Với giải Starter Unit Vocabulary: Social media and the internet lớp 9 trang 6 Tiếng Anh 9 Friend Plus chi tiết trong Starter Unit giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 9 Starter Unit
Starter Unit Vocabulary: Social media and the internet lớp 9 trang 6
THINK! Name five things you do online.
(SUY NGHĨ! Kể tên năm thứ bạn làm trực tuyến.)
Lời giải chi tiết:
1. play games (chơi trò chơi)
2. study foreign languages (học ngoại ngữ)
3. do the shopping (mua sắm đồ dùng thiết yếu)
4. watch movies or TV shows (xem phim hoặc chương trình tivi)
5. conduct meetings, interviews, and virtual gatherings (tiến hành các cuộc họp, phỏng vấn và tụ tập ảo)
1. Check the meaning of the verbs in blue in the internet survey. Then complete it with the words in the box.
(Kiểm tra ý nghĩa của các động từ màu xanh trong cuộc khảo sát trên internet. Sau đó hoàn thành nó với các từ trong khung.)
celebrities – comments – links – music – passwords – players – profiles – requests – selfies – time – Wi-Fi |
Internet survey 1. How much time do you spend online each day? 2. How often do you check your phone to see if you have any new messages or friend _____? 3. How often do you update your social media _____? 4. How many _____ do you normally take and upload every week? 5. What websites do you normally look at? Do you share _____ to things which you like? 6. Do you ever post _____ on blogs or news websites? 7. Do you follow any _____ on social media? Who do you follow? 8. How often do you play games online? Do you chat to the other _____? 9. Do you usually download _____, TV shows and films or do you stream them? 10. Are hackers a problem? How often do you reset your _____? 11. When you meet friends, do you usually go to places where you can connect to free _____? Where do you go? |
Lời giải chi tiết:
2. requests |
3. profiles |
4. selfies |
5. links |
6. comments |
7. celebrities |
8. players |
9. music |
10. passwords |
11. Wi-Fi |
1. spend (v): dành, chi tiêu
How much time do you spend online each day?
(Bạn dành bao nhiêu thời gian trực tuyến mỗi ngày?)
2. check (v): kiểm tra
How often do you check your phone to see if you have any new messages or friend requests?
(Bạn kiểm tra điện thoại để xem có tin nhắn mới hoặc yêu cầu kết bạn thường xuyên như thế nào?)
3. update (v): cập nhật
How often do you update your social media profiles?
(Bạn cập nhật hồ sơ trên mạng xã hội của mình thường xuyên như thế nào?)
4. upload (v): tải lên
How many selfies do you normally take and upload every week?
(Bạn thường chụp và tải lên bao nhiêu bức ảnh selfie mỗi tuần?)
5. share (v): chia sẻ
What websites do you normally look at? Do you share links to things which you like?
(Bạn thường xem những trang web nào? Bạn có chia sẻ liên kết đến những thứ bạn thích không?)
6. post (v): đăng
Do you ever post comments on blogs or news websites?
(Bạn có bao giờ đăng bình luận trên blog hoặc các trang web tin tức không?)
7. follow (v): theo dõi
Do you follow any celebrities on social media? Who do you follow?
(Bạn có theo dõi người nổi tiếng nào trên mạng xã hội không? Bạn theo dõi ai?)
8. chat (v): trò chuyện
How often do you play games online? Do you chat to the other players?
(Bạn chơi trò chơi trực tuyến thường xuyên như thế nào? Bạn có trò chuyện với những người chơi khác không?)
9. download (v): tải xuống
stream (v): phát trực tuyến
Do you usually download music, TV shows and films or do you stream them?
(Bạn có thường tải nhạc, chương trình truyền hình và phim xuống hay bạn phát trực tuyến chúng?)
10. reset (v): cài đặt lại
Are hackers a problem? How often do you reset your passwords?
(Hacker có phải là một vấn đề không? Bạn đặt lại mật khẩu của mình thường xuyên như thế nào?)
11. connect (v): kết nối
When you meet friends, do you usually go to places where you can connect to free Wi-Fi? Where do you go?
(Khi gặp gỡ bạn bè, bạn có thường đến những nơi có thể kết nối Wi-Fi miễn phí không? Bạn đi đâu?)
2. Complete the dialogue using the correct form of the verbs in blue. Then listen and check.
(Hoàn thành đoạn hội thoại sử dụng dạng đúng của động từ màu xanh. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Rob: Look – it’s another picture of Alicia Vikander. Every time I (1) _____ my Facebook, I see a new picture of her!
Eve: Well, she is very cool. I (2) _____ her on Twitter. Yesterday, she (3) _____ a link to the trailer of that new film she’s in. It looks amazing!
Rob: Yeah I want to see that, too.
Eve: Hey, are you online right now? I’m trying to (4) _____ to the Wi-Fi but it’s not working.
Rob: That’s because they (5) _____ the password here every day. It’s Coffeetime 200 today.
Eve: Oh, OK ... great. I’m online.
Rob: We should go now. The bus is about to leave!
