Unit 2 Vocabulary and listening: Personal development lớp 9 trang 22 | Tiếng Anh 9 Friend Plus

269

Với giải Unit 2 Vocabulary and listening: Personal development lớp 9 trang 22 Tiếng Anh 9 Friend Plus chi tiết trong Unit 2: Lifestyles giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 9 Unit 2: Lifestyles

Unit 2 Vocabulary and listening: Personal development lớp 9 trang 22

THINK! (Suy nghĩ!)

When do you have to decide about your future studies or career? Who helps you to decide?

(Khi nào bạn phải quyết định về việc học tập hoặc nghề nghiệp trong tương lai của mình? Ai giúp bạn quyết định?)

Lời giải chi tiết:

I made the decision about my future studies when I started the first term of grade 8. I wanted to enroll in a good high school so I had to study hard to meet the requirements. My parents helped me make that decision.

(Tôi đã quyết định việc học tương lai của mình khi bắt đầu học kỳ đầu tiên của lớp 8. Vì muốn đăng ký vào một trường cấp 3 tốt nên tôi phải học chăm chỉ để đạt được yêu cầu. Bố mẹ tôi đã giúp tôi đưa ra quyết định đó.)

1Read the leaflet below and match the phrases in blue with definitions 1-8.

(Đọc tờ rơi dưới đây và nối các cụm từ màu xanh lam với định nghĩa 1-8.)

Focus on schools: making your mind up

Secondary school students in Ireland have the option in fourth year to do a Transition Year (TY). This one-year programme helps prepare students for their Leaving Certificate in fifth and sixth years, and for life beyond.

In TY, students get the chance to do more varied cultural and social activities while deciding what to study for the next two years. TY coordinators give careers advice and get in touch with local businesses to organise work experience for students. Most students say that they get a lot out of the year.

 

Transition Year aims

Personal and social skills

Get into something new, like a sport or a hobby.

Get to know people better in team – building activities.

Community action

Get involved with projects and charities. Become an active and responsible citizen.

Get together with people from the local community.

Work and career

Get used to the world of work – students do work experience with two different companies or organisations.

Get ready to choose options for fifth year – students try out different school subjects.

Tạm dịch:

Tập trung vào trường học: quyết tâm

Học sinh trung học ở Ireland có quyền lựa chọn vào năm thứ tư để tham gia Năm chuyển tiếp (TY). Chương trình kéo dài một năm này giúp chuẩn bị cho học sinh lấy Chứng chỉ Tốt nghiệp vào năm thứ năm và thứ sáu cũng như cho cuộc sống sau này.

Trong Năm chuyển tiếp, học sinh có cơ hội tham gia các hoạt động văn hóa và xã hội đa dạng hơn trong khi quyết định sẽ học cái gì trong hai năm tới. Điều phối viên của Năm chuyển tiếp này đưa ra lời khuyên nghề nghiệp và liên hệ với các doanh nghiệp địa phương để tổ chức trải nghiệm làm việc cho học sinh. Hầu hết học sinh nói rằng họ nhận được rất nhiều trong năm này.

 

Mục tiêu của Năm Chuyển tiếp

Kỹ năng cá nhân và xã hội

- Tham gia vào điều gì đó mới mẻ, chẳng hạn như một môn thể thao hoặc một sở thích nào đó.

- Làm quen với mọi người tốt hơn trong các hoạt động xây dựng đội nhóm.

Hành động cộng đồng

- Tham gia các dự án và hoạt động từ thiện. Trở thành một công dân tích cực và có trách nhiệm.

- Gặp gỡ với những người từ cộng đồng địa phương.

Công việc và sự nghiệp

- Làm quen với thế giới việc làm – học sinh được trải nghiệm làm việc tại hai công ty hoặc tổ chức khác nhau.

- Sẵn sàng lựa chọn các phương án cho năm thứ năm – học sinh thử các môn học khác nhau ở trường.

 

benefit from – get a lot out of (hưởng lợi từ – nhận được rất nhiều từ)

1. become accustomed to – ______

2. contact – ______

3. be part of – ______

4. prepare – ______

5. become interested in – ______

6. have the opportunity – ______

7. learn more about someone – ______

8. meet in order to do something – ______

Phương pháp giải:

- get the chance: có cơ hội

- get in touch with: liên hệ với

- get a lot out of: nhận được rất nhiều từ

- get into: tham gia

- get to know: biết, tìm hiểu

- get involved with: tham gia

- get together with: gặp gỡ

- get used to: quen với

- get ready: chuẩn bị sẵn sàng

Lời giải chi tiết:

1. become accustomed to – get used to (làm quen với – quen với)

2. contact – get in touch with (liên lạc – liên hệ với)

3. be part of – get involved with (tham gia – tham gia)

4. prepare – get ready (chuẩn bị – chuẩn bị sẵn sàng)

5. become interested in – get into (trở nên quan tâm đến – tham gia)

6. have the opportunity – get the chance (có cơ hội – có cơ hội)

7. learn more about someone – get to know (tìm hiểu thêm về ai đó – tìm hiểu)

8. meet in order to do something – get together with (gặp nhau để làm điều gì đó – gặp gỡ)

2. Complete the sentences with the phrases in the box.

(Hoàn thành câu với các cụm từ trong khung.)

get into – getting ready – getting used to – got the chance to – got to know

1. I listen to music when I’m _____ for school in the morning.

2. Last year, I _____ do work experience in my dad’s company. It was great!

3. I _____ my friends really well when we went camping together.

4. I’m _____ walking to school, instead of taking the bus.

5. How did you _____ karate?

Lời giải chi tiết:

1. I listen to music when I’m getting ready for school in the morning.

(Tôi nghe nhạc khi chuẩn bị đi học vào buổi sáng.)

