đang diễn ra thì 1 hành động khác xen vào => chia thì quá khứ tiếp diễn

7. He gave it to his daughter Paolina, …

(Ông ấy đã đưa nó cho con gái Paolina của mình …)

Giải thích: diễn tả 1 việc đã diễn ra trong quá khứ => chia thì quá khứ đơn

8. … and she started writing to Ake.

(… và cô ấy bắt đầu viết thư cho Ake.)

Giải thích: diễn tả các sự việc liên tiếp đã diễn ra trong quá khứ => chia thì quá khứ đơn

9. Three years after Ake had written the letter, he finally travelled to Sicily …

(Ba năm sau khi Ake viết bức thư, cuối cùng anh cũng tới Sicily …)

Giải thích: diễn tả 1 hành động đã xảy ra trước 1 thời điểm trong quá khứ => chia thì quá khứ hoàn thành

10. … and married his true love.

(… và kết hôn với tình yêu đích thực của mình.)

Giải thích: diễn tả 1 việc đã diễn ra trong quá khứ => chia thì quá khứ đơn

Đoạn văn hoàn chỉnh:

A true story

A long time ago in Sweden, there was a sailor called Ake Viking. He worked on a boat, but because of his work, he didn’t meet many people. He hadn’t had a girlfriend for a long time. One day he was feeling lonely and romantic, so he decided to write a letter. He addressed it to ‘someone beautiful and far away’, then he put the letter into a bottle and he threw it in the sea.

One day a fisherman in Italy was emptying his net when he found the bottle and the message. He gave it to his daughter Paolina, and she started writing to Ake. Three years after Ake had written the letter, he finally travelled to Sicily and married his true love.

Tạm dịch:

Một câu chuyện có thật

Cách đây rất lâu ở Thụy Điển, có một thủy thủ tên là Ake Viking. Anh ấy làm việc trên một chiếc thuyền, nhưng vì công việc nên anh ấy không gặp nhiều người. Đã lâu rồi anh không có bạn gái. Một ngày nọ, anh đang cảm thấy cô đơn và cảm xúc nên anh đã quyết định viết một lá thư. Anh ta gửi nó cho “một người đẹp và ở xa”, sau đó anh ta cho lá thư vào một cái chai và ném nó xuống biển.

Một ngày nọ, một ngư dân ở Ý đang thả lưới thì tìm thấy chiếc chai và lời nhắn. Ông ấy đã đưa nó cho con gái Paolina của mình và cô ấy bắt đầu viết thư cho Ake. Ba năm sau khi Ake viết bức thư, cuối cùng anh cũng tới Sicily và kết hôn với tình yêu đích thực của mình.

4. Complete the sentences using the verbs in brackets. Include a past simple form and a past perfect form in each sentence.

(Hoàn thành câu sử dụng động từ trong ngoặc. Bao gồm dạng quá khứ đơn và dạng quá khứ hoàn thành trong mỗi câu.)

1. I _____ (remember) that I _____ (see) her somewhere before.

2. We _____ (be) late because we _____ (forget) the tickets.

3. We _____ (not meet) before I _____ (see) her at the party.

4. After we _____ (have) breakfast, we _____ (go) for a walk.

5. When we _____ (arrive) at the station, we were late and the train _____ (leave).

Lời giải chi tiết:

1. I remembered that I had seen her somewhere before.

(Tôi nhớ rằng tôi đã từng nhìn thấy cô ấy ở đâu đó trước đây.)

Giải thích: hành động “nhìn thấy” (chia quá khứ hoàn thành) đã xảy ra trước hành động “nhớ” (chia quá khứ đơn)

2. We were late because we had forgot/ forgotten the tickets.

(Chúng tôi đến muộn vì quên/quên vé.)

Giải thích: hành động “quên” (chia quá khứ hoàn thành) đã xảy ra trước hành động “bị muộn” (chia quá khứ đơn)

3. We hadn’t met before I saw her at the party.

(Chúng tôi chưa từng gặp nhau cho đến khi tôi gặp cô ấy ở bữa tiệc.)

Giải thích: hành động “không gặp nhau” (chia quá khứ hoàn thành) đã xảy ra trước hành động “gặp” (chia quá khứ đơn)

4. After we had had breakfast, we went for a walk.

(Sau khi ăn sáng xong chúng tôi đi dạo.)

Giải thích: hành động “ăn sáng” (chia quá khứ hoàn thành) đã xảy ra trước hành động “đi dạo” (chia quá khứ đơn)

5. When we arrived at the station, we were late and the train had left.

 (Khi chúng tôi đến ga thì chúng tôi bị trễ và tàu đã rời bến.)

Giải thích: hành động “tàu rời đi” (chia quá khứ hoàn thành) đã xảy ra trước hành động “đến nhà ga” (chia quá khứ đơn)

5. Complete the questions with the correct verb forms. Then ask and answer the questions with a partner.

(Hoàn thành các câu hỏi với dạng động từ đúng. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi với bạn bên cạnh.)