Eve: Hang on! I’m just (6) _____ my profile picture. There – do you like my latest selfie?
Rob: I love it. Now come on! Let’s get out of here!
Lời giải chi tiết:
1. check |
2. follow |
3. shared |
4. connect |
5. reset |
6. updating |
(1) Every time I check my Facebook, I see a new picture of her!
(Mỗi lần vào kiểm tra Facebook là tôi lại thấy ảnh mới của cô ấy!)
Giải thích: dấu hiệu nhận biết “every time” – mỗi lần => chia thì hiện tại đơn: S + V_(s/es), diễn tả việc làm thường xuyên, chủ ngữ “I” nên động từ ở dạng nguyên thể
(2) I follow her on Twitter.
(Tôi theo dõi cô ấy trên Twitter.)
Giải thích: chia thì hiện tại đơn: S + V_(s/es), diễn tả trạng thái vẫn đúng ở hiện tại, chủ ngữ “I” nên động từ ở dạng nguyên thể
(3) Yesterday, she shared a link to the trailer of that new film she’s in.
(Hôm qua, cô ấy đã chia sẻ một liên kết tới đoạn giới thiệu của bộ phim mới mà cô ấy tham gia.)
Giải thích: dấu hiệu nhận biết “yesterday” – hôm qua => chia thì quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2, diễn tả việc đã xảy ra trong quá khứ
(4) I’m trying to connect to the Wi-Fi but it’s not working.
(Tôi đang cố gắng kết nối với Wi-Fi nhưng nó không được.)
Giải thích: cấu trúc: try + to V nguyên thể: cố gắng làm gì
(5) That’s because they reset the password here every day.
(Đó là vì họ đặt lại mật khẩu ở đây hàng ngày.)
Giải thích: dấu hiệu nhận biết “every day” – mỗi ngày => chia thì hiện tại đơn: S + V_(s/es), diễn tả việc làm thường xuyên, chủ ngữ “they” nên động từ ở dạng nguyên thể
(6) I’m just updating my profile picture.
(Tôi đang cập nhật ảnh hồ sơ của mình.)
Giải thích: thì hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + V_ing, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói
Bài hoàn chỉnh:
Rob: Look – it’s another picture of Alicia Vikander. Every time I check my Facebook, I see a new picture of her!
Eve: Well, she is very cool. I follow her on Twitter. Yesterday, she shared a link to the trailer of that new film she’s in. It looks amazing!
Rob: Yeah I want to see that, too.
Eve: Hey, are you online right now? I’m trying to connect to the Wi-Fi but it’s not working.
Rob: That’s because they reset the password here every day. It’s Coffeetime 200 today.
Eve: Oh, OK ... great. I’m online.
Rob: We should go now. The bus is about to leave!
Eve: Hang on! I’m just updating my profile picture. There – do you like my latest selfie?
Rob: I love it. Now come on! Let’s get out of here!
Tạm dịch:
Rob: Nhìn này – đó là một bức ảnh khác của Alicia Vikander. Mỗi lần vào kiểm tra Facebook là tôi lại thấy ảnh mới của cô ấy!
Eve: Chà, cô ấy rất ngầu. Tôi theo dõi cô ấy trên Twitter. Hôm qua, cô ấy đã chia sẻ một liên kết tới đoạn giới thiệu của bộ phim mới mà cô ấy tham gia. Nó trông thật tuyệt vời!
Rob: Ừ, tôi cũng muốn xem nó.
Eve: Này, bây giờ bạn có đang online không? Tôi đang cố gắng kết nối với Wi-Fi nhưng nó không được.
Rob: Đó là vì họ đặt lại mật khẩu ở đây hàng ngày. Hôm nay là Coffeetime 200.
Eve: Ồ, được rồi ... tuyệt. Tôi online rồi.
Rob: Chúng ta nên đi ngay bây giờ. Xe buýt sắp rời đi!
Eve: Đợi đã! Tôi đang cập nhật ảnh hồ sơ của mình. Đó – bạn có thích bức ảnh selfie mới nhất của tôi không?
Rob: Tôi thích nó. Bây giờ thì đi thôi! Hãy ra khỏi đây!
3. Study the Key Phrases. Make sentences using the words in bold.
(Nghiên cứu các cụm từ chính. Đặt câu sử dụng các từ in đậm.)
KEY PHRASES (CỤM TỪ CHÍNH) Frequency expressions (Các câu diễn đạt tần suất) I never download films. (Tôi không bao giờ tải phim xuống.) I (don’t) usually play games online. (Tôi (không) thường xuyên chơi trò chơi trực tuyến.) I (don’t) often look at news websites. (Tôi (không) thường xem các trang web tin tức.) I (nearly) always go to places with free Wi-Fi. (Tôi (gần như) luôn luôn đến những nơi có Wi-Fi miễn phí.) I watch films two or three times a week / every day. (Tôi xem phim hai hoặc ba lần một tuần / mỗi ngày.) |
Lời giải chi tiết:
1. I never eat fast food because it’s not healthy.
(Tôi không bao giờ ăn đồ ăn nhanh vì nó không tốt cho sức khỏe.)