2. Last year, I got the chance to do work experience in my dad’s company. It was great!

(Năm ngoái, tôi có cơ hội trải nghiệm công việc tại công ty của bố tôi. Thật tuyệt vời!)

3. I got to know my friends really well when we went camping together.

(Tôi thực sự hiểu bạn bè mình khi chúng tôi đi cắm trại cùng nhau.)

4. I’m getting used to walking to school, instead of taking the bus.

(Tôi đang quen với việc đi bộ đến trường thay vì đi xe buýt.)

5. How did you get into karate?

(Bạn đến với karate như thế nào?)

4. Listen to four students talking to their Transition Year coordinator. Who has had positive experiences so far?

(Hãy nghe bốn học sinh nói chuyện với điều phối viên Năm Chuyển tiếp của họ. Ai đã có những trải nghiệm tích cực cho đến nay?)

1. Joey

2. Rita

3. Martin and Laura

4. Study sentences 1-8. Then listen again and write true or false.

(Nghiên cứu câu 1-8. Sau đó nghe lại và viết “true’’ hoặc “false”.)

1. Joey hasn’t really enjoyed Transition Year yet. (Joey vẫn chưa thực sự thích Năm chuyển tiếp.)

2. Joey got a lot out of the outdoor activities. (Joey thu được rất nhiều lợi ích từ các hoạt động ngoài trời.)

3. Rita has already done two weeks of work experience. (Rita đã có hai tuần kinh nghiệm làm việc.)

4. She benefited from her time with the dentist. (Cô ấy được hưởng lợi từ thời gian làm việc với nha sĩ.)

5. She has just decided her fifth year subjects. (Cô ấy vừa quyết định môn học cho năm thứ năm.)

6. Martin and Laura still haven’t been to India. (Martin và Laura vẫn chưa đến Ấn Độ.)

7. They’ve already raised enough money to fly to India. (Họ đã quyên góp đủ tiền để bay tới Ấn Độ.)

8. Both Martin and Laura have decided their fifth year subjects.

(Cả Martin và Laura đều đã quyết định môn học năm thứ năm của họ.)

USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

6.5.Imagine that you are proposing a Transition Year for your school. Read the aims in the TY leaflet. Choose three things that you think are most interesting and important. Explain your choices to a partner.

(Hãy tưởng tượng rằng bạn đang đề xuất một Năm Chuyển tiếp cho trường của mình. Đọc mục tiêu trong tờ rơi về Năm chuyển tiếp. Chọn ba điều mà bạn nghĩ là thú vị và quan trọng nhất. Giải thích sự lựa chọn của bạn cho đối tác.)

E.g.: I think team-building activities are important to get to know each other.

(Tôi nghĩ hoạt động xây dựng đội nhóm rất quan trọng để làm quen với nhau.)

Lời giải chi tiết:

There are three things I think are the most interesting. The first one is getting into something new, like a sport or a hobby. It is important because it allows students to explore their interests and talents outside of academics. It helps in personal development and can lead to discovering new passions. The second one is getting to know people better in team-building activities. It is crucial for developing social skills and building strong relationships. Learning to work effectively in a team is a valuable skill that will benefit students in their future careers and personal lives. The last one is getting involved with projects and charities and becoming an active and responsible citizen. It is essential for fostering a sense of community and empathy in students. It teaches them the importance of giving back and making a positive impact on society.

Tạm dịch:

Có ba điều tôi nghĩ là thú vị nhất. Đầu tiên là tham gia vào một điều gì đó mới mẻ, như một môn thể thao hoặc một sở thích. Điều này quan trọng vì nó cho phép học sinh khám phá sở thích và tài năng của mình ngoài việc học tập. Nó giúp phát triển cá nhân và có thể dẫn đến việc khám phá những niềm đam mê mới. Thứ hai là hiểu mọi người hơn trong các hoạt động xây dựng đội nhóm. Điều quan trọng là phát triển các kỹ năng xã hội và xây dựng các mối quan hệ bền chặt. Học cách làm việc nhóm hiệu quả là một kỹ năng quý giá sẽ mang lại lợi ích cho học sinh trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân tương lai. Điều cuối cùng là tham gia vào các dự án, tổ chức từ thiện và trở thành một công dân tích cực và có trách nhiệm. Điều cần thiết là nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và sự đồng cảm ở học sinh. Nó dạy cho họ tầm quan trọng của việc đền đáp và tạo ra tác động tích cực cho xã hội.

Đánh giá

0

0 đánh giá