1. What _____ you doing at this time yesterday?

2. _____ you do anything interesting last weekend?

3. When _____ you last _____ to the cinema?

4. _____ you studied much English before you _____ to this school?

5. Who _____ talking to you before you came into this class?

Lời giải chi tiết:

1. What were you doing at this time yesterday?

(Bạn đang làm gì vào thời điểm này ngày hôm qua?)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết: “at this time yesterday” – vào thời điểm này ngày hôm qua => chia thì quá khứ tiếp diễn => diễn tả 1 hành động đang xảy ra tại 1 thời điểm trong quá khứ

Câu hỏi thì quá khứ tiếp diễn: Từ để hỏi + was/ were + S + V_ing + …?

2. Did you do anything interesting last weekend?

(Cuối tuần trước bạn có làm điều gì thú vị không?)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết: “last weekend” – cuối tuần trước => chia thì quá khứ đơn => diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ

Câu hỏi Yes/ No thì quá khứ đơn: Did + S + V nguyên thể + …?

3. When did you last go to the cinema?

(Lần cuối bạn đi xem phim là khi nào?)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết: “last” – lần cuối => chia thì quá khứ đơn => diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ

Câu hỏi thì quá khứ đơn: Từ để hỏi + did + S + V nguyên thể + …?

4. Had you studied much English before you went to this school?

(Bạn đã học nhiều tiếng Anh trước khi đến trường này phải không?)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết: “before” – trước khi => hành động “học tiếng Anh” xảy ra trước chia thì quá khứ hoàn thành, hành động “đi học” lấy làm mốc trong quá khứ chia thì quá khứ đơn

Câu hỏi Yes/ No thì quá khứ hoàn thành: Từ để hỏi + had + S + P2 + …?

5. Who was talking to you before you came into this class?

 (Ai đã nói chuyện với bạn trước khi bạn bước vào lớp học này?)

Giải thích: chia thì quá khứ tiếp diễn => diễn tả 1 hành động đang xảy ra tại 1 thời điểm trong quá khứ

Câu hỏi thì quá khứ tiếp diễn: Từ để hỏi + was/ were + S + V_ing + …?

Do chủ ngữ chính là từ để hỏi nên câu hỏi là: Từ để hỏi + was/ were + V_ing + …?

USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

6. Work in pairs. Invent a ‘cooperative story’. Take turns to say sentences. Listen to your partner and continue their ideas.

(Làm việc theo cặp. Sáng tạo ra một ‘câu chuyện hợp tác’. Lần lượt nói các câu. Hãy lắng nghe bạn bên cạnh và tiếp tục ý tưởng của họ.)

A: One day I was walking in a wood with a friend. (Một ngày nọ, tôi đang đi dạo trong rừng với một người bạn.)

B: It was dark and we were feeling a bit scared. (Trời tối và chúng tôi cảm thấy hơi sợ.)

A: Suddenly, I saw …

Lời giải chi tiết:

A: Suddenly, I saw a flickering light in the distance. It was faint, but it caught my attention amidst the darkness of the woods.

(Đột nhiên, tôi nhìn thấy một ánh sáng nhấp nháy ở đằng xa. Nó mờ nhạt nhưng thu hút sự chú ý của tôi giữa bóng tối của khu rừng.)

B: Intrigued and slightly nervous, we decided to follow the light to see what it was. Our curiosity outweighed our fear as we ventured deeper into the mysterious forest.

(Tò mò và hơi lo lắng, chúng tôi quyết định đi theo ánh sáng để xem nó là gì. Sự tò mò của chúng tôi lớn hơn nỗi sợ hãi khi chúng tôi tiến sâu hơn vào khu rừng bí ẩn.)

A: As we approached the source of the light, we discovered a hidden clearing adorned with glowing fireflies. Their soft luminescence created a magical atmosphere that eased our uneasiness.

(Khi chúng tôi đến gần nguồn sáng, chúng tôi phát hiện ra một khoảng trống ẩn được trang trí bằng những con đom đóm phát sáng. Sự phát quang mềm mại của chúng tạo ra một bầu không khí kỳ diệu làm dịu đi sự lo lắng của chúng tôi.)

B: Mesmerized by the enchanting sight, we sat down in the midst of the fireflies, feeling a sense of calm wash over us. The worries and fears of the dark forest faded away in the presence of such natural beauty.

(Bị mê hoặc bởi khung cảnh mê hoặc, chúng tôi ngồi xuống giữa những đàn đom đóm, cảm thấy một cảm giác bình yên tràn ngập khắp người. Những lo lắng, sợ hãi của khu rừng tối tăm tan biến trước vẻ đẹp thiên nhiên ấy.)

A: We spent hours in the clearing, watching the fireflies dance and twinkle around us. It was as if they were guiding us through the night, illuminating our path with their gentle glow.

(Chúng tôi dành hàng giờ ở bãi đất trống, ngắm đom đóm nhảy múa và lấp lánh xung quanh mình. Như thể chúng đang dẫn đường cho chúng tôi xuyên qua màn đêm, chiếu sáng con đường chúng tôi đi bằng ánh sáng dịu dàng của chúng.)

B: As dawn broke and the first rays of sunlight pierced through the trees, the fireflies gradually disappeared, bidding us farewell. We left the clearing with a renewed sense of wonder and gratitude for the magical encounter.

(Khi bình minh ló dạng và những tia nắng đầu tiên xuyên qua tán cây, đàn đom đóm dần biến mất, chào tạm biệt chúng tôi. Chúng tôi rời khu đất trống với cảm giác ngạc nhiên và biết ơn mới mẻ về cuộc gặp gỡ kỳ diệu.)

A: From that day forward, whenever we felt scared or uncertain, we would remember the fireflies and the tranquility they brought. They became a symbol of hope and a reminder that even in the darkest of times, there is always a glimmer of light to guide us.

(Từ ngày đó trở đi, bất cứ khi nào chúng tôi cảm thấy sợ hãi hay bất an, chúng tôi sẽ nhớ đến những con đom đóm và sự yên bình mà chúng mang lại. Chúng trở thành biểu tượng của hy vọng và là lời nhắc nhở rằng ngay cả trong thời điểm đen tối nhất, vẫn luôn có một tia sáng dẫn đường cho chúng ta.)

Finished? (Kết thúc)

Think about a film with a happy or surprising ending. Write the story, using past narrative tenses. Read it to your classmates. Can they guess the film?

(Hãy nghĩ về một bộ phim có kết thúc có hậu hoặc bất ngờ. Viết câu chuyện, sử dụng các thì kể chuyện trong quá khứ. Đọc nó cho các bạn cùng lớp của bạn. Họ có thể đoán được bộ phim không?)

Lời giải chi tiết:

Once upon a time, in a faraway kingdom, there lived a young girl named Ella. She was kind-hearted and had a gentle spirit, despite the hardships she faced after her father's untimely death.

Ella’s stepmother, Lady Tremaine, and her two stepsisters, Anastasia and Drizella, treated her as a servant in her own home. They forced her to do all the household chores while they lived a life of luxury and indulgence.

One day, news spread throughout the kingdom that a grand ball would be held at the palace. Every eligible maiden was invited, as the prince sought a bride. Ella's stepsisters were thrilled at the prospect of attending, but Ella knew she would never be allowed to go.

As the day of the ball approached, Ella’s fairy godmother appeared, granting her a beautiful gown, glass slippers, and a magical carriage. With a wave of her wand, she transformed Ella into a vision of grace and beauty.

Ella arrived at the ball, capturing the attention of everyone in the room, including the prince himself. They danced and talked, and for a brief moment, Ella felt like a princess. But as midnight struck, she remembered her fairy godmother’s warning and rushed away, leaving behind one of her glass slippers.

The prince was determined to find the mysterious maiden who had captured his heart. He traveled throughout the kingdom, searching for the girl whose foot would fit the glass slipper. Many tried, but none succeeded.

Finally, the prince arrived at Ella’s home. Her stepsisters eagerly tried to squeeze their feet into the delicate slipper, but it was too small for them. As a last resort, Ella’s stepmother reluctantly allowed her to try it on.

To everyone’s astonishment, the slipper fit perfectly. Ella’s true identity was revealed, and she was whisked away to the palace to marry the prince. The kingdom rejoiced, and Ella’s life was forever changed.

In her new role as princess, Ella used her position to bring kindness and compassion to the kingdom. She advocated for the less fortunate and worked tirelessly to make the kingdom a better place.

And so, Ella’s story of resilience and love became a legend in the kingdom. She showed the world that true beauty lies within, and that kindness and courage can overcome any adversity.

Cinderella’s tale serves as a reminder that dreams can come true, and that even in the darkest of times, there is always hope.

Tạm dịch:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa xôi, có một cô gái trẻ tên là Ella. Cô có trái tim nhân hậu và tính tình hiền lành, bất chấp những khó khăn mà cô phải đối mặt sau cái chết yểu của cha mình.

Mẹ kế của Ella, Lady Tremaine, và hai người chị kế của cô, Anastasia và Drizella, coi cô như người hầu trong chính ngôi nhà của mình. Họ bắt cô phải làm mọi việc nhà trong khi họ sống một cuộc sống xa hoa và buông thả.

Một ngày nọ, tin tức lan truyền khắp vương quốc rằng một buổi vũ hội lớn sẽ được tổ chức tại cung điện. Mọi thiếu nữ đủ điều kiện đều được mời khi hoàng tử tìm kiếm cô dâu. Các chị kế của Ella rất vui mừng trước viễn cảnh được tham dự, nhưng Ella biết mình sẽ không bao giờ được phép đi.

Khi ngày vũ hội đến gần, bà tiên đỡ đầu của Ella xuất hiện, ban cho cô một chiếc váy xinh đẹp, đôi dép thủy tinh và một cỗ xe ma thuật. Với một cái vẫy đũa phép, cô ấy đã biến Ella thành một hình ảnh duyên dáng và xinh đẹp.

Ella đến vũ hội, thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng, kể cả chính hoàng tử. Họ khiêu vũ và nói chuyện, và trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, Ella cảm thấy mình như một nàng công chúa. Nhưng khi nửa đêm điểm đến, cô nhớ đến lời cảnh báo của bà tiên đỡ đầu và vội vã bỏ đi, để lại một chiếc dép thủy tinh.

Hoàng tử quyết tâm tìm kiếm cô thiếu nữ bí ẩn đã chiếm được trái tim anh. Anh đi khắp vương quốc để tìm kiếm cô gái có bàn chân vừa với chiếc dép thủy tinh. Nhiều người đã cố gắng nhưng không ai thành công.

Cuối cùng, hoàng tử cũng đến nhà Ella. Các chị em kế của cô háo hức cố nhét chân vào chiếc dép mỏng manh nhưng nó quá nhỏ đối với họ. Biện pháp cuối cùng là mẹ kế của Ella miễn cưỡng cho phép cô thử nó.

Trước sự ngạc nhiên của mọi người, chiếc dép vừa vặn hoàn hảo. Danh tính thực sự của Ella bị bại lộ và cô bị đưa đến cung điện để kết hôn với hoàng tử. Vương quốc vui mừng và cuộc đời của Ella đã thay đổi mãi mãi.

Trong vai trò công chúa mới, Ella đã sử dụng vị trí của mình để mang lại lòng tốt và lòng trắc ẩn cho vương quốc. Cô ủng hộ những người kém may mắn và làm việc không mệt mỏi để biến vương quốc thành một nơi tốt đẹp hơn.

Và thế là câu chuyện về sự kiên cường và tình yêu của Ella đã trở thành huyền thoại trong vương quốc. Cô đã cho thế giới thấy rằng vẻ đẹp thực sự nằm ở bên trong, lòng tốt và lòng dũng cảm có thể vượt qua mọi nghịch cảnh.

Câu chuyện của Lọ Lem như một lời nhắc nhở rằng giấc mơ có thể trở thành hiện thực và ngay cả trong thời điểm đen tối nhất, vẫn luôn có hy vọng.

Unit 1 Speaking: Telling an anecdote lớp 9 trang 16

THINK! (SUY NGHĨ!)

What are your earliest memories of when you were young?

(Ký ức sớm nhất của bạn khi còn trẻ là gì?)

Lời giải chi tiết:

My earliest memory of when I was young was in my fifth birthday party. My parents gave me a big teddy bear. It is my favourite toy.

(Ký ức đầu tiên của tôi khi còn nhỏ là trong bữa tiệc sinh nhật lần thứ năm của tôi. Bố mẹ tôi đã tặng tôi một con gấu bông lớn. Nó là món đồ chơi yêu thích của tôi.)

1. Look at the photos and read sentences a-d. Which three sentences describe the experience of the boy in the photos? Compare your ideas in pairs.

(Nhìn vào các bức ảnh và đọc các câu a-d. Ba câu nào mô tả trải nghiệm của cậu bé trong các bức ảnh? So sánh ý tưởng của bạn theo cặp.)

   

a. When I got home, I saw a beautiful brand new bike in the living room.

(Khi về đến nhà, tôi đã nhìn thấy một chiếc xe đạp mới toanh rất đẹp trong phòng khách.)

b. The first thing I did was to go outside and try out my new bike.

(Điều đầu tiên tôi làm là ra ngoài và thử chiếc xe đạp mới của mình.)

c. We were swimming in the sea when I realised that I’d lost my watch.

(Chúng tôi đang bơi trên biển thì tôi nhận ra rằng mình đã đánh mất chiếc đồng hồ.)

d. There I was, all dirty and crying, and my brand new bike was damaged.

(Tôi ở đó, bẩn thỉu và khóc lóc, chiếc xe đạp mới toanh của tôi bị hỏng.)

Lời giải chi tiết:

Ba câu mô tả trải nghiệm là: a, b và d

2. Watch or listen to Theo’s anecdote and check your answers to exercise 1. What happened to Theo?

(Xem hoặc nghe giai thoại của Theo và kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 1. Chuyện gì đã xảy ra với Theo?)

3. When we tell an anecdote, we need to give details that help the other person understand (time, place, people and events). Watch or listen again. Complete 1-4 in the Key Phrases.

(Khi kể một giai thoại, chúng ta cần cung cấp những chi tiết giúp người khác hiểu (thời gian, địa điểm, con người và sự kiện). Xem hoặc nghe lại. Hoàn thành 1-4 trong các cụm từ chính.)

KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Telling an anecdote (Kể một giai thoại)

Have I told you about the time (1) _____ (Tôi đã kể cho bạn nghe về thời gian _____)

It was the day of (2) _____ (Đó là ngày _____)

I remember feeling (3) _____ (Tôi nhớ cảm giác _____)

And that’s it! (Và thế là xong!)

All in all, it was / wasn’t a/an (4) _____ experience. (Nhìn chung, đó là/ không phải là một trải nghiệm _____.)

Luckily / Thankfully / Sadly, ... (Thật may mắn/ Thật đáng buồn,...)

USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

Work in pairs. Follow the steps in the Speaking Guide.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn nói.)

SPEAKING GUIDE (Hướng dẫn nói)

A. TASK (Nhiệm vụ)

Read the Tell me about ... topics. Choose one of the topics. Then tell your partner about your experience.

(Đọc chủ đề “Cho tôi biết về ....” Chọn một trong các chủ đề. Sau đó nói với bạn bên cạnh về trải nghiệm của bạn.)

Tell me about ... (Cho tôi biết về …)

- a childhood birthday that you clearly remember. (một sinh nhật thời thơ ấu mà bạn nhớ rõ.)

- a holiday that you remember really well. (một kỳ nghỉ mà bạn nhớ rất rõ.)

- the first time that you came to this school. (lần đầu tiên bạn đến trường này.)

- a time that you got lost. (thời điểm mà bạn đã bị lạc.)

- an interesting place or object that you found. (một địa điểm hoặc đồ vật thú vị mà bạn tìm thấy.)

B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)

1. Think about what you’re going to say. Make notes about these things:

(Hãy suy nghĩ về những gì bạn sẽ nói. Hãy ghi chú về những điều này:)

- time (thời gian)

- place (địa điểm)

- people (con người)

- events-background and actions (sự kiện-nền và hành động)

- feelings (cảm nhận)

2. Decide which key phrases you want to use.

(Quyết định những cụm từ khóa bạn muốn sử dụng.)

C. SPEAK (Nói)

Practise your anecdote and then tell it to a friend. Try to memorise your story.

(Thực hành giai thoại của bạn và sau đó kể nó cho một người bạn. Hãy cố gắng ghi nhớ câu chuyện của bạn.)

D. CHECK (Kiểm tra)

Record yourself telling your anecdote. Then watch or listen back. What can you improve?

(Ghi âm lại phần bạn kể giai thoại của mình. Sau đó xem hoặc nghe lại. Bạn có thể cải thiện điều gì?)

Lời giải chi tiết:

On my first day of secondary school, I woke up feeling a mix of excitement and nervousness. I put on my new uniform, making sure everything was neat and tidy. As I walked towards the school, I couldn’t help but feel a sense of anticipation for what the day would bring.

When I arrived at the school, I was greeted by a bustling crowd of students, all eager to start this new chapter of their lives. The school building seemed much larger and more intimidating than my old primary school. I followed the signs to the assembly hall where all the new students were gathering.

Inside the hall, there was a buzz of chatter and laughter as everyone found their friends or made new ones. The teachers introduced themselves and gave us an overview of what to expect in secondary school. They emphasized the importance of hard work, responsibility, and taking ownership of our learning.

After the assembly, we were divided into smaller groups and assigned to our form classes. I was relieved to see some familiar faces from my primary school, but I was also excited to meet new classmates. Our form teacher led us to our classroom, which would be our home base for the next few years.

In the classroom, we went through some ice-breaking activities to get to know each other better. We shared our hobbies, interests, and aspirations. It was comforting to realize that we were all in the same boat, embarking on this new journey together.

Throughout the day, we attended introductory classes for different subjects. The teachers explained the curriculum, expectations, and the importance of being organized and proactive learners. It was clear that secondary school would require more independent studying and time management skills.

As the day came to an end, I felt a mix of exhaustion and excitement. The first day of secondary school had been a whirlwind of emotions, but I was grateful for the new opportunities and challenges that awaited me. I knew that this was just the beginning of an exciting and transformative chapter in my education.

Tạm dịch:

Vào ngày đầu tiên đến trường cấp hai, tôi thức dậy với cảm giác vừa phấn khích vừa lo lắng. Tôi mặc bộ đồng phục mới, đảm bảo mọi thứ đều gọn gàng và ngăn nắp. Khi đi về phía trường, tôi không khỏi có cảm giác mong đợi về những gì ngày hôm nay sẽ mang lại.

Khi đến trường, tôi được chào đón bởi một đám đông học sinh nhộn nhịp, tất cả đều háo hức bắt đầu chương mới của cuộc đời mình. Tòa nhà của trường có vẻ lớn hơn và đáng sợ hơn nhiều so với trường tiểu học cũ của tôi. Tôi đi theo biển chỉ dẫn đến hội trường nơi tất cả học sinh mới đang tụ tập.

Bên trong hội trường vang lên tiếng trò chuyện và tiếng cười khi mọi người tìm thấy bạn bè của mình hoặc có thêm bạn mới. Các giáo viên đã tự giới thiệu và cho chúng tôi cái nhìn tổng quan về những gì mong đợi ở bậc trung học. Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chăm chỉ, trách nhiệm và làm chủ việc học của chúng tôi.

Sau khi tập hợp, chúng tôi được chia thành các nhóm nhỏ hơn và được phân vào các lớp mẫu của chúng tôi. Tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi gặp lại một số gương mặt quen thuộc thời tiểu học, nhưng tôi cũng rất hào hứng khi được gặp các bạn cùng lớp mới. Giáo viên chủ nhiệm dẫn chúng tôi đến lớp học, nơi sẽ là ngôi nhà của chúng tôi trong vài năm tới.

Trong lớp học, chúng tôi đã trải qua một số hoạt động chào hỏi để hiểu nhau hơn. Chúng tôi chia sẻ sở thích, mối quan tâm và nguyện vọng của mình. Thật dễ chịu khi nhận ra rằng tất cả chúng tôi đều ở trên cùng một con thuyền, cùng nhau bắt đầu cuộc hành trình mới này.

Cả ngày, chúng tôi tham dự các lớp học nhập môn về các môn học khác nhau. Các giáo viên đã giải thích về chương trình giảng dạy, những kỳ vọng và tầm quan trọng của việc trở thành người học có tổ chức và chủ động. Rõ ràng là trường trung học sẽ đòi hỏi nhiều kỹ năng học tập và quản lý thời gian độc lập hơn.

Khi ngày kết thúc, tôi cảm thấy vừa mệt mỏi vừa phấn khích. Ngày đầu tiên bước vào cấp hai là một ngày đầy cảm xúc nhưng tôi rất biết ơn vì những cơ hội và thử thách mới đang chờ đợi mình. Tôi biết rằng đây chỉ là khởi đầu của một chương thú vị và mang tính thay đổi trong quá trình học tập của tôi.

Unit 1 Writing: A blog post lớp 9 trang 17

THINK! (SUY NGHĨ!)

What are the best and worst experiences you’ve had on holiday?

(Trải nghiệm tuyệt vời nhất và tồi tệ nhất bạn có trong kỳ nghỉ là gì?)

Lời giải chi tiết:

My best experience on holiday was when I arrived at the resort. The moment I stepped out of the car, I was greeted by the sound of crashing waves and the sight of palm trees swaying in the gentle breeze. The resort was like a paradise, with crystal clear waters and white sandy beaches.

(Trải nghiệm tuyệt vời nhất của tôi trong kỳ nghỉ là khi tôi đến khu nghỉ dưỡng. Vừa bước ra khỏi xe, tôi đã được chào đón bởi tiếng sóng vỗ và hình ảnh những hàng cọ đung đưa trong làn gió nhẹ. Khu nghỉ dưỡng giống như một thiên đường với làn nước trong vắt và những bãi biển cát trắng.)

My worst experience happened during a hiking trip in the nearby mountains. I decided to explore the lush green trails and enjoy the breathtaking views. But halfway through the hike, a sudden thunderstorm rolled in. The rain poured heavily, making the trails slippery and dangerous. It was a scary and uncomfortable situation, as I was drenched and cold. I had to abandon the hike and return to the resort disappointed.

(Trải nghiệm tồi tệ nhất của tôi xảy ra trong chuyến đi bộ đường dài ở vùng núi gần đó. Tôi quyết định khám phá những con đường mòn xanh tươi và tận hưởng khung cảnh ngoạn mục. Nhưng đi được nửa đường thì một cơn giông bất ngờ ập đến. Mưa trút xuống khiến đường đi trơn trượt và nguy hiểm. Đó là một tình huống đáng sợ và không thoải mái, vì tôi ướt đẫm và lạnh cóng. Tôi đành phải bỏ cuộc leo núi và thất vọng quay về khu nghỉ dưỡng.)

1. Read Mary’s blog post. Was this a good, bad or mixed experience for her? Why?

(Đọc bài đăng trên blog của Mary. Đây là một trải nghiệm tốt, xấu hay cả hai đối với cô ấy? Tại sao?)

An eventful day

We had a great camping holiday in Germany last week, but there were some ups and downs! Tuesday was definitely the biggest adventure.

It all started at about seven in the morning, when my dad decided that we should go to a theme park. While we were still waking up, he started packing the car for a day out, including food for a picnic.

The moment that we left the campsite, it started raining, and by the time we arrived at the theme park two hours later, it was terrible. We couldn’t even walk to the entrance. So we stayed in the car and ate our sandwiches. Meanwhile, my baby brother started crying because we had forgotten his teddy. Perfect! After that, we drove straight back to the campsite again.

When we finally got back there, we’d been in the car for five hours. Amazingly, just as we were getting out of the car, the rain stopped. So we went for a swim in the lake and played some football with the other kids at the campsite. Afterwards we had a barbecue, and we stayed outside chatting until one in the morning, so it was all OK in the end.

Tạm dịch:

Một ngày đầy sự kiện

Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ cắm trại tuyệt vời ở Đức vào tuần trước, nhưng cũng có một số thăng trầm! Thứ ba chắc chắn là cuộc phiêu lưu lớn nhất.

Mọi chuyện bắt đầu vào khoảng bảy giờ sáng, khi bố tôi quyết định chúng tôi nên đi công viên giải trí. Trong khi chúng tôi vẫn còn đang tỉnh dậy, ông bắt đầu đóng gói đồ đạc cho một ngày đi chơi, bao gồm cả đồ ăn cho chuyến dã ngoại.

Khi chúng tôi rời khu cắm trại, trời bắt đầu mưa, và khi chúng tôi đến công viên giải trí hai giờ sau, trời thật khủng khiếp. Chúng tôi thậm chí không thể đi bộ đến lối vào. Vì thế chúng tôi ở lại trong xe và ăn bánh sandwich. Trong khi đó, em trai tôi bắt đầu khóc vì chúng tôi để quên chú gấu bông của nó. Hoàn hảo thật! Sau đó chúng tôi lại lái xe thẳng về khu cắm trại.

Cuối cùng khi chúng tôi quay lại đó, chúng tôi đã ở trong xe được năm tiếng đồng hồ. Thật ngạc nhiên, khi chúng tôi vừa bước ra khỏi xe thì trời lại tạnh mưa. Vì vậy chúng tôi đi bơi trong hồ và chơi bóng đá với những đứa trẻ khác ở khu cắm trại. Sau đó chúng tôi tổ chức tiệc nướng và ở bên ngoài trò chuyện cho đến một giờ sáng, nên cuối cùng thì mọi chuyện cũng ổn.

Lời giải chi tiết:

This was a mixed experience for her. (Đây là một trải nghiệm vừa tốt vừa tệ đối với cô ấy.)

Thông tin: We had a great camping holiday in Germany last week, but there were some ups and downs!

(Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ cắm trại tuyệt vời ở Đức vào tuần trước, nhưng cũng có một số thăng trầm!)

2. Read the text again and answer the questions.

(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

1. Who had the idea to go to a theme park?

(Ai có ý tưởng đi đến công viên giải trí?)

2. Why didn’t they go into the theme park?

(Tại sao họ không vào công viên giải trí?)

3. What were they doing when the rain stopped?

(Họ đang làm gì khi trời tạnh mưa?)

Lời giải chi tiết:

1. Mary’s dad had the idea to go to a theme park.

(Bố của Mary có ý tưởng đi đến công viên giải trí.)

Thông tin: It all started at about seven in the morning, when my dad decided that we should go to a theme park.

(Mọi chuyện bắt đầu vào khoảng bảy giờ sáng, khi bố tôi quyết định chúng tôi nên đi công viên giải trí.)

2. Because it was raining terribly and they couldn’t walk to the entrance.

(Bởi vì trời đang mưa khủng khiếp và họ không thể đi bộ tới lối vào.)

Thông tin: The moment that we left the campsite, it started raining, and by the time we arrived at the theme park two hours later, it was terrible. We couldn’t even walk to the entrance.

(Khi chúng tôi rời khu cắm trại, trời bắt đầu mưa, và khi chúng tôi đến công viên giải trí hai giờ sau, trời thật khủng khiếp. Chúng tôi thậm chí không thể đi bộ đến lối vào.)

3. They were getting out of the car when the rain stopped.

(Họ đang bước ra khỏi xe thì trời tạnh mưa.)

Thông tin: Amazingly, just as we were getting out of the car, the rain stopped.

(Thật ngạc nhiên, khi chúng tôi vừa bước ra khỏi xe thì trời lại tạnh mưa.)

Language point: Time connectors (Ngôn ngữ: Từ nối chỉ thời gian)

Check the meaning of the words in blue in Mary’s blog post. Then choose the correct options in 1-5.

(Kiểm tra ý nghĩa của các từ màu xanh trong bài đăng trên blog của Mary. Sau đó chọn các phương án đúng cho các câu 1-5.)

1. We went shopping and afterwards / meanwhile I went to a café.

2. I stayed in the café just as / until it closed.

3. By the time / Finally we arrived home, I was really tired.

4. We had made some sandwiches while / before we left home.

5. In the end / The moment that we said goodbye, I felt sad.

Phương pháp giải:

Language point: Time connectors (Ngôn ngữ: Từ nối chỉ thời gian)

Check the meaning of the words in blue in Mary’s blog post. Then choose the correct options in 1-5.

(Kiểm tra ý nghĩa của các từ màu xanh trong bài đăng trên blog của Mary. Sau đó chọn các phương án đúng cho các câu 1-5.)

1. We went shopping and afterwards / meanwhile I went to a café.

2. I stayed in the café just as / until it closed.

3. By the time / Finally we arrived home, I was really tired.

4. We had made some sandwiches while / before we left home.

5. In the end / The moment that we said goodbye, I felt sad.

Lời giải chi tiết:

1. We went shopping and afterwards I went to a café.

(Chúng tôi đã đi mua sắm và sau đó tôi đến quán cà phê.)

2. I stayed in the café until it closed.

(Tôi ở lại quán cà phê cho đến khi nó đóng cửa.)

3. By the time we arrived home, I was really tired.

(Vào thời điểm chúng tôi về đến nhà, tôi thực sự mệt mỏi.)

4. We had made some sandwiches before we left home.

(Chúng tôi đã làm vài chiếc bánh sandwich trước khi rời nhà.)

5. The moment that we said goodbye, I felt sad.

(Thời điểm mà chúng tôi nói lời tạm biệt, tôi thấy buồn.)

KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Describing an eventful day (Miêu tả một ngày đầy sự kiện)

It all started at / when ... (Mọi chuyện bắt đầu vào / khi ...)

The moment that ... (Khoảnh khắc mà ...)

By the time ... (Vào lúc ...)

Meanwhile, ... (Trong khi đó, ...)

When we finally ... (Khi cuối cùng chúng tôi ...)

Amazingly, ... (Thật ngạc nhiên, ...)

In the end, ... (Cuối cùng thì, ...)

USE IT! (Sử dụng nó!)

Follow the steps in the Writing Guide. (Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn viết.)

WRITING GUIDE (Hướng dẫn viết)

A. TASK (Nhiệm vụ)

Write a blog post (100-120 words) about a good or bad experience which you had on holiday.

(Viết một bài đăng trên blog (100-120 từ) về trải nghiệm tốt hoặc xấu mà bạn có trong kỳ nghỉ.)

B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)

Copy and complete the ideas map with notes about your story.

(Sao chép và hoàn thành bản đồ ý tưởng kèm theo ghi chú về câu chuyện của bạn.)

- Where? (Ở đâu?)

- Who? (Ai?)

- When? (Khi nào?)

- Background (Bối cảnh)

- Main events (Sự kiện chính)

- Before (Trước khi)

- During (Trong suốt)

C. WRITE (Viết)

Paragraph 1: Set the scene. What had happened before the main action started?

(Đoạn 1: Bối cảnh. Điều gì đã xảy ra trước khi hành động chính bắt đầu?)

Paragraph 2: What were the main events and what was happening in the background?

(Đoạn 2: Các sự kiện chính là gì và những gì đang diễn ra xung quanh là gì?)

Paragraph 3: What happened at the end? How did everyone feel?

(Đoạn 3: Chuyện gì đã xảy ra lúc cuối? Mọi người đã cảm thấy thế nào?)

D. CHECK (Kiểm tra)

- variety of verb tenses (sự đa dạng của thì động từ)

- time connectors (từ nối chỉ thời gian)

Lời giải chi tiết:

Holidays are meant to be a time of relaxation and enjoyment, but sometimes they can take an unexpected turn. During my recent vacation to a serene coastal town, I had an unforgettable experience that was a mix of both good and bad moments. The journey began with high hopes and excitement as I arrived at the picturesque destination. The breathtaking beaches and charming local culture instantly captivated me. However, my enthusiasm soon turned into frustration when I encountered some unfortunate events. First, my accommodation had a plumbing issue, leaving me without water for a day. Then, a sudden storm disrupted my plans for a beach picnic. Despite these setbacks, I decided to make the most of my holiday. I explored the town's hidden gems, indulged in delicious local cuisine, and connected with friendly locals.

Tạm dịch:

Kỳ nghỉ có nghĩa là thời gian thư giãn và tận hưởng, nhưng đôi khi chúng có thể có một bước ngoặt bất ngờ. Trong kỳ nghỉ gần đây tại một thị trấn ven biển thanh bình, tôi đã có một trải nghiệm khó quên, đó là sự đan xen giữa những khoảnh khắc vui và buồn. Cuộc hành trình bắt đầu với nhiều hy vọng và phấn khích khi tôi đến được nơi đẹp như tranh vẽ. Những bãi biển ngoạn mục và văn hóa địa phương quyến rũ ngay lập tức làm tôi say mê. Tuy nhiên, sự nhiệt tình của tôi sớm trở thành sự chán nản khi gặp phải một số sự việc không may mắn. Đầu tiên, chỗ ở của tôi gặp vấn đề về hệ thống ống nước, khiến tôi không có nước trong một ngày. Sau đó, một cơn bão bất ngờ làm gián đoạn kế hoạch đi dã ngoại trên bãi biển của tôi. Bất chấp những trở ngại này, tôi quyết định tận dụng tối đa kỳ nghỉ của mình. Tôi khám phá những viên ngọc quý ẩn giấu của thị trấn, thưởng thức ẩm thực địa phương ngon miệng và kết nối với những người dân địa phương thân thiện.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Friends Plus hay, chi tiết khác:

Starter Unit

Unit 1: Then and now

Unit 2: Lifestyles

Progress review 1

Unit 3: Our surroundings

Đánh giá

0

0 đánh giá