2. I usually go to the gym three times a week to stay fit.
(Tôi thường xuyên đến phòng tập thể dục ba lần một tuần để giữ dáng.)
3. I often meet my friends for coffee on the weekends.
(Tôi thường gặp bạn bè để uống cà phê vào cuối tuần.)
4. She always arrives early for work.
(Cô ấy luôn đi làm sớm.)
5. I go for a run every day to maintain my fitness level.
(Tôi chạy bộ mỗi ngày để duy trì thể lực của mình.)
4. USE IT! Work in pairs. Ask and answer the questions in the internet survey. Then choose a description from A-C for your partner.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bản khảo sát internet. Sau đó chọn mô tả từ A-C cho bạn cùng làm với mình.)
A. You don’t live much of your life online. What’s life like in the real world?
(Bạn không sống phần lớn cuộc đời mình trên mạng. Cuộc sống ở thế giới thực như thế nào?)
B. You seem to have a good balance of real-world and internet life.
(Bạn dường như có sự cân bằng tốt giữa cuộc sống thực và cuộc sống trên mạng.)
C. You’re living your life online. Come back to the real world!
(Bạn đang sống cuộc sống trực tuyến. Hãy trở lại thế giới thực!)
Lời giải chi tiết:
1.
A: How much time do you spend online each day?
(Bạn dành bao nhiêu thời gian trực tuyến mỗi ngày?)
B: I spend one hour a day.
(Tôi dành một giờ mỗi ngày.)
2.
A: How often do you check your phone to see if you have any new messages or friend requests?
(Bạn kiểm tra điện thoại để xem có tin nhắn mới hoặc yêu cầu kết bạn thường xuyên như thế nào?)
B: I check it every day.
(Tôi kiểm tra nó mỗi ngày.)
3.
A: How often do you update your social media profiles?
(Bạn cập nhật hồ sơ trên mạng xã hội của mình thường xuyên như thế nào?)
B: I update it every year.
(Tôi cập nhật nó mỗi năm.)
4.
A: How many selfies do you normally take and upload every week?
(Bạn thường chụp và tải lên bao nhiêu bức ảnh selfie mỗi tuần?)
B: I never do that.
(Tôi không bao giờ làm điều đó.)
5.
A: What websites do you normally look at? Do you share links to things which you like?
(Bạn thường xem những trang web nào? Bạn có chia sẻ liên kết đến những thứ bạn thích không?)
B: I often look at news websites. No, I don’t.
(Tôi thường xem các trang web tin tức. Không, tôi không làm vậy.)
6.
A: Do you ever post comments on blogs or news websites?
(Bạn có bao giờ đăng bình luận trên blog hoặc các trang web tin tức không?)
B: No, I don’t.
(Không, tôi không làm vậy.)
7.
A: Do you follow any celebrities on social media? Who do you follow?
(Bạn có theo dõi người nổi tiếng nào trên mạng xã hội không? Bạn theo dõi ai?)
B: Yes, I do. I follow Ed Sheeran.
(Có, tôi có. Tôi theo dõi Ed Sheeran.)
8.
A: How often do you play games online? Do you chat to the other players?
(Bạn chơi trò chơi trực tuyến thường xuyên như thế nào? Bạn có trò chuyện với những người chơi khác không?)
B: I play games online once a week. Yes, I do.
(Tôi chơi trò chơi trực tuyến mỗi tuần một lần. Có, tôi có.)
9.
A: Do you usually download music, TV shows and films or do you stream them?
(Bạn có thường tải nhạc, chương trình truyền hình và phim xuống hay bạn phát trực tuyến chúng?)
B: Yes, I do.
(Có, tôi có.)
10.
A: Are hackers a problem? How often do you reset your passwords?
(Hacker có phải là một vấn đề không? Bạn đặt lại mật khẩu của mình thường xuyên như thế nào?)
B: No, it isn’t. I reset them twice a year.
(Không, không phải. Tôi thiết lập lại chúng hai lần một năm.)
11.
A: When you meet friends, do you usually go to places where you can connect to free Wi-Fi? Where do you go?
(Khi gặp gỡ bạn bè, bạn có thường đến những nơi có thể kết nối Wi-Fi miễn phí không? Bạn đi đâu?)
B: Yes, I do. I often go to the cafes.
(Có. Tôi thường đến quán cà phê.)
Đáp án: B. You seem to have a good balance of real-world and internet life.
(Bạn dường như có sự cân bằng tốt giữa cuộc sống thực và cuộc sống trên mạng.)
Xem thêm bài giải Tiếng anh lớp 9 Friend Plus hay, chi tiết khác:
Starter Unit Vocabulary: Social media and the internet lớp 9 trang 6
Starter Unit Language Focus: Present tenses – Question words before to-infinitive lớp 9 trang 7
Starter Unit Vocabulary and listening: Digital technology lớp 9 trang 8
Starter Unit Language focus: Question tags – used to lớp 9 trang 9
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Friends Plus hay, chi tiết khác: